36 câu trắc nghiệm phương trình mũ- Logarit
Bạn đang xem nội dung tài liệu 36 câu trắc nghiệm phương trình mũ- Logarit, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu 1 : Giải bất phương trình sau: A. x > 0 B. 0 < x < 2 C. x > 2 D. x > 1 Câu 2 : Giải phương trình sau: A. x = 1 và x = 4 B. x = 1 và x = C. x = 0 và x = D. x = 0 và x = 4 Câu 3 : Giải phương trình sau: A. x = 0 B. x = 1 C. Vô nghiệm D. x = -1 Câu 4 : Giải phương trình sau: A. x = 0 và x = 2 B. x = -2 và x = 1 C. x = D. x = 0 và x = 1 Câu 5 : Cho hàm số: Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mãn x1+x2=4x1x2 A. m= B. m= C. m= D. m= Câu 6 : Cho hàm số: Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dương. A. -2<m<0 B. 0<m<1 C. m>2 D. 0<m<2 Câu 7 : Giải bất phương trình sau: A. x = 1 B. Vô nghiệm. C. Mọi x D. x > 6 Câu 8 : Cho hàm số: Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị. A. B. C. D. Câu 9 : Cho hàm số: Xác định m để đường thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đường tròn A. m=0 B. Vô nghiệm. C. m=1 D. m=-1 Câu 10 : Cho hàm số: Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu. A. m > B. m < - C. 0 < m < D. - Câu 11 : Giải phương trình sau: A. và B. C. và D. và Câu 12 : GiảI hệ phương trình: A. (3,1) B. (1,3) C. (1,1) D. (3,3) Câu 13 : Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị: , với m là tham số. A. m > 2 B. -1 < m < 0 C. 0 < m < 1 D. m < 0 Câu 14 : Giải hệ bất phương trình sau: A. x = 27 B. x = 16 C. x = 81 D. x = 1 Câu 15 : Cho phương trình: Giải phương trình với a = 0 A. x = B. x = 0 và x = -2 C. x = 1 và x = 2 D. x = 0 và x = 1 Câu 16 : Cho hệ phương trình: Giải hệ phương trình với m = 1 A. (1,3) và (3,3) B. (1,3) và (3,1) C. (1,1) và (3,1) D. (1,1) và (3,3) Câu 17 : Giải các phương trình: log3 A. X= B. X=4 và x=8 C. X=1 và x=2 D. X= và X= Câu 18 : Cho phương trình: Hãy tìm a sao cho phương trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0]. A. B. C. D. Câu 19 : Lập phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: A. 2x-y+1=0 B. x-8y+18=0 C. x-2y+1=0 D. 8x-y+18=0 Câu 20 : Giải bất phương trình: A. x -2 B. 2 < x 3 C. x 4 D. 1 x 3 Câu 21 : Giải bất phương trình sau: A. x > 1 B. 1 < x < 2 C. x < 2 D. x > 2 Câu 22 : Giải phương trình sau A. x = 1 và x = -2 B. x = 4 và x = -1 C. x = 4 và x = -2 D. x = Câu 23 : Giải phương trình sau: A. x = và x = 16 B. x = 1 và x = C. x = 3 và x = 16 D. x = 1 và x = 4 Câu 24 : Cho hàm số: Lập phương trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đường thẳng (d): 6x-y-1 = 0 A. (P1): và (P2): B. (P1): và (P2): C. (P1): và (P2): D. (P1): và (P2): Câu 25 : Cho hệ phương trình: Giải hệ phương trình với m = 2 A. (1,) và (,1) B. (0,0) và () C. (1,1) và (,) D. (0, ) và () Câu 26 : Giải hệ phương trình: A. (0,1) B. (1,0) C. (4,1) D. (1,4) Câu 27 : GiảI hệ phương trình: A. B. C. (1,1) D. Câu 28 : Giải phương trình sau: A. x = và x = 1 B. x = 1 và x = 3 C. x = và x = 9 D. x = -1 và x = 9 Câu 29 : Cho hàm số: Xác định m để hàm số có cực trị A. B. C. -2<m<1 D. 1<m<2 Câu 30 : Cho hệ phương trình: Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung độ trái dấu. A. m < 0 B. Vô nghiệm. C. m D. m > 1 Câu 31 : Cho hệ phương trình: Xác định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt. A. B. C. m > D. m > Câu 32 : Giải hệ bất phương trình sau: A. 0 < x < 1 B. 1 < x < 4 C. x > 4 D. x < 0 Câu 33 : Giải hệ bất phương trình sau: A. (x,2) với x -2 B. (x,-x) với x 1 C. (x,-x) với x 1 D. (2,y) với y -2 Câu 34 : Lập phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: A. x-3y+2=0 B. 4x+3y-8=0 C. 3x+4y-8=0 D. 3x-y+1=0 Câu 35 : Giải bất phương trình sau: A. x 2 B. 0 x C. < x 2 D. x 0 Câu 36 : Cho hàm số: Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2). A. Vô nghiệm. B. m>1 C. 0<m<1 D. m<3 Đỏp ỏn 01 28 02 29 03 30 04 31 05 32 06 33 07 34 08 35 09 36 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
File đính kèm:
- 36 cau trác nghiem Phuong trinh mu va logarit - de 2.doc