500 bài toán bất ðẳng thức chọn lọc
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 500 bài toán bất ðẳng thức chọn lọc, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang ♦♦♦♦♦ Vĩnh Long, Xuân Mậu Tý, 2008 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 2 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc ♦♦♦♦♦ 1. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 3 21 1 1 2 a b b c c a+ − + + − + + − ≥ . Komal 2. [ Dinu Serbănescu ] Cho ( ), , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng ( )( )( )1 1 1 1abc a b c+ − − − < . Junior TST 2002, Romania 3. [ Mircea Lascu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 3b c c a a b a b c a b c + + + + + ≥ + + + . Gazeta Matematică 4. Nếu phương trình 4 3 22 1 0x ax x bx+ + + + = cĩ ít nhất một nghiệm thực, thì 2 2 8a b+ ≥ . Tournament of the Towns, 1993 5. Cho các số thực , ,x y z thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1x y z+ + = . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 3 3 3 3x y z xyz+ + − . 6. Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng ( )( )2ax by cz xy yz zx ab bc ca a b c+ + + + + + + ≤ + + . Ukraine, 2001 7. [ Darij Grinberg] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 9 4 a b c a b cb c c a a b + + ≥ + ++ + + . 8. [ Hojoo Lee ] Cho , , 0a b c≥ . Chứng minh rằng 4 2 2 4 4 2 2 4 4 2 2 4 2 2 22 2 2a a b b b b c c c c a a a a bc b b ca c c ab+ + + + + + + + ≥ + + + + + . Gazeta Matematică 9. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2abc = . Chứng minh rằng 3 3 3a b c a b c b c a c a b+ + ≥ + + + + + . JBMO 2002 Shortlist 10. [ Ioan Tomescu ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )( )( ) 4 1 1 3 8 9 6 7 xyz x x y y z z ≤ + + + + . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 3 Gazeta Matematică 11. [ Mihai Piticari, Dan Popescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( )2 2 2 3 3 35 6 1a b c a b c+ + ≤ + + + . 12. [ Mircea Lascu ] Cho 1 2, ,..., nx x x ∈ℝ , 2, 0n a≥ > sao cho 2 2 2 2 1 2 1 2... , ... 1n n a x x x a x x x n + + + = + + + ≤ − . Chứng minh rằng 20, , 1, 2,...,i a x i n n ∈ = . 13. [ Adrian Zahariuc ] Cho ( ), , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng 1 4 4 4 b a c b a c b c c a c a a b a b b c + + ≥ − − − . 14. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc≤ . Chứng minh rằng a b c a b c b c a + + ≥ + + . 15. [ Vasile Cirtoaje, Mircea Lascu ] Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện , a x b y c z a b c x y z+ ≥ + ≥ + + + = + + . Chứng minh rằng ay bx ac xz+ ≥ + . 16. [ Vasile Cirtoaje, Mircea Lascu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 3 61 a b c ab bc ca + ≥ + + + + . Junior TST 2003, Romania 17. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 2 2 2 2 a b c a b c b c a b c a + + ≥ + + . JBMO 2002 Shortlist 18. Cho 1 2, ,..., 0, 3nx x x n> > thỏa mãn điều kiện 1 2... 1nx x x = . Chứng minh rằng 1 1 2 2 3 1 1 1 1 ... 1 1 1 1 n nx x x x x x x x + + + > + + + + + . Russia, 2004 19. [ Marian Tetiva ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa điều kiện 2 2 2 2 1x y z xyz+ + + = . Chứng minh rằng a) 1 , 8 xyz ≤ b) 3 , 2 x y z+ + ≤ 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 4 c) 2 2 23 , 4 xy yz zx x y z+ + ≤ ≤ + + d) 1 2 2 xy yz zx xyz+ + ≤ + . 20. [ Marius Olteanu ] Cho 1 2 5, ,...,x x x ∈ℝ sao cho 1 2 5... 0x x x+ + + = . Chứng minh rằng 1 2 5cos cos ... cos 1x x x+ + + ≥ . Gazeta Matematică 21. [ Florina Cârlan, Marian Tetiva ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện x y z xyz+ + = . Chứng minh rằng 2 2 23 1 1 1xy yz zx x y z+ + ≥ + + + + + + . 22. [ Laurentiu Panaitopol ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện , , 1x y z>− . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 1 1 1 2 1 1 1 x y z y z z x x y + + + + + ≥ + + + + + + . JBMO, 2003 23. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 2a b b c c a b c c a a b + + + + + ≥ + + + . 24. Cho , , 0a b c≥ thỏa mãn điều kiện ( )4 4 4 2 2 2 2 2 22a b c a b b c c a+ + ≤ + + . Chứng minh rằng ( )2 2 2 2a b c ab bc ca+ + ≤ + + . Kvant, 1988 25. Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n> > thỏa mãn điều kiện 1 2 1 1 1 1 ... 1998 1998 1998 1998nx x x + + + = + + + . Chứng minh rằng 1 2... 1998 1 n nx x x n ≥ − . Vietnam, 1998 26. [Marian Tetiva ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2x y z xyz+ + = . Chứng minh rằng a) 27,xyz ≥ b) 27xy yz zx+ + ≥ , c) 9x y z+ + ≥ , d) ( )2 9xy yz zx x y z+ + ≥ + + + . 27. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3x y z+ + = . Chứng minh rằng x y z xy yz zx+ + ≥ + + . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 5 Russia 2002 28. [ D. Olteanu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 . . . 2 2 2 4 a b a b c b c a c b c a b c c a b c a a b c a b + + + + + ≥ + + + + + + + + + . Gazeta Matematică 29. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng a b c c a a b b c b c a c b a c b a + + + + + ≥ + + + + + . India, 2002 30. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )3 3 3 2 2 2 2 2 2 3 ab bc caa b c b bc c c ac a a ab b a b c + + + + ≥ − + − + − + + + . Proposed for the Balkan Mathematical Olympical 31. [ Adrian Zahariuc ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số nguyên đơi một phân biệt nhau. Chứng minh rằng 2 2 2 1 2 1 2 2 3 1... ... 2 3n nx x x x x x x x x n+ + + ≥ + + + − . 32. [ Murray Klamkin ] Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n≥ > thỏa mãn điều kiện 1 2 ... 1nx x x+ + + = . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 2 2 1 2 2 3 1 1... n n nx x x x x x x x−+ + + + . Crux Mathematicorum 33. Cho 1 2, ,..., 0nx x x > thỏa mãn điều kiện 1 1 2 ...k kx x x x+ ≥ + + + với mọi k. Hãy tìm giá trị lớn nhất của hằng số c sao cho 1 2 1 2... ...n nx x x c x x x+ + + ≤ + + + . IMO Shortlist, 1986 34. Cho các số thực dương , , , , ,a b c x y z thỏa mãn điều kiện 1a x b y c z+ = + = + = . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 3abc xyz ay bz cx + + + ≥ . Russia, 2002 35. [ Viorel Vâjâitu, Alexvàru Zaharescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )1 2 2 2 4 ab bc ca a b c a b c b c a c a b + + ≤ + + + + + + + + . Gazeta Matematică 36. Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 1a b c d+ + + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3a b c d b c d a c d a b d a b c+ + + + + + + + + + + . 37. [ Walther Janous ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 6 ( )( ) ( )( ) ( )( ) 1x y z x x y x z y y z y x z z x z y + + ≤ + + + + + + + + + . Crux Mathematicorum 38. Cho 1 2, ,..., , 2na a a n≥ là n số thực sao cho 1 2 ... na a a< < < . Chứng minh rằng 4 4 4 4 4 4 1 2 2 3 1 2 1 3 2 1... ...n na a a a a a a a a a a a+ + + ≥ + + + . 39. [ Mircea Lascu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 4b c c a a b a b c a b c b c c a a b + + + + + ≥ + + + + + . 40. Cho 1 2, ,..., na a a là các số nguyên dương lớn hơn 1. Tồn tại ít nhất một trong các số 1 1 , a a 12 3 1,..., , aaa nn na a a − nhỏ hơn hoặc bằng 3 3 . Adapted after a well – known problem 41. [ Mircea Lascu, Marian Tetiva ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 1xy yz zx xyz+ + + = . Chứng minh rằng a) 1 8 xyz ≤ , b) 3 2 x y z+ + ≥ , c) ( )1 1 1 4 x y z x y z + + ≥ + + , d) ( ) ( ) ( ) { } 22 11 1 1 4 , max , , 2 1 z x y z z x y z x y z z z − + + − + + ≥ = + . 42. [ Manlio Marangelli ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( ) ( )32 2 2 2 2 23 x y y z z x xy yz zx xyz x y z+ + + + ≥ + + . 43. [ Gabriel Dospinescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện { } { }max , , min , , 1a b c a b c− ≤ Chứng minh rằng 3 3 3 2 2 21 6 3 3 3a b c abc a b b c c a+ + + + ≥ + + . 44. [ Gabriel Dospinescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) 2 2 2 1 1 127 2 2 2 6a b c a b c bc ca ab a b c + + + + ≥ + + + + . 45. Cho 2 0 k+1 1 , a 2 k k a a a n = = + . Chứng minh rằng 11 1na n − < < . TST Singapore 46. [ Călin Popa ] Cho ( ), , 0,1a b c∈ thỏa mãn điều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 7 2 2 2 2 2 2 3 1 1 1 1 1 1 4 a b c a b c a b c a b c − − − + + ≥ + + − − − . 47. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho , , 1x y z ≤ thỏa mãn điều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 2 2 2 1 1 1 27 1 1 1 10x y z + + ≤ + + + . 48. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1x y z+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )( )( )2 2 2 151 1 1 2x y z xyz x y y z z x− − − ≥ + + + . 49. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2xyz x y z= + + + . Chứng minh rằng a) ( )2xy yz zx x y z+ + ≥ + + , b) 3 2 x y z xyz+ + ≤ . 50. Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2x y z+ + = . Chứng minh rằng 2x y z xyz+ + ≤ + . IMO Shortlist, 1987 51. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho ( )1 2, ,..., 0,1nx x x ∈ và σ là một hốn vị của { }1,2,...,n . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 1 11 . 1 1 . n in n i i ii i i x x n x x σ = = = ≥ + − − ∑ ∑ ∑ . 52. Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 1 1 1 n i ix= = +∑ . Chứng minh rằng ( ) 1 1 11 n n i i i i x n x= = ≥ −∑ ∑ . Vojtech Jarnik 53. [ Titu Vàreescu ] Cho 3n> và 1 2, ,..., na a a là các số thực thỏa mãn điều kiện 1 n i i a n = ≥∑ và 2 2 1 n i i a n = ≥∑ . Chứng minh rằng { }1 2max , ,..., 2na a a ≥ . USAMO, 1999 54. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 0a b b c c d d a b c c d d a a b − − − − + + + ≥ + + + + . 55. Cho ,x y là các số thực dương. Chứng minh rằng 1y xx y+ > . 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 8 France, 1996 56. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )4 1a b b c c a a b c+ + + ≥ + + − . MOSP, 2001 57. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )( )( ) ( )2 2 2a b c a b c b c a c a b abc ab bc ca+ + + − + − + − ≤ + + . 58. [ D.P.Mavlo ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )( )1 1 11 1 13 3 1 a b ca b c a b c a b c b c a abc + + + + + + + + + + + + ≥ + . Kvant, 1988 59. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1nx x x = . Chứng minh rằng ( ) 1 1 1 1 . 1 n n nn n n i i i i i i n x x x= = = + ≥ + ∑ ∑∏ . 60. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 3 3 3 1 1min , 4 9 27 d a b c abcd + + + ≥ + . Kvant, 1993 61. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( )( )( )( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 2 22 2 2 2 21 1 1 1 1a b a c b c a b c a b b c c a+ + − − ≥ + + + − − −∑ . AMM 62. [ Titu Vàreescu, Mircea Lascu ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1xyz = và 1α≥ . Chứng minh rằng 3 2 x y z y z z x x y α α α + + ≥ + + + . 63. Cho 1 2 1 2, ,..., , , ,...,n nx x x y y y ∈ℝ thỏa mãn điều kiện 2 2 2 2 2 21 2 1 2... ... 1n nx x x y y y+ + + = + + + = . Chứng minh rằng ( )21 2 2 1 1 2 1 n i i i x y x y x y = − ≤ − ∑ . Korea, 2001 64. [ Laurentiu Panaitopol ] Cho 1 2, ,..., na a a là các số nguyên dương khác nhau từng đơi một. Chứng minh rằng ( )2 2 21 2 1 2 2 1 ... ... 3n n n a a a a a a + + + + ≥ + + + . TST Romania 65. [ Călin Popa ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 9 ( ) ( ) ( ) 3 3 43 3 3 b c c a a b a c ab b a bc c b ca + + ≥ + + + . 66. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa mãn điều kiện ( )( )( )( )2 2 2 21 1 1 1 16a b c d+ + + + = . Chứng minh rằng 3 5ab bc cd da ac bd abcd− ≤ + + + + + − ≤ . 67. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )2 2 22 2 2 9a b c ab bc ca+ + + ≥ + + . APMO, 2004 68. [ Vasile Cirtoale ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn các điều kiện 0 ,x y z< ≤ ≤ 2x y z xyz+ + = + . Chứng minh rằng a) ( )( )( )1 1 1 0xy yz zx− − − ≥ , b) 2 3 2 321, 27 x y x y≤ ≤ . 69. [ Titu Vàreescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện a b c abc+ + ≥ . Chứng minh rằng ít nhất một trong ba bất đẳng thức sau đây là đúng 2 3 6 2 3 6 2 3 66, 6, 6 a b c b c a c a b + + ≥ + + ≥ + + ≥ . TST 2001, USA 70. [ Gabriel Dospinescu, Marian Tetiva ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện x y z xyz+ + = . Chứng minh rằng ( )( )( )1 1 1 6 3 10x y z− − − ≤ − . 71. [ Marian Tetiva ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 23 3 3 3 3 3 4 a b b c c aa b b c c a a b b c c a − + − + −− − − + + ≤ + + + . Moldova TST, 2004 72. [ Titu Vàreescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )35 2 5 2 5 23 3 3a a b b c c a b c− + − + − + ≥ + + . USAMO, 2004 73. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n> > thỏa mãn điều kiện 2 1 1 1 1 n n k k k k x n x= = = + ∑ ∑ . Chứng minh rằng ( ) 2 2 2 1 1 1 24 1 n n k k k k x n x n n= = > + + − ∑ ∑ . 74. [ Gabriel Dospinescu, Mircea Lascu, Marian Tetiva ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 10 ( )( )( )2 2 2 2 3 1 1 1a b c abc a b c+ + + + ≥ + + + . 75. [ Titu Vàreescu, Zuming Feng ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 22 2 2 2 2 2 8 2 2 2 a b c b a c c b c a b c b a c c a b + + + + + + + + ≤ + + + + + + . USAMO, 2003 76. Cho ,x y là các số thực dương và ,m n là các số nguyên dương. Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )( ) ( )1 11 1 1m n m n m n n m m n m nn m x y m n x y x y mn x y y x+ + + − + −− − + + + − + ≥ + . Austrian – Polish Competition, 1995 77. Cho , , , ,a b c d e là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abcde= . Chứng minh rằng 10 1 1 1 1 1 3 a abc b bcd c cde d dea e eab ab abcd bc bcde cd cdea de deab ea eabc + + + + + + + + + ≥ + + + + + + + + + + . Crux Mathematicorum 78. [ Titu Vàreescu ] Cho , , 0, 2 a b c π ∈ . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) sin .sin .sin sin .sin .sin sin .sin .sin 0 sin sin sin a a b a c b b c b a c c a c b b c c a a b − − − − − − + + ≥ + + + . TST 2003, USA 79. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 4 4 4 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 a b c a b b c c a a b b c c a ab bc ca+ + + + + ≥ + + + + + . KMO Summer Program Test, 2001 80. [ Gabriel Dospinescu, Mircea Lascu ] Cho 1 2, ,..., 0, 2na a a n> > thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Hãy tìm hằng số nk nhỏ nhất sao cho ( )( ) ( )( ) ( )( ) 2 3 11 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 1 2 3 3 2 1 1 ... n n n n a a a aa a k a a a a a a a a a a a a + + + ≤ + + + + + + . 81. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( ) ( )( )2 2 2 2 2 2 23ax by cz a b c x y z a b c x y z+ + + + + + + ≥ + + + + . Kvant, 1989 82. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , ,a b c là độ dài ba cạnh của một tam giác. Chứng minh rằng 3 1 2a b c b c a b c a a b c + + − ≥ + + . 83. [ Walther Janous ] Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n> > thỏa mãn điều kiện 1 2 ... 1nx x x+ + + = . Chứng minh rằng 1 1 11 1 n n i i ii i n x x x= = − + ≥ − ∏ ∏ . Crux Mathematicorum 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 11 84. [ Vasile Cirtoaje, Gheoghe Eckstein ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1 2... 1nx x x = . Chứng minh rằng 1 2 1 1 1 ... 1 1 1 1 nn x n x n x + + + ≤ − + − + − + . TST 1999, Romania 85. [ Titu Vàreescu ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa điều kiện 2 2 2 4a b c abc+ + + = . Chứng minh rằng 0 2ab bc ca abc≤ + + − ≤ . USAMO, 2001 86. [ Titu Vàreescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ){ }2 2 23 max , ,3 a b c abc a b b c c a+ + − ≤ − − − . TST 2000, USA 87. [ Kiran Kedlaya ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 3 3 . . 3 2 3 a ab abc a b a b c a + + + + + ≤ . 88. Tìm hằng số k lớn nhất sao cho với bất kì số nguyên dương n khơng chính phương, ta cĩ ( ) ( )1 sinn n kπ+ > . Vietnamese IMO Training Camp, 1995 89. [ Trần Nam Dũng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa điều kiện ( )3 32x y z xyz+ + = . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) 4 4 4 4 x y z x y z + + + + . Vietnam, 2004 90. [ George Tsintifas ] Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3 42 2 2 216a b b c c d d a a b c d a b c d+ + + + ≥ + + + . Crux Mathematicorum 91. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho , ,a b c là các số thực khơng âm thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = và n là số nguyên dương. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức ( ) ( ) ( ) 1 1 1 n n n ab bc ca ab bc ca + + − − − . 92. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )3 3 1 1 1 3 1 1 1 1a b b c c a abc abc + + ≥ + + + + . 93. [Trần Nam Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 2 2 2 9a b c+ + = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 12 ( )2 10a b c abc+ + − ≤ . Vietnam, 2002 94. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 11 1 1 1 1 1 3a b b c c a b c c a a b + − + − + + − + − + + − + − ≥ . 95. [ Gabriel Dospinescu ] Cho n là số nguyên lớn hơn 2. Tìm số thực lớn nhất nm và số thực nhỏ nhất nM sao cho với các số thực dương bất kì 1 2, ,..., nx x x (xem 0 1 1,n nx x x x+= = ), ta cĩ ( )1 1 12 1 n i n n i i i i x m M x n x x= − + ≤ ≤ + − +∑ . 96. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 9 x xy y y yz z z zx x x y z + + ≥ + + + + + + + + . Gazeta Matematică 97. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( )( )( ) ( )( )( )( )( )3 3 3 3 2 2 2 22 1 1 1 1 1 1 1 1 1a b c d abcd a b c d+ + + + ≥ + + + + + . Gazeta Matematică 98. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )4 4 4 4 4 447a b b c c a a b c+ + + + + ≥ + + . Vietnam TST, 1996 99. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2a b b c c a a b c + + ≤ + + + + + + + + + + + . Bulgaria, 1997 100. [Trần Nam Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa 21 2 8 12ab bc ca+ + ≤ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2 3 a b c + + . Vietnam, 2001 101. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 3xy yz zx+ + = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) 3a b cy z z x x y b c c a a b + + + + + ≥ + + + . 102. Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 22 2 2 3 5 b c a c a b a b c b c a c a b a b c + − + − + − + + ≥ + + + + + + . Japan, 1997 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 13 103. [ Vasile Cirtoaje, Gabriel Dospinescu ] Cho { }1 2 1 2, ,..., 0, min , ,...,n n na a a a a a a≥ = . Chứng minh rằng ( ) 1 2 11 2 1 2 ... ... ... 1 1 n n n n n n n n a a a a a a na a a n a n − + + + + + + − ≥ − − − . 104. [ Turkervici ] Cho , , ,x y z t là các số thực dương. Chứng minh rằng 4 4 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 22x y z t xyzt x y y z z t x z y t+ + + + ≥ + + + + . Kvant 105. Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 1 , 1 1 n n i i j i i j ij a a a i j= = ≤ + − ∑ ∑ . 106. Cho ( )1 2 1 2, ,..., , , ,..., 1001,2002n na a a b b b ∈ sao cho 2 2 2 2 2 21 2 1 2... ...n na a a b b b+ + + = + + + . Chứng minh rằng ( ) 33 3 2 2 21 2 1 2 1 2 17 ... ... 10 n n n aa a a a a b b b + + + ≤ + + + . TST Singapore 107. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng ( )( )( ) ( )22 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 28a b b c c a a b b c c a+ + + ≥ + + . 108. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abcd = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 1a b c d + + + ≥ + + + + . Gazeta Matematică 109. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 2 2 2 2 a b c a b c b c c a a b b c c a a b + + ≥ + + + + + + + + . Gazeta Matematică 110. [ Gabriel Dospinescu ] Cho n số thực 1 2, ,..., na a a . Chứng minh rằng ( ) 2 2 * 1 ...i i j i j ni a a a ≤ ≤ ≤∈ ≤ + + ∑ ∑ ℕ . TST 2004, Romania 111. [Trần Nam Dũng ] Cho [ ]1 2, ,..., 1,1nx x x ∈ − thỏa mãn điều kiện 3 3 31 2 ... 0nx x x+ + + = . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 1 2 ... nx x x+ + + . 112. [ Gabriel Dospinescu, Călin Popa ] Cho n số thực 1 2, ,..., , 2na a a n≥ thỏa mãn điều kiện 1 2... 1na a a = . Chứng minh rằng 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 14 ( )2 2 21 2 1 2 2 ... 1 ... 1 n n n n a a a n n a a a n n + + + − ≥ − + + + − − . 113. [ Vasile Cirtoaje ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 2 2 2 3a b c a b b c c a + + ≤ + + + . Gazeta Matematică 114. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng ( ) ( ) ( ) ( )2 2 2 1 1 1 9 4 xy yz zx x y y z z x + + + + ≥ + + + . Iran, 1996 115. [ Cao Minh Quang ] Cho 1 2, ,..., nx x x là các số thực dương thỏa mãn điều kiện ( ) 1 3 1 2 n n i i x = + ≤∏ . Chứng minh rằng 1 1 6 1 3 n i i n x= ≥ +∑ . 116. [ Suranyi ] Cho 1 2, ,..., na a a là các số thực dương. Chứng minh rằng ( )( ) ( )( )1 1 11 2 1 2 1 2 1 21 ... ... ... ...n n n n n nn n n nn a a a na a a a a a a a a− − −− + + + + ≥ + + + + + + . Miklos Schweitzer Competition 117. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2, ,..., 0nx x x > thỏa mãn điều kiện 1 2... 1nx x x = . Chứng minh rằng ( )2 2 1 1 n i j i i j n i x x x n ≤ ≤ ≤ = − ≥ −∑ ∑ . A generazation of Tukervici’s Inequality 118. [ Vasile Cirtoaje ] Cho 1 2 1, ,..., 1na a a n . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức ( ) 1 2 1 ... 1 1 n n i i a a a n a= − − ∑ . 119. [ Vasile Cirtoaje ] Cho [ )1 2, ,..., 0,1na a a ∈ thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1 2 ... 3 3 na a aa n + + + = ≥ . Chứng minh rằng 1 2 2 2 2 2 1 2 ... 1 1 1 1 n n aa a na a a a a + + + ≥ − − − − . 120. [ Vasile Cirtoaje, Mircea Lascu ] Cho , , , , ,a b c x y z là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 500 Bài Tốn Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 15 ( )( ) ( )( )2 2 2 2 2 2 4a b c x y z a b c x y z+ + + + = + + + + = . Chứng minh rằng 1 36 abcxyz < . 121. [ Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n> > thỏa mãn điều kiện 1 2... 1nx x x = . Tìm hằng số nk nhỏ nhất sao cho 1 2 1 1 1 ... 1 1 1 1n n n n n k x k x k x + + + ≤ − + + + . Mathlinks Contest 122. [ Vasile Cirtoaje, Gabriel Dospinescu ] Cho 1 2, ,..., 0, 2nx x x n> > thỏa mãn điều kiện 2 2 2 1 2 ... 1nx x x+ + + = . Tìm hằng số nk lớn nhất sao cho ( )( ) ( )1 2 1 21 1 ... 1 ...n n nx x x k x x x− − − ≥ . 123. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )3 3 3 1 1 1 3 2a b c b c a c a b + + ≥ + + + . IMO, 1995 124. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 5 5 5 5 5 5 1 ab bc ca a b ab b c bc c a ca + + ≤ + + + + + + . IMO Shortlist, 1996 125. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 2 2 2 3 3 3 3 3 3 1 1 1 18ab bc ca c a b a b c + + + + + ≥ + + . Hong Kong, 2000 126. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( ) ( ) ( )2 2 22 2 2 1 1 1 1 21 1 1 1 1 1a b b c c a + + ≤ + + + + + + + + + . 127. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng 1 1 11 1 1 1a b c b c a − + − + − + ≤ . IMO, 2000 128. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn điều kiện 1abc = . Chứng minh rằng ( )( ) (
File đính kèm:
- 500 bai toan bat dang thuc.pdf