Bài giảng môn toán lớp 10 - Bài 1: Công thức lượng giác
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn toán lớp 10 - Bài 1: Công thức lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
GV. Đinh Văn Trường. Mobi: 01677.10.19.15 Victory loves preparation! PHẦN 1. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC BÀI 1. CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC I. Đường tròn lượng giác. II. Công thức lượng giác cơ bản * 2 2sin 1 cos 1 cos 1 cosx x x x 2 2cos 1 sin 1 sin 1 sinx x x x Bài 1. Tính các giá trị lượng giác của cung x , biết 1 sin 3 x và 2 x . Bài 2. Tính các giá trị lượng giác của cung x , biết 3 sin tan 2 x x và 0 2 x . Bài 3. Chứng minh các đẳng thức sau: a, 1 tan cot sin cos x x x x b, sin cos 1 2 11 cos tan 1 cos x x x x x . c. 2 2 1 sin tan 1 sin 1 sin x x x x III. Cung có liên quan đặc biệt Cos – Đối, Sin – Bù, Phụ - Chéo sin sin sin x x k x cos cos cos x x k x tan tanx k x cot cotx k x Bài 4. Chứng minh các đẳng thức sau: a. sin cos 2 x x b. 15 cos sin 2 x x . Bài 5. Rút gọn biểu thức: 3 3cos sin tan cot 2 2 2 P x x x x . IV. Công thức nhân đôi, nhân ba. Công thức hạ bậc. * Công thức nhân đôi: 2 2cos2 cos sin cos sin cos sinx x x x x x x 2cos2 2cos 1 2 cos 1 2 cos 1x x x x 21 sin 2 sin cosx x x * Công thức nhân ba: 3 2sin3 3sin 4sin sin 4cos 1 sin 2cos 1 2cos 1x x x x x x x x 3cos3 4cos 3cos cos 1 2sin 1 2sinx x x x x x * Công thức hạ bậc: 2 1 cos2 cos 2 x x 2 1 cos2 sin 2 x x 3 cos3 3cos cos 4 x x x 3 3sin sin3 sin 4 x x x . Bài 1. Tính các giá trị lượng giác của cung 015x . Bài 2. Tính các giá trị lượng giác của cung 8 x . Bài 3. Tính các giá trị lượng giác của cung 05x . Bài 4. Chứng minh rằng: 4 4 3 cos 4 sin cos 4 x x x b. 6 6 2 3 sin cos 1 sin 2 4 x x x . GV. Đinh Văn Trường. Mobi: 01677.10.19.15 Victory loves preparation! Bài 5. Rút gọn các biểu thức: a. 2sin cos sin 2 1 cos 2 x x x P x b. sin 2 tan cot 5 sin 2 2 x x x A x c. 2sin sin 1 cos 4 tan 2 x x Q xx d. 2 2 sin 3 sin 1 1 2cos 2 2sin 2 x x B xx e. 7 sin 2 sin 42 2 sin 1 2 cos 2 cos x x C x x x f. 2 2 152cos sin cos 2 4 2 2 x x x D V. Công thức cộng cung. Công thức biến đổi tổng thành tích – Tích thành tổng * sin sin cos sin cosa b a b b a cos cos cos sin sina b a b a b tan tantan 1 tan tan a b a b a b tan tantan 1 tan tan a b a b a b . Bài 1. Tính giá trị lượng giác của cung 075x . Bài 2. Chứng minh sin cos 2 sin 4 x x x . Bài 3. Tính các giá trị lượng giác của cung x , biết 5 tan 3 4 x và sin 0x . Bài 4. Rút gọn các biểu thức sau: a. sin 5 sin 4sin 3 x x A x b. 5 34cos cos 2 8sin 1 cos 5 2 2 1 2sin 2 x x x x x Bài 5. Chứng minh rằng 2 2 3 sin sin sin .sin 3 3 4 x x x x . BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 1. Phương trình lượng giác cơ bản Bài 1. Giải các phương trình sau: a. sin 0x b. 1 sin 2 x c. 2 sin 4 2 x . Bài 2. Giải các phương trình sau: a. cos 1x b. 1 cos 2 3 2 x c. tan 1x . 2. Phương trình bậc nhất, bậc hai đối với một hàm số lượng giác Bài 3. Giải các phương trình sau: a. 2cos 3 0x b. 2sin 3 1 3 cot 1 0x x c. 2 sin cos 1 0 cot 1 x x x . Bài 4. Giải các phương trình sau: a. 22sin 3sin 1 0x x b. 2tan 3 1 tan 3 0x x . Bài 5. Giải các phương trình sau: a. 22sin cos 2 0x x b. 3cos 2 5sin 8 0x x c. 4 4 1 sin cos sin 2 0 2 x x x d. 2cos 4 2cos 1 0x x . GV. Đinh Văn Trường. Mobi: 01677.10.19.15 Victory loves preparation! 3. Phương trình lượng giác thường gặp a. Phương trình dạng sin cosA x B x C Bài 1. Giải các phương trình sau: a. sin cos 0x x b. 3 cos 2 sin 2 1 0x x c. 1 tan 2 2 sin 4 x x d. 2 sin cos 3 cos 2 2 2 x x x . Mở rộng: 2 2sin cos sinA f x B f x A B g x Bài 2. Giải các phương trình sau: a. 3 cos5 sin 5 2sinx x x b. sin 3 3 cos3 2cos 2 0x x x b. Phương trình đẳng cấp với sin và cos: 2 2sin sin cos cos 0A x B x x C x D Bài 3. Giải các phương trình sau: a. 2 24sin 3sin cos 3 4 cos 4x x x x b. 3 3 2 2sin 3 cos sin cos 3 sin cosx x x x x x . c. Phương trình dạng: sin cos sin cos 0A x x B x x C Bài 4. Giải phương trình: 12 sin cos sin 2 12 0x x x . Bài 5. Giải phương trình: 8 cos sin 3sin 2 7 0x x x . 4. Phương pháp giải phương trình lượng giác a. Đưa về phương trình tích Bài 1. Giải phương trình sau: 1 cos cot cos 2 sin sin 2x x x x x Bài 2. Giải phương trình sau: 2tan 2 cot 8cosx x x Bài 3. Giải phương trình sau: 2 sin 4 1 sin 2 1 tan cos x x x x Bài 4. Giải phương trình sau: 2 92cos sin cos 2sin sin 2 2 x x x x x Bài 5. Giải phương trình sau: 24cos 1 2cos 2 sin 3 cos 0x x x x b. Loại nghiệm phương trình lượng giác Bài 1. Giải phương trình sau: 2cos 4 cot tan sin 2 x x x x . Bài 2. Giải phương trình sau: 6 62 sin cos sin cos 0 2 2sin x x x x x . Bài 3. Giải phương trình sau: 1 sin cos 2 sin cos4 1 tan 2 x x x x x . Bài 4. Giải phương trình sau: sin 2 2cos sin 1 0 tan 3 x x x x . Bài 5. Giải phương trình sau: 1 2sin cos 3 1 2sin 1 sin x x x x . GV. Đinh Văn Trường. Mobi: 01677.10.19.15 Victory loves preparation! BÀI TẬP CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC (P1) Bài 1. Chứng minh các đẳng thức sau: a. 3 2 3 sin cos tan tan tan 1 cos x x x x x x b. 1 cot tan 1 1 cot tan 1 x x x x c. 3 tan sin 1 sin cos 1 cos x x x x x . Bài 2. Rút gọn biểu thức: 2 2 1 cos1 cos 1 sin sin xx P x x . Tính giá trị của biểu thức P , biết tan 3x và 2 x . Bài 3. Rút gọn các biểu thức: a. 4 2 2 2sin cos sin .cosA x x x x b. 2sin cos 1 tan sin cos x x B x x x c. 3 3sin 1 cot cos 1 tanC x x x x . Bài 4. Rút gọn các biểu thức: a. 3 sin( ) cos cot(2 ) tan 2 2 A x x x x b. sin( ).cos( 2 ).sin(2 ) 3 sin .cot( ).cot 2 2 x x x B x x x c. 2 2 3 sin sin( ) cos cos(2 ) 2 2 C x x x x d. 2 5 3 sin .tan .cos tan( ). tan 3 3 3 2 D a a a a a . Bài 5. Tính giá trị của các biểu thức: a. 2 0 2 0 2 0 2 0sin 15 sin 35 sin 55 sin 75 b. 3 19 cos2 4 13 tan3 6 25 sin3 c. 2 0 0 0 2 0 2 0 2 0 cos 696 tan( 260 ).tan 530 cos 156 tan 252 cot 342 . Phần 2 Bài 1. Chứng minh các đẳng thức sau: 1. cos3 sin 3 sin cos 1 2sin 2 x x x x x 2. 22cos 2 1sin sin 2 sin cos 1 tan 2 x x x x x x 3. 2 cot sin 1 tan tan 2 sin 2 x x x x x 4. 2 1 sin 2 cos 2 sin 2 sin cos sin 1 cot x x x x x x x 5. sin 3 cos3 sin cos 2cos 2 sin cos x x x x x x x 6. 3 sin 2 cos 2 2cos 1 2cos 3 sin cos 1 x x x x x x Bài 2. Biến đổi các biểu thức sau về dạng tích: 1. cos3 4cos 2 3cos 4x x x 2. 2 2 2 2cos cos sin sin 2 2 4 x x x x 3. 2cos 1 2sin cos sin sin 2x x x x x 4. 1 sin cos sin 2 cos 2x x x x 5. 2 21 sin cos 1 cos sin 1 sin 2x x x x x 6. 3 3 2 2sin 3 cos sin cos 3 sin cosx x x x x x 7. 2sin 1 cos 2 sin 2 2cos 1x x x x 8. 21 2sin cos 1 sin cosx x x x 9. sin 2 cos 2 cos 2cos 2 sinx x x x x 10. sin 2 cos sin cos cos 2 sin cosx x x x x x x . 11. sin 2 2cos sin 1x x x 12. 2 cos 3 sin cos cos 3 sin 1x x x x x 13. cos sin cos 2 sin 2 1x x x x 14. 2 2 3sin cos 2 cos tan 1 2sinx x x x x GV. Đinh Văn Trường. Mobi: 01677.10.19.15 Victory loves preparation! Phần 3 Bài 1. Chứng minh a. sin 3 cos 2sin 3 x x x b. 3 cos sin 2cos 6 x x x . Bài 2. Biến đổi các biểu thức sau thành tích a. 2 2 2 2sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x b. 4 4 3 sin cos sin 3 cos 4 4 2 x x x x c. 2 2cos 3 cos 2 cosx x x d. cos3 cos cos 2 1x x x e. 22sin 2 sin 7 1 sinx x x f. 2cos 2 sin sin 3x x x Bài 3. Biến đổi các biểu thức sau thành tổng: a. 2cos 4 sin 3x x b. 3 sin sin 3 2 x x Bài 4. Chứng minh a. 2 2 1 sin cos 2 sin 4 2cos sin cos 1 tan x x x x x x x b. 1 sin 2 tan cot 2 x x x . c. sin cos 6 3 3 tan cos x x x x d. 3 cos5 2sin 3 cos 2 sin 2sin 5 3 x x x x x . GV. Đinh Văn Trường. Mobi: 01677.10.19.15 Victory loves preparation! BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC (P1) Giải các phương trình sau: 1. cos 4 sinx x 2. 3sin 4sin 2cos 11 1 2 2 x x x 3. 3 2sin 2sin 3sin 6 0x x x 4. 2 3 cos cos 4 x x 5. 2cos 5 cos 2 cosx x x 6. sin 3 sin 6 sin 9x x x 7. 22sin 1 2sin 2 1 3 4cosx x x 8. tan .tan 5 1x x 9. 2sin cos 2 1 2cos 2 sin 0x x x x 10. 2 2 2 2sin sin 2 sin 3 sin 4 2x x x x 11. tan tan 2 sin 3 cosx x x x 12. 1 tan 1 sin 2 1 tanx x x 13. 22cos 4 6cos 1 3cos 2 0x x x 14. 1 cos 2cos 1 2 sin 1 1 cos x x x x 15. 23cos 2 3 cos 1 cotx x x 16. 6 62 sin cos sin cos 0x x x x 17. sin 3 cos3 7 cos 4 cos 2 2sin 2 1 x x x x x 18. 2 3 2 tan 3 cos x x 19. 1 1 2 cos sin 2 sin 4x x x 20. 2 cot tan 4 1 tan 2 x x x Phần 2 Giải các phương trình sau: 1. sin 2 3 cos 2 1x x 2. 3 sin 4 cos 4 2sinx x x 3. 33 cos3 3sin 2cos 4sinx x x x 4. 4 44 sin cos 3 sin 4 2x x x 5. 2 23sin sin cos 4cos 0x x x x 6. 2 2sin 2cos 2 sin 2 cos 1 0x x x x 7. 3 22cos sin 3sin cos 0x x x x 8. 5 sin cos 2sin 2 2x x x 9. 3 1 8sin cos sin x x x 10. sin 2 cos 2 cos sin 0x x x x 11. 3 sin 3 cos cos3 sinx x x x 12. 2 2cos 3 sin 2 1 sinx x x 13. 2tan sin cos cosx x x x 14. sin cos sin 2 12 12cos 2 0x x x x 15. 3 2sin sin 2cos 2 0x x x 16. sin cos 1 cos 2 cos sin 0x x x x x 17. 23 sin 3 sin 8 2 cosx x x 18. 23 cos3 4sin cos 3 cos x x x x 19. 32cos 2cos 3 sin 3 cos 2 cos 2x x x x x 20. 2 2 2 2 3 3sin cos 3sin cos sin cos sin cos 2 2 x x x x x x x x
File đính kèm:
- HINH HOC OXY DAY HE LOP 10 Ngon lanh canh dao ne.pdf