Bài giảng môn toán lớp 10 - Bài kiểm tra 15 phút (Môn: Toán Đề:1)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn toán lớp 10 - Bài kiểm tra 15 phút (Môn: Toán Đề:1), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày.tháng.năm 200 Họ và tên: Bài kiểm tra 15’ Lớp:.. (Môn: Toán Đề:1) Từ câu1 đến câu10 chỉ có một đáp án đúng. Hãy điền các chữ cái (A,B,C,D) trong đáp án mà em chọn vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA Câu1: Gớa trị nào của m thỡ pt: (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 cú 2 nghiệm trỏi dấu? A. m 3 C. m > 3 D. 1 < m < 3 Câu2: Tỡm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xẻÂ ? A. m -1 C. m Câu3: Gớa trị nào của m thỡ bất phương trỡnh: x2 - x + m Ê 0 vụ nghiệm? A. m 1 C. m Câu4: Nghiệm của bất phương trỡnh Ê 0 là: A. x ẻ(-Ơ;1) B. x ẻ (-3;-1) ẩ [1;+Ơ) C. x ẻ (-Ơ;-3) ẩ (-1;1] D. x ẻ (-3;1) Câu5: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. x ẻ (-2; ] B. x ẻ (-2;+Ơ) C. x ẻ (-2; ] ẩ (1;+Ơ) D. x ẻ (-Ơ;-2) ẩ [;1) Câu6: Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: A. (1;2) B. [1;2] C. (-Ơ;1) ẩ (2;+Ơ) D. ặ Câu7: Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm khi: A. m> 1 B. m =1 C. m< 1 D. m ạ 1 Câu8: Bất phương trỡnh: cú nghiệm là: A. x ẻ B. C. x ẻ R D. Vụ nghiệm Câu9: Bất phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. (2; + ∞) B. ((1; 2) C. ((1; )) D. (1; + ∞) Câu10: Phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. {-2} B. {} C. ặ D. {} Ngày.tháng.năm 200 Họ và tên: Bài kiểm tra 15’ Lớp:.. (Môn: Toán Đề:2) Từ câu1 đến câu10 chỉ có một đáp án đúng. Hãy điền các chữ cái (A,B,C,D) trong đáp án mà em chọn vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA Câu1: Nghiệm của bất phương trỡnh Ê 0 là: A. x ẻ(-Ơ;1) B. x ẻ (-3;-1) ẩ [1;+Ơ) C. x ẻ (-Ơ;-3) ẩ (-1;1] D. x ẻ (-3;1) Câu2: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. x ẻ (-2; ] B. x ẻ (-2;+Ơ) C. x ẻ (-2; ] ẩ (1;+Ơ) D. x ẻ (-Ơ;-2) ẩ [;1) Câu3: Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: A. (1;2) B. [1;2] C. (-Ơ;1) ẩ (2;+Ơ) D. ặ Câu4: Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm khi: A. m> 1 B. m =1 C. m< 1 D. m ạ 1 Câu5: Bất phương trỡnh: cú nghiệm là: A. x ẻ B. C. x ẻ R D. Vụ nghiệm Câu6: Bất phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. (2; + ∞) B. ((1; 2) C. ((1; )) D. (1; + ∞) Câu7: Phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. {-2} B. {} C. ặ D. {} Câu8: Gớa trị nào của m thỡ pt: (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 cú 2 nghiệm trỏi dấu? A. m 3 C. m > 3 D. 1 < m < 3 Câu9: Tỡm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xẻÂ ? A. m -1 C. m Câu10: Gớa trị nào của m thỡ bất phương trỡnh: x2 - x + m Ê 0 vụ nghiệm? A. m 1 C. m Ngày.tháng.năm 200 Họ và tên: Bài kiểm tra 15’ Lớp:.. (Môn: Toán Đề:3) Từ câu1 đến câu10 chỉ có một đáp án đúng. Hãy điền các chữ cái (A,B,C,D) trong đáp án mà em chọn vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA Câu1: Bất phương trỡnh: cú nghiệm là: A. x ẻ B. C. x ẻ R D. Vụ nghiệm Câu2: Bất phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. (2; + ∞) B. ((1; 2) C. ((1; )) D. (1; + ∞) Câu3: Phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. {-2} B. {} C. ặ D. {} Câu4: Gớa trị nào của m thỡ pt: (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 cú 2 nghiệm trỏi dấu? A. m 3 C. m > 3 D. 1 < m < 3 Câu5: Tỡm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xẻÂ ? A. m -1 C. m Câu6: Gớa trị nào của m thỡ bất phương trỡnh: x2 - x + m Ê 0 vụ nghiệm? A. m 1 C. m Câu7: Nghiệm của bất phương trỡnh Ê 0 là: A. x ẻ(-Ơ;1) B. x ẻ (-3;-1) ẩ [1;+Ơ) C. x ẻ (-Ơ;-3) ẩ (-1;1] D. x ẻ (-3;1) Câu8: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. x ẻ (-2; ] B. x ẻ (-2;+Ơ) C. x ẻ (-2; ] ẩ (1;+Ơ) D. x ẻ (-Ơ;-2) ẩ [;1) Câu9: Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: A. (1;2) B. [1;2] C. (-Ơ;1) ẩ (2;+Ơ) D. ặ Câu10: Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm khi: A. m> 1 B. m =1 C. m< 1 D. m ạ 1 Ngày.tháng.năm 200 Họ và tên: Bài kiểm tra 15’ Lớp:.. (Môn: Toán Đề:4) Từ câu1 đến câu10 chỉ có một đáp án đúng. Hãy điền các chữ cái (A,B,C,D) trong đáp án mà em chọn vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA Câu1: Tỡm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xẻÂ ? A. m -1 C. m Câu2: Phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. {-2} B. {} C. ặ D. {} Câu3: Bất phương trỡnh: cú nghiệm là: A. x ẻ B. C. x ẻ R D. Vụ nghiệm Câu4: Bất phương trỡnh cú tập nghiệm là : A. (2; + ∞) B. ((1; 2) C. ((1; )) D. (1; + ∞) Câu5: Gớa trị nào của m thỡ pt: (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 cú 2 nghiệm trỏi dấu? A. m 3 C. m > 3 D. 1 < m < 3 Câu6: Gớa trị nào của m thỡ bất phương trỡnh: x2 - x + m Ê 0 vụ nghiệm? A. m 1 C. m Câu7: Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là: A. (1;2) B. [1;2] C. (-Ơ;1) ẩ (2;+Ơ) D. ặ Câu8: Hệ bất phương trỡnh cú nghiệm khi: A. m> 1 B. m =1 C. m< 1 D. m ạ 1 Câu9: Nghiệm của bất phương trỡnh Ê 0 là: A. x ẻ(-Ơ;1) B. x ẻ (-3;-1) ẩ [1;+Ơ) C. x ẻ (-Ơ;-3) ẩ (-1;1] D. x ẻ (-3;1) Câu10: Nghiệm của bất phương trỡnh là: A. x ẻ (-2; ] B. x ẻ (-2;+Ơ) C. x ẻ (-2; ] ẩ (1;+Ơ) D. x ẻ (-Ơ;-2) ẩ [;1)
File đính kèm:
- De Kiem Tra Toan10 CUC HAY.doc