Bài giảng môn toán lớp 10 - Đề 132 thi trắc nghiệm
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn toán lớp 10 - Đề 132 thi trắc nghiệm, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN toán đs 10 Thời gian làm bài: phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... Câu 1: Bất phương trình ³ 0 có tập nghiệm là: A. [; 2] B. (;2) C. (; 2] D. [; 2) Câu 2: Bất phương trình 2x + < 3 + tương đương với A. x < và x ¹ 2 B. Tất cả đều đúng C. x < D. 2x < 3 Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình x2 - 2x + 3 > 0 là: A. Æ B. (-1;3) C. Â D. (-¥; -1) È (3;+¥) Câu 4: Nghiệm của bất phương trình £ 1 là: A. -1 £ x £ 2 B. -1 £ x £ 1 C. 1 £ x £ 2 D. 1 £ x £ 3 Câu 5: Gía trị nào của b để f(x) > 0 "xÎÂ ? A. b Î (-¥; ) B. b Î C. b Î D. b Î (; +¥) Câu 6: Với mọi a, b ¹ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a2 + ab + b2 > 0 B. a2 - ab + b2 < 0 C. Tất cả đều đúng D. a - b < 0 Câu 7: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0? A. (x + 5) > 0 B. (x - 1)2 (x + 5) > 0 C. (x - 5) > 0 D. x2 (x +5) > 0 Câu 8: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. (-3;2) B. (-¥;-3) C. (2;+¥) D. (-3;+¥) Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số y = A. D = (-¥;] B. (-¥;] È [2;+ ¥) C. [2;+ ¥) D. [; 2] Câu 10: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: < 0 A. {Æ} B. (0;4) C. Æ D. (-¥;0) È (4;+¥) Câu 11: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2n vô nghiệm? A. m = 0 B. m = -2 C. m ÎÂ D. m = 2 Câu 12: Cho m, n > 0, bất đẳng thức (m + n) ³ 4mn tương đương với bất đẳng thức nào sau đây. A. n(m-1)2 + m(n-1)2 ³ 0 B. Tất cả đều đúng. C. (m + n)2 + m + n ³ 0 D. (m-n)2 + m + n ³ 0 Câu 13: Nghiệm của bất phương trình là: A. x Î (-2; ] B. x Î (-2; ] È (1;+¥) C. x Î (-¥;-2) È [;1) D. x Î (-2;+¥) Câu 14: x = -3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. B. (x+3)(x+2) > 0 C. (x+3)2 (x+2)£ 0 D. x + ³ 0 Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là” A. Æ B. [1;2] C. [-1;1] D. {1} Câu 16: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. (1;4) B. (-¥;2) È (3;+ ¥) C. (-¥;1) È (3;+ ¥) D. (-¥;1) È (4;+¥) Câu 17: Với hai số x, y dương thỏa xy = 36, bất đẳng thức sau đây đúng? A. > xy = 36 B. x + y ³ 2 = 12 C. Tất cả đều đúng D. x + y ³ 2 = 72 Câu 18: Cho x ³ 0; y x ³ 0 và xy = 2. Gía trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là: A. 2 B. 1 C. 0 D. 4 Câu 19: Bất phương trình 5x - 1 > + 3 có nghiệm là: A. x C. x > D. "x Câu 20: Tìm m để f(x) = x2 - 2(2m - 3)x + 4m - 3 > 0 "xÎÂ ? A. C. m > D. 1 < m < 3 Câu 21: Nghiệm của bất phương trình £ 0 là: A. x Î (-3;1) B. x Î [-¥;-3) È (-1;1) C. x Î(-¥;1) D. x Î (-3;-1) È [1;+¥) Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x(x - 6) + 5 - 2x > 10 + x(x - 8) là: A. S = Â B. S = Æ C. S = (5;+¥) D. S = (-¥; 5) Câu 23: Hệ bất phương trình có nghiệm khi: A. m = 5 B. m > 5 C. m > -2 D. m < 5 Câu 24: Gọi x1, x2 là nghiệm của phương trình: x2 - 5x + 6 = 0 (x1 < x2). Khẳng định nào sau đúng? A. x12 + x22 = 37 B. x1 + x2 = -5 C. x1x2 = 6 D. = 0 Câu 25: Khẳng định nào sau đây đúng? A. x + ³ x Û ³ 0 B. ³ 0 Û x - 1 ³ 0 C. < 0 Û x £ 1 D. x2 £ 3x Û x £ 3 Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình x + £ 2 + là: A. (-¥; 2) B. Æ C. {2} D. [2; +¥) Câu 27: Hệ bất phương trình có nghiệm khi: A. m ¹ 1 B. m 1 Câu 28: Gía trị nào của m thì ph (1) có hai nghiệm phân biệt? (m - 3)x2 + (m + 3)x - (m + 1) = 0 (1) A. m Î (; +¥) B. m Î (; 1) C. m Î Â \ {3} D. m Î (-¥;) È (1; +¥) \ {3} Câu 29: Bất phương trình mx> 3 vô nghiệm khi: A. m ¹ 0 B. m > 0 C. m < 0 D. m = 0 Câu 30: Bất phương trình (x+1) ³ 0 tương đương với bất phương trình: A. ³ 0 B. ³ 0 C. (x-1) ³ 0 D. ³ 0 Câu 31: Gía trị nào của m thì pt: (m-1)x2 - 2(m-2)x + m - 3 = 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. 1 3 C. m 2 Câu 32: Bất phương trình x(x2 - 1) ³ 0 có nghiệm là: A. x Î [1;0] È [1; + ¥) B. x Î (-¥; -1) È [1; + ¥) C. x Î (-¥; -1] È [0;1) D. x Î [-1;1] Câu 33: Bất phương trình > x có nghiệm là: A. x Î Â B. x C. Vô nghiệm D. x Câu 34: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là: A. (1;2) B. [1;2] C. (-¥;1) È (2;+¥) D. Æ Câu 35: Với giá trị nào của a thì bất phương trình: ax2 - x + a ³ 0 "xÎÂ ? A. a < 0 B. 0 < a £ C. a = 0 D. a ³ Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình ³ 0 là: A. [2;3] B. (1;2] È [3;+¥) C. (-¥;1) È [2;3] D. (1;3] Câu 37: Nghiệm của bất phương trình < 1 là: A. x Î (-¥;-1) B. x Î (-1;1) C. x Î (1;+¥) D. x Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình x2 + 9 > 6x là: A. Â B. (3;+¥) C. (-¥; 3) D. Â \ {3} Câu 39: Cho hai số x, y dương thỏa x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. xy < = 36 B. Tất cả đều đúng C. 2 £ xy = 12 D. 2xy £ x2 + y2 Câu 40: Tìm m để (m + 1)x2 + mx + m < 0 "xÎÂ ? A. m -1 C. m Câu 41: Tìm tập nghiệm của pt: = 2x2 + x - 1 A. {1;-1} B. Æ C. D. {0;1} Câu 42: Tìm m để bất phương trình m2x + 3 < mx + 4 có nghiệm A. "mÎÂ B. m = 1 hoặc m = 0 C. m = 1 D. m = 0 Câu 43: x = -2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. (x - 1) (x + 2) > 0 B. < x C. < 0 D. < 2 Câu 44: Giá trị nào của m thì phương trình : x2 - mx +1 -3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m 2 D. m > Câu 45: Gía trị nào của m thì bất phương trình: x2 - x + m £ 0 vô nghiệm? A. m > 1 B. m Câu 46: Cho tam thức bậc hai: f(x) = x2 - bx + 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f(x) có hai nghiệm? A. b Î [-2; 2] B. b Î (-¥; -2] È [2; +¥ ) C. b Î(-2; 2) D. b Î (-¥; -2) È (2; +¥) Câu 47: Suy luận nào sau đây đúng: A. Þ ac > bd B. Þ a - c > b - d C. Þ ac > bd D. Þ Câu 48: Nghiệm của bất phương trình là: A. 5 B. "x C. x 5 D. x -3 Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình > là gì? A. (-¥; 2006) B. {2006} C. [ 2006; +¥) D. Æ Câu 50: Với giá trị nào của m thì pt: (m-1)x2 -2(m-2)x + m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 và x1 + x2 + x1x2 < 1? A. m > 3 B. 1 2 D. 1 < m < 2 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
File đính kèm:
- On tap toan lop 10.doc