Bài giảng môn toán lớp 10 - Hàm số liên tục
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn toán lớp 10 - Hàm số liên tục, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HÀM SỐ LIấN TỤC DẠNG 1: HÀM SỐ LIấN TỤC TẠI 1 ĐIỂM: Bài 8:Xột tớnh lt của hàm số f(x) tại x0 đó chỉ ra: a) tại điểm x0 = -1 b) tại điểm x0 = 3 c) tại x0 = -2 d) tại x0 = 3 e) tại x0 = 1 f) tại x0 = 3 g/ tại x0 = ĐS: a) khụng b) khụng c) cú d) khụng; e) cú ; f) khụng; g) cú Bài 8b: Xột tớnh lt của hàm số f(x) tại x0 đó chỉ ra: a) tại điểm x0 = -1 b) tại điểm x0 = 1 c) tại x0 = 2 ĐS: a)khụng b)cú c) cú DẠNG 2: HÀM SỐ LIấN TỤC TRấN KHOẢNG: Bài 9: Cho hàm số: a) b) ĐS: a) hsliờn tục trờn R ; b) hs liờn tục trờn mỗi khoảng (-Ơ; 2), (2; +Ơ) và giỏn đọan tại x = 2 Bài 10: cho f(x)= ĐS: liờn tục trờn R Bài 11: Xột tớnh liờn tục của hàm số trờn TXĐ của nú. a) Cho f(x) = b) c) ĐS: a) hs liờn tục trờn (-Ơ; 3), (3; +Ơ) và giỏn đọan tại x = 3 b)liờn tục trờn R c) hs liờn tục trờn (-Ơ; 1), (1; +Ơ) và giỏn đọan tại x = 1. Bài12:Tỡm a để hàm số liờn tục tại x0 a)Cho f(x) tại x0 = 2. b) với x0 = -1 c) với x0 = 2 ĐS : a) a=1 ; b)a= -3 Bài 13 Tỡm điều kiện của số thực a sao cho cỏc hs sau liờn tục tại x0: a) với x0 = 1 ĐS: a=2 b) tại x0=1.ĐS a=1/2 Bài 14: Cho f(x) = Tỡm a, b để hàm số liờn tục tại x =2. Bài 15: a) Cho f(x) = Tỡm a để hàm số f(x) liờn tục trờn R DẠNG 3: CHỨNG MINH PHƯƠNG TRèNH Cể NGHIỆM FSử dụng định lớ: Nếu f(x) liờn tục trờn [a; b] và f(a).f(b) < 0 thỡ pt f(x) = 0 cú ớt nhất một nghiệm nằm trong khoảng (a;b) . Bài 16:CMR 4x4 +2x2 –x -3 = 0 cú ớt nhất 2 nghiệm phõn biệt trờn khoảng ( -1;2). Bài 17:CMR x3 – 3x +1 =0 cú 3 nghiệm phõn biệt. Bài 18: CMR cosx = 2x cú nghiệm. Bài 19: CMR a) cú ớt nhất 1ng0. b) cú ớt nhất 1ng0. c)cú ớt nhất 1ng0 d)cú ớt nhất 2ng0 d)cosx = x cú ớt nhất 1 nghiệm thuộc khoảng (0; p/3) e)cos2x = 2sinx – 2 = 0 cú ớt nhất 2 nghiệm. f) cú 3 nghiệm phõn biệt. g)x3 – 2x2 + 1 = 0 cú ớt nhất một nghiệm õm. h) luụn cú ớt nhất 1 nghiệm thuộc khoảng (-1; -2 i) luụn cú ớt nhất 2 ng0 với mọi m) ĐÁP SỐ Bài 1: 1(2/3),2(3/5),3(0),4(3),5(-2), 6(7/2),7(0). 8(1/2),9(-3) ,10(2), 11(0) ,12(1),13(1/8),14(0), 15(+), 16(0) . Bài 2:1(1),2(1),3(5),4(3),5(5),6(1). Bài 3:1(-1/2),2(1/2),3(+),4(-1/2). Bài 4: 1(3/2),2(13/2),3(4),4(2),5(4), 6(-1),7(2),8(-4),9(-4),10(3),11(-2),12(1) Bài 5:1(4),2(5),3(),4(1/6),5(-1/56), 6(1/6) Bài 6:1(-),2(-),3(+), 4(+), 5(+),6(-), 7(+),8(+). Bài 7: 1(0),2(1),3(3),4(-1/2), 5(1/2), 6(-5). Bài 8:a/ khụng, b/khụng,c/khụng,d/cú. CHƯƠNG V : ĐẠO HÀM Bài 1: Dựng định nghĩa tỡm đạo hàm cỏc hàm số sau a) b) c) d) Bài 2: Tớnh đạo hàm cỏc hàm số sau 1) 2) 3) 4) 5) y = (x3 – 3x )(x4 + x2 – 1) 6) 7) 8) 9) 10) 11) 12) y = ( 5x3 + x2 – 4 )5 13) 14) 15) 16) 17) 18) 19) 20) 21) 22) 23) 24) 25) 26) y = (x2-+1) 27) Bài 3: Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau: 1) y = 5sinx – 3cosx 2) y = cos (x3) 3) y = x.cotx 4) 5) 6) 7) 8) 9) 10) 11) 12) 13) 14) 15) 16) 17) 18) 19) 20) Bài 4: Cho hai hàm số : và Chứng minh rằng: . Bài 5: Cho . Tìm x để: a) y’ > 0 b) y’ < 3 ĐS: a) b) Bài 6: Giải phương trỡnh : f’(x) = 0 biết rằng : a) f(x) = cos x + sin x + x b) f(x) = c) f(x) = 3cosx + 4sinx + 5x d) f(x) = 2x4 – 2x3 – 1 Bài 7: Cho hàm số .. Bài 8: a) Cho hàm số: . Chứng minh rằng: 2y.y’’ – 1 =y’2 b) Cho hàm số y = . Chứng minh rằng: 2(y’)2 =(y -1)y’’ c) Cho hàm số . Chứng minh rằng: Bài 9: Chứng minh rằng biết Bài 10:Chohs (C) a) Tớnh đạo hàm của hs tại x = 1. b/ Viết phương trỡnh tiếp tuyến của (C) tại điểm M cú hoành độ x0 = -1. c/ viết pttt với hàm số tại điểm cú hoành độ bằng 2. Bài 11: Cho hàm số y = f(x) = x3 – 2x2 (C ) a) Tỡm f’(x). Giải bất phương trỡnh f’(x) > 0 b) Viết phương trỡnh tiếp tuyến của (C) tại điểm M cú hoành độ x0 = 2 c) Viết phương trỡnh tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d: y = - x + 2. Bài 12: Gọi ( C) là đồ thị hàm số : . Viết phương trỡnh tiếp tuyến của (C ). a) Tại M (0;2) b) Biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y = -3x + 1. c) Biết tiếp tuyến vuụng gúc với đường thẳng y =x – 4. Bài 13: Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong : a) Tại điểm (-1 ;-1) b) Tại điểm có hoành độ bằng 2 c) Biết hệ số góc của tiếp tuyến bằng 3. Bài 14: Tớnh vi phõn cỏc hàm số sau a) b) c) d) e) Bài 15: Tỡm đạo hàm cấp hai của cỏc hàm số sau 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7) y = x.cos2x 8) y = sin5x.cos2x ĐS: 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7) y’’ = -4sin2x – 4xcos2x 8)y’’ = -29sin5x.cos2x – 20cos5x.sin2x Bài 16: Tớnh đạo hàm cấp n của cỏc hàm số sau a) b) y = sinx
File đính kèm:
- ham so lien tuc.docx