Bài giảng môn toán lớp 12 - Đề kiểm tra : Bất phương trình Thời gian làm bài : 90 phút

doc18 trang | Chia sẻ: bobo00 | Lượt xem: 954 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn toán lớp 12 - Đề kiểm tra : Bất phương trình Thời gian làm bài : 90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Nội dung đề số : 751
 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; 2]	B). [1; 5]	C). [5; + ∞)	D). [2; 5]
 2). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). R	B). {3}	C). Ỉ	D). {- 3}
 3). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - )È (1; + ∞)	 B). (- ∞; - )È (1; + ∞) C). (- ∞; ]È(1; + ∞)	 D). (1; + ∞)
 4). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [; 2]	B). [- 2; 2]	C). [2; 7)	D). (7; + ∞)
 5). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 3) È(8; 12]	 B). [- 1; 3)	C). (3; 8)	D). (8; 12]
 6). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 	B). m £ 2	C). "m ỴR	D). 2 £ m £ 
 7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). R	B). {2}	C). Ỉ	D). R\{2}
 8). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [- 2; + ∞)	B). [ - 1; 6]	C). [- 1; + ∞)	D). [- 2; - 1]
 9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (- 2; 4)	B). [- 4; 2]	C). [- 2; 4]	D). (- 4; 2)
 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 4	B). 4 £ m £ 5	C). m £ 5	D). m ³ 5
 11). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 2	B). " m ỴR	C). m = 2	D). m ³ 2
 12). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [2; + ∞)	B). [2; 6]	C). [2; 142]	D). [6; 142]
 13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] È [; + ∞) C). [- ; 1]	 D). [- 1; ]
 14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (-∞;- 3) È (2; +∞)	 B). (- 2; 3)	C). (-∞;- 2) È (3; +∞)	 D). (- 3; 2)
 15). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞)	B). [- 1; + ∞)	C). [- 1; 11]	D). [- 1; 1]
 16). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng.
	A). [0; 3]	B). [ - 1; 4]	C). [0; 4]	D). [- 3; 0]
 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (-∞; - 4]È[1; +∞)	B). [- 4; - 3]È[0; 1]	 C). (- ∞; - 4]	D). [1; + ∞]
Đề số : 751
18). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 0	B). m = 3	C). m ³ 3	D). 0 £ m £ 3
 19). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (1; 2]	B). (- ∞; - 2]	C). [2; + ∞)	D). [1; 2]
 20). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1;]È[ 24; + ∞)	B). [- 1; 0]	C). [0; ]	D). [- 1; 0] È [24; + ∞)
 21). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)	B). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2}
	C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1}	D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)
 22). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [2; 6]	B). [- 2; 2]	C). [- ; 2]	D). (- ∞; - ]È[2; + ∞)
 23). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (; 1)È(2; + ∞)	 B). (; 1)	C). (; 1)È(2; + ∞)	 D). (1; 2)
 24). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [- 2; 2]	B). [- 2; 2]È[23; 27]	 C). [2; 23]	D). [23; 27]
 25). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng.
	A). (- ∞; - 1]È[; + ∞)	 B). [- 1; ]	C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞)	 D). (- ∞; 0)È(; + ∞)
 26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [; + ∞)	B). Ỉ	C). {}	D). R \ {}
 27). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). 16 £ m £ 96	B). m £ 16	C). m ³ 16	D). m ³ 96
 28). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 6	B). m £ 6	C). £ m £ 6	D). 4 £ m £ 6
 29). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; +∞)	B). [- 2; - 1]	C). [- 1; 1]	D). [- 2; + ∞)
 30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). R	B). R \ {- }	C). {- }	D). Ỉ
 31). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; 2]È{0}	B). (- ∞; - 2]È {0}	C). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0}	 D). (- ∞; 2]
Đề số : 751
32). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. 
	A). m ³ 3	B). m £ 	C). m ³ 	D). m £ 3
 33). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 1)È(4; + ∞)	 B). (- 1; 4)	C). (- 4; 1)	D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞)
 34). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : 
	A). Ỉ	B). {}	C). R	D). R \ {}
 35). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; 5]	B). [1; 2]È[5; + ∞)	C). [1; 2]	D). [2; 5]
 36). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 3	B). m ³ 2	C). m ³ - 2	D). m ³ - 3
 37). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 2	B). m ³ 	C). m £ 2	D). m £ 
 38). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 1	B). " m ỴR	C). m ³ 	D). 1 £ m £ 
 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [2; + ∞)	B). (1; 2]	C). (1; )	D). (1; + ∞)
 40). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 3; 1]	B). [1; 6]	C). [- 3; 1]È[6; 10]	 D). [6; 10]
 41). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 17	B). - 17 £ m £ - 16	C). m ³ - 12	D). m ³ - 16
 42). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). (- ; 0)	B). (- ; 1)	C). (0; 1)È(- ; - )	 D). (- ∞; - )È(1; + ∞)
 43). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 3	B). - 4 £ m £ - 3	C). m ³ - 4	D). m £ - 4
 44). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 9 + 	B). m ³ 9 + 	C). m £ 3	D). 3 £ m £ 9 + 
 45). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- 1; 3)	B). (- 1; 3) \ {0}	C). (3; + ∞)	D). (0; 3)
 46). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [; ] È [2 ; + ∞)	 B). [1; 2]	C). [; 2]	D). [; 2]
Đề số : 751
 47). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [7; + ∞)	B). (- ∞; - 2]È[7; + ∞)	 C). (- ∞; - 2]	D). [7; + ∞)È{-2}
 48). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [1; 4]	B). [1 ; + ∞)	C). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞)	 D). [4 ; + ∞)
 49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). R \ {}	B). {}	C). R	D). Ỉ
 50). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [3; + ∞)	B). {- 4}È[4;+ ∞)	C). [3; 4]	D). [4; + ∞)
TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Nội dung đề số : 592
 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [5; + ∞)	B). [2; 5]	C). [1; 2]	D). [1; 5]
 2). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 1	B). m ³ 	C). " m ỴR	D). 1 £ m £ 
 3). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1;]È[ 24; + ∞)	B). [- 1; 0] È [24; + ∞)	C). [0; ]	D). [- 1; 0]
 4). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [; 2]	B). [; ] È [2 ; + ∞)	C). [; 2]	D). [1; 2]
 5). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 9 + 	B). m £ 9 + 	C). m £ 3	D). 3 £ m £ 9 + 
 6). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (3; + ∞)	B). (- 1; 3)	C). (0; 3)	D). (- 1; 3) \ {0}
 7). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)	B). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2}
	C). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)	D). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1}
 8). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). {2}	B). R\{2}	C). Ỉ	D). R
 9). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (-∞;- 2) È (3; +∞)	 B). (- 3; 2)	C). (-∞;- 3) È (2; +∞)	 D). (- 2; 3)
 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). 4 £ m £ 5	B). m £ 4	C). m ³ 5	D). m £ 5
 11). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [2; 6]	B). (- ∞; - ]È[2; + ∞) C). [- ; 2]	 D). [- 2; 2]
 12). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (8; 12]	B). [- 1; 3) È(8; 12]	 C). [- 1; 3)	D). (3; 8)
 13). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (; 1)È(2; + ∞)	B). (1; 2)	C). (; 1)	D). (; 1)È(2; + ∞)
 14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). Ỉ	B). {3}	C). R	D). {- 3}
Đề số : 592
15). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 3	B). m ³ - 3	C). m ³ 2	D). m ³ - 2
 16). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (1; )	B). (1; + ∞)	C). [2; + ∞)	D). (1; 2]
 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; +∞)	B). [- 2; + ∞)	C). [- 2; - 1]	D). [- 1; 1]
 18). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 1]	B). [- 1; 11]	C). [- 1; + ∞)	D). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞)
 19). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 16	B). 16 £ m £ 96	C). m £ 16	D). m ³ 96
 20). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [7; + ∞)	B). (- ∞; - 2]	C). (- ∞; - 2]È[7; + ∞)	 D). [7; + ∞)È{-2}
 21). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 17	B). m ³ - 12	C). m ³ - 16	D). - 17 £ m £ - 16
 22). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). Ỉ	B). R	C). {}	D). R \ {}
 23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). [- ; 1]	B). [- 1; ]	C). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞)	 D). (- ∞; - 1] È [; + ∞)
 24). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 3	B). m £ - 4	C). - 4 £ m £ - 3	D). m ³ - 4
 25). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 4]	B). (-∞; - 4]È[1; +∞)	 C). [- 4; - 3]È[0; 1]	 D). [1; + ∞]
 26). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng.
	A). [0; 3]	B). [ - 1; 4]	C). [- 3; 0]	D). [0; 4]
 27). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 2]È {0}	B). [1; 2]È{0}	C). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0}	 D). (- ∞; 2]
 28). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 2	B). " m ỴR	C). m £ 2	D). m = 2
 29). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). R	B). R \ {- }	C). {- }	D). Ỉ
 30). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [6; 142]	B). [2; + ∞)	C). [2; 142]	D). [2; 6]
 31). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [- 2; + ∞)	B). [- 2; - 1]	C). [ - 1; 6]	D). [- 1; + ∞)
Đề số : 592
32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : 
	A). Ỉ	B). R \ {}	C). R	D). {}
 33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [; + ∞)	B). R \ {}	C). Ỉ	D). {}
 34). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). £ m £ 6	B). 4 £ m £ 6	C). m ³ 6	D). m £ 6
 35). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [4 ; + ∞)	B). [1; 4]	C). [1 ; + ∞)	D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞)
 36). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng.
	A). [- 1; ]	B). (- ∞; 0)È(; + ∞)	 C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞)	 D). (- ∞; - 1]È[; + ∞)
 37). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 3	B). m ³ 0	C). 0 £ m £ 3	D). m = 3
 38). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). {- 4}È[4;+ ∞)	B). [3; + ∞)	C). [4; + ∞)	D). [3; 4]
 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; 2]È[5; + ∞)	B). [1; 5]	C). [2; 5]	D). [1; 2]
 40). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [6; 10]	B). [- 3; 1]	C). [- 3; 1]È[6; 10]	D). [1; 6]
 41). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (- 4; 2)	B). [- 2; 4]	C). (- 2; 4)	D). [- 4; 2]
 42). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). (0; 1)È(- ; - )	 B). ( - ; 0 )	C). (- ; 1)	D). (- ∞; - )È(1; + ∞)
 43). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. 
	A). m £ 	B). m £ 3	C). m ³ 3	D). m ³ 
 44). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (7; + ∞)	B). [- 2; 2]	C). [; 2]	D). [2; 7)
 45). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 2	B). 2 £ m £ 	C). m £ 	D). "m ỴR
Đề số : 592
46). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - )È (1; + ∞)	B). (1; + ∞)
	C). (- ∞; - )È (1; + ∞)	D). (- ∞; ]È(1; + ∞)
 47). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [23; 27]	B). [2; 23]	C). [- 2; 2]	D). [- 2; 2]È[23; 27]
 48). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 	B). m ³ 2	C). m £ 2	D). m ³ 
 49). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 2]	B). [2; + ∞)	C). (1; 2]	D). [1; 2]
 50). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 4)È(1; + ∞)	 B). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) C). (- 4; 1)	 D). (- 1; 4)
TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Nội dung đề số : 873
 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - )È (1; + ∞)	B). (1; + ∞)
	C). (- ∞; ]È(1; + ∞)	D). (- ∞; - )È (1; + ∞)
 2). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 0] È [24; + ∞)	 B). [- 1; 0]	C). [0; ]	D). [- 1;]È[ 24; + ∞)
 3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). {- 3}	B). R	C). {3}	D). Ỉ
 4). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 6	B). 4 £ m £ 6	C). £ m £ 6	D). m £ 6
 5). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; 2]	B). [5; + ∞)	C). [2; 5]	D). [1; 5]
 6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (- 2; 3)	B). (- 3; 2)	C). (-∞;- 3) È (2; +∞)	D). (-∞;- 2) È (3; +∞)
 7). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; + ∞)	B). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞)	C). [- 1; 11]	D). [- 1; 1]
 8). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 9 + 	B). m ³ 9 + 	C). m £ 3	D). 3 £ m £ 9 + 
 9). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). (- ∞; - )È(1; + ∞)	 B). (- ; 0)	C). (- ; 1)	D). (0; 1)È(- ; - )
 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 2	B). m ³ 3	C). m ³ - 2	D). m ³ - 3
 11). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 96	B). 16 £ m £ 96	C). m ³ 16	D). m £ 16
 12). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 1]	B). [- 2; + ∞)	C). [- 1; +∞)	D). [- 2; - 1]
 13). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng.
	A). [0; 3]	B). [- 3; 0]	C). [ - 1; 4]	D). [0; 4]
 14). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0}	B). (- ∞; 2]
	C). [1; 2]È{0}	D). (- ∞; - 2]È {0}
Đề số : 873
 15). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [3; 4]	B). {- 4}È[4;+ ∞)	C). [4; + ∞)	D). [3; + ∞)
 16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : 
	A). {}	B). R \ {}	C). R	D). Ỉ
 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)	B). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)
	C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1}	D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2}
 18). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 3)	B). [- 1; 3) È(8; 12]	C). (8; 12]	D). (3; 8)
 19). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). {}	B). [; + ∞)	C). R \ {}	D). Ỉ
 20). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 	B). m ³ 2	C). m £ 	D). m £ 2
 21). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). [- 1; ]	B). [- ; 1]	C). (- ∞; - 1] È [; + ∞)	 D). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞)
 22). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 	B). 1 £ m £ 	C). " m ỴR	D). m ³ 1
 23). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 1)È(4; + ∞)	 B). (- 1; 4)	C). (- 4; 1)	D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞)
 24). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- ; 2]	B). (- ∞; - ]È[2; + ∞) C). [- 2; 2]	 D). [2; 6]
 25). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 2	B). " m ỴR	C). m ³ 2	D). m = 2
 26). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 2; 2]	B). [; 2]	C). (7; + ∞)	D). [2; 7)
 27). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [7; + ∞)È{-2}	B). [7; + ∞)	C). (- ∞; - 2]È[7; + ∞)	 D). (- ∞; - 2]
 28). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). - 17 £ m £ - 16	B). m ³ - 16	C). m ³ - 12	D). m ³ - 17
Đề số : 873
 29). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (; 1)È(2; + ∞)	 B). (1; 2)	C). (; 1)	D). (; 1)È(2; + ∞)
 30). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). 2 £ m £ 	B). m £ 2	C). "m ỴR	D). m £ 
 31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). Ỉ	B). R	C). {2}	D). R\{2}
 32). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 2]	B). (1; 2]	C). [2; + ∞)	D). [1; 2]
 33). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). R	B). Ỉ	C). R \ {}	D). {}
 34). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [1 ; + ∞)	B). [1; 4]	C). [4 ; + ∞)	D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞)
 35). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 3; 1]	B). [- 3; 1]È[6; 10]	 C). [6; 10]	D). [1; 6]
 36). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [1; 2]	B). [; ] È [2 ; + ∞)	C). [; 2]	D). [; 2]
 37). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [- 2; - 1]	B). [- 1; + ∞)	C). [- 2; + ∞)	D). [ - 1; 6]
 38). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [- 2; 2]È[23; 27]	B). [2; 23]	C). [23; 27]	D). [- 2; 2]
 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [2; 5]	B). [1; 5]	C). [1; 2]È[5; + ∞)	 D). [1; 2]
 40). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. 
	A). m ³ 	B). m ³ 3	C). m £ 3	D). m £ 
 41). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng.
	A). (- ∞; - 1]È[; + ∞)	B). [- 1; ]
	C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞)	D). (- ∞; 0)È(; + ∞)
 42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). [- 2; 4]	B). (- 4; 2)	C). (- 2; 4)	D). [- 4; 2]
Đề số : 873
43). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [2; + ∞)	B). (1; 2]	C). (1; + ∞)	D). (1; )
 44). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m = 3	B). 0 £ m £ 3	C). m ³ 3	D). m ³ 0
 45). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- 1; 3)	B). (0; 3)	C). (3; + ∞)	D). (- 1; 3) \ {0}
 46). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). Ỉ	B). R \ {- }	C). {- }	D). R
 47). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 3	B). - 4 £ m £ - 3	C). m £ - 4	D). m ³ - 4
 48). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 4]	B). [1; + ∞]	C). [- 4; - 3]È[0; 1]	 D). (-∞; - 4]È[1; +∞)
 49). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [2; + ∞)	B). [2; 6]	C). [2; 142]	D). [6; 142]
 50). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 5	B). m ³ 5	C). 4 £ m £ 5	D). m £ 4
TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Thời gian làm bài : 90 phút
Nội dung đề số : 964
 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [- 2; + ∞)	B). [- 2; - 1]	C). [ - 1; 6]	D). [- 1; + ∞)
 2). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0}	B). [1; 2]È{0}
	C). (- ∞; 2]	D). (- ∞; - 2]È {0}
 3). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng.
	A). (- ∞; - 1]È[; + ∞)	B). (- ∞; - 1] È (0; + ∞)
	C). [- 1; ]	D). (- ∞; 0)È(; + ∞)
 4). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 1	B). " m ỴR	C). 1 £ m £ 	D). m ³ 
 5). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 3; 1]	B). [- 3; 1]È[6; 10]	C). [6; 10]	D). [1; 6]
 6). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (1; 2]	B). [1; 2]	C). [2; + ∞)	D). (- ∞; - 2]
 7). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (; 1)È(2; + ∞)	 B). (; 1)	C). (1; 2)	D). (; 1)È(2; + ∞)
 8). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 2	B). " m ỴR	C). m £ 2	D). m = 2
 9). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng.
	A). [ - 1; 4]	B). [- 3; 0]	C). [0; 4]	D). [0; 3]
 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 16	B). 16 £ m £ 96	C). m ³ 96	D). m £ 16
 11). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 2]È[7; + ∞)	 B). [7; + ∞)	C). [7; + ∞)È{-2}	D). (- ∞; - 2]
 12). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). {}	B). Ỉ	C). R \ {}	D). [; + ∞)
 13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (- 2; 3)	B). (-∞;- 2) È (3; +∞)	 C). (-∞;- 3) È (2; +∞)	D). (- 3; 2)
Đề số : 964
14). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 	B). m £ 2	C). "m ỴR	D). 2 £ m £ 
 15). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 12	B). m ³ - 17	C). - 17 £ m £ - 16	D). m ³ - 16
 16). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). [- 4; 2]	B). [- 2; 4]	C). (- 4; 2)	D). (- 2; 4)
 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; 5]	B). [1; 2]È[5; + ∞)	C). [2; 5]	D). [1; 2]
 18). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). Ỉ	B). {2}	C). R	D). R\{2}
 19). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). (- ∞; - )È(1; + ∞)	 B). (- ; 1)	 C). (0; 1)È(- ; - )	 D). (- ; 0)
 20). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [4 ; + ∞)	B). [1; 4]	C). [1 ; + ∞)	D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞)
 21). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng :
	A). R	B). R \ {}	C). {}	D). Ỉ
 22). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- 1; 4)	B). (- 4; 1)	C). (- ∞; - 1)È(4; + ∞)	 D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞)
 23). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)	B). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1}
	C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)	D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2}
 24). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [; 2]	B). [; 2]	C). [; ] È [2 ; + ∞)	 D). [1; 2]
 25). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 3) È(8; 12]	 B). [- 1; 3)	C). (8; 12]	D). (3; 8)
 26). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [3; 4]	B). [3; + ∞)	C). {- 4}È[4;+ ∞)	D). [4; + ∞)
 27). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). 4 £ m £ 5	B). m £ 4	C). m £ 5	D). m ³ 5
 28). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [2; 5]	B). [1; 2]	C). [5; + ∞)	D). [1; 5]
 29). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ 3	B). 0 £ m £ 3	C). m ³ 0	D). m = 3
Đề số : 964
 30). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 3	B). 3 £ m £ 9 + 	 C). m £ 9 + 	 D). m ³ 9 + 
 31). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [1; + ∞]	B). (-∞; - 4]È[1; +∞)	 C). [- 4; - 3]È[0; 1]	 D). (- ∞; - 4]
 32). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m ³ - 2	B). m ³ - 3	C). m ³ 3	D). m ³ 2
 33). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; ]È(1; + ∞)	B). (- ∞; - )È (1; + ∞)
	C). (1; + ∞)	D). (- ∞; - )È (1; + ∞)
 34). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ - 4	B). m ³ - 3	C). m ³ - 4	D). - 4 £ m £ - 3
 35). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : 
	A). R \ {}	B). {}	C). R	D). Ỉ
 36). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). m £ 2	B). m ³ 	C). m £ 	D). m ³ 2
 37). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [2; 6]	B). [- ; 2]	C). (- ∞; - ]È[2; + ∞)	 D). [- 2; 2]
 38). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- 1; 3) \ {0}	B). (3; + ∞)	C). (0; 3)	D). (- 1; 3)
 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là :
	A). [2; + ∞)	B). (1; )	C). (1; 2]	D). (1; + ∞)
 40). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [2; 142]	B). [6; 142]	C). [2; + ∞)	D). [2; 6]
 41). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 0]	B). [- 1; 0] È [24; + ∞)	 C). [0; ]	D). [- 1;]È[ 24; + ∞)
 42). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. 
	A). m ³ 3	B). m £ 	C). m ³ 	D). m £ 3
 43). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [- 1; 1]	B). [- 1; +∞)	C). [- 2; - 1]	D). [- 2; + ∞)
 44). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng:
	A). [23; 27]	B). [- 2; 2]	C). [- 2; 2]È[23; 27]	 D). [2; 23]
Đề số : 964
 45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). R \ {- }	B). R	C). {- }	D). Ỉ
 46). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm.
	A). 4 £ m £ 6	B). m £ 6	C). m ³ 6	D). £ m £ 6
 47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). (- ∞; - 1] È [; + ∞)	B). [- 1; ]
	C). [- ; 1]	D). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞)
 48). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). [; 2]	B). [2; 7)	C). (7; + ∞)	D). [- 2; 2]
 49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là :
	A). R	B). {- 3}	C). {3}	D). Ỉ
 50). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng :
	A). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) B). [- 1; 1]	 C). [- 1; 11]	 D). [- 1; + ∞)

TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A
Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An
ĐÁP ÁN
Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279
Đề kiểm tra : Bất phương trình
Khởi tạo đáp án đề số : 751
 01. - / - -
	11. - / - -
21. - / - -
31. - - = -
41. ; - - -
	02. - - - ~
	12. ; - - -
22. ; - - -
32. ; - - -
42. - - = -
	03. - - - ~
	13. - - - ~
23. - - - ~
33. - - - ~
43. - - = -
	04. - - = -
14. - - = -
24. - / - -
34. ; - - -
44. ; - - -
	05. - - = -
15. - - - ~
25. ; - - -
35. - / - -
45. - / - -
	06. ; - - -
16. ; - - -
26. - - = -
36. - - - ~
46. - - = -
	07. ; - - -
17. ; - - -
27. - - = -
37. - - - ~
47. - / - -
	08. - - = -
18. - - = -
28. - / - -
38. - / - -
48. - - - ~
	09. - / - -
19. ; - - -
29. ; - - -
39. - - - ~
49. ; - - -
	10. - - = -
20. - / - -
30. - / - -
40. - - = -
50. - - - ~
Khởi tạo đáp án đề số : 592
 01. - - - ~
	11. ; - - -
21. ; - - -
31. - - - ~
41. - - - ~
	02. - - = -
	12. - - - ~
22. - - - ~
32. ; - - -
42. ; - - -
	03. - - - ~
	13. - / - -
23. - / - -
33. - - - ~
43. - - = -
	04. - - = -
14. - - - ~
24. - - - ~
34. - - - ~
44. - - - ~
	05. - / - -
15. - / - -
25. - / - -
35. ; - - -
45. - - = -
	06. - - - ~
16. - / - -
26. ; - - -
36. - - - ~
46. - / - -
	07. - / - -
17. ; - - -
27. - - = -
37. ; - - -
47. - - - ~
	08. - - - ~
18. ; - - -
28. - / - -
38. - - = -
48. ; - - -
	09. ; - - -
19. ; - - -
29. - / - -
39. ; - - -
49. - - = -
	10. - - - ~
20. - - = -
30. - / - -
 40. - - = -
50. ; - - -
Khởi tạo đáp án đề số : 873
 01. - / - -
	11. - - = -
21. ; - - -
31. - / - -
41. ; - - -
	02. - / - -
	12. - - = -
22. - - = -
32. - / - -
42. - - - ~
	03. ; - - -
	13. ; - - -
23. - - - ~
33. - - = -
43. - - = -
	04. - - - ~
14. ; - - -
24. - - - ~
34. - - = -
44. - - = -
	05. - - - ~
15. - - = -
25. - / - -
35. - / - -
45. - - - ~
	06. - - - ~
16. - - - ~
26. - - - ~
36. - - - ~
46. - / - -
	07. - - - ~
17. - - - ~
27. - - = -
37. - / - -
47. - - - ~
	08. ; - - -
18. - - - ~
28. - - - ~
38. ; - - -
48. - - - ~
	09. - - - ~
19. ; - - -
29. - / - -
39. - - = -
49. ; - - -
	10. - - - ~
20. - - = -
30. - - - ~
 40. - / - -
50. ; - - -
Khởi tạo đáp án đề số : 964
 01. - - - ~
	11. ; - - -
21. - / - -
31. - / - -
41. ; - - -
	02. ; - - -
	12. ; - - -
22. - - - ~
32. - / - -
42. ; - - -
	03. ; - - -
	13. - / - -
23. - - - ~
33. - - = -
43. - / - -
	04. - / - -
14. ; - - -
24. ; - - -
34. - - = -
44. - - = -
	05. - / - -
15. - / - -
25. - - - ~
35. - - - ~
45. ; - - -
	06. ; - - -
16. ; - - -
26. - - - ~
36. - - = -
46. - / - -
	07. - - = -
17. - / - -
27. - - = -
37. ; - - -
47. - / - -
	08. - / - -
18. - - = -
28. - - - ~
38. ; - - -
48. - / - -
	09. - - - ~
19. - - = -
29. ; - - -
39. - - - ~
49. - / - -
	10. ; - - -
20. ; - - -
30. - - = -
40. - - = -
50. - / - -

File đính kèm:

  • docBat_phuong_trinh_429_46334698.doc