Bài giảng môn toán lớp 12 - Đề kiểm tra : Bất phương trình Thời gian làm bài : 90 phút
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài giảng môn toán lớp 12 - Đề kiểm tra : Bất phương trình Thời gian làm bài : 90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Đề kiểm tra : Bất phương trình Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Nội dung đề số : 751 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [1; 5] C). [5; + ∞) D). [2; 5] 2). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). R B). {3} C). Ỉ D). {- 3} 3). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - )È (1; + ∞) B). (- ∞; - )È (1; + ∞) C). (- ∞; ]È(1; + ∞) D). (1; + ∞) 4). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [; 2] B). [- 2; 2] C). [2; 7) D). (7; + ∞) 5). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) È(8; 12] B). [- 1; 3) C). (3; 8) D). (8; 12] 6). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ B). m £ 2 C). "m ỴR D). 2 £ m £ 7). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). R B). {2} C). Ỉ D). R\{2} 8). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [ - 1; 6] C). [- 1; + ∞) D). [- 2; - 1] 9). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). (- 2; 4) B). [- 4; 2] C). [- 2; 4] D). (- 4; 2) 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 4 B). 4 £ m £ 5 C). m £ 5 D). m ³ 5 11). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 2 B). " m ỴR C). m = 2 D). m ³ 2 12). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) B). (- ∞; - 1] È [; + ∞) C). [- ; 1] D). [- 1; ] 14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). (-∞;- 3) È (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) È (3; +∞) D). (- 3; 2) 15). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) B). [- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 16). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [0; 4] D). [- 3; 0] 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (-∞; - 4]È[1; +∞) B). [- 4; - 3]È[0; 1] C). (- ∞; - 4] D). [1; + ∞] Đề số : 751 18). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 0 B). m = 3 C). m ³ 3 D). 0 £ m £ 3 19). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (1; 2] B). (- ∞; - 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 20). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1;]È[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1; 0] È [24; + ∞) 21). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 3]È[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2} C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1} D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞) 22). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [2; 6] B). [- 2; 2] C). [- ; 2] D). (- ∞; - ]È[2; + ∞) 23). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (; 1)È(2; + ∞) B). (; 1) C). (; 1)È(2; + ∞) D). (1; 2) 24). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2] B). [- 2; 2]È[23; 27] C). [2; 23] D). [23; 27] 25). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng. A). (- ∞; - 1]È[; + ∞) B). [- 1; ] C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) D). (- ∞; 0)È(; + ∞) 26). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). [; + ∞) B). Ỉ C). {} D). R \ {} 27). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). 16 £ m £ 96 B). m £ 16 C). m ³ 16 D). m ³ 96 28). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 6 B). m £ 6 C). £ m £ 6 D). 4 £ m £ 6 29). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; +∞) B). [- 2; - 1] C). [- 1; 1] D). [- 2; + ∞) 30). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). R B). R \ {- } C). {- } D). Ỉ 31). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; 2]È{0} B). (- ∞; - 2]È {0} C). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} D). (- ∞; 2] Đề số : 751 32). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 3 B). m £ C). m ³ D). m £ 3 33). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞) 34). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). Ỉ B). {} C). R D). R \ {} 35). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; 5] B). [1; 2]È[5; + ∞) C). [1; 2] D). [2; 5] 36). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 3 B). m ³ 2 C). m ³ - 2 D). m ³ - 3 37). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 2 B). m ³ C). m £ 2 D). m £ 38). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 1 B). " m ỴR C). m ³ D). 1 £ m £ 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1; ) D). (1; + ∞) 40). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] B). [1; 6] C). [- 3; 1]È[6; 10] D). [6; 10] 41). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 17 B). - 17 £ m £ - 16 C). m ³ - 12 D). m ³ - 16 42). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). (- ; 0) B). (- ; 1) C). (0; 1)È(- ; - ) D). (- ∞; - )È(1; + ∞) 43). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 3 B). - 4 £ m £ - 3 C). m ³ - 4 D). m £ - 4 44). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 9 + B). m ³ 9 + C). m £ 3 D). 3 £ m £ 9 + 45). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- 1; 3) B). (- 1; 3) \ {0} C). (3; + ∞) D). (0; 3) 46). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [; ] È [2 ; + ∞) B). [1; 2] C). [; 2] D). [; 2] Đề số : 751 47). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2]È[7; + ∞) C). (- ∞; - 2] D). [7; + ∞)È{-2} 48). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [1; 4] B). [1 ; + ∞) C). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞) D). [4 ; + ∞) 49). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). R \ {} B). {} C). R D). Ỉ 50). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [3; + ∞) B). {- 4}È[4;+ ∞) C). [3; 4] D). [4; + ∞) TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Đề kiểm tra : Bất phương trình Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Nội dung đề số : 592 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [5; + ∞) B). [2; 5] C). [1; 2] D). [1; 5] 2). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 1 B). m ³ C). " m ỴR D). 1 £ m £ 3). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1;]È[ 24; + ∞) B). [- 1; 0] È [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1; 0] 4). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [; 2] B). [; ] È [2 ; + ∞) C). [; 2] D). [1; 2] 5). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 9 + B). m £ 9 + C). m £ 3 D). 3 £ m £ 9 + 6). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (3; + ∞) B). (- 1; 3) C). (0; 3) D). (- 1; 3) \ {0} 7). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 3]È[2; + ∞) B). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2} C). (- ∞; - 2]È[3; + ∞) D). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1} 8). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). {2} B). R\{2} C). Ỉ D). R 9). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). (-∞;- 2) È (3; +∞) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) È (2; +∞) D). (- 2; 3) 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). 4 £ m £ 5 B). m £ 4 C). m ³ 5 D). m £ 5 11). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [2; 6] B). (- ∞; - ]È[2; + ∞) C). [- ; 2] D). [- 2; 2] 12). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (8; 12] B). [- 1; 3) È(8; 12] C). [- 1; 3) D). (3; 8) 13). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (; 1)È(2; + ∞) B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)È(2; + ∞) 14). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). Ỉ B). {3} C). R D). {- 3} Đề số : 592 15). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 3 B). m ³ - 3 C). m ³ 2 D). m ³ - 2 16). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (1; ) B). (1; + ∞) C). [2; + ∞) D). (1; 2] 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; +∞) B). [- 2; + ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] 18). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) 19). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 16 B). 16 £ m £ 96 C). m £ 16 D). m ³ 96 20). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]È[7; + ∞) D). [7; + ∞)È{-2} 21). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 17 B). m ³ - 12 C). m ³ - 16 D). - 17 £ m £ - 16 22). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). Ỉ B). R C). {} D). R \ {} 23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). [- ; 1] B). [- 1; ] C). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] È [; + ∞) 24). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 3 B). m £ - 4 C). - 4 £ m £ - 3 D). m ³ - 4 25). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]È[1; +∞) C). [- 4; - 3]È[0; 1] D). [1; + ∞] 26). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] 27). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È {0} B). [1; 2]È{0} C). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 2 B). " m ỴR C). m £ 2 D). m = 2 29). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). R B). R \ {- } C). {- } D). Ỉ 30). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6] 31). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) Đề số : 592 32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). Ỉ B). R \ {} C). R D). {} 33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). [; + ∞) B). R \ {} C). Ỉ D). {} 34). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). £ m £ 6 B). 4 £ m £ 6 C). m ³ 6 D). m £ 6 35). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞) 36). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng. A). [- 1; ] B). (- ∞; 0)È(; + ∞) C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]È[; + ∞) 37). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 3 B). m ³ 0 C). 0 £ m £ 3 D). m = 3 38). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). {- 4}È[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4] 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; 2]È[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2] 40). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]È[6; 10] D). [1; 6] 41). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] 42). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). (0; 1)È(- ; - ) B). ( - ; 0 ) C). (- ; 1) D). (- ∞; - )È(1; + ∞) 43). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ B). m £ 3 C). m ³ 3 D). m ³ 44). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [; 2] D). [2; 7) 45). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 2 B). 2 £ m £ C). m £ D). "m ỴR Đề số : 592 46). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - )È (1; + ∞) B). (1; + ∞) C). (- ∞; - )È (1; + ∞) D). (- ∞; ]È(1; + ∞) 47). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [23; 27] B). [2; 23] C). [- 2; 2] D). [- 2; 2]È[23; 27] 48). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ B). m ³ 2 C). m £ 2 D). m ³ 49). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2] B). [2; + ∞) C). (1; 2] D). [1; 2] 50). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 4)È(1; + ∞) B). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) C). (- 4; 1) D). (- 1; 4) TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Đề kiểm tra : Bất phương trình Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Nội dung đề số : 873 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - )È (1; + ∞) B). (1; + ∞) C). (- ∞; ]È(1; + ∞) D). (- ∞; - )È (1; + ∞) 2). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 0] È [24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1;]È[ 24; + ∞) 3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). {- 3} B). R C). {3} D). Ỉ 4). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 6 B). 4 £ m £ 6 C). £ m £ 6 D). m £ 6 5). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 5] 6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) È (2; +∞) D). (-∞;- 2) È (3; +∞) 7). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; + ∞) B). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 8). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 9 + B). m ³ 9 + C). m £ 3 D). 3 £ m £ 9 + 9). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). (- ∞; - )È(1; + ∞) B). (- ; 0) C). (- ; 1) D). (0; 1)È(- ; - ) 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 2 B). m ³ 3 C). m ³ - 2 D). m ³ - 3 11). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 96 B). 16 £ m £ 96 C). m ³ 16 D). m £ 16 12). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 2; + ∞) C). [- 1; +∞) D). [- 2; - 1] 13). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [- 3; 0] C). [ - 1; 4] D). [0; 4] 14). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} B). (- ∞; 2] C). [1; 2]È{0} D). (- ∞; - 2]È {0} Đề số : 873 15). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [3; 4] B). {- 4}È[4;+ ∞) C). [4; + ∞) D). [3; + ∞) 16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). {} B). R \ {} C). R D). Ỉ 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 2]È[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]È[2; + ∞) C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1} D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2} 18). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) B). [- 1; 3) È(8; 12] C). (8; 12] D). (3; 8) 19). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). {} B). [; + ∞) C). R \ {} D). Ỉ 20). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ B). m ³ 2 C). m £ D). m £ 2 21). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). [- 1; ] B). [- ; 1] C). (- ∞; - 1] È [; + ∞) D). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) 22). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ B). 1 £ m £ C). " m ỴR D). m ³ 1 23). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞) 24). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- ; 2] B). (- ∞; - ]È[2; + ∞) C). [- 2; 2] D). [2; 6] 25). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 2 B). " m ỴR C). m ³ 2 D). m = 2 26). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 2; 2] B). [; 2] C). (7; + ∞) D). [2; 7) 27). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [7; + ∞)È{-2} B). [7; + ∞) C). (- ∞; - 2]È[7; + ∞) D). (- ∞; - 2] 28). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). - 17 £ m £ - 16 B). m ³ - 16 C). m ³ - 12 D). m ³ - 17 Đề số : 873 29). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (; 1)È(2; + ∞) B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)È(2; + ∞) 30). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). 2 £ m £ B). m £ 2 C). "m ỴR D). m £ 31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). Ỉ B). R C). {2} D). R\{2} 32). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2] B). (1; 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 33). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). R B). Ỉ C). R \ {} D). {} 34). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [1 ; + ∞) B). [1; 4] C). [4 ; + ∞) D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞) 35). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]È[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 36). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [1; 2] B). [; ] È [2 ; + ∞) C). [; 2] D). [; 2] 37). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [- 2; - 1] B). [- 1; + ∞) C). [- 2; + ∞) D). [ - 1; 6] 38). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2]È[23; 27] B). [2; 23] C). [23; 27] D). [- 2; 2] 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [2; 5] B). [1; 5] C). [1; 2]È[5; + ∞) D). [1; 2] 40). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ B). m ³ 3 C). m £ 3 D). m £ 41). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng. A). (- ∞; - 1]È[; + ∞) B). [- 1; ] C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) D). (- ∞; 0)È(; + ∞) 42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). [- 2; 4] B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] Đề số : 873 43). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1; + ∞) D). (1; ) 44). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m = 3 B). 0 £ m £ 3 C). m ³ 3 D). m ³ 0 45). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- 1; 3) B). (0; 3) C). (3; + ∞) D). (- 1; 3) \ {0} 46). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). Ỉ B). R \ {- } C). {- } D). R 47). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 3 B). - 4 £ m £ - 3 C). m £ - 4 D). m ³ - 4 48). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 4] B). [1; + ∞] C). [- 4; - 3]È[0; 1] D). (-∞; - 4]È[1; +∞) 49). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 50). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 5 B). m ³ 5 C). 4 £ m £ 5 D). m £ 4 TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Đề kiểm tra : Bất phương trình Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Nội dung đề số : 964 1). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 2). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} B). [1; 2]È{0} C). (- ∞; 2] D). (- ∞; - 2]È {0} 3). Bất phương trình - 1 £ £ 2 cĩ tập nghiệm bằng. A). (- ∞; - 1]È[; + ∞) B). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) C). [- 1; ] D). (- ∞; 0)È(; + ∞) 4). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 1 B). " m ỴR C). 1 £ m £ D). m ³ 5). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]È[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 6). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (1; 2] B). [1; 2] C). [2; + ∞) D). (- ∞; - 2] 7). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (; 1)È(2; + ∞) B). (; 1) C). (1; 2) D). (; 1)È(2; + ∞) 8). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 2 B). " m ỴR C). m £ 2 D). m = 2 9). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng. A). [ - 1; 4] B). [- 3; 0] C). [0; 4] D). [0; 3] 10). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 16 B). 16 £ m £ 96 C). m ³ 96 D). m £ 16 11). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È[7; + ∞) B). [7; + ∞) C). [7; + ∞)È{-2} D). (- ∞; - 2] 12). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). {} B). Ỉ C). R \ {} D). [; + ∞) 13). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). (- 2; 3) B). (-∞;- 2) È (3; +∞) C). (-∞;- 3) È (2; +∞) D). (- 3; 2) Đề số : 964 14). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ B). m £ 2 C). "m ỴR D). 2 £ m £ 15). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 12 B). m ³ - 17 C). - 17 £ m £ - 16 D). m ³ - 16 16). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). [- 4; 2] B). [- 2; 4] C). (- 4; 2) D). (- 2; 4) 17). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; 5] B). [1; 2]È[5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 2] 18). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). Ỉ B). {2} C). R D). R\{2} 19). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). (- ∞; - )È(1; + ∞) B). (- ; 1) C). (0; 1)È(- ; - ) D). (- ; 0) 20). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞) 21). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 cĩ tập nghiệm bằng : A). R B). R \ {} C). {} D). Ỉ 22). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- 1; 4) B). (- 4; 1) C). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞) 23). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 2]È[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1} C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞) D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2} 24). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [; 2] B). [; 2] C). [; ] È [2 ; + ∞) D). [1; 2] 25). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) È(8; 12] B). [- 1; 3) C). (8; 12] D). (3; 8) 26). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [3; 4] B). [3; + ∞) C). {- 4}È[4;+ ∞) D). [4; + ∞) 27). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). 4 £ m £ 5 B). m £ 4 C). m £ 5 D). m ³ 5 28). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [2; 5] B). [1; 2] C). [5; + ∞) D). [1; 5] 29). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 3 B). 0 £ m £ 3 C). m ³ 0 D). m = 3 Đề số : 964 30). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 3 B). 3 £ m £ 9 + C). m £ 9 + D). m ³ 9 + 31). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [1; + ∞] B). (-∞; - 4]È[1; +∞) C). [- 4; - 3]È[0; 1] D). (- ∞; - 4] 32). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ - 2 B). m ³ - 3 C). m ³ 3 D). m ³ 2 33). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; ]È(1; + ∞) B). (- ∞; - )È (1; + ∞) C). (1; + ∞) D). (- ∞; - )È (1; + ∞) 34). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ - 4 B). m ³ - 3 C). m ³ - 4 D). - 4 £ m £ - 3 35). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). R \ {} B). {} C). R D). Ỉ 36). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m £ 2 B). m ³ C). m £ D). m ³ 2 37). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [2; 6] B). [- ; 2] C). (- ∞; - ]È[2; + ∞) D). [- 2; 2] 38). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- 1; 3) \ {0} B). (3; + ∞) C). (0; 3) D). (- 1; 3) 39). Bất phương trình cĩ tập nghiệm là : A). [2; + ∞) B). (1; ) C). (1; 2] D). (1; + ∞) 40). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [2; 142] B). [6; 142] C). [2; + ∞) D). [2; 6] 41). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 0] B). [- 1; 0] È [24; + ∞) C). [0; ] D). [- 1;]È[ 24; + ∞) 42). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). m ³ 3 B). m £ C). m ³ D). m £ 3 43). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 1; +∞) C). [- 2; - 1] D). [- 2; + ∞) 44). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng: A). [23; 27] B). [- 2; 2] C). [- 2; 2]È[23; 27] D). [2; 23] Đề số : 964 45). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 cĩ tập nghiệm là : A). R \ {- } B). R C). {- } D). Ỉ 46). Tìm m để bất phương trình cĩ nghiệm. A). 4 £ m £ 6 B). m £ 6 C). m ³ 6 D). £ m £ 6 47). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 cĩ tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1] È [; + ∞) B). [- 1; ] C). [- ; 1] D). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) 48). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). [; 2] B). [2; 7) C). (7; + ∞) D). [- 2; 2] 49). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 cĩ tập nghiệm là : A). R B). {- 3} C). {3} D). Ỉ 50). Bất phương trình cĩ tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) B). [- 1; 1] C). [- 1; 11] D). [- 1; + ∞) TRUNG TÂM ƠN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An ĐÁP ÁN Giáo Viên: Trần Đình Hiền - 0985725279 Đề kiểm tra : Bất phương trình Khởi tạo đáp án đề số : 751 01. - / - - 11. - / - - 21. - / - - 31. - - = - 41. ; - - - 02. - - - ~ 12. ; - - - 22. ; - - - 32. ; - - - 42. - - = - 03. - - - ~ 13. - - - ~ 23. - - - ~ 33. - - - ~ 43. - - = - 04. - - = - 14. - - = - 24. - / - - 34. ; - - - 44. ; - - - 05. - - = - 15. - - - ~ 25. ; - - - 35. - / - - 45. - / - - 06. ; - - - 16. ; - - - 26. - - = - 36. - - - ~ 46. - - = - 07. ; - - - 17. ; - - - 27. - - = - 37. - - - ~ 47. - / - - 08. - - = - 18. - - = - 28. - / - - 38. - / - - 48. - - - ~ 09. - / - - 19. ; - - - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. ; - - - 10. - - = - 20. - / - - 30. - / - - 40. - - = - 50. - - - ~ Khởi tạo đáp án đề số : 592 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. ; - - - 31. - - - ~ 41. - - - ~ 02. - - = - 12. - - - ~ 22. - - - ~ 32. ; - - - 42. ; - - - 03. - - - ~ 13. - / - - 23. - / - - 33. - - - ~ 43. - - = - 04. - - = - 14. - - - ~ 24. - - - ~ 34. - - - ~ 44. - - - ~ 05. - / - - 15. - / - - 25. - / - - 35. ; - - - 45. - - = - 06. - - - ~ 16. - / - - 26. ; - - - 36. - - - ~ 46. - / - - 07. - / - - 17. ; - - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - - - ~ 08. - - - ~ 18. ; - - - 28. - / - - 38. - - = - 48. ; - - - 09. ; - - - 19. ; - - - 29. - / - - 39. ; - - - 49. - - = - 10. - - - ~ 20. - - = - 30. - / - - 40. - - = - 50. ; - - - Khởi tạo đáp án đề số : 873 01. - / - - 11. - - = - 21. ; - - - 31. - / - - 41. ; - - - 02. - / - - 12. - - = - 22. - - = - 32. - / - - 42. - - - ~ 03. ; - - - 13. ; - - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - - = - 04. - - - ~ 14. ; - - - 24. - - - ~ 34. - - = - 44. - - = - 05. - - - ~ 15. - - = - 25. - / - - 35. - / - - 45. - - - ~ 06. - - - ~ 16. - - - ~ 26. - - - ~ 36. - - - ~ 46. - / - - 07. - - - ~ 17. - - - ~ 27. - - = - 37. - / - - 47. - - - ~ 08. ; - - - 18. - - - ~ 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - - - ~ 09. - - - ~ 19. ; - - - 29. - / - - 39. - - = - 49. ; - - - 10. - - - ~ 20. - - = - 30. - - - ~ 40. - / - - 50. ; - - - Khởi tạo đáp án đề số : 964 01. - - - ~ 11. ; - - - 21. - / - - 31. - / - - 41. ; - - - 02. ; - - - 12. ; - - - 22. - - - ~ 32. - / - - 42. ; - - - 03. ; - - - 13. - / - - 23. - - - ~ 33. - - = - 43. - / - - 04. - / - - 14. ; - - - 24. ; - - - 34. - - = - 44. - - = - 05. - / - - 15. - / - - 25. - - - ~ 35. - - - ~ 45. ; - - - 06. ; - - - 16. ; - - - 26. - - - ~ 36. - - = - 46. - / - - 07. - - = - 17. - / - - 27. - - = - 37. ; - - - 47. - / - - 08. - / - - 18. - - = - 28. - - - ~ 38. ; - - - 48. - / - - 09. - - - ~ 19. - - = - 29. ; - - - 39. - - - ~ 49. - / - - 10. ; - - - 20. ; - - - 30. - - = - 40. - - = - 50. - / - -
File đính kèm:
- Bat_phuong_trinh_429_46334698.doc