Bài kiểm tra 1 tiết Đại số & giải tích 11 - Chương 4

doc4 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 1121 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài kiểm tra 1 tiết Đại số & giải tích 11 - Chương 4, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày soạn: 10/3/2013	
Ngày kiểm tra: 14/3/2012
	BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH 11 .
	CHƯƠNG IV.
A. Mục tiêu:
1. Kiến thức:
	I.Giới hạn dãy số.
	I1. Dãy số có giới hạn hữu hạn.
	I2. Các quy tắc tìm giới hạn vô cực của dãy số.
	II. Giới hạn của hàm số:
	II.1.Định nghĩa và một số định lý về giới hạn của hàm số.
	II.2. Giới hạn một bên.
	II.3. Các quy tắc tìm giới hạn của hàm số.
	II.4. Các dạng vô định.
	III. Hàm số liên tục và các tính chất của hàm số liên tục.
2. Kỹ năng:
	- Vận dụng được các định lí và quy tắc tìm giới hạn của một số dãy số đơn giản.
	- Vận dụng các định lý và quy tắc tìm giới hạn của hàm số và khử dạng vô định.
- Vận dụng được các tính chất của hàm số liên tục để chứng minh hàm số liên tục, chưng minh phương trình có nghiệm.
B. HÌNH THỨC KIỂM TRA: (Tự luận):
Ma trận đề:
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Giới hạn của dãy số
Dãy số có giới hạn hữu hạn
1a,1b
2
3
3
Các quy tắc tìm giới hạn của dãy số
1.c
1
Giới hạn của hàm số
Một số định lý về giới hạn và các 
dạng vô định.
2.a,2b
2
2.d
1
4
4
Các quy tắc tìm giới hạn
2.c
1
Hàm số liên tục
3
1.5
4
1.5
2
3
Tổng số
7
7,5
1
1,5
1
1
9
10
C. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA:
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Bài 2
Số tiết:3/13
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: I1
Số câu: 2
Số điểm: 2
Tỉ lệ: 20%
Số câu: 2
Số điểm: 2
Bài 3:
Số tiết: 2/13
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: I2
Số câu: 1
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 1
Số điểm: 1
Bài 4 + Bài 7:
Số tiết:2/13
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: II.1, II.4
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: III
Số câu: 3
Số điểm: 4
Tỉ lệ: 40%
Số câu: 2
Số điểm: 2
Số câu: 1
Số điểm: 1
Bài 5 + Bài 6:
Số tiết:3/13
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: II.2
Số câu: 1
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
Số câu: 1
Số điểm: 1
Bài 8:
Số tiết:3/13
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: III
Chuẩn KT và KN
Kiểm tra: III
Số câu: 2
Số điểm: 3
Tỉ lệ: 40%
Số câu: 1
Số điểm: 1,5
Số câu: 1
Số điểm: 1,5
Tổng số câu: 9
Tổng số điểm: 10
Tỉ lệ: 100%
Số câu: 7
Số điểm: 7,5
Tỉ lệ: 75%
Số câu: 1
Số điểm: 1,5
Tỉ lệ: 15%
Số câu: 1
Số điểm: 1
Tỉ lệ: 10%
D. ĐỀ KIỂM TRA VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM.
1. Đề kiểm tra:
Đề 1:
Câu 1: (3đ). Tìm các giới hạn sau:
a. b. 
c. 
Câu 2: (4đ). Tìm các giới hạn sau:
	a. 	b. 
	c. 	d. 
Câu 3: (1,5đ). Xác định a để hàm số liên tục tại x = -1
Câu 4: (1,5đ). Chứng minh rằng phương trình có ít nhất ba nghiệm.
-----------------------------------------------------------------------------------
Đề 2:
Câu 1: (3đ). Tìm các giới hạn sau:
a. b. 
c. 
Câu 2: (4đ). Tìm các giới hạn sau:
	a. 	b. 
	c. 	d. 
Câu 3: (1,5đ). Xác định a để hàm số liên tục tại x = 2
Câu 4: (1,5đ). Chứng minh rằng phương trình có ít nhất ba nghiệm.
2. Hướng dẫn chấm.
Thành phần
Nội dung đáp án đề 1
Nội dung đáp án đề 2
Điểm
Câu 1
a
Trả lời đúng: 
Trả lời đúng: 
1
b
Trả lời đúng: 
Trả lời đúng: = -1
1
c
Trả lời đúng: 
Trả lời đúng: 
1
Câu 2
a
0,5
= 
=
0,5
b
=
0,25
=
0,25
Kết luận:
= 2
0,5
c
Trả lời đúng: 
Trả lời đúng: 
1
d
= 
0,5
= 
0,5
Câu 3
Tính được 
Tính được 
0,75
và 
và 
0,25
Tìm được a = 4
Tìm được a = 6
0,5
Câu 4
Chứng minh được pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc (-2; -1)
Chứng minh được pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc (-2; 0)
0,5
Chứng minh được pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc (-1; 0)
Chứng minh được pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc (0; 1)
0,5
Chứng minh được pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc (0; 2)
Chứng minh được pt có ít nhất 1 nghiệm thuộc (1; 2)
0,5
E. KẾT QUẢ KIỂM TRA VÀ RÚT KINH NGHIỆM:
1. Kết quả kiểm tra:
Lớp
0 - <3
3 - < 5
5 - < 6,5
6,5 - <8
8 - < 10
11A1
2. Rút kinh nghiệm: 	
˜˜&™™

File đính kèm:

  • docCHUONG IV DAI SO 11.doc