Bài kiểm tra môn: Đại số 9 tiết 18
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài kiểm tra môn: Đại số 9 tiết 18, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tuần: 9 Tiết: 18 Bài kiểm tra Lớp: 9 Môn: Đại số Thời gian: 45 phút Họ và tên: Ngày kiểm tra://2008 Ngày trả bài: ẳ/ẳ/2008 Lời phê của giáo viên Điểm Đề số 1 Trắc nghiệm: (4 đ’) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 4 thì số đó là: A. - 2 B. 2 C. 16 D. - 16 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 4) là: A. 4 B. - 4 C. - 4 và 4 D. 8 Câu3: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≥ C. x ≤ D. x ≥ Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: A. 2 B. - 2 C. - 2 D. 2 Câu 5: Biểu thức có nghĩa với: A. x ≥ - 1 B. x ≤ -1 C. x ≠ - 1 D. mọi x Câu 6: Giá trị của biểu thức: bằng: A. 2 B. - 2 C. 4 D. - 4 Câu 7: Khai phương tích 20.30.6 được: A. 60 B. 120 C. 6 D. 36 Câu 8: Kết quả bằng: A. 6 B. 2 C. 2 D. 2 B) Tự luận: ( 6 đ’) Câu1: (3 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) - + 3 + b) (5 + 2) - c) 6 – 5 + 14 Câu 2: (2 điểm) Cho biểu thức : A = + (Với x 0, x 1) a) Rỳt gọn biểu thức A b) Với x = 4, xỏc định giỏ trị của A Câu 3: (1 điểm) Tìm x biết: = 5 Tuần: 9 Tiết:18 Bài kiểm tra Lớp: 9 Môn: Đại số Thời gian: 45 phút Họ và tên: Ngày kiểm tra://2008 Ngày trả bài: ẳ/ẳ/2008 Lời phê của giáo viên Điểm Đề số 2 A. Trắc nghiệm: (4 đ’) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Nếu căn bậc hai số học của một số là 9 thì số đó là: A. - 3 B. 3 C. - 81 D. 81 Câu 2: Căn bậc hai số học của (- 9) là: A. - 9 B. 9 C. - 9 và 9 D. 81 Câu3: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≥ Câu 4: Kết quả của phép tính: - là: A. - 2 B. 2 C. - 2 D. 2 Câu 5: Biểu thức có nghĩa với: A. x ≥ 1 B. x ≤ 1 C. x ≠ 1 D. mọi x Câu 6: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B. C. 4 D. - 4 Câu 7: Khai phương tích 2.30.60 được: A. 6 B. 120 C. 60 D. 36 Câu 8: Kết quả - bằng: A. - 6 B. - 2 C. - 2 D. -2 B) Tự luận: ( 6 đ’) Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) - + 3 + b) (5 + 2) - c) 6 + 5 - 14 Câu 2: (2 điểm) Cho biểu thức : A = + (Với x 0, x 1) a) Rỳt gọn biểu thức A b) Với x = 9, xỏc định giỏ trị của A Câu 3: (1 điểm) Tìm x, biết: = 3 Tuần: 9 Tiết:18 Bài kiểm tra Lớp: 9 Môn: Đại số Thời gian: 45 phút Họ và tên: Ngày kiểm tra://2008 Ngày trả bài: ẳ/ẳ/2008 Điểm Lời phê của giáo viên Đề số 3 A. Trắc nghiệm: (4 đ’) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Căn bậc hai số học của (- 16) là: A. - 16 B. 16 C. - 16 và 16 D. 256 Câu 2: Nếu căn bậc hai số học của một số là 16 thì số đó là: A. - 4 B. 4 C. - 256 D. 256 Câu 3: Kết quả của phép tính: - là: A. - 2 B. 2 C. - 2 D. 2 Câu 4: có nghĩa khi: A. x ≤ - B. x ≤ - C. x ≥ - D. x ≥ - Câu 5: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B. C. 4 D. - 4 Câu 6: Biểu thức có nghĩa với: A. x ≥ 1 B. x ≤ 1 C. x ≠ 1 D. mọi x Câu 7: Kết quả bằng: A. 2 B. 4 C. 2 D. Câu 8: Khai phương tích 2.30.60 được: A. 6 B. 120 C. 60 D. 36 B) Tự luận: ( 6 đ’) Câu1: (3 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) (5 - 2) - c) 14 – 5 - 6 Câu 2: (2 điểm) Cho biểu thức : A = + (Với x 0, x 1) a) Rỳt gọn biểu thức A b) Với x = 16, xỏc định giỏ trị của A Câu 3: (1 điểm) Tìm x, biết: = 3 Tuần: 9 Tiết:18 Bài kiểm tra Lớp: 9 Môn: Đại số Thời gian: 45 phút Họ và tên: Ngày kiểm tra://2008 Ngày trả bài: ẳ/ẳ/2008 Lời phê của giáo viên Điểm Đề số 4 A. Trắc nghiệm: (4 đ’) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Biểu thức có nghĩa khi: A. x ≥ 1 B. x ≤ 1 C. x ≠ 1 D. với mọi x Câu 2: Kết quả - bằng: A. - 2 B. - 4 C. - 2 D. - Câu 3: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B. C. 2 D. - 2 Câu 4: Khai phương tích 2.30.60 được: A. 6 B. 120 C. 60 D. 36 Câu 5: Nếu căn bậc hai số học của một số là 25 thì số đó là: A. - 5 B. 5 C. - 625 D. 625 Câu 6: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≥ Câu 7: Kết quả của phép tính: - là: A. - 2 B. 2 C. - 2 D. 2 Câu 8: Căn bậc hai số học của (- 25) là: A. - 25 B. 25 C. - 25 và 25 D. 625 B) Tự luận: ( 6 đ’) Câu1: (2 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) (5 - 2) - c) 2 – 3 – 6 Câu 2: (2 điểm) Cho biểu thức : A = + (Với x 0, x 1) a) Rỳt gọn biểu thức A b) Với x = 25, xỏc định giỏ trị của A Câu 3: (1 điểm) Tìm x, biết: = 3 Tuần: 9 Tiết:18 Bài kiểm tra Lớp: 9 Môn: Đại số Thời gian: 45 phút Họ và tên: Ngày kiểm tra://2008 Ngày trả bài: ẳ/ẳ/2008 Lời phê của giáo viên Điểm Đề số 5 A.Trắc nghiệm: (4 đ’) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Kết quả bằng: A. 6 B. 3 C. 3 D. 3 Câu 2: Khai phương tích 2.30.60 được: A. 6 B. 120 C. 60 D. 36 Câu 3: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B. C. 4 D. - 4 Câu 4: Biểu thức có nghĩa với: A. x ≥ - 4 B. x ≤ - 4 C. x ≠ - 4 D. mọi x Câu 5: Kết quả của phép tính: + là: A. - 2 B. 2 C. - 2 D. 2 Câu 6: có nghĩa khi: A. x ≤ B. x ≤ C. x ≥ D. x ≥ Câu 7: Căn bậc hai số học của (- 9) là: A. - 9 B. 9 C. - 9 và 9 D. 81 Câu 8: Nếu căn bậc hai số học của một số là 9 thì số đó là: A. - 3 B. 3 C. - 81 D. 81 B) Tự luận: ( 6 đ’) Câu1: (3 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) (5 - 2) - c) 2 + 3 – 6 Câu 2: (2 điểm) Cho biểu thức : A = + (Với x 0, x 1) a) Rỳt gọn biểu thức A b) Với x = 7 - 4, xỏc định giỏ trị của A Câu 3: (1 điểm) Tìm x, biết: = 3 Tuần: 9 Tiết:18 Bài kiểm tra Lớp: 9 Môn: Đại số Thời gian: 45 phút Họ và tên: Ngày kiểm tra://2008 Ngày trả bài: ẳ/ẳ/2008 Lời phê của giáo viên Điểm Đề số 6 A.Trắc nghiệm: (4 đ’) Lựa chọn phương án đúng nhất: Câu 1: Kết quả của phép tính: - là: A. - 2 B. 2 C. - 2 D. 2 Câu 2: có nghĩa khi: A. x ≤ - B. x ≤ - C. x ≥ - D. x ≥ - Câu 3: Căn bậc hai số học của (- 16) là: A. - 16 B. 16 C. - 16 và 16 D. 256 Câu 4: Nếu căn bậc hai số học của một số là 7 thì số đó là: A. - 7 B. 7 C. - 49 D. 49 Câu 5: Kết quả - bằng: A. - 6 B. - 3 C. - 3 D. - 3 Câu 6: Khai phương tích 2.30.60 được: A. 6 B. 120 C. 60 D. 36 Câu 7: Giá trị của biểu thức: bằng: A. B. C. 4 D. - 4 Câu 8: Biểu thức có nghĩa với: A. x ≥ 4 B. x ≤ 4 C. x ≠ 4 D. mọi x B) Tự luận: ( 6 đ’) Câu1: (3 điểm)Thực hiện phộp tớnh: a) (5 - 2) - c) 2 + 3 + 6 Câu 2: (2 điểm) Cho biểu thức : A = + (Với x 0, x 1) a) Rỳt gọn biểu thức A b) Với x = 7 + 4, xỏc định giỏ trị của A Câu 3: (1 điểm) Tìm x, biết: = 3
File đính kèm:
- De kiem tra 45 Dai so 9 T18 Ch1.doc