Bài tập Đại số 12 - Phần 1
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài tập Đại số 12 - Phần 1, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 Phần 1 ĐẠI SỐ Chương 1 HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐA THỨC Dạng 1: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 1 Bài 1. Giải hệ phương trình: 2 2 11 3 28 x y xy x y x y ĐS: 3;2 , 2;3 , 3; 7 , 7, 3 Bài 2. Giải hệ phương trình: 2 2 4 4 2 2 7 21 x y xy x y x y ĐS: 2;1 , 1;2 , 1; 2 , 2; 1 Bài 3. DBA05 Giải hệ phương trình: 2 2 4 ( 1) ( 1) 2 x y x y x x y y y ĐS: 2; 2 , 2; 2 , 2;1 , 1; 2 Bài 4. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 1 1 4 1 1 4 x y x y x y x y ĐS: 1;1 Bài 5. Cho hệ phương trình: 2 2 1x y x y m a, Giải hệ phương trình khi 1 2 m . b, Tìm m để hệ có nghiệm. ĐS: a, 1 1 1 1 1 1 1 1; , ; , ; , ; 2 2 2 2 2 2 2 2 b, 1 1 2 m Bài 6. Cho hệ phương trình: 2 2 8 ( 1)( 1) x y x y xy x y m 2 a, Giải hệ khi 12m . b, Tìm m sao cho hệ có nghiệm. ĐS: a, 3;1 , 3; 2 , 2;1 , 2; 2 , 1; 3 , 1;2 , 2; 3 , 2; 2 b, 33 16 16 m Bài 7. D07 Cho hệ phương trình: 3 3 3 3 1 1 5 1 1 15 10 x y x y x y m x y Tìm m để hệ có nghiệm thực. ĐS: 7 2 4 m hoặc 22m Dạng 2: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 2 Bài 1. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 3 2 2 3 2 x x y y y x ĐS: 1;1 , 2;2 Bài 2. Giải hệ phương trình: 1 32 1 32 x y x y x y ĐS: 1;1 , 1; 1 , 2; 2 , 2; 2 Bài 3. B03 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 23 23 yy x xx y ĐS: 1;1 Bài 4. Giải hệ phương trình: 3 3 3 8 3 8 x x y y y x ĐS: 0;0 , 11; 11 , 11; 11 Bài 5. Cho hệ phương trình: 2 2 ( ) 2 ( ) 2 y x y m x x y m a, Giải hệ khi m = 0. 3 b, Tìm m để hệ có duy nhất một nghiệm. ĐS: a, 0;0 , 2;2 b, 1 2 m Bài 6. Cho hệ phương trình: 3 3 2 2 x y x m y x y m a, Giải hệ phương trình khi m = 2. b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. ĐS: a, 1; 1 , 2;2 b, 2, 2m m Dạng 3. HỆ ĐẲNG CẤP Bài 1. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 3 9 2 13 15 0 x xy y x xy y ĐS: 5 1 5 13;2 , 3; 2 , ; , ; 2 2 2 2 Bài 2. Giải hệ phương trình: 2 2 2 3 2 16 3 2 8 x xy x xy y ĐS: 2; 1 , 2;1 Bài 3. Giải hệ phương trình: 2 2 12 26 xy y x xy m a, Giải hệ phương trình khi m = 2. b, Tìm m để hệ có nghiệm. ĐS: a, 7;3 , 7; 3 b, 14m Dạng 4. CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH DẠNG KHÁC Bài 1. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 6 1 5 y xy x x y x ĐS: 11;2 , ;1 2 Bài 2. D09 Giải hệ phương trình: 2 2 ( 1) 3 0 5( ) 1 0 x x y x y x 4 ĐS: 31;1 , 2; 2 Bài 3. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 19( ) 7( ) x xy y x y x xy y x y ĐS: 0;0 , 3;2 , 2; 3 Bài 4. A03 Giải hệ phương trình: 3 1 1 2 1 x y x y y x ĐS: 1 5 1 5 1 5 1 51;1 , ; , ; 2 2 2 2 Bài 5. Giải hệ phương trình: 3 3 3 2 2 1 19 6 x y x y y x x ĐS: 1 1, 2 , ;3 3 2 Bài 6. B08 Giải hệ phương trình: 4 3 2 2 2 2 2 9 2 6 6 x x y x y x x xy x ĐS: 174; 4 Bài 7. A08 Giải hệ phương trình: 2 3 2 4 2 5 4 5(1 2 ) 4 x y x y xy xy x y xy x ĐS: 3 3 5 25 3; , 1; 4 16 2 Bài 8. B09 Giải hệ phương trình: 2 2 2 1 7 1 13 xy x y x y xy y ĐS: 11; , 3;1 3 Bài 9. A11 5 Giải hệ phương trình: 2 2 3 2 2 2 5 4 3 2( ) 0 ( ) 2 ( ) x y xy y x y xy x y x y ĐS: 2 10 10 2 10 101;1 , 1; 1 , ; , ; 5 5 5 5 Bài 10. D11 Cho hệ phương trình: 3 2 2 2 ( 2) 1 2 x y x xy m x x y m Tìm m sao cho hệ có nghiệm thực. ĐS: 2 3 2 m Bài 11. A12 Giải hệ phương trình: 3 2 2 2 2 0 2 2 0 xy x x x y x y xy y ĐS: 1 5 1 51;1 , ; 5 , ; 5 2 2 Bài 12. Giải hệ phương trình: 9 3 3 2 2 0 x x y y x y y x ĐS: 0;0 , 1; 1 , 1;1 Bài 13. Giải hệ phương trình: 4 2 3 4 1 2 4 x y x y y x ĐS: HPT vô nghiệm. Bài 14. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 3 2 0 6 1 0 x y xy x y x y x ĐS: 1 21; 2 , ; 5 5 Chương 2 PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN Bài 1. D06 Giải phương trình: 22 1 3 1 0x x x 6 ĐS: 1, 2 2x x Bài 2. Giải phương trình: 5 1 3 2 1x x x ĐS: x = 2. Bài 3. Giải phương trình: 2 23 10 12x x x x ĐS: x = -3. Bài 4. Giải phương trình: 2( 1) ( 2) 2x x x x x ĐS: 90, 8 x x Bài 5. Giải phương trình: 22 7 2 1 8 7 1x x x x x ĐS: x = 4, x = 5. Bài 6. Giải phương trình: 3 2 2 2 6x x x ĐS: 11 3 53, 2 x x Bài 7. Giải phương trình: 22 1 ( 1) 0x x x x x x ĐS: x = 2. Bài 8. Giải phương trình: 22 4 2 5 2 5x x x x x ĐS: x = 3. Bài 9. B10 Giải phương trình: 23 1 6 3 14 8 0x x x x ĐS: x = 5. Bài 10. Giải phương trình: 3 3 31 2 3 0x x x ĐS: x = -2. Bài 11. Giải phương trình: 2 23 2 1x x x x ĐS: 1 5 2 x Bài 12. Giải phương trình: 211 1 3 x x x x ĐS: x = 0, x = 1. Bài 13. Giải phương trình: 2 23 1 ( 3) 1x x x x 7 ĐS: 2 2x Bài 14. A09 Giải phương trình: 32 3 2 3 6 5 8 0x x ĐS: x = -2. Bài 15. Giải phương trình: 3 3 32 2 24 4 4 2 1 4 2x x x x x x ĐS: 10 7 x Bài 16. B11 Giải phương trình: 23 2 6 2 4 4 10 3x x x x ĐS: 6 5 x Bài 17. Giải phương trình: 3 31 2 2 1x x ĐS: 1 51, 2 x x Bài 17+. Giải phương trình: 2 23 3 32 7 (7 )(2 ) 3x x x x ĐS: x = 1, x = -6 Bài 18. Giải phương trình: 2 3 3 21 1 (1 ) (1 ) 2 1x x x x ĐS: 1 2 x Bài 19. Giải phương trình: 24 1 4 1 1x x ĐS: 1 2 x Bài 20. Giải phương trình: 2 215 3 2 8x x x ĐS: x = 1. Bài 21. C12 Giải phương trình: 34 1 2 1 0x x x x ĐS: 1 5 4 x Bài 22. Giải phương trình: 2 4 6 2 3 5 2 0x x x x ĐS: x = 2. Bài 23. Giải phương trình: 4 244 1 8 3 4 3 5x x x x x 8 ĐS: 1 2 x . Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH CĂN CHỨA THAM SỐ Bài 24. B07 Chứng minh với mọi m dương thì phương trình: 2 2 8 ( 2) 0x x m x luôn có 2 nghiệm thực phân biệt. Bài 25. B06 Tìm m để phương trình: 2 2 2 1x mx x có hai nghiệm thực. ĐS: 9 2 m . Bài 26. A07 Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: 243 1 1 2 1x m x x . ĐS: 11 3 m Bài 27. B04 Xác định m để phương trình sau có nghiệm: 2 2 4 2 21 1 2 2 1 1 1m x x x x x ĐS: 2 1 1m . Bài 28. A08 Tìm m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt: 4 42 2 2 6 2 6x x x x m . ĐS: 342 6 6 3 4 4m Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN Bài 1. B02 Giải hệ phương trình: 3 2 x y x y x y x y ĐS: 3 1; 2 2 Bài 2. A06 Giải hệ phương trình: 3 1 1 4 x y xy x y ĐS: 3;3 Bài 3. D08 9 Giải hệ phương trình: 2 22 2 1 2 xy x y x y x y y x x y ĐS: 5;2 Bài 4. A10 Giải hệ phương trình: 2 2 2 4 1 3 5 2 0 4 2 3 4 7 x x y y x y x ĐS: 1 ;2 2 Bài 5. Giải hệ phương trình: 2 3 4 6 2 2 2 2 1 1 x y y x x x y x ĐS: 3;3 , 3;3 Bài 6. Giải hệ phương trình: 4 4 2 2 2 2 144x y x y x y y ĐS: 2 5;4 , 2 3;0 Bài 7. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 1 1 18 1 1 2 x x y x y x y y x x y x y x y y ĐS: 4;4 Bài 8. D04 Tìm m sao cho hệ phương trình: 1 1 3 x y x x y y m có nghiệm. ĐS: 10 4 m Bài 9. Cho hệ phương trình: 1 2 1 2 x y m y x m a, Giải hệ phương trình khi m = 9. b, Tìm m sao cho hệ phương trình có nghiệm. ĐS: a, 3;3 b, 3m Bài 10. Cho hệ phương trình: 1 1 3 1 1 1 1 x y x y y x y x m 10 a, Giải hệ phương trình khi m = 6. b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm. ĐS: a, 3;0 , 0;3 b, 270 4 m Bài 11. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hệ phương trình sau đây có nghiệm thực: 24 3 2 2 2 1 0 3 1 10 2 2 1 x x y y y m x y ĐS: 1 1 6 2 m Bài 12. B13 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 3 3 2 1 0 4 4 2 4 x y xy x y x y x x y x y ĐS: 0;1 , 1;2 Bài 13. A13 Giải hệ phương trình: 44 2 2 1 1 2 2 1 6 1 0 x x y y x x y y y ĐS: 1;0 , 2;1 Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN Bài 1. D02 Giải bất phương trình: 2 23 2 3 2 0x x x x ĐS: 1; 2 3, 2 Bài 2. Giải bất phương trình: 5 3 4 4 1x x x ĐS: 4; 5 ;4 3 Bài 3. A05 Giải bất phương trình: 5 1 1 2 4x x x ĐS: 2 10x Bài 4. A04 Giải bất phương trình: 22 16 73 3 3 x xx x x ĐS: 10 34x Bài 5. A10 11 Giải bất phương trình: 2 1 1 2( 1) x x x x ĐS: 3 5 2 x Bài 6. DB D08 Giải bất phương trình: 221 3 2 3 2 1x x x x x ĐS: 1 3 1 3x Bài 7. Giải bất phương trình: 2 2 2 21 3 9 2 x x x ĐS: 9 7;0 0, 2 2 Bài 8. DB A08 Giải bất phương trình: 2 2 1 31 1 1 x x x ĐS: 1 21; ;1 2 5 Bài 9. Giải bất phương trình: 21 4 1 3x x x x ĐS: 10; 4; 2 Bài 10. Cho bất phương trình: 1x x m . Tìm tham số m dương để bất phương trình có nghiệm. ĐS: 0 1m Bài 11. Tìm m sao cho bất phương trình: 2 2 2 1 2 0m x x x x có nghiệm x trên 0,1 3 . ĐS: 2 3 m Bài 12. CĐ13 Tìm m để bất phương trình 2 1 4x m x m có nghiệm. ĐS: 2m Chương 3 PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI 12 Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI Bài 1. Giải các phương trình sau: a, 3 1 2 3 0x x b, 31 1x x x c, 2 5 1 1 0x x ĐS: a, 24, 5 x x b, 0x c, 1, 4, 6x x x Bài 3. Giải phương trình: 2 22 6 8 1 30x x x ĐS: 1, 5x x Bài 4. Giải phương trình: 52 2 1 2 2 1 2 xx x x x ĐS: 3, 1x x Bài 5. Giải phương trình: 2 1 2 1 2x x x x ĐS: 2x Bài 6. Tìm m sao cho phương trình: 2 22 10 8 5x x x x m có 4 nghiệm phân biệt. ĐS: 434 4 m Dạng 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI Bài 1. Giải các bất phương trình sau: a, 22x x x b, 2 2 3 3 3x x x c, 3 1 1x x d, 2 2 3 1 3 1 x x x x e, 3 1 2 x x x ĐS: a, 0, 1x x b, 2 5x c, 1, 0x x d, 3 5 3 5, 2 2 x x e, 5 2, 1x x 13 Bài 2. Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi x : 2 2 4 5 0x mx x m ĐS: 2 2m Bài 3. Cho bất phương trình: 2 1a x a x Tìm a để bất phương trình có nghiệm trên 0,2 . ĐS: 1, 5a a Chương 4 PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH MŨ Bài 1. Giải phương trình: 2 2 2 4.2 2 4 0x x x x x ĐS: x = 1, x = 0. Bài 2. Giải phương trình: 2 2 23 2 6 5 2 3 74 4 4 1x x x x x x ĐS: 1, 5, 2x x x Bài 3. Giải phương trình: 22 2 114 2 2 1xx x x ĐS: 1, 0x x Bài 4. D10 Giải phương trình: 3 32 2 2 2 4 44 2 4 2x x x x x x ĐS: 2, 1x x Bài 5. Giải phương trình: 1 5 .8 500 x x x ĐS: 53, log 2x x Bài 6. Giải phương trình: 2 2 32 .3 2 x x x ĐS: 21, 1 log 3x x Bài 7. Giải phương trình: 2 24 16 10.2x x ĐS: x = 3. Bài 8. Giải phương trình: 3 1125 50 2x x x 14 ĐS: x = 0. Bài 9. Giải phương trình: 3 3 1 1 122 6.2 1 22 x x xx ĐS: x = 1. Bài 10. Giải phương trình: 2 1 2 1 2 2 0x x ĐS: 1x Bài 11. Giải phương trình: 8 18 2.27x x x ĐS: x = 0. Bài 12. Giải phương trình: 9 2 2 3 2 5 0x xx x ĐS: x = 1. Bài 13. Giải phương trình: 12 4 1x x x ĐS: x = 1. Bài 14. Giải phương trình: 2 2 2 1 1 2 1 12 2 2 x x x x x ĐS: x = 2. Bài 15. Giải phương trình: 2 2sin os3 3 os2x c x c x ĐS: 4 2 x k Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH MŨ CÓ THAM SỐ Bài 16. Cho phương trình: 2 3 2 3x x m a, Giải phương trình khi m = 4. b, Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt. ĐS: a, x = -1, b, m > 2 Bài 17. Cho phương trình: 16 2.81 5.36x x xm a, Giải phương trình khi m = 3. b, Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất. ĐS: a, 1 2 x , b, 25 , 0 8 m m Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ Bài 1. 15 Giải hệ phương trình: 2 2 1 2 5 4 4 2 2 2 x x x x y y y ĐS: 0;1 , 2;4 Bài 2. Tìm cặp số dương ,x y thỏa mãn: 5 4 3 3 1 xy y xx y x y ĐS: 11;1 , 2; 8 Bài 3. Giải hệ phương trình: 4 4 4 4 3 1 8 6 0 y x x y x y x y ĐS: 4 415;12 , 15;12 Bài 4. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 2 x y y x xy x y ĐS: 1;1 , 1; 1 Bài 5. D04 Giải hệ phương trình: 2 2 12 2x y x x y y x x y ĐS: 1; 1 , 1;0 Bài 6. Giải hệ phương trình: 2 1 2 1 2 2 3 1 2 2 3 1 y x x x x x y y ĐS: 1;1 Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Bài 1. Giải bất phương trình: 2 2 22 1 24 .2 3.2 8 12 .2x x xx x x x ĐS: 2 1, 2 3x x Bài 2. Giải bất phương trình: 2 4 43 8.3 9.9 0x x x x ĐS: x > 5 Bài 3. 16 Giải bất phương trình: 2 2 31 1 x xx x ĐS: 3, 2 1, 0x x x Bài 4. Giải bất phương trình: 2 1 2 13 3 x x x x ĐS: 2x Bài 5. Giải bất phương trình: 4 1 2 18 8x xx e x x e ĐS: 2x Bài 6. Giải bất phương trình: 12 2 1 0 2 1 x x x ĐS: 0, 1x x Bài 7. Giải bất phương trình: 1 2 1 23 2 12 0 x x x ĐS: x > 0 Bài 8. Giải bất phương trình: 2 22 4 2 2 12 16.2 2 0x x x x ĐS: 1 3 1 3x Bài 9. Giải bất phương trình: 2 1 2 13 2 5.6 0x x x ĐS: 3 2 log 2x Bài 10. Giải phương trình: 4 4 18.3 9 9x x x x ĐS: 0 16x Bài 11. Tìm tất cả giá trị a để bất phương trình: 2.9 1 3 1 0x xa a a nghiệm đúng x . ĐS: 1a Bài 12. Tìm tất cả các giá trị a để bất phương trình sau nghiệm đúng 0x . 1.2 2 1 3 5 3 5 0x xxa a ĐS: 1 2 a Chương 5 PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT 17 Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Bài 1. Giải phương trình: 2 22 2 2log 3 2 log 7 12 3 log 3x x x x ĐS: x = 0, x = -5. Bài 2. Giải phương trình: 5 3 5 9log log log 3.log 225x x ĐS: x = 3. Bài 3. Giải phương trình: 229 33 1 1log 5 6 log log 3 2 2 xx x x ĐS: 5 3 x Bài 4. Giải phương trình: 29 3 32 log log .log 2 1 1x x x ĐS: x = 1, x = 4. Bài 5. Giải phương trình: 2 34 82log 1 2 log 4 log 4x x x ĐS: x = 2, 2 2 6x . Bài 6. Giải phương trình: 2 2log 2 log 4 3 x x ĐS: x = 4. Bài 7. Giải phương trình: 12 1 2 log 4 4 log 2 3x xx ĐS: x = 2. Bài 8. B06 Giải phương trình: 13 3log 3 1 .log 3 3 6x x ĐS: 3 3 28log , log 10 27 x x Bài 9. D07 Giải phương trình: 2 2 1log 4 15.2 27 2log 04.2 3 x x x ĐS: 2log 3x Bài 10. D11 Giải phương trình: 22 2log 8 2 log 1 1x x x ĐS: x = 0. Bài 11. A08 Giải phương trình: 222 1 1log 2 1 log 2 1 4x xx x x 18 ĐS: x = 2, 5 4 x Bài 12. Giải phương trình: 2 22 2 log 4log 2 log 64 2.3 xx x ĐS: 1 4 x . Bài 13. Giải phương trình: 2 23 7 2 3log 9 12 4 log 6 23 21 4x xx x x x ĐS: 1 4 x Bài 14. Giải phương trình: 2 2log log 22 2 2 2 1x xx x ĐS: x = 1. Bài 15. Giải phương trình: 5 7log log 2x x ĐS: x = 5. Bài 16. Giải phương trình: 2 2 3 2 3log 3 2 2 4 5 x x x x x x ĐS: x = -1, x = -2. Bài 17. Giải phương trình: 2 23 3log 1 log 2x x x x x ĐS: x = 1. Bài 17+. D13 Giải phương trình: 2 1 2 2 12log log 1 log 2 2 2 x x x x ĐS: 4 2 3x Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CHỨA THAM SỐ Bài 18. Cho phương trình: 2 23 3log log 1 2 1 0x x m a, Giải phương trình khi m = 2. b, Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên 31,3 . ĐS: a, 33x , b, 0 2m Bài 19. Cho phương trình: 21 1 2 2 ( 1) log ( 2) ( 5) log ( 2) 1 0m x m x m Tìm m để phương trình có nghiệm 1 2,x x thỏa mãn 1 22 4x x . ĐS: 3 1m 19 Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Bài 1. D10 Giải hệ phương trình: 2 2 2 4 2 0 2log ( 2) log 0 x x y x y ĐS: 3;1 Bài 2. B10 Giải hệ phương trình: 2 2 log (3 1) 4 2 3x x y x y ĐS: 11; 2 Bài 3. A09 Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 2 2log 1 log ( ) 3 81x xy y x y xy ĐS: 2;2 , 2; 2 Bài 4. A04 Giải hệ phương trình: 1 44 2 2 1log ( ) log 1 25 y x y x y ĐS: 3;4 Bài 5. B05 Giải hệ phương trình: 2 39 3 1 2 1 3log 9 log 3 x y x y ĐS: 1;1 , 2;2 Bài 6. Giải hệ phương trình: 8 8log log 4 4 4 log log 1 y xx y x y ĐS: 1 18;2 , ; 2 8 Bài 7. Giải hệ phương trình: log 3 2 2 log (2 3 ) 2 x y x y x y ĐS: 5;5 Bài 8. 20 Giải hệ phương trình: 2 2 2 3 3 3 3log 3 log log 2 2log 12 log log 3 xx y y yx x y ĐS: 1;2 Bài 9. Giải hệ phương trình: 3 3 41 1 3 log 1 y xx x x y ĐS: 3;0 Bài 10. Giải hệ phương trình: 33 log 2log 2 2 4 2 3 3 12 xy xy x y x y ĐS: 3 6;3 6 , 3 6;3 6 Bài 11. Giải hệ phương trình: 2 2 2 2 lg lg lg ( ) lg ( ) lg .lg 0 x y xy x y x y ĐS: 12; , 2;1 2 Bài 12. DB B03 Giải hệ phương trình: 2 2 3 log log x y y xxy y ĐS: 2 2 3 3log ; log 2 2 x y Bài 13. Chứng minh với mọi a dương hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: ln 1 ln 1x ye e x y y x a Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Bài 1. Giải bất phương trình: 2 34 16 7 log 3 0x x x ĐS: x > 4 , 73 2 x Bài 2. D08 21 Giải bất phương trình: 2 1 2 3 2log 0x x x ĐS: 2 2 1 , 2 2 2x x Bài 3. B08 Giải bất phương trình: 2 0,7 6log log 04 x x x ĐS: 4 3, 8x x Bài 4. B06 Giải bất phương trình: 25 5 5log 4 144 4log 2 1 log 2 1x x ĐS: 2 < x < 4 Bài 5. A07 Giải bất phương trình: 3 1 3 2log 4 3 log 2 3 2x x ĐS: 3 3 4 x Bài 6. B02 Giải bất phương trình: 3log log 9 72 1xx ĐS: 9log 73 2x Bài 7. Giải bất phương trình: 23 1 1 3 3 1log 5 6 log 2 log 3 2 x x x x ĐS: 10x Bài 8. Giải phương trình: 2 1log 1 1x x x ĐS: 3 5 1 2 2 x , 3 51 2 x Bài 9. DB A06 Giải bất phương trình: 1log 2 2x x ĐS: 2 3 0x Bài 10. Giải bất phương trình: 2 3 2 3 2 log 1 log 1 0 3 4 x x x x ĐS: 4, 1 0x x Bài 11. Giải bất phương trình: 2 2 22 1 4 2 log log 3 5 log 3x x x ĐS: 10 ,8 16 2 x x 22 Bài 12. Giải bất phương trình: 2 29 3log 3 4 2 1 log 3 4 2x x x x ĐS: 7 1x , 1 1 3 x Bài 13. Giải bất phương trình: 2 3log 2 1 log 4 2 2x x ĐS: 0x Bài 14. Giải bất phương trình: 3 66 64log logx x x ĐS: 0 64x Bài 15. Giải bất phương trình: 212 log 2 4x x x m x ĐS: 3m Bài 16. Cho bất phương trình: 2 22 4log 2 4 log 2 5x x m x x m Tìm m sao cho bất phương trình nghiệm đúng với mọi 0,2x . ĐS: 2 4m Chương 6 BẤT ĐẲNG THỨC Dạng 1. DÙNG PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG Bài 1. Cho a, b > 0 chứng minh: a b a b b a . Bài 2. Cho các số dương a, b, c. Gọi: 2 2 2a b cA a b b c c a ; 2 2 2b c aB a b b c c a . Chứng minh: a, A = B b, 2 a b cA . Khi nào dấu bằng xảy ra. Dạng 2. ÁP DỤNG BẤT ĐẲNG THỨC CAUCHY Bài 3. 23 Chứng minh: 12 15 20 3 4 5 5 4 3 x x x x x x . Bài 4. Cho x, y, z > 0 sao cho xyz = 1 và n N . Chứng minh: 1 1 1 3 2 2 2 n n nx y z . Bài 5. Cho x, y, z > 0. Chứng minh: 2 2 2 1 1 1 2 x y z x yz y zx z xy xyz . Bài 6. Cho , ,x y z thỏa mãn 0x y z . Chứng minh rằng: 3 4 3 4 3 4 6x y z . Bài 7. Cho x, y, z dương thỏa mãn 1 1 1 4 x y z . Chứng minh: 1 1 1 1 2 2 2x y z x y z x y z Bài 8. Cho x, y, z dương thỏa mãn xyz = 1. Chứng minh: 3 3 3 3 3 31 1 1 3 3 x y y z x z xy yz xz . Dạng 3. DÙNG VECTƠ Bài 11. Cho x, y, z dương và 1x y z . Chứng minh: 2 2 22 2 2 1 1 1 82x y z x y z . Dạng 4. ÁP DỤNG DẤU TAM THỨC BẬC HAI Bài 12. Chứng minh , ,x y z R , 2 2 2 0x y z xy yz zx . Bài 13. Cho ABC . Chứng minh: 2 1 cos cos cos 2 x A x B C x . Dạng 5. DÙNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ Bài 14. 24 Cho 0 2 x . Chứng minh: 3 s inx 6 xx x . Bài 15. Cho 3 số thực a, b, c với a + b + c = 1. Chứng minh: 1 1 1 3 3 3 3 3 3 3a c b a b c a b c . Bài 16. Cho 0,a b chứng minh: 1 12 2 2 2 b a a b a b . Chương 6 TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT Dạng 1: DÙNG BẤT ĐẲNG THỨC Bài 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của: 2 1 2 1y x x x x . Bài 2. Cho x, y, z là ba số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của: 1 1 1 2 2 2 x y zP x y z yz zx xy . Bài 3. Cho hai số thực 0, 0x y thay đổi thỏa mãn 2 2x y xy x y xy . Tìm giá trị lớn nhất của: 3 3 1 1A x y . Bài 4. Cho x, y, z dương thay đổi xyz = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của: 2 2 2 2 2 2 2 x y z y z x z x y P y y z z z x x x x y y . Bài 5. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: x + y + z = 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của: 2 2 23 3 3 6 6 6x y y z z xP x y z . Dạng 2. DÙNG MIỀN GIÁ TRỊ Bài 6. Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của 2 2 3 10 20 2 3 x xy x x . Bài 7. 25 Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của cos 2sin 3 2cos sin 4 x xy x x . Bài 8. Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn 2 2 1x y . Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của: 2 2 2 6 1 2 2 x xy P xy y . Dạng 3. DÙNG ĐẠO HÀM Bài 9. Cho x, y dương thay đổi thỏa mãn x + y = 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của 4 1 4 S x y . Bài 10. Cho hàm số 1 9y x x . Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y trên [3, 6]. Bài 11. Cho hàm số 2 22 3 2 3 8 2 3 2 3x x x xy . Tìm giá trị nhỏ nhất của y. Bài 12. Tìm giá trị nhỏ nhất
File đính kèm:
- DAI SO LTDH update.pdf