Bài tập Rút gọn biểu thức

doc7 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 1181 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập Rút gọn biểu thức, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Rút gọn biểu thức
Bài 1 Cho 
Rút gọn A.
Tính A, với 
Bài 2 Cho 
Tìm giá trị của x để biểu thức A có nghĩa.
Rút gọn A.
Bài 3 Cho 
Rút gọn A.
Với giá trị nào của x thì .
Bài 4 Cho 
 Rút gọn A.
Với giá trị nào của x thì .
Bài 5 Cho 
Rút gọn A.
Chứng minh rằng .
Bài 6 Cho 
Rút gọn A.
Tìm 
Bài 7 Cho 
Rút gọn A.
So sánh A và .
Bài 8 Cho 
Rút gọn A.
Tìm a sao cho A < 1.
Cho . Tính A.
Bài 9 Cho 
Rút gọn A.
Tìm max A.
Bài 10 Cho 
Chứng minh rằng A không phụ thuộc vào a, b.
Bài 11 Cho 
Rút gọn A.
Chứng minh khi x > 0 thì A > 0.
Bài 12 Cho 
Rút gọn A.
Chứng minh .
Bài 13 Cho 
Rút gọn biểu thức P.
Chứng minh với và .
Bài 14 Cho 
Rút gọn A.
Tìm min A khi x > 1.
Bài 15: Cho 
Rút gọn A.
Tìm min A.
Bài 16: Cho 
Rút gọn A.
Tính A, biết .
Bài 17: Cho
Rút gọn A và B.
So sánh A và B.
Bài 18: Cho .
Rút gọn A.
Tính A, biết .
Bài 19: Cho .
Rút gọn A.
Tìm để .
Bài 20: Cho .
Rút gọn A.
Với giá trị nào của a thì A < 1.
Với giá trị nào của a thì .
Bài 21: Cho .
Rút gọn A.
So sánh A và .
Bài 22: Cho .
Rút gọn A.
Chứng minh .
Bài 23: Cho .
Rút gọn A.
Tìm x để A = 6.
Bài 24: Cho .
Rút gọn A.
Tính A, biết .
Bài 25: Cho .
Rút gọn A.
Tính A, biết 2x2 + y2 -4x – 2xy +4 = 0.
Bài 26: Cho .
Rút gọn A.
Cho xy = 16, tìm min A.
Bài 27: Cho .
	Rút gọn M.
Bài 28: Cho .
Rút gọn K.
Tính giá trị của K khi .
Tìm các giá trị của a sao cho A < 0.
Bài 29: Cho .
Rút gọn P.
Tìm giá trị của x để P = 1.
Tìm m để với mọi giá trị x > 0 ta có .
Bài 30: Cho .
Tìm x để A có nghĩa.
Rút gọn A.
Bài 31: Cho .
Với giá trị nào của x và y, biểu thức có nghĩa.
Rút gọn P.
Tính giá trị của biểu thức với x = 3; .
Bài 32: Cho .
Rút gọn A.
Tính giá trị của A, khi .
Tìm x để A = 3.
Bài 33: Cho .
Tìm điều kiện đối với x để biểu thức xác định.
Rút gọn biểu thức K.
Với giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên.
Bài 34: Cho .
	Rút gọn P.
Bài 35: Cho .
Rút gọn A.
Chứng minh rằng o < A < 2.
Bài 36: Cho .
Rút gọn P.
Chứng minh rằng nếu 0 0.
Tìm GTLN của P.
Bài 37: Cho .
Rút gọn A.
Tìm để .
Bài 38: Cho , với . 
Rút gọn biểu thức A.
Bài 39: Cho , với .
	Chứng minh rằng giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến x.
Bài 40: Cho .
`	Rút gọn A với .
Bài 41: Cho .
	Chứng minh rằng giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến x.
Bài 42: Cho .
Rút gọn P.
Tìm GTNN của P.
Tìm x để biểu thức nhận giá trị là số nguyên.
Bài 43: Cho .
Tìm điề kiện của x để biểu thức M có nghĩa.
Rút gọn M.
Với giá trị nào của x thì biểu thức M đạt GTNN và tìm GTNN đó của M.
Bài 44: Cho .
Rút gọn A.
Tìm x thoả mãn .
Bài 45: Cho .
Rút gọn P.
Tìm để A > 0.
Với giá trị nào của x thì biểu thức đạt GTNN.
Bài 46: Cho , với .
Rút gọn P.
Tìm GTLN, GTNN của P.
Bài 47: Cho , với .
Rút gọn P(x).
Giải phương trình P(x) = 1.
Bài 48: Cho .
Tìm điều kiện của x để A có nghĩa.
Rút gọn A.
Tìm để giá trị của biể thức cũng là số nguyên.
Bài 49: Cho .
Rút gọn P.
Cho . Tìm GTLN của P.
Bài 50: Cho .
Tìm điều kiện của x để M có nghĩa.
Rút gọn M.
Tìm để .
Bài 51: Cho .
Rút gọn P.
So sánh P với 5.
Với mọi giá trị của x làm cho P có nghĩa, chứng minh rằng biểu thức chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
Bài 52: Cho biểu thức: .
Tìm điề kiện của x để P có nghĩa.
Rút gọn P.
Tìm các số tự nhiên x để là số tự nhiên.
Tính giá trị của P với .
Bài 53: Cho biểu thức: .
Rút gọn P.
Tìm x để .
Bài 54: Cho biểu thức: .
Rút gọn A.
Tìm GTLN của biểu thức .
Bài 55: Cho biểu thức: .
Tìm x để P có nghĩa.
Rút gọn P.
Tính P với .
Chứng minh rằng: .
Bài 56: Cho biểu thức: , với .
Rút gọn P.
Tìm x sao cho P < 0.
Bài 57: Cho biểu thức: .
Rút gọn P.
Tìm x để .
Bài 58: Cho biểu thức: .
Rút gọn P.
Tìm x để .

File đính kèm:

  • docBien doi can thuc.doc