Bài tập Trắc nghiệm môn Tiếng Anh Lớp 11 - Đề 1+2 - Unit 1: Friendship

doc20 trang | Chia sẻ: thienbinh2k | Ngày: 17/07/2023 | Lượt xem: 257 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập Trắc nghiệm môn Tiếng Anh Lớp 11 - Đề 1+2 - Unit 1: Friendship, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
	UNIT 1. FRIENDSHIP 
(TÌNH BẠN)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng) 
1.	acquaintance (n) a person that you know but who is not a close friend người quen
	→ acquaintanceship (n) sự quen biết; sự hiểu biết
2.	affair (n) a thing that sb is responsible for (and that other people should not be concerned with) việc; chuyện SYN business
	Ex: How I spend my money is my affair. (Chỉ tiêu ra sao là chuyện riêng của tôi.)
3.	aim (n) the purpose of doing sth; what sb is trying to achieve mục đích; mục tiêu; ý định
	→ aim (v) (- at doing sth; - at/ for sth) nhằm mục đích; có ý định 
	→ aimless (adj) không mục đích; vu vơ; bâng quơ 
	→ aimlessly (adv) (một cách) vu vơ; bâng quơ 
	→ aimlessness (n) tính vu vơ; tính bâng quơ
4.	brighten (v) to feel or look happier; to make sb look happier sáng lên; làm tươi sáng; làm rạng rỡ; làm tươi vui
	Ex: He brightened up when he heard the good news. (Anh ta rạng rỡ hẳn khi nghe tin vui ấy.)
5.	caring (adj) chu đáo; ân cần; thân ái
6.	constancy (n) the quality of staying the same and not changing tính kiên định; sự không thay đổi SYN fidelity
	Ex: He admired her courage and constancy. (Anh ta ngưỡng mộ lòng can đảm và tính kiên định của cô ta.)
	→ constant (adj) không thay đổi 
	→ constantly (adv) luôn luôn; liên tục; liên miên
7.	crooked (adj) khoằm (mũi); cong; vặn vẹo; xoắn
8.	customs (n) hải quan
	→ customs officer (n) nhân viên hải quan
9.	down (adj) [not before noun] (infmiy. sad or depressed buồn chán; nản lòng; thất vọng
10.	enthusiasm (n) (- for sth/ for doing sth): the feeling of being very interested in sth or excited by it sự hăng hái; sự nhiệt tình
	→ enthusiast (n) (- for/ of sth) người say mê; người có nhiệt tình 
	→ enthusiastic (adj) (- about sb/ sth; - about doing sth) hăng hái; nhiệt tình; say mê
11.	extra (adj) thêm SYN additional
12.	feature (n) nét; đặc điểm; điểm đặc trưng 
	Ex: An interesting feature of the city is the old market. (Nét thú vị của thành phố này là khu chợ cổ.)
	→ feature (v) (- in sth) là nét đặc biệt của
13.	give and take (idm): willingness to make compromises in a relationship sự nhân nhượng lẫn nhau; sự qua lại
	Ex: It is a give-and-take affair. (Đó là mối quan hệ tình cảm có qua có lại.)
14.	good-natured (adj) tốt bụng; hiền hậu; đôn hậu
	→ good-naturedly (adv) (một cách) tốt bụng; hiền hậu; đôn hậu 
	→ good nature (n) sự tốt bụng; tính đôn hậu
15.	gossip (n) (disapproving): informal talk or stories about other people’s private lives, that may be unkind or not true chuyện ngồi lê đôi mách
	Ex: Don’t believe all the gossip you hear. (Đừng tin vào tất cả những chuyện ngồi lê đôi mách mà bạn nghe được.) gossip (v) ngồi lê đôi mách; nói chuyện tầm phào
16.	incapable (adj) (- of sth/ of doing sth): not able to do sth không thể; không có khả năng OPP capable
	Ex: She is incapable of working hard. (Cô ấy không thể làm việc vất vả.)
	→ incapacitate (v) làm mất hết năng lực; vô hiệu hóa 
	→ incapacity (n) (- of sb/ sth; - to do sth) sự không đủ khả năng; sự không đủ năng lực; sự bất lực SYN inability
17.	interview (v) phỏng vấn 
	→ interview (n) cuộc phỏng vấn
	→ interviewee (n)người được phỏng vấn 
	→ interviewer (n) người phỏng vấn
18.	lifelong (adj) [only before noun]: continuing all through your life suốt đời 
	Ex: It’s a lifelong friendship. (Đó là một tình bạn bền chặt.)
19.	live (v) to continue to exist or be remembered tồn tại SYN remain
	Ex: This moment will live in our memory for many years to come. (Khoảnh khắc này sẽ sống mãi trong ký ức chúng ta nhiều năm sau.)
20.	loyalty (n) support that you always give sb or sth because of your feelings of duty and love toward them lòng trung thành
	Ex: She inspires great loyalty among her staff. (Bà ta thu phục được lòng trung thành của các nhân viên.)
	→ loyal (adj) (- to sb/ sth) trung thành; trung kiên 
	→ loyally (adv) trung thành; trung kiên 
	→ loyalist (n) người trung thành
21.	modest (adj) (approving) khiêm tốn; nhún nhường SYN immodest 
	→ modestly (adv) một cách khiêm tốn
	→ modesty (n) sự khiêm tốn; tính khiêm tốn
22.	mutual (adj) felt or done in the same way by each of two or more people lẫn nhau; như nhau
	Ex: Our relationship is based on mutual trust. (Mối quan hệ của chúng tôi dựa trên sự tin cậy lẫn nhau.)
	→ mutuality (n) tính qua lại; sự phụ thuộc lẫn nhau 	
	→ mutually (adv) lẫn nhau; qua lại
23.	not think much of sb/ sth (Idm): to have a very poor opinion of sb/ sth; to not like sb or sth very much không đánh giá cao ai / cái gì; không thích ai / cái gì
	Ex: I don’t think much of her idea. (Tôi không đánh giá cao ý kiến của cô ta.)
24.	patient (adj) (- with sb/ sth) kiên nhẫn; nhẫn nại; bền chí 
	→ patience (n) tính kiên nhẫn; sự nhẫn nại; lòng kiên trì 
	→ patiently (adv) kiên nhẫn; bền chí
25.	pursuit (n) an activity that you enjoy sở thích; trò giải trí SYN hobby; pastime	.
	Ex: She has time now to follow her various artistic pursuits. (Giờ đây cô ta đã có thời gian để theo đuổi những sở thích nghệ thuật của mình.)
26.	quick-witted (adj) nhanh trí; ứng đối nhanh SYN slow-witted
27.	residential (adj) [usu. before noun] dân cư
	Ex: It’s a quiet residential area. (Đó là khu dân cư yên tĩnh.) 
28.	rumour (n) (- of/ about sth; - that) a piece of information, or a story, that people talk about, but that may not be true tin đồn; lời đồn; tiếng đồn SYN whisper
	→ rumour (v) (be rumoured) có tin đồn; người ta đồn rằng 
	→ rumoured (adj) [only before noun] theo lời đồn; đồn đại
29.	secret (n) sth that is known about by only a few people and not told to others điều bí mật
	Ex: He made no secret of his ambition. (Anh ta chẳng hề che giấu tham vọng của mình.)
	→ secret (adj) bí mật; thầm kín; không công khai 
	→ secretly (adv) (một cách) bí mật; không công khai
30.	sincere (adj) (- in sth) (of people) chân thật; thẳng thắn SYN honest OPP insincere
	→ sincerity (n) sự thật thà; tính chân thật 
	→ sincerely (adv) một cách chân thành
31.	sorrow (n) an event or problem that makes sb feel very sad nỗi buồn phiền; sự đau khổ
	→ sorrow (v) (literary) cảm thấy đau khổ; biểu lộ sự buồn bã 
	→ sorrowful (adj) (literary) buồn phiền; âu lo 
	→ sorrowfully (adv) (một cách) lo lắng; đau khổ
32.	suspicion (n) a feeling that sb has done sth wrong, illegal or dishonest, even though you have no proof sự nghi ngờ; sự ngờ vực
	Ex: Their offer was greeted with some suspicion. (Đề nghị của họ được đón nhận với ít nhiều nghỉ ngờ.)
	→ suspicious (adj) (- of/ about sb/ sth) cảm thấy nghi ngờ 
	→ suspiciously (adv) đáng nghi ngờ; khả nghi
33.	sympathy (n) friendship and understanding between people who have similar opinions or interests sự thông cảm; sự đồng cảm; sự đồng tình
	→ sympathetic (adj) (- to/ towards) thông cảm; đồng cảm 
	→ sympathize (v) (- with sb/ sth) thông cảm; đồng cảm
34.	take up (phr v) to learn or start to do sth, especially for pleasure học hoặc bắt đầu làm gì, nhất là để giải trí
	Ex: They’ve taken up golf. (Họ mới tập chơi golf.)
35.	two-sided (adj) hai bên; hai cạnh; hai mặt
36.	unselfishness (n) tính không ích kỷ; lòng vị tha SYN selflessness OPP selfishness
	→ unselfish (adj): giving more time or importance to other people's needs, wishes ... than to your own không ích kỷ; vị tha	
	→ unselfishly (adv) một cách vị tha
II. GRAMMAR (ngữ pháp)
The infinitive
(Hình thức nguyền mẫu)
Hình thức nguyên mẫu có thể được chia làm 2 loại: nguyên mẫu có to (to- infinitive or full infinitive) và nguyên mẫu không to /infinitive without to or bare infinitive).
A. The to-infinitive (Dạng nguyên mẫu có to)
To-infinitive có thể được dùng
1. Làm chủ ngữ của câu (subject of a sentence)
	Ex: To save money now seems impossible. (Để dành tiền lúc này có vẻ không khả thi.)
2. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement)
	Ex: The main thing is to stay calm. (Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh.)
3.	Làm tân ngữ của động từ (object of a verb)
-	To-infinitive có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp của các động từ: afford, agree, appear, arrange, ask, attempt, (can’t) bear, beg, begin, care, choose, consent, continue, dare, decide, expect, fail, forget, happen, hate, help, hesitate, hope, intend, learn, like, love, manage, mean, neglect, offer, prefer, prepare, pretend, promise, propose, refuse, regret, remember, seem, start, swear, trouble, try, want, wish ...
	Ex: I don’t want to see you again. (Tôi không muốn gặp lại anh.)
-	Một số động từ có thể được theo sau bởi object + to-infinitive: advise, allow, ask, (can’t) bear, beg, cause, command, compel, encourage, expect, forbid, force, get, hate, help, instruct, invite, leave, like, love, mean, need, oblige, order, permit, persuade, prefer, recommend, remind, request, teach, tell, tempt, trouble, want, warn, wish ...
	Ex: They don’t allow people to smoke. (NOT They don’t- allow that-people smoke.) (Họ không cho phép người ta hút thuốc.)
4.	Làm tân ngữ của tính từ (object of an adjective)
To-infinitive có thể được dùng làm tân ngữ của
-	Một số tính từ chỉ phản ứng, cảm xúc, tính cách, nhận thức, và một số các tính từ thông dụng khác: agreeable, awful, delightful, disagreeable, dreadful, good/ nice (= pleasant), horrible, lovely, marvelous, splendid, strange, terrible, wonderful, brave, careless, cowardly, cruel, generous, good! nice (= kind), mean, rude, selfish, wicked, wrong (morally), clever, foolish, idiotic, intelligent, sensible, silly, stupid, able, careful, certain, due, fit, likely, lucky, sure, welcome ...
	Ex: I’m pleased to see you. (Tôi rất vui được gặp bạn.)
	They were brave to tell him. (Họ thật can đảm khi nói với ông ta điều đó.) 
	Be careful not to wake the children. (Cẩn thận kẻo đánh thức bọn trẻ.)
-	Tính từ so sánh nhất và the first, the last, the next, the only, the second ... 
	Ex: He’s the oldest athlete ever to win an Olympic gold medal. (= He’s the oldest athlete who has ever won an Olympic gold medal.) (Anh ta là vận động viên lớn tuổi nhất từng giành được huy chương vàng Olympic.) Who was the first person to climb Everest without oxygen? (Ai là người đầu tiên leo lên đỉnh Everest không cần bình dưỡng khí?)
* Cấu trúc này chỉ có thể được dùng khi danh từ đi liền với tính từ so sánh nhất là chủ ngữ của động từ theo sau. 
Ex: Is this the first time that you have stayed here? (NOT ... the first time for you to stay here.) (Có phải đây là lần đầu tiên bạn ở đây?)
-	Các tính từ easy, difficult, impossible, good, ready trong một cấu trúc đặc biệt (trong đó chủ từ của mệnh đề cũng là tân ngữ của động từ) và tính từ sau enough và too.
	Ex: He’s easy to amuse. (= To amuse him is easy, or It is easy to amuse him.) (Làm anh ta vui là chuyện rất dễ.)
* Không thể dùng easy, difficult và impossible + to-infinitive khi chủ ngữ của mệnh đề là chủ ngữ của động từ nguyên mẫu.
	Ex: Iron rusts easily. (NOT Iron is easy to rust.) (Sắt rất dễ bị rỉ sét.)
Khi tính từ được đặt trước danh từ, to-infinitive thường đi sau danh từ. 
	Ex: That was a wicked thing to say. (NOT That was a wicked to say thing.) (Nói thế thì thật độc mồm.)
5.	Làm bổ ngữ của danh từ hoặc đại từ (complement of a noun/ pronoun)
	Ex: They advised John not to call her. (Họ khuyên John không nên gọi điện cho cô ấy.)
	She doesn’t want anybody to know. (Cô ấy không muốn bất cứ ai biết.)
6.	Sau các nghi vấn từ what, who, which, when, where, how ... (nhưng thường không dùng sau why) trong lời nói gián tiếp
	Ex: This book tells you how to train race horses. (Quyển sách này hướng dẫn bạn cách huấn luyện ngựa đua.)
7.	Sau danh từ hoặc đại từ bất định (something, anything, somewhere ...) để chỉ mục đích 
	Ex: I need the money to pay the phone bill. (Tôi cần khoản tiền này đề thanh toán hóa đơn điện thoại.)
	I’d like something to stop my toothache, (Tôi cần thứ gì đó để trị đau răng.)
8.	Sau danh từ có các lượng từ như enough, too much /many /little /few, plenty ... đứng trước.
	Ex: We’ve got plenty of time to see the British Museum. (Chúng ta có thừa thời gian để tham quan Viện bảo tàng Anh quốc.)
9.	Thay cho mệnh đề quan hệ.
	Ex: We’ve got a few jobs to do. (= jobs that we must do) (Chúng tôi có một số việc phải làm.)
B. The infinitive without to. (Dạng nguyên mẫu không to)
Infinitive without to có thể được dùng
1.	Sau các khiếm khuyết động từ (modal verbs): will, shall, would, should, can, could, may, might và must (ngoại trừ ought)
	Ex: I must speak to the manager. (Tôi cần nói chuyện với giám đốc.) 
Infinitive without to cũng có thể được dùng sau need, dare (khi need, dare được dùng như khiếm khuyết động từ) và sau had better; would rather.
	Ex: How dare you call me a liar? (Sao anh dám gọi tôi là đồ nói dối?)
	It’s cold. You had better wear a coat. (Trời lạnh đấy. Bạn nên mặc áo khoác.)
2.	Sau một số động từ như let, make, feel, hear, see, watch ... + object.
	Ex: I watched him drive off. (Tôi nhìn anh ta lái xe đi.)
	Alice’s mom won’t let her come with us. (Mẹ của Alice không cho phép cô ấy đi với chúng tôi đâu.)
* Những động từ feel, hear, see, watch, smell, listen (to), notice ... + object có thể được theo sau bởi infinitive without to hoặc ing-form, ing-form hàm ý rằng hành động đang diễn tiến hoặc chúng ta nghe, thấy,... một phần của hành động (không nghe, thấy,... từ đầu đến cuối). Infinitive without to chỉ hành động đã hoàn tất hoặc chúng ta nghe, thấy,... toàn bộ hành động từ đầu đến cuối
	Ex: I saw her crossing the street. (Tôi thấy cô ấy đang băng qua đường) → Khi tôi nhìn, cô ấy đang băng qua dường - cô ấy đang ở giữa đường.
	I saw her cross the street. (Tôi thấy cô ấy băng qua đường.) → Tôi nhìn thấy cô ấy đi từ bên này đường sang bên kia đường.
	I saw him enter the room, unlock a drawer, take out a document, photograph it and put it back. (Tôi nhìn thấy anh ta vào phòng, mở khóa ngăn kéo, lấy ra một tài liệu, chụp ảnh nó, rồi đặt nó trở lại.) 
Ở thể bị động, make, see, hear, help, know được dùng với to-infinitive.
	Ex: He was seen to enter the office. (Người ta nhìn thấy anh ta đi vào phòng.)
3.	Sau why (not).
	Ex: Why argue with him? He’ll never change his mind. (Cãi với anh ta làm gì? Anh ta chẳng bao giờ đổi ý đâu.)
4.	Sau and, or, except, but, than, as, like.
Khi hai động từ nguyên mẫu được nối với nhau bởi and, or, except, but, than, as, like thì động từ nguyên mẫu thứ hai thường không có to.
	Ex: Do you want to have lunch now or wait till later? (Bạn muốn dùng bữa trưa bây giờ hay đợi lát nữa?)
* Động từ nguyên mẫu sau help có thể có hoặc không có to. 
	Ex: Vicky helped me (to) choose a present. (Vicky giúp tôi chọn một món quà.)
----------------------------™¶˜------------------------------
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
TEST 1
Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.
1.	a. village	b.	dangerous	c.	gossip	d.	passenger
2.	a. which	b.	changeable	c.	each	d.	characteristic
3.	a. pasture	b.	acquaintance	c.	constant	d.	talkative
4.	a. uncertain b. tell	c. pursuit	' d. picture
5.	a. chore	b.	machine	c.	much	d.	such
Choose a, b, c, or d that best completes each unfinished sentence; substitutes the underlined part; or has a close meaning to the original one.
6.	She found it difficult to get __________ with new friends.
a.	acquaint	b.	acquainted	c.	acquaintance	d.	acquaints
7.	My friend often shows her__________ whenever I have troubles.
a.	sympathy	b.	sympathize	c.	sympathetic	d.	sympathetically
8.	He does not know much about the project but he is very __________ .
a.	enthusiastic	b.	enthusiast	c.	enthusiasm	d.	enthusiastically
9.	Daisy is so __________ . She only cares about herself, not about other people.
a.	helpful	b.	selfish	c.	loyal	d.	talkative
10.	She is not determined and often changes her ideas. What a/an __________ girl she is!
a.	uncertain	b.	mutual	c.	suspicious	d.	changeable
11.	Although we are classmates, I do not have an __________ relationship with him.
a.	aimless	b.	unselfish	c.	special	d.	acquaintance
12.	John left a __________ impression on me. I will never forget him.
a. loyal	b.	lasting	c.	capable	d.	constant
13.	 __________ is the quality of being faithful and loyal to a particular person or belief.
a.	Acquaintance	b.	Constancy	c.	Sympathy	d.	Sorrow
14.	He is not good __________ maths. He. is incapable __________ calculating.
a. at / of	b.	on / for	c. for / of	d. with / in
15.	Two friends should be loyal __________ each other.
a. on	b.	with	c. over	d. to
16.	My close friend is often concerned __________ all problems that I mention.
a. over	b.	with	c. above	d. into
17. __________ friend in need is __________ friend indeed.
a. The / the	b. A / a	c. ∅ / ∅	d. ∅ / the
18.	The exam is coming so the teachers make their students __________ a lot.
a. study	b.	to study	c. studying	d. studied
19.	Her parents want her __________ a doctor.
a. become	b.	to become	c. becoming	d. became
20.	It is __________ the directions.
a. you too kind to give me	b. you very kind to give me
c. very kind of you to give me	d. very kind of you give me
21.	I consider it my affair __________ the newcomers in my class.
a. to help	b.	help	c.	helped	d.	helping
22.	These employees are made __________ overtime.
a. to work	b.	work	c.	working	d.	worked
23.	The teacher never lets us __________ out when __________ .
a. to go / explains	b. go / explaining 	c. going / to explain	d. gone / explained
24.	Whenever I see an action film, I feel my heart __________ strongly.
a. to thump	b.	thump	c.	thumping	d.	thumped
25.	He bought a computer because he wanted to store all the information that he had collected.
a.	Buying a computer because he wanted to store all the information that he had collected.
b.	Although he wanted to store all the information that he had collected, he bought a computer.
c.	He bought a computer for him that he stored all the information that he had collected.
d.	He bought a computer to store all the information that he had collected.
26.	He was the first __________ the fire.
a. discover	b. to discover 	c. discovering 	d. discovered
27.	The manager had some letters to sign.
a. that he had to sign	b. for signing 	c. so that he signed	d. which are for signing
28.	I think he is __________ our business.
a. not reliable enough to be informed 	b. not enough reliable to be informed 
c. not reliable enough for being informed 	d. not reliable enough being informed
29.	He is __________ everybody in my class likes him.
a. very kind that 	b. kind enough that 	c. so kind that 	d. as kind as
30.	John was __________ we all want to make friends with him.
a. so a good student that	b. so a student that
c. such a good student that	d. a student such good that
Choose the best sentence that can be made from the cues given.
31.	Peter / my close friends 
a. Peter is my close friends.	b.	Peter is one of my close friends,
c. Peter is one my close friends. 	d. Peter is the one of my close friends.
32.	he / good-looking / blond hair	'
a. He is good-looking, but blond hair. 	b. He is good-looking and blond hair, 
c. He is a good-looking with blond hair. 	d. He is good-looking with blond hair.
33.	square face / look / intelligent
a.	His square face looks intelligently. 	b.	It is a square face looking intelligent.
c.	He has a square face looks intelligent. 	d.	He has a square face which looks intelligent.
34.	we / be / friends / last school year
a.	We have been friends since last school year.	b.	We were friends since last school year.
c.	We have been friends last school year. 	d.	We are friends since last school year.
35.	Peter / good / Maths
a.	Peter is very good at Maths.	b. Peter is too good at Maths,
c. Peter is very good for Maths.	d. Peter is too good for Maths.
Read the passage carefully and choose the correct answer.
There are many proverbs about friends and friendship, such as “True friendship is like sound health; the value of its seldom known until it is lost”, and “A real friend is someone who walks in when the rest of the world walks out”. When you read these quotes, stop and think about your friendship. Do you and your friends act in a caring way towards one another, do you respect them and do they respect you, but most of all do you value the relationship and love spending time together? Friendship is more than just hanging out together at lunch and gossiping about other people. True friendship is when two people have mutual respect for one another, and really care about the each other’s feelings and dreams. You need to be able to be honest with your friends. If there is ever a time where you feel that you cannot tell them the truth, for fear that they will be mad or will not understand, then they are not true friends. Friends share with each other important things that they would not share with others. Friends also care about each other, stick up for one another and enjoy spending time together.
36.	The passage is about __________ .
a. a friend	b. friendship
c. proverbs about friends and friendship	d. caring for friends
37.	The author advised us	 __________ .
a. not to tell a secret to a friend	b.	to respect our friends
c. not to tell a friend about important things 	d.	to make friends to gossip
38.	Friends __________ .
a. should not spend time together	b.	should be honest
c. should gossip about others	d.	should not care much
39.	Which sentence is NOT true?
a.	Friends should respect each other. 	b.	We should be honest with our friends.
c.	We can share important things with a friend. 	d.	Dishonesty is needed for true friendship.
40.	Which of these can be used to describe true friendship?
a. be honest and be mad	b. hang out and gossip
c. have lunch and gossip	d. trust, respect and share
Fill in each numbered blank with one suitable word or phrase.
(41)	 __________ you grow and mature your friends may change, but that does not mean that you have to (42) __________ away with your old friends, your relationships may change though. (43)__________ close attention to the different types of friends you have had, the (44) __________ your friends treat you, what sort of things you can talk about, and the things you like (45); __________ . Soon you will see what (46)__________ in a friend are most important to you. Not everyone values openness or honesty, when others look (47)__________ an extraordinarily caring individual as a friend. Whatever it is that you value most, (48)__________ sure that your needs as well as your friends’ are being met. If you are feeling neglected or mistreated by a “friend” then you need to look more closely at this relationship. Friendship should bring you joy, (49)__________ misery. Find out what you want out of a friendship, and try not to be overtaken by those around you who are not yet mature enough (50)__________ to a true friendship.
41.	a.	Because	b.	For	c. Although	d.	As
42.	a.	make	b.	get	c. give	d.	do
43.	a.	Look	b.	Give	c. Pay	d.	Take
44.	a.	way	b.	fact	c. road	d.	route
45.	a.	to do	b.	do	c. did	d.	done
46.	a.	possibilities 	b.	certainties	c.	qualities	d.	quantities
47.	a.	at	b.	for	c.	down	d.	into
48.	a. make	b. feel	c. keep	d. turn
49.	a.	nor	b.	not	c.	none	d.	no
50.	a.	commit	b.	to commit	c.	committing	d.	committed
----------------------------™¶˜------------------------------
TEST 2
Choose the word which is stressed differently from the rest.
1.	a. acquaintance 	b.	easily	c.	capable	d.	quality
2.	a. constancy	b.	attraction	c.	changeable	d. mutual
3.	a. rumour	b.	believe	c.	common	d.	number
4.	a. loyalty	b.	uncertain	c.	sympathy	d: influence
5.	a. gossip	b.	interest	c.	between	d.	friendship
Choose a, b, c, or d that best completes each unfinished sentence; substitutes the underlined part; or has a close meaning to the original one.
6.	He was so __________ that he distrusted all his friends.
a. suspect	b. suspicious	c. suspicion	d. suspiciously
7.	Friendship offers us great __________ in life.
a. please	b. pleasant	c. pleasure	d. pleased
8.	He is always __________ in word and deed.
a. loyal	b.	loyally	c.	loyalty	d.	loyalist
9.	My father took __________ an interest in collecting stamps. He had a valuable stamp collection.
a. on	b.	up	c.	in	d.	over 
10.	True friendship should be based __________ understanding each other and faithfulness,
a. out	b.	at	c.	on	d.	over
11.1 do not want to listen to you. I am tired __________ your criticisms.
a. of	b.	in	c.	for	d.	with
12.1 seem to remember that Sam has ever told me __________ number of __________ lies.
a.	a / ∅	b. the / the	c. ∅ / the	d. the / ∅
13.	True friendship will __________ as long as our lives.
a.	spend	b. take	e. last	d. keep
14.	The father is the one that I can share both joys and sorrows,
a.	feelings of great happiness	b. great eagerness
c. feelings of distress	d. intention
15.	She felt an __________ to him when they first met each other.
a.	attraction	b.	enthusiasm	c. interest	d.	aim
16.	He has only one __________ in life - to become rich.
a. quality	b.	feeling	c.	aim	d.	secret
17.	Contrary to __________ , no one was hurt in the accident.
a. truth	b.	trust	c.	rumour	d.	joy
18. He advised me __________ the facts b

File đính kèm:

  • docbai_tap_trac_nghiem_mon_tieng_anh_lop_11_de_12_unit_1_friend.doc