Bài tập Trắc nghiệm toán 8

doc3 trang | Chia sẻ: dethi | Lượt xem: 1486 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập Trắc nghiệm toán 8, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phần Đại số. Chương i
1. 4n+1-3.4n=? A. 4n-3 B. 4n C. 4n+3 D. 4n+6.
2. =? A. 7776. B. 7774. C. 7772. D. 7770.
3. (x-y)(x+y)=x2-y2. A. Sai B. Đúng.
4. (x+y)2= x2+2xy+y2. A. Sai B. Đúng.
5. (x-y)2= x2-2xy-y2. A. Sai B. Đúng.
6. Tìm 3 số tự nhiên liên tiếp , biết tích của hai số sau lớn hơn tích hai số trước là 50.
 A. 24, 25, 26 B. 25, 26 , 27 C. 26, 27, 28 D. 27, 28, 29 
7. 
8. =?

9. Hãy khôi phục lại những hằng đẳng thức sau ?
A. ......+2xy+y2=(x+.....)2 B. C. 2x2+xy+.....=(......+.......)2.
10. 
 
11. 
A. 2x2+4xy+8y2. B. 2x2+6xy+8y2. C. 2x2+8xy+8y2. D. 2x2+10xy+8y2.
12. Đẳng thức (a+b)2=a2+b2 xẩy ra khi : A. a=0 hoặc b=0 B. a=b=1 C. a=b=2 D. a=b=3
13. Biết số tự nhiên a chia cho 5 dư 2, khẳng định a2 chia cho 5 dư 4 là đúng hay sai?
A. Đúng B. Sai.
14. Cho a+b=5 và a.b=6 không tính a, b . Hãy tính.
a. a2+b2=? A. 10 B. 11 C. 12 D. 13.
b. a3+b3=? A. 39 B. 37 C. 35 D. 33.
15. Bình phương của một số lẻ chia cho 4 thì dư 1. A. Đúng B. Sai.
16. Bình phương của một số lẻ chia cho 8 thì dư 1. A. Đúng B. Sai.
17. 
18. 25x2-20xy+4y2=? A. (x-4y)2. B. (4x-y)2. C. (5x-2y)2. D. (2x-5y)2.
19. Hãy khôi phục lại những hằng đẳng thức sau ?
A. ...-xy+y2=(.... - ...)2 B. C. 3x2- xy+.....=(......-.......)2.

21. =?

22. 

23. 

24. x2-8x+17 > 0 với mọi giá trị của x A. Đúng B. Sai.
25. 4x2-12x+13 > 0 với mọi giá trị của x A. Đúng B. Sai.
26. x2-x+1 > 0 với mọi giá trị của x A. Đúng B. Sai.
27 x2-2x+y2 +4y+6 > 0 với mọi giá trị của x A. Đúng B. Sai.
28. (x+y)2 -4xy=(x-y)2 A. Đúng B. Sai.
29. Cho a-b=1 và a.b=12 không tính a, b . Hãy tính.
 a. a2+b2=? A. 25 B. 26 C. 27 D. 28.
 b. a3- b3=? A. 39 B. 37 C. 35 D. 33.
30. Xác định đa thức f(x), biết rằng: f(x+1)=x2-3x+2.
A. f(x)= x2-5x+2. B. f(x)= x2-5x+4. C. f(x)= x2-5x+6. D. f(x)= x2-5x+8.

32. 16x2-25 =? 
33. a4-16=? A. (a-2)(a+3)(a2+4) B. C. 
34. (a+b)2 -1=? A. (a+b-1)(a+b+1) B. (a+b-1)(a+b-1) C. (a+b-1)(a-b+1) D. (a+b-1)(a-b-1)
35. =?

36. Tìm hai số tự nhiên liên tiếp biết rằng hiệu các bình phương của chúng bằng 31.
A. 15; 16 B. 16; 17 C. 17; 18 D. 18; 19.
37. 27x3 +27x2+9x+1 = ?
A. (2x+1)3. B. (3x+1)3. C. (3x+2)3. D. (2x+3)3.
38. Tính giá trị của biểu thức P = x3 +3x2+3x+1 với x = 99. 
A. 106 B. 105 C. 104 D. 103
39. Biết x+y=8 , tính giá trị của biểu thức : 
 Q = 
A. 1.000.000 B. 100.000 C. 10.000 D. 1000
40. Biết x+y=50 , tính giá trị của biểu thức : 
 Q = 
A. 1.000.000 B. 100.000 C. 10.000 D. 1000
41. 27x3 - 27x2+9x - 1 = ?
A. (x-3)3. B. (3x- 1)3. C. (1-3x)3. D. (3-x)3.
42. 

43. (a-b)3 = a3-b3-3ab(a-b) A. Đúng B. Sai.
44. Giá trị của biểu thức x3 - 3x2+3x tại x=11 bằng A. 11 B. 101 C. 1001 D. 10001.
45. Giá trị của biểu thức sau có phụ thuộc vào biến không ? 
 A. Có B. Không.
46. 64x3 + 0,001=? A. 
47. Cho x+y=2, x2+y2=20. Tính x3+y3= ? A. 66 B. 56 C. 46 D. 36.
48. Khẳng định nếu hai số tự nhiên a và b có tổng chia hết cho 3 thì tổng các lập phương của chúng chia hết cho 3. A. Đúng B. Sai.
49. Đẳng thức a6 – 1= (a-1)(a+1)(a4+a2+1) A. Đúng B. Sai.
50. Đẳng thức a6 – b6= (a-b)(a+b)(a4+ a2b2+b4) A. Đúng B. Sai.
51. 
52. 
53. 

54. 

55.
56. 
57. 
58. 
59. 5x(x-1)-3y(x-1) = ? A. (x-1)(5x+3y) B. (x-1)(5x-3y) C. (x-1)(3x+5y) D. (x-1)(3x-5y). 
60. 3x(x+5)-2(5+x) =? A. (x+5)(3x+2) B. (x+5)(2x+3) C. (x+5)(3x-2) D. (x+5)(2x-3) 
61. 2a(x+y)-3b(x+y) = ? A. (x+y)(3a+2b) B. (x+y)(3a-2b) C. (x+y)(2a+3b) D. (x+y)(2a-3b) 
62. (x+1)2-3(x+1) = ? A. (x+1)(2x-3) B. (x+1)(3x-2) C. (x+1)(x-3) D. (x+1)(x-2) 
63. 2x(x-2)-(x-2)2 = ? A. (x-2)(x+2) B. (x-2)(x+4) C. (x-2)(x+3) D. (x-2)(x+1) .
64. 3x(x+2)+5(-x-2)= ? A. (x+2)(3x-5) B. (x+2)(3x+5) C. (x-2)(3x-5) D. (x-2)(3x+5) 
65. 7x(x-y)-(y-x)=? A. (x-y)(7x-1) B. (x-y)(7x+1) C. (y-x)(7x-1) D. (y-x)(7x+1).
66. 4x(x-y)+3(y-x)2=? A. (x-y)(5x+3y) B. (x-y)(7x+3y) C. (x-y)(5x-3y) D. (x-y)(7x-3y) 
67. Giá trị của biểu thức P=x(2y-z)+y( z-2y) tại x=116; y=16; z=2. bằng:
A. 1000 B. 2000 C. 3000 D. 4000
68. Tìm x biết: x3 = x5 
A. x=0 hoặc x=1 B. x=0 hoặc x=2 C. x=3 hoặc x=1 D. x=3 hoặc x=2
69. Tìm x biết 4x(x+1)=8(x+1):
A. x=-1 hoặc x=-2. B. x=-1 hoặc x=2. C. x=1 hoặc x=-2. D. x=1 hoặc x=2.
70. 4x2-1= ? A. (2x-1)(2x+1). B. (2x-1)(2x-2). C. (4x-1)(2x+1). D. (4x-1)(2x-2). 
71. (x-y)2-4 = ? A. (x-y-2)(x-y+1). B. (x-y-2)(x-y+2). C. (x-y+2)(x-y-1). 
72. 25x2 - 0,09 =? A. (5x-0,3)(5x+0,03) B. (5x+0,3)(5x-0,3) C. (5x-0,03)(5x+0,03) 
73. 9-(x-y)2 = ? A. (3-x+y)(3+x-y). B. (3+x+y)(3+x-y). C. (3-x-y)(3-x+y). 
74. x3 + 27 = ? A. (x+3)(x2 -3x+9). B. (x-3)(x2 +3x+9). C . (x+3)(x2 -6x+9).
75. (n2-1) chia hết cho 8 với n là số tự nhiên lẻ bất kì. A. Đúng B. Sai.
76. (n6-1) chia hết cho 8 với n là số tự nhiên lẻ bất kì. A. Đúng B. Sai.
77. Tìm x biết 4x2-49 =0 A. B. C. D.

File đính kèm:

  • docBT Trac Nghiem L8 - THCS VQ.doc
Đề thi liên quan