Bất đẳng thức Schur và phương pháp đổi biến p,q,r
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bất đẳng thức Schur và phương pháp đổi biến p,q,r, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bất đẳng thức Schur và phương phỏp đổi biến p,q,r Vừ Thành Văn Lớp 11 Toỏn-Khối chuyờn THPT-ĐHKH Huế Nhữ cĂc bÔn  biát, bĐt ¯ng thực Schur l mởt bĐt ¯ng thực mÔnh v cõ nhiãu ựng dửng, tuy nhiản nõ văn cỏn khĂ xa lÔ vợi nhiãu bÔn hồc sinh THCS cụng nhữ THPT. Qua b i viát n y, tổi muốn cụng cĐp thảm cho cĂc bÔn mởt kắ thuêt º sỷ dửng tốt BDT Schur, õ l kát hủp vợi phữỡng phĂp ời bián p; q; r. Trữợc hát, tổi xin nhưc lÔi vã bĐt ¯ng thực Schur v phữỡng phĂp ời bián p; q; r. 1 Bất đẳng thức Schur ành lỵ 1 (BĐt ¯ng thực Schur) Vợi mồi số thỹc khổng Ơm a; b; c; k; ta luổn cõ ak(a b)(a c) + bk(b c)(b a) + ck(c a)(c b) 0: Hai trữớng hủp quen thuởc ữủc sỷ dửng nhiãu l k = 1 v k = 2 a(a b)(a c) + b(b c)(b a) + c(c a)(c b) 0 (i) a2(a b)(a c) + b2(b c)(b a) + c2(c a)(c b) 0 (ii) 2 Phương phỏp đổi biến p; q; r ối vợi mởt số b i bĐt ¯ng thực thuƯn nhĐt ối xựng cõ cĂc bián khổng Ơm thẳ ta cõ thº ời bián lÔi nhữ sau °t p = a+ b+ c; q = ab+ bc+ ca; r = abc: V ta thu ữủc mởt số ¯ng thực sau ab(a+ b) + bc(b+ c) + ca(c+ a) = pq 3r (a+ b)(b+ c)(c+ a) = pq r ab(a2 + b2) + bc(b2 + c2) + ca(c2 + a2) = p2q 2q2 pr (a+ b)(a+ c) + (b+ c)(b+ a) + (c+ a)(c+ b) = p2 + q a2 + b2 + c2 = p2 2q a3 + b3 + c3 = p3 3pq + 3r a4 + b4 + c4 = p4 4p2q + 2q2 + 4pr a2b2 + b2c2 + c2a2 = q2 2pr a3b3 + b3c3 + c3a3 = q3 3pqr + 3r2 a4b4 + b4c4 + c4a4 = q4 4pq2r + 2p2r2 + 4qr2 °t L = p2q2 + 18pqr 27r2 4q3 4p3r; khi õ a2b+ b2c+ c2a = pq 3r pL 2 (a b)(b c)(c a) = p L 1 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Cõ thº thĐy ngay lủi ẵch cừa phữỡng phĂp n y l mối r ng buởc giỳa cĂc bián p; q; r m cĂc bián a; b; c ban Ưu khổng cõ nhữ p2 3q p3 27r q2 3pr pq 9r 2p3 + 9r 7pq p2q + 3pr 4q2 p4 + 4q2 + 6pr 5p2q Nhỳng kát quÊ trản Ơy chưc chưn l chữa ừ, cĂc bÔn cõ thº phĂt triºn thảm nhiãu ¯ng thực, bĐt ¯ng thực liản hằ giỳa 3 bián p; q; r. V iãu quan trồng m tổi muốn nõi án l tứ bĐt ¯ng thực (i) v (ii), ta cõ r p(4q p 2) 9 (tứ (i)) r (4q p 2)(p2 q) 6p (tứ (ii)) Tuy nhiản trong mởt số trữớng hủp thẳ cõ thº cĂc Ôi lữủng 4q p2cõ thº nhên giĂ trà Ơm lăn giĂ trà dữỡng nản ta thữớng sỷ dửng r max 0; p(4q p2) 4 r max 0; (4q p2)(p2 q) 6p Cõ l³ án Ơy cĂc bÔn  hiºu ữủc phƯn n o vã bĐt ¯ng thực Schur v phữỡng phĂp ời bián p; q; r. Sau Ơy l mởt số vẵ dử minh hồa, những trữợc hát, cĂc bÔn hÂy têp l m thỷ rỗi xem Ăp Ăn sau 3 Cỏc vớ dụ minh họa 3.1 Bất đẳng thức Schur Vẵ dử 1 Cho cĂc số dữỡng a; b; c: Chựng minh rơngs (a+ b)3 8ab(4a+ 4b+ c) + s (b+ c)3 8bc(4b+ 4c+ a) + s (c+ a)3 8ca(4c+ 4a+ b) 1: (Vó Th nh Vôn) LÍI GII. °t P = s (a+ b)3 8ab(4a+ 4b+ c) + s (b+ c)3 8bc(4b+ 4c+ a) + s (c+ a)3 8ca(4c+ 4a+ b) Q = 8ab(4a+ 4b+ c) + 8bc(4b+ 4c+ a) + 8ca(4c+ 4a+ b) = 32(a+ b+ c)(ab+ bc+ ca) 72abc p dửng bĐt ¯ng thực Holder, ta cõ P 2 Q 8(a+ b+ c)3 c Vừ Thành Văn 2 3.1 Bất đẳng thức Schur 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Ta cƯn chựng minh 8(a+ b+ c)3 Q , 8(a+ b+ c)3 32(a+ b+ c)(ab+ bc+ ca) 72abc , (a+ b+ c)3 4(a+ b+ c)(ab+ bc+ ca) 9abc (úng theo bĐt ¯ng thực Schur). Vêy ta cõ pcm. Vẵ dử 2 Cho cĂc số dữỡng a; b; c: Chựng minh rơng (a2 + 2)(b2 + 2)(c2 + 2) 9(ab+ bc+ ca): (APMO 2004) LÍI GII. Khai triºn bĐt ¯ng thực trản, ta cƯn chựng minh a2b2c2 + 2(a2b2 + b2c2 + c2a2) + 4(a2 + b2 + c2) + 8 9(ab+ bc+ ca) Ta cõ a2 + b2 + c2 ab+ bc+ ca (a2b2 + 1) + (b2c2 + 1) + (c2a2 + 1) 2(ab+ bc+ ca) a2b2c2 + 1 + 1 3 3 p a2b2c2 9abc a+ b+ c 4(ab+ bc+ ca) (a+ b+ c)2 (theo bĐt ¯ng thực Schur) p dửng cĂc bĐt ¯ng thực trản, ta cõ (a2b2c2 + 2) + 2(a2b2 + b2c2 + c2a2 + 3) + 4(a2 + b2 + c2) 2(ab+ bc+ ca) + 4(ab+ bc+ ca) + 3(a2 + b2 + c2) 9(ab+ bc+ ca): BĐt ¯ng thực ữủc chựng minh. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1: Vẵ dử 3 Cho cĂc số dữỡng a; b; c: Chựng minh rơng 2(a2 + b2 + c2) + abc+ 8 5(a+ b+ c): (TrƯn Nam Dụng) LÍI GII. Sỷ dửng bĐt ¯ng thực AM-GM, ta cõ 6V T = 12(a2 + b2 + c2) + 3(2abc+ 1) + 45 5 2 3(a+ b+ c) 12(a2 + b2 + c2) + 9 3 p a2b2c2 + 45 5 (a+ b+ c)2 + 9 = 7(a2 + b2 + c2) + 9abc 3 p abc 10(ab+ bc+ ca) 7(a2 + b2 + c2) + 27abc a+ b+ c 10(ab+ bc+ ca) M°t khĂc, sỷ dửng bĐt ¯ng thực Schur, 9 a+ b+ c 4(ab+ bc+ ca) (a+ b+ c)2 = 2(ab+ bc+ ca) (a2 + b2 + c2) c Vừ Thành Văn 3 3.1 Bất đẳng thức Schur 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Do õ 7(a2 + b2 + c2) + 27 a+ b+ c 10(ab+ bc+ ca) 7(a2 + b2 + c2) + 6(ab+ bc+ ca) 3(a2 + b2 + c2) 10(ab+ bc+ ca) = 4(a2 + b2 + c2 ab bc ca) 0: BĐt ¯ng thực ữủc chựng minh. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1: Vẵ dử 4 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Chựng minh rơng a b3 + c3 + b a3 + c3 + c a3 + b3 18 5(a2 + b2 + c2) ab bc ca : (Michael Rozenberg) LÍI GII. BĐt ¯ng thực cƯn chựng minh tữỡng ữỡng vợiX cyc a(a+ b+ c) b3 + c3 18(a+ b+ c) 5(a2 + b2 + c2) ab bc ca , X cyc a2 b3 + c3 + X cyc a b2 + c2 bc 18(a+ b+ c) 5(a2 + b2 + c2) ab bc ca p dửng bĐt ¯ng thực Cauchy-Schwarz, ta cõX cyc a2 b3 + c3 (a 2 + b2 + c2)2P cyc a2(b3 + c3) X cyc a b2 + c2 bc (a+ b+ c)2P cyc a(b2 + c2 bc) Ta cƯn chựng minh (a2 + b2 + c2)2P cyc a2(b3 + c3) + (a+ b+ c)2P cyc a(b2 + c2 bc) 18(a+ b+ c) 5(a2 + b2 + c2) ab bc ca GiÊ sỷ a+ b+ c = 1 v °t ab+ bc+ ca = q; abc = r ) r max n 0; (4q 1)(1 q)6 o . Ta cƯn chựng minh (1 2q)2 q2 (q + 2)r + 1 q 6r 18 5 11q BĐt ¯ng thực cuối dạ d ng chựng minh bơng cĂch x²t 2 trữớng hủp 1 4q v 4q 1. ¯ng thực xÊy ra khi a = b = c ho°c a = b; c = 0 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. Vẵ dử 5 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn a4 + b4 + c4 = 3. Chựng minh rơng 1 4 ab + 1 4 bc + 1 4 ca 1: (Moldova TST 2005) c Vừ Thành Văn 4 3.1 Bất đẳng thức Schur 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA LÍI GII. Quy ỗng mău số rỗi khai triºn, ta cƯn chựng minh 49 8(ab+ bc+ ca) + (a+ b+ c)abc 64 16(ab+ bc+ ca) + 4(a+ b+ c)abc a2b2c2 , 16 + 3(a+ b+ c)abc a2b2c2 + 8(ab+ bc+ ca) p dửng bĐt ¯ng thực Schur v giÊ thiát a4 + b4 + c4 = 3, ta cõ (a3 + b3 + c3 + 3abc)(a+ b+ c) [ab(a+ b) + bc(b+ c) + ca(c+ a)] (a+ b+ c) , 3 + 3abc(a+ b+ c) (ab+ bc)2 + (bc+ ca)2 + (ca+ ab)2 p dửng bĐt ¯ng thực AM-GM, ta cõ (ab+ bc)2 + (bc+ ca)2 + (ca+ ab)2 + 12 8(ab+ bc+ ca) ) 15 + 3abc(a+ b+ c) 8(ab+ bc+ ca) M°t khĂc ta lÔi cõ 1 a2b2c2: Vêy ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1: Vẵ dử 6 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn ab+ bc+ ca = 3: Chựng minh rơng a3 + b3 + c3 + 7abc 10: (Vasile Cirtoaje) p dửng bĐt ¯ng thực Schur, ta cõ r max 0; p(4q p2) 9 = max 0; p(12 p2) 9 Ta cƯn chựng minh p3 9p+ 10r 10 Náu p 2p3 thẳ ta cõ p3 9p+ 10r 10 p3 9p 10 12p 9p 10 = 3p 10 > 0 Náu p 2p3 < 4 thẳ p3 9p+ 10r 10 p3 9p+ 10 9 p(12 p2) 10 = 1 9 (p 3)[(16 p2) + 3(4 p) + 2] 0: Vêy ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1. Vẵ dử 7 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 3: Chựng minh rơng 3 + 12 abc 5 1 a + 1 b + 1 c : (Vó Th nh Vôn) c Vừ Thành Văn 5 3.1 Bất đẳng thức Schur 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA LÍI GII. ời bián theo p; q; r, bƠt ¯ng thực cƯn chựng minh ữủc viát lÔi nhữ sau 3r + 12 5q M°t khĂc,theo bĐt ¯ng thực Schur, ta cõ 3r 3p(4q p 2) 9 = 4q 9 Ta cƯn chựng minh 4q 9 + 12 5q , q 3 (úng). Vêy ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1: Vẵ dử 8 Cho a; b; c l cĂc số thỹc dữỡng thọa mÂn a2 + b2 + c2 = 3. Chựng minh rơng 1 2 a + 1 2 b + 1 2 c 3: (PhÔm Kim Hũng) Quy ỗng, rút gồn v ời bián theo p; q; r, bĐt ¯ng thực cƯn chựng minh tữỡng ữỡng vợi 8p+ 3r 12 + 5q p dửng bĐt ¯ng thực Schur, ta cõ 3r p(4q p 2) 3 = p(2q 3) 3 Tứ giÊ thiát p2 2q = 3 ) q = p 2 3 2 Thay 2 iãu trản v o bĐt ¯ng thực cƯn chựng minh, ta cõ 8p+ p(p2 6) 3 12 + 5(p 2 3) 2 , (2p 3)(p 3)2 0 BĐt ¯ng thực cuối úng nản ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1: Vẵ dử 9 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 3: Chựng minh rơng 1 9 ab + 1 9 bc + 1 9 ca 3 8 : (Crux mathematicorum) LÍI GII. B i n y  ữủc anh Hũng sỷ dửng cho phƯn bĐt ¯ng thực Chebyshev trong cuốn "SĂng tÔo bĐt ¯ng thực". BƠy giớ cĂc bÔn s³ ữủc thĐy mởt lới giÊi khĂc vợi bĐt ¯ng thực Schur v phữỡng phĂp ời bián p; q; r rĐt tỹ nhiản. Bián ời bĐt ¯ng thực cƯn chựng minh v chuyºn vã dÔng p; q; r, ta cõ 8(243 18p+ 3r) 3(729 81q + 27r r2) c Vừ Thành Văn 6 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA , 243 99q + 57r 3r2 0 Theo bĐt ¯ng thực AM-GM thẳ 3 = 3 a+ b+ c 3 6 3(abc)2 = r2 Theo bĐt ¯ng thực Schur, ta cõ r p(4q p 2) 3 = 4q 9 3 ) 57r 19(4q 9) Nản ta cƯn chựng minh 72 23q 3r2 0 , 3(1 r2) + 23(3 q) 0 (úng). Vêy bĐt ¯ng thực ữủc chựng minh. ¯ng thực xÊy ra khi v chi khi a = b = c = 1: 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r Vẵ dử 10 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 3: Chựng minh rơng a2b 4 bc + b2c 4 ca + c2a 4 ab 1: (PhÔm Kim Hũng) LÍI GII. Quy ỗng mău số rỗi khai triºn, ta cƯn chựng minh 4 X cyc a2b X cyc a2b2c 4 bc Sỷ dửng bĐt ¯ng thực quen thuởc 4 P cyc a2b abc, ta cƯn chựng minh abc X cyc a2b2c 4 bc , 1 X cyc ab 4 bc , 64 32 X cyc ab+ 8 X cyc a2bc+ 4 X cyc a2b2 abc X cyc a2b+ abc ! Tiáp tửc sỷ dửng bĐt ¯ng thực trản,ta cƯn chựng minh 64 32 X cyc ab+ 8 X cyc a2bc+ 4 X cyc a2b2 4abc , 16 8q + q2 r 0 vợi q = ab+ bc+ ca; r = abc. p dửng bĐt ¯ng thực AM-GM, ta cõ q2 9r nản cƯn chựng minh 16 8q + q2 q 2 9 0 , (q 3)(q 6) 0: BĐt ¯ng thực cuối hiºn nhiản úng nản ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1 ho°c a = 2; b = 1; c = 0 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. c Vừ Thành Văn 7 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Vẵ dử 11 Cho cĂc số dữỡng a; b; c: Chựng minh rơng 1 a + 1 b + 1 c 3a a2 + 2bc + 3b b2 + 2ca + 3c c2 + 2ab : (Dữỡng ực LƠm) °t a := 1a ; b := 1 b ; c := 1 c ; bĐt ¯ng thực cƯn chựng minh tữỡng ữỡng vợiX cyc a 3abc X cyc 1 2a2 + bc , X cyc a(a2 bc) 2a2 + bc 0 , 3 X cyc a3 2a2 + bc X cyc a p dửng bĐt ¯ng thực Cauchy-Schwarz, ta cõ X cyc a3 2a2 + bc P cyc a2 !2 2 P cyc a3 + 3abc án Ơy, ta cƯn chựng minh 3 X cyc a2 !2 X cyc a ! 2 X cyc a3 + 3abc ! GiÊ sỷ a+ b+ c = 1; chuyºn vã dÔng p; q; r, bĐt ¯ng thực trð th nh 3(1 2q)2 2 6q + 9r Sỷ dửng bĐt ¯ng thực q2 3r; ta cƯn chựng minh 3(1 2q)2 2 6q + 3q2 , 3 12q + 12q2 2 6q + 3q2 , (1 3q)2 0 (úng): Vêy ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c: Vẵ dử 12 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c: Chựng minh rơng a4(b+ c) + b4(c+ a) + c4(a+ b) 1 12 (a+ b+ c)5: (Vasile Cirtoaje) LÍI GII. Chuân hõa cho p = 1, bĐt ¯ng thực trð th nh (1 3q)q + (5q 1)r 1 12 án Ơy ta sỷ dửng mởt thừ thuêt khi dũng bĐt ¯ng thực Schur, õ l chia trữớng hủp º giÊi quyát c Vừ Thành Văn 8 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Náu q 15 thẳ ta cõ (1 3q)q + (5q 1)r (1 3q)q = 1 3 (1 3q) 3q 1 3 1 3q + 3q 2 2 = 1 12 Náu q > 15 ; ta cõ (1 3q)q + (5q 1)r (1 3q)q + (5q 1) q 9 = 1 36 ( 88q2 + 32q 3) + 1 12 < 1 12 : Vêy bĐt ¯ng thực ữủc chựng minh. ¯ng thực xÊy ra khi a = 0; b = 3+ p 3 6 ; c = 3 p3 6 v cĂc hoĂn và Vợi kắ thuêt x²t trữớng hủp º giÊi, chúng ta cõ thº dạ d ng giÊi quyát cĂc b i toĂn sau B i toĂn 1 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 1: Chựng minh rơng (a2 + b2)(b2 + c2)(c2 + a2) 1 32 : HìẻNG DN. NhƠn v o rỗi rút gồn, chuyºn bĐt ¯ng thực vã dÔng p; q; r, ta cƯn chựng minh q2 2q3 r(2 + r 4q) 1 32 án Ơy chúng ta x²t 2 trữớng hủp q 14 v q > 14 : B i toĂn 2 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn abc = 1: Chựng minh rơng a a2 + 3 + b b2 + 3 + c c2 + 3 3 4 : (Dữỡng ực LƠm) HìẻNG DN. ữa bĐt ¯ng thực vã mởt h m theo p f(p) = 27p2 (54 + 12q)p+ 9q2 58q + 120 0 án Ơy chúng ta chia th nh 2 trữớng hủp 18q 58 + 12p v 18q 58 + 12p Vẵ dử 13 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a2 + b2 + c2 = 8. Chựng minh rơng 4(a+ b+ c 4) abc: (Nguyạn Phi Hũng) LÍI GII. Theo giÊ thiát, ta cõ p2 2q = 8: M°t khĂc, theo bĐt ¯ng thực Schur bêc 4, ta cõ r (4q p 2)(p2 q) 6p = (p2 16)(p2 + 8) 12p Vẳ vêy, ta cƯn chựng minh (p2 16)(p2 + 8) 12p 4(p 4) , (p 4) 2(p2 + p 8) 12p 0 (úng): ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = 2; c = 0 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. c Vừ Thành Văn 9 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Vẵ dử 14 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 1: Chựng minh rơng p a2 + abc b+ ca + p b2 + abc c+ ab + p c2 + abc a+ bc 1 2 p abc : LÍI GII. ời bián th nh p; q; r, ta cõ bờ ã r q 2(1 q) 2(2 3q) p dửng BDT Cauchy-Schwarz, ta cõ"X cyc p a2 + abc (b+ c)(b+ a) #2 "X cyc a (a+ b)(b+ c) # X cyc a+ c b+ c ! = P cyc a2 + P cyc ab (a+ b)(b+ c)(c+ a) X cyc a+ c b+ c ! Ta cõ X cyc a+ c b+ c = X cyc 1 b+ c X cyc b b+ c X cyc 1 b+ c (a+ b+ c) 2P cyc a2 + P cyc ab Nản ta cƯn chựng minh P cyc a2 + P cyc ab (a+ b)(b+ c)(c+ a) 264X cyc 1 b+ c 1P cyc a2 + P cyc ab 375 1 4abc , 1 q q r 1 + q q r 1 1 q 1 4r , 4(1 q 2) q r 4 q r r , 4(1 q 2) q r q r 3 Sỷ dửng bờ ã, ta cõ V T 4(1 q 2) q q2(1 q)2(2 3q) q q2(1 q) 2(2 3q) = 3 q(1 3q)(5 7q) (1 q)(4 7q + q2) 3: Vêy ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 13 : Nhên x²t 1 Vợi b i toĂn n y, chúng tổi cõ 2 cƠu họi thú và xin d nh cho cĂc bÔn 1. Chựng minh bờ ã m chúng tổi  nảu ð trản. 2. HÂy ch¿ ra con ữớng º tẳm bờ ã n y. c Vừ Thành Văn 10 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Vẵ dử 15 Cho cĂc số thỹc dữỡng a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 1. Chựng minh rơng 4 81(ab+ bc+ ca) + abc 5 27 : (Vó Th nh Vôn) LÍI GII. p dửng bĐt ¯ng thực Schur, ta cõ r p(4q p 2) 9 = 4q 1 9 BĐt ¯ng thực cƯn chựng minh tữỡng ữỡng vợi 4 81q + r 5 27 Sỷ dửng bĐt ¯ng thực Schur, ta cƯn chựng minh 4 81q + 4q 1 9 5 27 , 4 81q + 4q 9 8 27 BĐt ¯ng thực trản hiºn nhiản úng theo bĐt ¯ng thực AM-GM nản ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 13 : Vẵ dử 16 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn ab+ bc+ ca = 1: Chựng minh rơng ab+ 1 a+ b + bc+ 1 b+ c + ca+ 1 c+ a 3: (Nguyạn MÔnh Dụng) LÍI GII. Ta cõ ab+ 1 a+ b + bc+ 1 b+ c + ca+ 1 c+ a 3 , X cyc (ab+ 1)(c+ a)(c+ b) 3(a+ b)(b+ c)(c+ a) , X cyc (ab+ 1)(c2 + 1) 3[(a+ b+ c)(ab+ bc+ ca) abc] , (a2 + b2 + c2) + ab+ bc+ ca+ abc(a+ b+ c) + 3 + 3abc 3(a+ b+ c) , (a+ b+ c)2 + abc(a+ b+ c+ 3) + 2 3(a+ b+ c) °t p = a+ b+ c; q = ab+ bc+ ca = 1; r = abc: BĐt ¯ng thực cƯn chựng minh trð th nh p2 + r(p+ 3) 3p+ 2 0 , (p 1)(p 2) + r(p+ 3) 0 Náu p 2 thẳ bĐt ¯ng thực hiºn nhiản úng. Náu 2 p p3; Ăp dửng bĐt ¯ng thực Schur, ta cõ p3 + 9r 4pq c Vừ Thành Văn 11 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA , r 4p p 3 9 Ta cƯn chựng minh p2 3p+ 2 + (p+ 3) 4p p 3 9 0 , p4 + 3p3 13p2 + 15p 18 0 , (p 2)(p3 + 5p2 3p+ 9) 0 BĐt ¯ng thực cuối hiºn nhiản úng vẳ p 2 v p3 + 5p2 3p+ 9 = p3 + 4p2 + p 3 2 2 + 27 4 > 0 Ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = 1; c = 0 ho°c cĂc hoĂn và Vẵ dử 17 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn abc = 1: Chựng minh rơng 1 a2 + 1 b2 + 1 c2 + 3 2(a+ b+ c): (Vietnam MO 2006, B) LÍI GII. °t x = 1a ; y = 1 b ; z = 1 c , ta cõ xyz = 1, ỗng thới ời bián th nh p; q; r, ta cõ bĐt ¯ng thực trð th nh p2 2q + 3 2q , 4q p2 3 M bĐt ¯ng thực trản úng theo bĐt ¯ng thực Schur nản ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1: Vẵ dử 18 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Chựng minh rơng vợi mồi k 1; ta luổn cõ a b+ c + b c+ a + c a+ b + k (a+ b+ c)(ab+ bc+ ca) a3 + b3 + c3 2 p k + 1: (PhÔm Sinh TƠn) LÍI GII. ời bián bĐt ¯ng thực theo p; q; r v chuân hõa cho p = 1. Ta cƯn chựng minh bĐt ¯ng thực 1 2q + 3r q r + k q 1 3q + 3r 2 p k + 1 Ta cõ 1 2q + 3r q r + k q 1 3q + 3r = 1 3q + 3r q r + k q 1 3q + 3r + 1 1 3q + 3r q + k q 1 3q + 3r + 1 2 p k + 1: ¯ng thực xÊy ra khi (a; b; c) = p k+2 p k 3+pk+1 2 x; x; 0 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. Mởt số b i têp tữỡng tỹ c Vừ Thành Văn 12 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA B i toĂn 3 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c: Chựng minh rơng vợi mồi k 1; ta luổn cõ a b+ c + b c+ a + c a+ b + k (a+ b)(b+ c)(c+ a) a3 + b3 + c3 2 p k + 1: (PhÔm Sinh TƠn) B i toĂn 4 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Chựng minh rơng a b+ c + b c+ a + c a+ b + 9(ab+ bc+ ca) a2 + b2 + c2 6: (PhÔm Sinh TƠn) Vẵ dử 19 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Chựng minh rơng a b+ c 2 + b c+ a 2 + c a+ b 2 + 10abc (a+ b)(b+ c)(c+ a) 2: (Dữỡng ực LƠm) LÍI GII. °t x = 2ab+c ; y = 2b c+a ; z = 2c a+b , ta cõ xy + yz + zx+ xyz = 4 BĐt ¯ng thực trð th nh x2 + y2 + z2 + 5xyz 8 ữa bĐt ¯ng thực vã dÔng p; q; r, tứ giÊ thiát, ta cõ q + r = 4 v bĐt ¯ng thực trð th nh p2 2q + 5r 8 , p2 7q + 12 0 Náu 4 p, sỷ dửngbĐt ¯ng thực Schur, ta cõ r p(4q p 2) 9 ) 4 q + p(4q p 2) 9 , q p 3 + 36 4p+ 9 ) p2 7q + 12 p2 7(p 3 + 36) 4p+ 9 + 12 Nản ta ch¿ cƯn chựng minh ữủc p2 7(p 3 + 36) 4p+ 9 + 12 0 , (p 3)(p2 16) 0 iãu n y úng vẳ 4 p p3q 3: Náu p 4, ta cõ p2 16 4q nản p2 2q + 5r p2 2q p 2 2 8 Vêy bĐt ¯ng thực ữủc chựng minh. ¯ng thực xÊy ra khi x = y = z = 1 ho°c x = y = 2; z = 0 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. c Vừ Thành Văn 13 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Vẵ dử 20 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 3: Chựng minh rơng 1 6 ab + 1 6 bc + 1 6 ca 3 5 : (Vasile Cirtoaje) LÍI GII. Chuyºn ời bĐt ¯ng thực vã nhữ sau 108 48q + 13pr 3r2 0 , 4(9 4q + 3r) + r(1 r) 0 Ta thĐy bĐt ¯ng thực trản úng do r = abc a+ b+ c 3 3 = 1 v theo bĐt ¯ng thực Schur thẳ 3r 3p(4q p 2) 9 = 4q 9 ) 3r + 9 4q 0: Vêy bĐt ¯ng thực ữủc chựng minh. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c = 1 ho°c a = 0; b = c = 32 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. Vẵ dử 21 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Chựng minh rơng a2(b+ c) b2 + c2 + b2(c+ a) c2 + a2 + c2(a+ b) a2 + b2 a+ b+ c: (Darij Grinberg) LÍI GII. p dửng bĐt ¯ng thực Cauchy-Schwarz, ta cƯn chựng minh"X cyc a2(b+ c)2 #2 X cyc a !"X cyc a2(b+ c)(b2 + c2) # ời bián theo p; q; r, khi õ bĐt ¯ng thực viát th nh r(2p3 + 9r 7pq) 0 p dửng BDT Schur, ta cõ p3 + 9r 4pq v bĐt ¯ng thực quen thuởc p2 3q 0, ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi a = b = c ho°c a = b; c = 0: Vẵ dử 22 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 1: Chựng minh rơng 5(a2 + b2 + c2) 6(a3 + b3 + c3) + 1: LÍI GII. ời bián vã p; q; r; ta cƯn chựng minh 5 10q 6(1 3q + 3r) + 1 , 18r 8q + 2 0 Môc khĂc, bĐt ¯ng thực trản úng theo bĐt ¯ng thực Schur nản ta cõ pcm. V mởt vẵ dử iºn hẳnh cho phữỡng phĂp n y l bĐt ¯ng thực Iran 1996 c Vừ Thành Văn 14 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA Vẵ dử 23 Cho cĂc số khổng Ơm x; y; z; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0. Chựng minh rơng (xy + yz + zx) 1 (x+ y)2 + 1 (y + z)2 + 1 (z + x)2 9 4 : (Iran MO 1996, Ji Chen) LÍI GII. Sỷ dửng phữỡng phĂp ời bián p; q; r, ta chuyºn bĐt ¯ng thực vã dÔng nhữ sau q (p2 + q)2 4p(pq r) (pq r)2 9 4 Bián ời tữỡng ữỡng, rút gồn, ta cƯn chựng minh 4p4q 17p2q2 + 4q3 + 34pqr 9r2 0 , pq(p3 4pqr + 9r) + q(p4 5p2q + 4q2 + 6pr) + r(pq 9r) 0 BĐt ¯ng thực cuối úng nản ta cõ pcm. ¯ng thực xÊy ra khi v ch¿ khi x = y = z ho°c x = y; z = 0 ho°c cĂc hoĂn và tữỡng ựng. Qua cĂc vẵ dử trản, cõ l³ cĂc bÔn cụng  ữủc hẳnh dung ẵt nhiãu vã bĐt ¯ng thực Schur v nhỳng ựng dửng cừa nõ trong phữỡng phĂp ời bián p; q; r: º kát thúc b i viát n y, mới cĂc bÔn cũng giÊi mởt số b i têp sau B i toĂn 5 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a3 + b3 + c3 = 3. Chựng minh rơng a4b4 + b4c4 + c4a4 3: (Vasile Cirtoaje) B i toĂn 6 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c: Chựng minh rơng a2 + b2 + c2 + 2abc+ 1 2(ab+ bc+ ca): (Darij Grinberg) B i toĂn 7 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a2 + b2 + c2 = 3. Chựng minh rơng 12 + 9abc 7(ab+ bc+ ca): (Vasile Cirtoaje) B i toĂn 8 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn abc = 1: Chựng minh rơng 1 a2 a+ 1 + 1 b2 b+ 1 + 1 c2 c+ 1 3: (Vụ ẳnh Quỵ) B i toĂn 9 Cho cĂc số thỹc a; b; c thọa mÂn a2 + b2 + c2 = 9. Chựng minh rơng 2(a+ b+ c) abc 10: (Vietnam MO 2002, TrƯn Nam Dụng) B i toĂn 10 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn abc = 1: Chựng minh rơng 1 + 3 a+ b+ c 6 ab+ bc+ ca : (Vasile Cirtoaje) c Vừ Thành Văn 15 3.2 Phương phỏp đổi biến p; q; r 3 CÁC VÍ DỤ MINH HỌA B i toĂn 11 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn abc = 1: Chựng minh rơng 2(a2 + b2 + c2) + 12 3(a+ b+ c) + 3(ab+ bc+ ca) (Balkan MO) B i toĂn 12 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Chựng minh rơng vợi mồi k 3; ta 1 a+ b + 1 b+ c + 1 c+ a + k a+ b+ c 2 p k + 1p ab+ bc+ ca : (PhÔm Kim Hũng) B i toĂn 13 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn ab+ bc+ ca+ 6abc = 9. Chựng minh rơng a+ b+ c+ 3abc 6: (Lả Trung Kiản, Vó Quốc BĂ Cân) B i toĂn 14 Cho cĂc số khổng Ơm x; y; z; khổng cõ 2 số n o ỗng thới bơng 0: Tẳm hơng số a nhọ nhĐt º bĐt ¯ng thực sau úng x+ y + z 3 a xy + yz + zx 3 3 a 2 (x+ y)(y + z)(z + x) 8 : (Ivan Borsenco, Irurie Boreico) B i toĂn 15 Cho cĂc số dữỡng a; b; c thọa mÂn abc = 1: Chựng minh rơng a+ b+ c 3 10 r a3 + b3 + c3 3 : B i toĂn 16 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 1: Chựng minh rơng 1 a+ b + 1 b+ c + 1 c+ a + 2abc 247 54 : B i toĂn 17 Cho a; b; c 2 [1; 2]: Chựng minh rơng a2(b+ c) + b2(c+ a) + c2(a+ b) 7abc: B i toĂn 18 Cho cĂc số khổng Ơm a; b; c thọa mÂn a+ b+ c = 3: Chựng minh rơng 5 ab 1 + c + 5 bc 1 + a + 5 ca 1 + b ab+ bc+ ca: (Vasile Cirtoaje) CHểC CC BN THNH CặNG!!! c Vừ Thành Văn 16 Author: Vừ Thành Văn Edited and corrected by Vừ Quốc Bỏ Cẩn
File đính kèm:
- bat dang thuc.pdf