Bộ đề kiểm tra cả năm Tiếng anh cấp Tiểu học - Năm học 2009-2010
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bộ đề kiểm tra cả năm Tiếng anh cấp Tiểu học - Năm học 2009-2010, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên :..............................................................Lớp : ................... BàI KIểM TRA CUốI ĐịNH Kỳ I- NĂM HọC 2009-2010 Môn: TIếNG ANH – KHối 4 (Theo chương trình Let’s go1B) Thời gian :40 phút I .Circle the odd one out ( Khoanh tròn từ khác loại ) 1. ball bag big bat 2.rainy happy sunny cloudy 3.fine five eight four 4.where can what who 5.round ride play catch II.Reorder the words to make sentences (Sắp xếp trật tự của từ để hoàn thành câu) 1.are / old / How /you ?/ ....................................................................... 2.is /It / doll / big / a/ ....................................................................... 3.many /flowers / How / there / are ? / ........................................................ 4.he / can /a / climb /tree ? / ................................................................ 5.bicycles / are / by /There / four /the / table.......................................... III. Circle the correct answer ? ( Khoanh tròn câu trả lời đúng) 1. Where are the balls? A. It is in the bag B. There’re in the bag C. They’re in the bag 2. Can he play baseball ? A. No, she can’t B. No, he can’t C. No, he can 3. How is the weather ? A. It’s windy B. It windy C. Is it windy. 4. How many dolls are there ? A. There are two doll B. There are two dolls C. It’s two dolls 5. What is it ? A. It’s a square box B. It’s square box C. It’s a box square. IV. Read the passage and answer the questions ( Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi) Look at the picture. There is a kite on the tree. There is a ball in the bag. There are two books on the table,There are three bicycles by the car. There are four clouds in the sky. It is cloudy. 1. How many kites are there ? .............................................................................. 2. How many clouds are there ? ............................................................................. 3. How is the weather ? ........................................................................................ V. Tick (√) the sentence you hear. ( Đánh dấu (√) vào câu em nghe được) 1. a. Can she hit a ball ? 3. a. It’s a big kite. b. Can he hit a ball ? b. It’s a big car. 2. a. There is a book on the table. 4. a. It’s a long Jum prope b. There is a box on the table b. It’s a short Jumprope Họ tên giáo viên chấm thi:.................................................................................. Họ tên giáo viên coi thi:.................................................................................... Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ II nĂM HọC 2009- 2010 Môn: Tiếng anh – Khối 4( Theo chương trình Let’s go 1B) Điểm Thời gian : 40phút I- Circle the odd one out. ( Khoan tròn từ khác loại) 1. rice chicken pizza juice 2. what want like drink 3. rabbit dog cat robot 4. juice water cake milk 5. milk buy cut wash II- Make questions for the underlined words. ( Đặt câu hỏi cho từ gạch chân) 1. It’s sunny today. ............................................................................................ 2. Yes, I like chicken............................................................................................. 3. No, I don’t like spider ........................................................................................ 4. I like birds. ........................................................................................................ 5. Yes, he can swim. ........................................................................................ III- Circle the correct answer ( Khoanh tròn đáp án đúng) 1. How many birds are there ? A. They’re birds. B. There’re one bird C. There’re two birds. 2.Can you play the piano ? A. No, I can. B. No, It can’t. C. No, I can’t 3. What do you want ? A. I want bread. B. I’m want bread. C. I want breads. 4. What is your favorite color ? A. I like red. B. I like a red. C. I like reds. 5. Do you like rabbits ? A. Yes, I don’t. B. Yes, I do C. Yes, I am. IV- Read the passage and answer the questions.( Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi) Hi, I’m Jenny. Do you like frogs? I like cats and dogs very much. There are three cats and two dogs in my house. Today, I buy a big dog. It can hop and fast run. 1. How many cats are there? ............................................................................. 2. How many dogs are there?............................................................................. 3. Can the big dog hop and run? ....................................................................... V- Listen and tick ( √) the sentence you hear ( Nghe và đánh dấu (√) vào câu em nghe được) 1. a. Do you want ice cream? 3. a. Look! There’s a lion. b. Do you like ice cream? b. Look! There is a lion. 2. a. I like peach. 4. a. I like frogs. b. I like fish. b. I like dogs. Họ tên giáo viên coi thi:.................................................................................. Họ tên giáo viên chấm thi:............................................................................. KEYS ( kỳ I khối 4) Câu 1( 2điểm) 1. Big 3. fine 5. round 2. happy 4. can Câu 2 ( 2 điểm) How old are you? It is a big doll. How many flowers are there? Can he climb a tree? There ere four bicycles by the table. Câu3 ( 2 điểm) 1. C 3.A 5.A 2.B 4.B Câu4 (2 điểm) There is one kite. There are four clouds It’s cloudy. Câu5 ( 2 điểm) 1.b 2.b 3.a 4.a Keys ( kỳ II khối 4) câu 1 (2 điểm) 1. juice 3. robot 5. milk 2. what 4. cake Câu 2 ( 2 điiểm) How’s the weather? Do you like chicken? Do you like spider? What do you like? Can he swim? Câu 3 (2 điểm) 1.C 3.A 5.B 2.C 4.A Câu 4 ( 3 điểm) There are three cats There are two dogs Yes, It can Câu 5 ( 1 điểm) 1.a 2.b 3.b 4.a Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ I nĂM HọC 2009- 2010 Môn: Tiếng anh – Khối 3( Theo chương trình Let’s learn) Điểm Thời gian : 40phút I- Reorder the letter to make words. ( Sắp xếp các chữ cái tạo thành từ.) a. K O O B b. N E M A c. L E L H O d. H A T W II- Circle the best answer ( Khoanh tròn câu trả lời đúng nhất) 1. Hello, I --------- Nam. A. is B. Am C. Are 2. ---------is your name ? My name’s Peter A. What B. Why C. How. 3. How are you ? I’m --------- thanks. A. Fine B. Five C. Find 4. Is your ---------- big ? Yes, it is. A. Book B. Books C. Pens 5. See --------- later. A. Your B. You C. Yours 6. This ----------- my school. A. Are B. Am C. Is. III- Complete the sentences.( Hoàn thành câu). This is my fr....end, Lin....a. G...od morni...g T...at’s my cl...ssroom. H... A La.... Tha...k yo.... Ni... e to me.... t you. IV- Fill the given words in the blanks. ( Điền từ cho sẵn vào chỗ trống). ruler you friend big fine This is my............She is Li Li. How are .............? I’m............., thanks. My school is .......... That is my............... V- Match A with B. ( Nối A với B). A B Sit your book Close down please Stand your book Open up please Họ và tên GV coi thi:...........................Họ và tên GV chấm thi:............................. Keys ( khối 3- kỳ I) Câu 1 (2 điểm) a. book b.name c. hello d. what. Câu 2 ( 2 điểm) 1b.am 3a. fine 5b. you 2a. what 4a. book 6c. is Câu 3 ( 2 điểm) 1. i – d 3. h – a 5. n – u 2. o – n 4. i – n 6. c – e Câu 4 ( 2 điểm) 1. friend 3. fine 5. ruler. 2. you 4. big Câu 5: ( 2 điểm) Sit down please Close your book Stand up please. Open your book. Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ Ii nĂM HọC 2009- 2010 Điểm Môn: Tiếng anh – Khối 3( Theo chương trình Let’s learn) Thời gian : 40phút I- Circle the odd one out. ( khoanh tròn từ khác loại). 1. are hi am 2. many what who 3. bird fish toy 4. cloudy weather rainy 5. kitchen living room library 6. you father mother. II- Circle the best answer ( Khoanh tròn câu trả lời đúng A B C) 1. Who’s that? 4 . What’s your name? A. That’s my brother. A. Her name’s Li Li. B. It’s my faimily. B. My name’s Lan. C. It’s my house. C. His name’s Nam. 2. How old are you? 5. How’s the weather to day? A. She is nine years old. A. It rainy B. I’m nine years old. B. It’s rainy. C. He’s years old. C. It’s rai. 3. How many pets are there? 6. Do you have dogs? A. There’s a pet. A. I have dog. B. There are pet. B. Yes. I have dog. C. Five pet. C. Yes. dogs. III- Complete the sentence. ( Hoàn thành câu) This is my ........ amily. H.. w old is she? They’re in t...e bath ...ooms in my house It’s wind...t....day I have s..x dogs The...e are f..ve robots. IV- Fill the given words in the blanks. ( Điền từ cho sẵn vào chỗ trống) Hi , nine , house , name , dog , are , windy , brother ---------(1).My-------(2) is Thu. That is my --------(3) this is my --------(4)). He’s -----------(5) years old there --------(6) bedrooms, kitchen, livingroom and bathroom. I have a---------(7). It’s --------- (8)to day. V- Reorder the sentence to make a dialogue.( SắP xếp lại những câu sau thành đoạn hội thoại). ( ) How many pets do you have ? ( ) I have a fish and two birds. ( ) Yes. I have some pets (1 ) Do you have pets? ( ) I have two cats and two dogs what about you? Họ tên GV coi thi:.................................Họ tên GV chấm thi:................................. Keys - Khối 3 ( Kỳ II) Câu 1 (2 điểm) 1. hi 3. toy 5. library 2. many 4. weather 6. you. Câu2 ( 2 điểm) 1.A. That’s my brother 2. B. I’m nine years old. 3. A. There’s a pet. 4. B. My name’s Lan. 5. C. It’s rainy. 6. B. Yes. I have dog. Câu 3 (2 điểm) 1. f 3. h . r 5. i 2. o . w 4. y . o 6. r . i. Câu 4 ( 2 điểm) (1)Hi (2) name (3) father (4) house (5) nine (6) are (7) dog (8) windy Câu 5 (2điểm) ( 3 ) ( 5 ) ( 2 ) ( 1 ) ( 4 ) Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ i nĂM HọC 2009- 2010 Môn: Tiếng anh – Khối 1( Theo chương trình Let’s learn) Điểm Thời gian : 40phút I- Circle the old one out ( khoanh tròn từ khác loại) cake candy duck cat ball dog Hen pen book II- Circle the correct answer.( Khoanh tròn câu trả lời đúng) How are you? A. I fine. thanks B. I’m fine. Thank you C. Thank you Where are you ? Here I am I here You I here Where’s the monkey ? It in tree It’s the in It’s in the tree. III- complete the sentences.( Hoàn thành câu) I g.....to schoo....everyday. Look a....the book, pleas..... I ha...e a bal.... I li...e to fi....h. Can ...ou jum....? IV- Match A with B ( Nối cột A với cột B) A B three 8 sever 4 four 3 eight 5 five 7 Họ và tên GV coi thi: ............................................................................................. Họ và tên GV chấm thi: .......................................................................................... Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ i nĂM HọC 2009- 2010 Môn: Tiếng anh – Khối 2( Theo chương trình Let’s learn) Điểm Thời gian : 40phút I- Circle the old one out ( Khoanh tròn từ khác loại) cake candy duck cat ball dog Hen pen book II- Circle the correct answer.( Khoanh tròn câu trả lời đúng) How are you? A. I fine. thanks B. I’m fine. Thank you C. Thank you Where are you ? Here I am I here You I here Where’s the monkey ? It in tree It’s the in It’s in the tree. III- Read the complete the sentences.( Hoàn thành câu) I g.....to schoo....everyday. Look a....the book, pleas..... I ha...e a bal.... I li...e to fi....h. Can ...ou jum....? IV- Match A with B ( Nối cột A với cột B) A B three 8 sever 4 four 3 eight 5 five 7 V- Complete the puzzle ( Hoàn thành ô chữ) M A N G O 1. Mẹ và bé 2. Qủa xoài Họ tên GV coi thi:.............................Họ tên GV chấm thi:.................................... Keys ( Kỳ I – Khối 1) Câu 1 ( 2 điểm) duck ball Hen Câu 2 ( 3 điểm) B. I’m fine. Thank you. A. Here I am C. It’s in the tree. Câu 3 (3 điểm) o , l t , e v , l k , s y , p Câu 4 (2 điểm) Three : 3 Seven : 7 Four : 4 Eight : 8 Five : 5 Họ và tên GV coi thi: ............................................................................................. Họ và tên GV chấm thi: .......................................................................................... Keys ( Kỳ I – Khối 2) Câu 1 ( 2 điểm) duck ball Hen Câu 2 ( 2 điểm) B. I’m fine. Thank you. A. Here I am C. It’s in the tree. Câu 3 (2 điểm) o , l t , e v , l k , s y , p Câu 4 (2 điểm) Three : 3 Seven : 7 Four : 4 Eight : 8 Five : 5 Câu 5 ( 2 điểm) Mother Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ iI nĂM HọC 2009- 2010 Môn: Tiếng anh – Khối 1( Theo chương trình Let’s learn) Điểm Thời gian : 40phút I- Reorder the letter to make work ( Sắp xếp chữ cái tạo thành từ) P N E ề O O B K ề C W O ề O S N E ề X O F ề II- Complete the sentences ( Hoàn thành câu) 1.Happ- birthday t...you. 2. The he...is in the garde. 3. The pen....il is on the t...ble. 4. I am wash....ng the windo... 5. I’d like an orang.... III- Circle the correct answer ( Khoanh tròn câu trả lời đúng) 1. Can you run ? A. Yes, I am B. Yes, I can C. I can, yes. 2. Where is the kite ? A. It in the sky. B. It in sky. C. It’s in the sky. IV- Match A with B ( Nối cột A với cột B) A B Look in a queue, please. Sit make me a noise, please. Stand at the book, please Don’t down please. Họ tên GV coi thi:................................................................................................... Họ tên GV chấm thi:................................................................................................ Họ và tên : .........................................Lớp..................Trường................................ Bài Kiểm TRa ĐịNH Kỳ CUốI Kỳ iI nĂM HọC 2009- 2010 Môn: Tiếng anh – Khối 2( Theo chương trình Let’s learn) Điểm Thời gian : 40phút I- Marking word ( Sắp xếp chữ cái tạo thành từ) P N E ề O O B K ề C W O ề O S N E ề X O F ề II- Complete the sentences ( Hoàn thành câu) 1.Happ- birthday t...you. 2. The he...is in the garde. 3. The pen....il is on the t...ble. 4. I am wash....ng the windo... 5. I’d like an orang.... III- Circle the correct answer ( Khoanh tròn câu trả lời đúng) 1. Can you run ? A. Yes, I am B. Yes, I can C. I can, yes. 2. Where is the kite ? A. It in the sky. B. It in sky. C. It’s in the sky. IV- Match A with B ( Nối cột A với cột B) A B Look in a queue, please. Sit make me a noise, please. Stand at the book, please Don’t down please. V- Write the missing words ( Viết từ) 1. ngôi sao 2. mặt trời 3. hộp Họ tên GV coi thi:................................................................................................... Họ tên GV chấm thi:................................................................................................ Keys ( kỳ II- Khối 1) Câu 1 ( 3 điểm) Pen Book Cow Nose Fox Câu 2 (2 điểm) y – o n – n c – a i – w e Câu 3 (3 điểm) B. Yes, I can C. . It’s in the sky. Câu 4 ( 2 điểm) Look – at the book, please Sit – down please Stand – in a queue , please Don’t – make me a noise, please. Keys ( kỳ II- Khối 2) Câu 1 ( 2 điểm) Pen Book Cow Nose Fox Câu 2 (2 điểm) y – o n – n c – a i – w e Câu 3 (2 điểm) B. Yes, I can C. . It’s in the sky. Câu 4 ( 2 điểm) Look – at the book, please Sit – down please Stand – in a queue , please Don’t – make me a noise, please. Câu 5 ( 2 điểm) 1. Star 2. Sun 3. Box
File đính kèm:
- de thi Tieng Anh lop 12345 cuoi ky I ky II.doc