Các dạng bài tập về rút gọn biểu thức
Bạn đang xem nội dung tài liệu Các dạng bài tập về rút gọn biểu thức, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I- Các dạng bài tập về rút gọn biểu thức: Bài 1: Cho A= với x>0 ,x1 a.Rút gọn A b.Tính A với a = ( KQ : A= 4a ) Bài 2:Cho A= với x0 , x9, x4 . a.Rút gọn A. b. x= ? Thì A < 1. c. Tìm để (KQ : A= ) Bài 3: Cho A = với x0 , x1. a.Rút gọn A. b.Tìm GTLN của A. c. Tìm x để A = d. CMR : A . (KQ: A = ) Bài 4:Cho A = với x0 , x1. a . Rút gọn A. b. Tìm GTLN của A . ( KQ : A = ) Bài 5:Cho A = với x0 , x1. a . Rút gọn A. b. CMR : ( KQ : A =) Bài 6:Cho A = với x0 , x9. x25 a. Rút gọn A. b. Tìm để ( KQ : A = ) Bài 7: Cho A = với a 0 , a9 , a4. a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1 c. Tìm để ( KQ : A =) Bài 8:Cho A= với x > 0 , x4. a.Rút gọn A. b.So sánh A với ( KQ : A = ) Bài 9: Cho A = với x0 , y0, a.Rút gọn A. b. CMR : A 0 ( KQ : A = ) Bài 10 Cho A = Với x > 0 , x1. a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = 6 ( KQ : A = ) Bài 11 Cho A = với x > 0 , x4. a. Rút gọn A b. Tính A với x = (KQ: A = ) Bài 12 Cho A= với x > 0 , x1. a. Rút gọn A b. Tính A với x = (KQ: A = ) Bài 13 Cho A= với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. Tìm để (KQ: A = ) Bài 14: Cho A= với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. Tìm để c. Tìm x để A đạt GTNN . (KQ: A = ) Bài 15 Cho A = với x0 , x9 . a. Rút gọn A. b. Tìm x để A < - ( KQ : A =) Bài 16 Cho A = với x0 , x1 a. Rút gọn A b. Tính A với x = c . CMR : A (KQ: A = ) Bài 17 Cho A = với x > 0 , x1. a. Rút gọn A b.So sánh A với 1 (KQ: A = ) Bài 18 Cho A = Với a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = c. Tìm x để A < 1. ( KQ : A =) Bài 19 Cho A = với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. CMR nếu 0 0 c. Tính A khi x =3+2 d. Tìm GTLN của A (KQ: A = ) Bài 20 Cho A = với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. CMR nếu x0 , x1 thì A > 0 , (KQ: A = ) Bài 21 Cho A = với x > 0 , x1, x4. a. Rút gọn A. b. Tìm x để A = Bài 22 Cho A = với x0 , x1. a. Rút gọn A. b. Tính A khi x= 0,36 c. Tìm để Bài 23 Cho A= với x 0 , x9 , x4. a. Rút gọn A. b. Tìm để c. Tìm x để A < 0 (KQ: A = ) ------------------------------------------------ II-CÁC BÀI VỀ BIỂU THỨC ( MỨC ĐỘ, YấU CẦU, BIỂU ĐIỂM ) THI VÀO LỚP 10 : 2012-2013 Bài 1. (2.0 điểm) ( TBinh: 2012) 1) Tớnh 2) Cho biểu thức: với a) Rỳt gọn B. b) Tỡm x để giỏ trị của B là một số nguyờn. Giải : A = Û A = Û A = Û A = - 4 b. Rỳt gọn B = Û B = Û B = Û B = Û B = Vậy với x ≥ 0 ; x ≠ 16 thỡ B = b. Tỡm x để B nhận giỏ trị nguyờn.Ta cú: B = B = Nhận xột: 0 ≤ B < 3 với mọi x thuộc tập xỏc định.Mà B nhận giỏ trị nguyờn nờn B = {0;1;2} Vậy x = 0; x = 4; x = thỡ B nhận giỏ trị nguyờn. Bài I (2,5 điểm)( HNội- 2012) Cho biểu thức . Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi x = 36. Rỳt gọn biểu thức (với x 0, x16). Với cỏc biểu thức A và B núi trờn, hóy tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để giỏ trị của biểu thức B(A – 1) là số nguyờn. Cõu 1: 1) ĐKXĐ của biểu thức A là : x Với x=36 ta cú: A = 2) B= B = 3) B(A-1) = B(A-1) = . Vỡ x là số nguyờn nờn (x-16) là Ư(2) ={1,-1,2,-2} Suy ra cỏc số nguyờn x cần tỡm là : {17,15,18,14} ------------------------------------ Bài 3: (1,5 điểm) ( TPHCM-2012) Thu gọn cỏc biểu thức sau: với x > 0; x ≠ 1. Bài 3:Thu gọn cỏc biểu thức sau: ------------------------------------------ Cõu 1 (2,0 điểm). (Vĩnh Phỳc -2012) Cho biểu thức : P= 1.Tỡm điều kiện xỏc định của biểu thức P. 2.Rỳt gọn P 1.Biểu thức P xỏc định 2.P= ----------------------------------------------- Cõu 2: (1,5 điểm) (Cần Thơ -2012) Cho biểu thức: (với ) 1. Rỳt gọn biểu thức K. 2. Tỡm a để . Cõu 2: (1,5 điểm) Cho biểu thức: (với ) = a = 503 (TMĐK) ------------------------------------------------ Cõu 1: 2,5 điểm:(Nghệ an- 2012) Cho biểu thức A = Tỡm điều kiện xỏc định và thu gọn A. b) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để c) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x để đạt giỏ trị nguyờn. ------------------------------------------ Cõu 1:(2 điểm) ( Quảng Trị -2012) 1.Rỳt gọn cỏc biểu thức (khụng dựng mỏy tớnh cầm tay): a) ; b) , với a ≥ 0, a1 Cõu II ( 1,0 điểm)( Hải Dương Khụng chuyờn - 2012) Rỳt gọn biểu thức với a > 0 và a ≠ 4.. Giải =-1 ----------------------------------------- Bài 1: (1 điểm)(Hưng Yờn - 2012 ) Cho A =. Chứng minh A là một số tự nhiờn. Giải : Bài 1: (1 điểm) Cho A = Đặt 2012 = a, a là số tự nhiờn , ta cú A= A là tổng của cỏc số tự nhiờn . Chứng tỏ A là số tự nhiờn. ---------------------------------------- Cõu 1: (2.0 điểm ) (Thanh Húa – 1-2012) Cho biểu thức :, (Với a > 0 , a ạ1) 1. Chứng minh rằng : 2. Tỡm giỏ trị của a để P = a Giải 1. Chứng minh rằng : (ĐPCM) 2. Tỡm giỏ trị của a để P = a. P = a => .Ta cú 1 + 1 + (-2) = 0, nờn phương trỡnh cú 2 nghiệm a1 = -1 < 0 (khụng thoả món điều kiện) - Loại a2 = (Thoả món điều kiện) Vậy a = 2 thỡ P = a -------------------------------------------- Cõu I. (2,0 điểm)( Quang Ninh 2012) 1) Rỳt gọn cỏc biểu thức sau: a) A= b) B= với x ³ 0, x ạ 1 --------------------------------------- Cõu I: (2,5 điểm) (Lào Cai-2012) 1. Thực hiện phộp tớnh: 2. Cho biểu thức: P = a) Tỡm điều kiện của a để P xỏc định b) Rỳt gọn biểu thức P. Giải Cõu I: (2,5 điểm) 1. Thực hiện phộp tớnh: 2. Cho biểu thức: P = a) Tỡm điều kiện của a để P xỏc định: P xỏc định khi b) Rỳt gọn biểu thức P. P == = == Vậy với thỡ P = ------------------------------------- Bài 2: (2.0 điểm) (Thanh Húa-2- 2012) Cho biẻu thức : A = + - 1- Tỡm ĐKXĐ và rỳt gọn A; 2- Tỡm giỏ trị của a để A < -----------------------------
File đính kèm:
- On thi vao 10 chuyen de Bieu thuc.doc