Chuyên đề luyện thi đại học: Phương pháp đưa về cùng cơ số (tiếp)

pdf1 trang | Chia sẻ: bobo00 | Lượt xem: 891 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Chuyên đề luyện thi đại học: Phương pháp đưa về cùng cơ số (tiếp), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chuyên đề luyện thi đại học: Phương pháp đưa về cùng cơ số 
Nguyễn Đức Toàn Thịnh – GV Trường THPT Trung Giã 
Loại 1. Giải các phương trình, bất phương trình sau: 
1) 16-x = 82(1 – x) 2) 
2
9.273 xx < 3) 3x – 1.22x – 2 = 129 – x 4) 322 )04,0(5 −= xx 
5) x23 4128 = 6) 2221 3.2.183 +−+ = xxxx 7) 5505.35 1212 =− −+ xx 8) 
23524 93 xxx −−− = 
9) 
729
13 1 =−x 10) 911 )
3
5()
25
9.()
3
5(
2
=−++ xxx 11) 14 42.2
2 −− = xxx 12) 5|4x - 6| = 253x – 4 
13) 1
2
2
2
1
2
−
−
≤ x
xx
 14) 4
73
2
1
2
1
22).25,0(16 −
−
−
−
+ = x
x
xx 15) 
2
2 40
2
134
3
13
x
xx
−
+−





< 16) 125,0642 =x 
17) 12 )
3
1(3
2 −−− ≥ xxxx 18) 3
17
7
5
128.25,032 −
+
−
+
= x
x
x
x
 19) xx −− < )
8
2(4.125,0 32 20) 10x+10x–1 = 0,11 
21) 
41
2
1
2
1





>




 x 22) ( ) 422 1
2
2
1
3 =




 −+ xxx 23) 
32
81
1333
+





=




xx
 24) 1312 2
1
2
1
++
≥ xx 
25) 1213 33 ++ ≥ xx 26) xxx −−− +=+ 432 )
9
1(993)
3
1( 27) 3813 2
562
=
+− xx 28) 1255.5 2 =
xx 
29) 125,02 152
2
=−− xx 30) 2x + 2 - |2x+1 - 1| = 2x+1 + 1 31) 561 )25,6()4,0( −− = xx 32) 2162 2
562
=
−− xx
32) xx
1
1 )
16
1(2 >− 33) ( ) xxxx 4.
2
12
1
15
1
5 =





++ 34) 
312x
x
125
27
9
250,6) (
2





=





−
 36) 123.2.5 12 =−− xxx 
Loại 2. Giải các phương trình, bất phương trình sau: 
1) ( ) ( ) xx
x
−
+
−
−≤+ 1212 1
66
 2) 1
1
1 )25()25( +
−
+ −≥+ x
x
x 3) ( ) ( ) 3
1
1
3
310310 +
+
−
−
−=+ x
x
x
x
Loại 3. Giải các phương trình sau: 
1) 3.2x + 1 + 5.2x – 2x + 2 = 21 2) 3x – 1 + 3x + 3x + 1 = 9477 3) 1121 555333 +−++ ++≤++ xxxxxx 
4) 2
1
222
1
5395
−−+ −=−
xxxx 5) 42
7
2
9
52 4332 +
+++ −=− x
xxx 6) 122 9.
2
14.69.
3
14.3 +++ −=+ xxxx 
7) 2431 5353.7 ++++ +≤+ xxxx 8) 2x – 1 – 3x = 3x – 1 – 2x + 2 9) 4x + 2 – 10.3x = 2.3x + 3 – 11.22x 
Giải phương trình: 
1) 
( )
81 
3
1..33
12
x2
x1
x
=




 +
++
+
x
x
 2) 
xxx 3413154
2
1
2
1
2 −+−





<




 3) 
3log
2
11
24
9
1
3
1
>




−





− xx
4) 2121 444999 ++++ ++<++ xxxxxx 5) 62x + 3 = 2x+7.33x – 1 6) 68.3 2 =+x
x
x 
7) ( )31-x3x3x 100,01..52 22 =−− 8) 2x1xx1x 2222 2-33-2 +−− = 9) 1323 424 >+ ++ xx 
10) ( ) 016-.0,52 1x2
1
10x4
5
=++ 11) 33
1x 24125,0.42 =xx 12) 125,08
3 1
13
7-3x
3-x
=−
−
x
x
13) ( ) ( ) 131 3232 2 ++ +>− xx 14) 2x + 2x+1+2x+2 = 3x+3x+2+3x+4 15) ( ) 21 33.2 ++ = xxx 
16) 5x – 3x + 1 > 2(5x – 1 – 3x – 2) 17) 7x – 5x + 2 24 
19) 09.93.83 442 >−− +++ xxxx 20) ( ) ( ) 0212232 =−+−− xx xx 21) 03.183
1loglog 323 >+− xx x 
22) 1235635-6
xx
=



 ++



 23) 
222 22121 5.34925 xxxxxx −−+−+ ≥+ 24) 9339 2 −>− + xxx 
25) ( ) ( ) 02323347 =+−−+ xx 26) 3x+1 + 3x-2 - 3x-3 + 3x-4 = 750 27) 0336.3-9 3x1x 22 =+−− 
28) 2112212 532532 +++− ++=++ xxxxxx 29) ( ) ( ) 32531653 +=−++ xxx 30) xxx 81.2636.3716.3 =+ 
31) ( ) x222 32x253x-.2x32x253x- ++−>++− xx x 32) 96253962 222 5.315.43 −+−+−+ =+ xxxxxx 

File đính kèm:

  • pdfPhuong trinh mu.pdf
Đề thi liên quan