Đề 1 đại số

doc4 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1253 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề 1 đại số, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề 1
1) Tính : a) ĐS : -5 b) 0,5 : 2 -2,1 . 3 ĐS : - 6,05 c) ĐS :3 
2) Tìm x : a) ĐS: 19/12 b) 0,2.x – 3 = ĐS: x=12,5 c) ĐS : x= -4/9
3) a) Tìm x,y,z biết và x-y+z =14 ; b) Tìm x,y,z biết và y-x = 6 ;
4) Xếp từ bé đến lớn các số sau : -3 ; 5 ; 1 ; -1 ; 0 ; ; 
Đề 2
1) Tính : a) ĐS : b) 0,5 . 2 -2,1:7 ĐS : 0,7 c) ĐS : 0 
2) Tìm x : a) ĐS : 17/6 b) 0,2 + 0,7x = ĐS : x= -1 c) ĐS : x= 
3) a) Tìm x,y biết 2x=7y và x-y =10 b) Tìm x,y,z biết và x-2y+z = 18 ;
4) Xếp từ bé đến lớn các số sau : -3 ; ; 1 ; -1 ; 0 ; ; ; ; 
Đề 3
1) Tính : a) ĐS :12 b) 1-2.(0,5)+0,3:(-2) ĐS : -0,15 c) ĐS : -1 
2) Tìm x : a) ĐS : x = -7/11 b) ĐS : x= 0
3) a) Tìm x,y biết 5x=6y và 2x+y = -34 ; b) Tìm x,y,z biết và z-y-x = -12 ;
4) Xếp từ lớn đến bé các số sau : ; ; -1 ; ; 0,3 ; 

Đề 4
1) Tính : a) ĐS : 1 b) -1,2.(0,5-0,3) -4,48:(-2) ĐS : 2 c) ĐS:2 
2) Tìm x: a) ĐS : x= 2 b) ĐS : x= 6 c) 3,2.x+(-1.2).x +2,7 = -4,9 x= -3,8
3) a) Tìm a,b,c biết chúng tỉ lệ với 7,5,3 và a-b+c = 10 b) Tìm x,y,z biết x:y:z = 2:3:5 và x+y+z = -20
4) Tính : a) ĐS: 4,5 b) ĐS : 0 c) ĐS : 13/20

Đề 5
1) Tính : a) ĐS : -33/5 b) ĐS : 27 c) ĐS : 62/27
2) Tìm x : a) ĐS : x= 4/5 b) ĐS: c) ĐS : 0,7; - 0,3
3) Tìm các số a,b,c biết và a + b – c = 10 ; 
Đề 6
1) Tính : a) 4,8+3,2+(-4,2) +(-4,8)+4,2 ĐS : 3,2 b) ĐS : -6 	 c) ĐS: -8
2) Tìm x : a) ĐS : x=7/3 b) + 3x = ĐS: x = c) │ x + │ - =0
3) Tìm 3 số a,b,c biết a:b:c = 2:4:5 và a+b+c =22
4) Tính : (1000 – 13) . (1000 – 23) . (1000 – 33) . … . (1000 – 153)
Đề 7
1) Tính a) (-2,75).(-6,8)+3,2 . 2,75 ĐS:27,5 b) ĐS: 13/7 c) ĐS : 55/9 
2) Tìm x : a) ĐS: x= -29/28 b) 	 ĐS : x= -3/8 c) d) 
3) Số bi của 3 bạn Hoàng , Dũng , Chiến tỉ lệ với các số 3:4:5 .Tính số bi của mỗi bạn , biết rằng ba bạn có tất cả 24 viên bi .
4) Chứng minh rằng : 57-56+55 chia hết cho 21 5) Tìm x : ĐS : 0;2;3

Đề 8
1) Tính : a) ĐS : 7 	b) ĐS: 2
2) Tìm x : a) 	ĐS : x= -1/3 b) ĐS : x= 5/32 ; 	c) 
 d) 3x - 5x – 0,9 = – 4,9 ĐS : x=2 
3) a) Tìm a,b biết và a-b= 7 (HD :Chuyển vế => ) ;
b) Tìm các số a,b,c biết và và a-b+c=63 (HD :và =>và )
4) So sánh : ; ; 
Đề 9
1)a) ĐS: -7/6 b) ĐS : -4 c) ĐS:20 
2) Tìm x : a) ĐS: x=80 b) ; ; c) x +; d)
3) a) Tìm x,y biết và x-y =6 ; b) Tìm x,y biết 3x-10y và x-3y = -6 ; 
4) a) So sánh 9920 và 999910 b) So sánh : 8200 và 16150
Đề 10
1) Tính : a) ĐS : 1 b) ĐS :14 c) ĐS : -1/3
2) Tìm x : a) ĐS : x=5/8 b) 	 c) 	d) 
3) Một hình chữ nhật có chu vi 28m và tỉ số giữa 2 cạnh bằng 2/5. Tìm diện tích hình chữ nhật ?
4) Xếp các số sau từ lớn đến nhỏ : 6; - 2 ; 0 ; 1 ; -1 ; ; ; ; 

. TRẮC NGHIỆM: ( 3điểm) Khoanh trịn vào câu em chọn:
1/ Câu nào sau đây đúng?
	A/ -1,5 Z	B/ 	C/ N Q	D/ 
2/ Kết quả phép tính: là:
	A/ 	B/ 	C/ 	D/ Đáp số khác
3/ Biết . Giá trị của x là:
	A/ 	B/ 	C/ 	D/ 2
4/ Cho x= 6,67254. Giá trị của x khi làm trịn đến 3 chữ số thập phân là:
	A/ 6,673	B/ 6,672	C/ 6,67	D/ 6,6735
5/ Kết quả phép tính (-5)2 .(-5)3 là:
	A/ (-5)5	B/ (-5)6	C/(25)6	D/ (25)5
6/ Cho . Khi đĩ x là:
	A/ Số hữu tỉ bất kì.	B/ Số hữu tỉ dương.	C/ Số hữu tỉ âm. D/ Số hữu tỉ khơng âm.


Câu 1(0,5 điểm) Kết quả đúng của phép tính là:
A. 0,2 + 0,8 = 1 	B. 0,2 – 0,8 = - 0,6
 	C. 1và -0,6	D.cả ba câu trên đều đúng.
I. Trắc nghiệm : (5điểm) Hãy đánh dấu (X) vào chữ cái đầu câu đúng :
1/ Số nào sau đây là số hữu tỉ ?
A. 0,5123… 	B. 1,(4 )	C. 	D. 
2/ Số nào sau đây không có căn bậc hai ?
A. 0 	B. -1	C. 4	D. 25
3/ Số nào sau đây viết được dưới dạng số thập phân hữu hạn ?
A.	B. 	C. 	D. Cả A,B,C sai.
4/ Số nào sau đây viết được dưới dạng số thập phân vô hạn tuần hoàn ?
A.	B. 	C. 	D. Cả A,B,C sai.
5/ Làm tròn số 1,1732 về một chữ số thập phân là :
A. 1,1 	B. 1,2 	 	C. 2,1	D. 2,2
6/ So sanh - và - 
A. - = - 	B .- - 	
7/ Số nào sau đây là số thực ?
A. 0,15	B. 14	C. 	D. Cả A, B, C
8/ Trong các số sau , số nào là số vô tỉ ?
A. 0,17 	B. 0,(3) 	C. 	D. 0,141516...
9/ Tính : - = ?
A. 	B. – 	C. 	D. – 
10/ Tìm x biết : 
A.	 	B.	C. D. Cả A,B,C sai

File đính kèm:

  • doc10 de kt dai 7 chuong 1 co DS.doc
Đề thi liên quan