Đề cương ôn tập cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 6 (Thí điểm)

docx11 trang | Chia sẻ: Thái Huyền | Ngày: 15/05/2024 | Lượt xem: 181 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề cương ôn tập cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 6 (Thí điểm), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ II
I. Articles: “a”, “ an” and “the”
1. Cách dùng A/an
- Dùng trước danh từ đếm được ở số ít.
- Dùng a khi danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- Dùng an khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. (nguyên âm a, o, i, e, u)
- Dùng a hay an ta căn cứ vào cách phát âm như: a union, an uncle, an hour,...
* Lưu ý sử dụng a/an để nói về người, vật, nghề nghiệp.
Ví dụ: - He’s a teacher.
           - He works as a teacher.
* Khi mô tả về tóc: hair
Danh từ hair luôn ở dạng số ít và không có mạo từ đứng trước.
Ví dụ: - She has a long nose.
           - He’s got dark hair.
Không dùng a/an trong các trường hợp: Với danh từ không đếm được, với sở hữu, sau kind of, sort of: rice/ my book/ kind of tree.
2. Cách dùng The
“The” được dùng trước danh từ số ít và danh từ số nhiều khi danh từ đó đã được xác định.
Ví dụ: - The dog that bit me ran away.
           - I was happy to see the policeman who saved my cat.
           - I saw the elephant at the zoo.
* Lưu ý: trong những trường hợp sau ta dùng One mà không dùng a/an
- Trong sự so sánh đối chiếu với “another” hay “other” (s).
Ví dụ: - One boy wants to play football, but the others want to play volleyball.
- Dùng One day với nghĩa: một ngày nào đó.
Ví dụ: - One day I’ll meet her again. 
- Dùng với hundred và thousand khi ta muốn thông báo một con số chính xác.
Ví dụ: - How many are there? About a hundred?
        - Exactly one hundred and three       
- Ta dùng only one và just one.
Ví dụ: - We have got plenty of sausages, but only one egg.
II. Prepositions of place
- Next to: bên cạnh. A tall handsome man sat next to me on the plane to Ha Noi.
- Between: ở giữa. I am sitting between Ha and Lan.
- Opposite: đối diện. His house is opposite a bookstore.
Giới từ
Nơi chốn
Ví dụ
1. Next to/ beside (bên cạnh)

- My house is next to Lan’s house.
2. Between (ở giữa)

- The clock is between the picture and the calendar.
3. Opposite/
across from
(đối diện với)

- The restaurant is opposite the park.
4. Near/ close to (gần đó)

- I live near my school. 
5. In (trong, ở)
a. Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia.
b. Khoảng không gian chứa nước
c. Các hàng, đường thẳng
d. Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp
e. In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó
f. Phương hướng
- in space: trong vũ trụ
- in Viet Tri city: trong thành phố Việt Trì
- in Vietnam: ở Việt Nam
- in the ocean: trong đại dương
- in the lake: trong hồ
- in a row: trong 1 hàng ngang
- in a queue: trong một hàng
- in the room: trong phòng
- in the box: trong thùng
- in this office: trong cơ quan này.
- in prison: trong tù
- in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc.
6. On (trên, có bế mặt tiếp xúc)
a. Vị trí trên bề mặt
b. Trước tên đường
c. Phương tiện đi lại (trừ car, taxi)
d. Chỉ vị trí
e. Cụm cố định
- on the floor: trên sàn
- on the chair: trên ghế
- on the beach: trên biển
- on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi
- on the train: trên tàu
- on the bus: trên xe buýt
- on the left/ right: bên trái/ phải
- on the top of: trên đỉnh của
- on phone: nói chuyện trên điện thoại.
- on the average: trung bình
7. At (ở)
a. Địa điểm cụ thể
b. Chỉ số nhà
c. Chỉ nơi làm việc, học tập
d. Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc
- at the airport: ở sân bay
- at the shop: ở shop
- at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo.
- at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học.
- at the party: tại buổi tiệc
- at the concert: tại buổi hòa nhạc
8. In front of
(phía trước)

- I am standing in front of your house.
9. Behind
(đằng sau)

- The cat is behind the table.
10. Above/ over
(ở trên, cao hơn)

- There is a ceiling above my head.
11. Under/ below
(ở dưới, thấp hơn)

- The dog is under the table.
12. From
(từ nơi nào đó)

- I am from Danang.
13. Inside
(bên trong)

- Please put the trash into the bin.
14. Outside
(bên ngoài)

- Don’t go outside. 
15. Among
(ở giữa nhiều vật)

- Among these cars, I love the red one.
16. Against
(tựa vào)

- I am against the wall. 
17. Across
(bên kia)

- The supermarket is across the street.
18. Around
(xung quanh)

- The child is running around the garden.
19. down (xuống)

- The stone is falling down.
20. up (lên trên)

- I am going up the stairs.
III. Imperatives
1. Định nghĩa
        - Câu mệnh lệnh là câu dùng để sai khiến, ra lệnh hoặc đề nghị một người khác làm một việc gì đó. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là “you”.
        - Câu mệnh lệnh luôn được dùng ở thì hiện tại đơn và dạng thức nguyên thể (không có “to”) của động từ.
2. Cấu trúc
Dạng
Khẳng định
Phủ định
Cấu trúc
Verb (động từ) + object (tân ngữ)
Don’t + verb + object/ preposition
Verb (động từ) + preposition (giới từ)
Ví dụ
- Open the door. 
- Close the door. 
- Come in. 
- Sit down. 
- Don’t open the window.
- Don’t cry. 
- Don’t stand up. 
Lưu ý
Có thể dùng “please” (làm ơn, xin mời) trong câu mệnh lệnh làm cho câu nhẹ nhàng và lịch sự hơn, có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Sit down, please. 
- Please stand up. 
- Don’t make noise, please. 
IV. Prepositions of time: On, at , in
Giới từ
Thời gian
Ví dụ
On (vào)
Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định.
- on Monday: Vào ngày thứ 2
- on 10 March: vào ngày 10 tháng 3
- on 10 March 2019: vào ngày 10 tháng 3 năm 2019
- on Christmas Day: vào ngày lễ giáng sinh.
- on time: đúng giờ, chính xác.
At (vào lúc)
Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định.
- at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng
- at midnight: vào giữa đêm
- at Christmas: vào dịp giáng sinh
- at the same time: cùng lúc
- at the end of this year: cuối năm nay
- at the beginning of this year: đầu năm nay
- at the moment = at the present: ngày bây giờ
In (trong, vào)
Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định.
- in January: vào tháng 1
- in 2010: vào năm 2010
- in summer: vào mùa hè
- in the 1960s: vòa những năm 1960.
- in the morning: vào buổi sáng.
- in time: đúng lúc, kịp lúc
- in the end: cuối cùng
Before 
(trước khi)
Các cụm từ chỉ thời gian
- before 10am: trước 10 giờ sáng
- before 2015: trước năm 2015
- before Christmas: trước giáng sinh.
After (sau khi)
Các cụm từ chỉ thời gian.
- After breakfast: sau bữa điểm tâm
- After school: sau giờ học.
During 
(trong suốt)
Khoảng thời gian.
- During my holiday: suốt kỳ nghỉ
- During September: suốt tháng 9.
By (trước)
Thời điểm
- By 9 o’clock: trước 9 giờ
- By Monday: trước thứ 2.
For (trong khoảng thời gian)
Khoảng thời gian.
- For 3 years: trong 3 năm
- For a long time = for ages: trong một thời gian dài.
Since (từ khi)
Mốc thời gian
- since 2008: từ năm 2008
- since yesterday: từ ngày hôm qua.
Till/ until (cho đến khi)
Mốc thời gian
- till/ until 2 o’clock: cho đến 2 giờ
- until tomorrow: cho đến ngày mai.
Between (giữa)
Giữa hai khoảng thời gian
- between 2pm and 5 pm: từ 2 giờ đến 5 giờ
- between September to October: từ tháng 9 đến tháng 10.
Up to/ to (cho đến)
Mốc/ khoảng thời gian
- up to now: cho đến bây giờ
- up to 3 hours per day: cho đến 3 giờ một ngày.
From . To/ till/ until (từ đến...)
Mốc thời gian
- form Monday to Sunday: từ thứ 2 đến chủ nhật
- from 8am to 11am: từ 8 giờ sáng đến 11 giờ.
Within (trong vòng)
Khoảng thời gian
- within 2 minutes: trong vòng 2 phút
- within 2 months: trong vòng 2 tháng.
Ago (cách đây)
Khoảng thời gian
- 5 years ago: cách đây 5 năm.
Lưu ý: Một số từ sau đây không đi kèm với giới từ: tomorrow, yesterday, today, now, right now, every, last, next, this, that.
V. Past Simple with “to be”
Thể khẳng định
I/ He/ She/ It/
Danh từ số ít
was
+ danh từ/ tính từ
You/ We/ They/
Danh từ số nhiều
were
Ví dụ:
- He was tired. 
- They were in the room.
Thể phủ định
I/ He/ She/ It/
Danh từ số ít
was not/ wasn’t
+ danh từ/ tính từ
You/ We/ They/
Danh từ số nhiều
were not/ weren’t
Ví dụ:
- He wasn’t at school yesterday.
- They weren’t in the park.

Thể nghi vấn
Câu trả lời ngắn
Was
I/ He/ She/ It/ 
Danh từ số ít
+ danh từ/ tính từ
Yes,
I/ He/ She/ It/
Danh từ số ít
was
No,
wasn’t
Were
You/We/ They/ 
Danh từ số nhiều
Yes,
You/We/ They/
Danh từ số nhiều
were
No,
weren’t
Ví dụ:
•        Were they tired yesterday? 
⇨ Yes, they were./ No, they weren’t.
•        Was he at home? ⇨ Yes, he was./ No, he wasn’t.
Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả Iời phải dùng “I” (tôi) để đáp lại.
VI. Modals: “should, shouldn’t; can, can’t”
1. Should & shouldn’t:
“should” (nên) và “shouldn’t” (không nên) dùng để đưa ra lời khuyên
Should là động từ khuyết thiếu, do đó nó không cần chia theo các ngôi và luôn cần một động từ nguyên thể không “to” đi đằng sau.
Thể
Thể khẳng định / Thể phủ định
Thể nghi vấn
Chức năng
Dùng để diễn tả lời khuyên, hay ý nghĩ điều gì là đúng, nên làm hoặc không nên làm.
Dùng để hỏi ý kiến hay yêu cầu một lời khuyên.
Cấu trúc
S + should/ shouldn’t + V + (các thành phần khác).
Should + S + V + (các thành phần khác)?
Yes, S + should.
No, S + shouldn’t.
Ví dụ
We should brush our teeth twice a day.
We shouldn’t waste water.
Should we buy a new car?
Yes, we should.
2. Can & can’t:
“can” (Có thể) và “can’t” (Không thể) là động từ khuyết thiếu, do đó nó không cần chia theo các ngôi và luôn cần một động từ nguyên thể không “to” đi đằng sau.
Thể
Thể khẳng định/ Phủ định
Thể nghi vấn
Cấu trúc
S + can/ can’t + V + (các thành phần khác).
Can + S + V + (các thành phần khác)?
Yes, S + can.
No, S + can’t.
Chức năng
Diễn tả khả năng của một người có thể/ không thể làm được gì hoặc một sự việc có thể/ không thể xảy ra ở hiện tại.
Dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu.
Ví dụ:
- She can speak Spanish.
- It can rain. 
- Can I ask you a question?
- Can you swim? 
VII. Conjunction: “so”
Liên từ/ Từ nối là từ dùng để kết hợp các từ, cụm từ, mệnh đề hay câu với nhau. Trong đó:

Liên từ đẳng lập
Liên từ phụ thuộc
Chức năng
Dùng để nối các từ, cụm từ cùng một loại, hoặc các mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ...)
Dùng để nối các nhóm từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau - mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.
Vị trí
- Luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết.
- Nếu nối các mệnh đề độc lập thì luôn có dấu phẩy đứng trước liên từ.
- Thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
- Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Các liên từ
Chỉ sự thêm vào: and (và)...
Diễn tả nguyên nhân, lý do: because (bởi vì)...
Chỉ sự tương phản, đối lập: but (nhưng)...
Chỉ hai hành động trái ngược nhau về mặt logic: although (mặc dù)
Chỉ kết quả: so (vì vậy, cho nên)...
Chỉ sự lựa chọn: or (hoặc)...
Ví dụ
- I’ll come and see you soon.
- His mother won’t be there, but his father might.
- It is raining, so I can’t go camping.
- I had a cold so I didn’t go to school.
- We are going kayaking so you need to bring a towel.
- We need to bring a tent so we can sleep.
- We need to bring bottled water so we don’t get thirsty.
- We should bring a flashlight so we can see at night.
- Last night we came late because it rained heavily.
Although the car is old, it is still reliable. 
 
VIII. Future Simple (“Future simple tense” and “think”)
1. Định nghĩa thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong tiếng anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ to think trước nó.
2. Cách dùng thì tương lai đơn
Cách dùng thì tương lai đơn
Ví dụ về thì tương lai đơn
Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói
We will see what we can do to help you.
I miss her. I will go to her house to see her.
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Will you open the door? → lời yêu cầu.
Will you come to lunch? → lời mời
Will you turn on the fan? → lời yêu cầu.
Will you go to this party tonight? → lời mời
* Diễn đạt dự đoán không có căn cứ (think)
I think people will live in megacities next century.
I think people will not use computers after 25th century.
My mother thinks people will live in smart homes in near future.
I don’t think we will live in a megacity.
What do you think homes will be like in the future?
3. Dạng thức của thì tương lai đơn
Cấu trúc
Ví dụ về thì tương lai đơn
+ Thể khẳng định:
S + will + Vo.
(will = ‘ll)
S=I/You/We/They/He/She/It
Danh từ
- I will visit Hue city next week.
- She will be fourteen years old on her next birthday.
- They will come to the party next Sunday.
- Thể phủ định:
S + will not+ Vo.
(will not = won’t)
S=I/You/We/They/He/She/It
Danh từ
- She won’t forget me.
- Park will not go camping next Sunday.
- We won’t do some shopping tomorrow evening.
? Thể nghi vấn & câu trả lời
Will + S + Vo?
– Yes, S + will
- No, S + won’t
S=I/You/We/They/He/She/It
Danh từ
- Will you go to Hanoi city next week?
⇨ Yes, I will./ No, I won’t.
- Will she meet her boyfriend tonight?
⇨ Yes, she will./ No, she won’t.
- Will they arrive here next week?
⇨ Yes, they will./ No, they won’t.
4. Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu thì tương lai đơn thường xuất hiện các từ sau:
tonight (tối nay); tomorrow (ngày mai); next week/ month/ year.... (tuần/ tháng/ năm sau), some day (một ngày nào đó); soon (chẳng bao lâu),...
- Ngoài ra các từ và cụm từ như:
I think, I promise, perhaps = probably (có lẽ, có thể),...
IX. Indefinite quantifiers
1. Small quantities: a few/ some
 A few:
+ Dùng trong câu khẳng định
+ Dùng với danh từ đếm được số nhiều
She enjoys her life here. She has a few friends and they meet quite often.
-> Ở đây a few friends nói đến số lượng người bạn mà cô ấy có là một vài người chứ không phải ám chỉ cô ấy có ít bạn.
Some:
+ Dùng trong câu khẳng định
+ Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
+ “Some” cũng được dùng trong câu hỏi
I have some friends.
2. Large quantities: many/ lots of/ a lot of
Many:
+ Thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định, câu khẳng định được dùng ít hơn
+ Đi với danh từ đếm được số nhiều
Do you have many cars? 
A lot of/ lots of:
+ Được dùng trong câu khẳng đinh và câu nghi vấn
+ Đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều
+ Thường mang nghĩa “informal”
We spent a lot of money.
I have lots of things to do. 
X. Modal verb “might”(Có thể)
1. “Might” là động từ khuyết thiếu, do đó nó không cần chia theo các ngôi và luôn cần một động từ nguyên thể không “to” đi đằng sau.
Thể
Thể khẳng định
Thể phủ định
Cấu trúc
S + might + V + (các thành phần khác).
S + might not/ mightn’t + V + (các thành phần khác).
Chức năng
Dùng để nói về những hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Dùng để nói về những hành động, sự việc không thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
She might come here.
Take an umbrella with you when you go out It might rain later.
It might not be true.
There might not be a meeting on Friday because the director is ill.
2. Phân biệt “may” và “might”

Might
May
Chức năng
Đều được dùng để nói về khả năng của một sự việc
Khả năng xảy ra
Diễn tả khả năng xảy ra thấp (dưới 50%).
Diễn tả khả năng xảy ra cao hơn (trên 50%).
Ví dụ
She is a very busy, but I hope she might join us tomorrow. 
I may go to Ho Chi Minh city tomorrow.
XI. First conditional
Chức năng
Dùng để diễn tả một hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc
If + S + V(s/es) + (bổ ngữ), S + will + V nguyên mẫu + (bổ ngữ).
                  (Thì Hiện tại đơn)          (Thì Tương lai đơn)
Mệnh đề IF dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn.
Ví dụ
- If I have enough money, I will buy a new computer.
- If you work hard, you will make a lot of money.
Lưu ý
Unless = If + not
If = Unless not
Ví dụ:
- If he doesn’t do his homework, his mother will complain him.
=> Unless he does his homework, his mother will complain him.
- If you don’t send her to the hospital, she will die.
=> Unless you send her to the hospital, she will die.
Có thể dùng các động từ must, have to, can, may, should thay cho will trong mệnh đề chính
Ví dụ:
- If it rains heavily, you can stay here.
- If you want to see that film, you must buy a ticket.
XII. Comparative and superlative adjectives
1. Short adjectives (Tính từ ngắn)
* Form
Comparative
Superlative
S1 + to be + adj + er + than + S2
S + to be + the + adj + -est + (Danh từ)
Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau tính từ
Với tính từ ngắn, thêm “the” trước tính từ và “est’’ vào sau tính từ
Ví dụ:
- China is bigger than India.
- Lan is shorter than Nam.
- My house is bigger than your house.
- His pen is newer than my pen.
Ví dụ:
- Russia is the biggest country in the world.
- My school is the biggest in the city.
- My father is the oldest person in my family.
- Quang is the tallest student in his class.
Lưu ý:
        Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.
        Ví dụ:
        Her boyfriend is much/far older than her.
     1.1.  Cách sử dụng tính từ trong câu so sánh hơn
* Cách thêm đuôi -er vào tính từ ngắn
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi -er
old - older        near - nearer
Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e” => chỉ cần thêm đuôi “r”
nice - nicer
Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er
big - bigger        hot - hotter
fat - fatter        fit - fitter
Tính từ kết thúc bởi “y”, dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “ier”
happy - happier
pretty - prettier
        
Note: Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er, y” thì áp dụng quy tắc thêm đuôi –er như tính từ ngắn.
Ví dụ:        quiet –> quieter        clever –> cleverer
        simple –> simpler        narrow –> narrower
* Một vài tính từ đặc biệt
        Với một số tính từ sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.
Tính từ
Dạng so sánh hơn
Good (tốt)
Better
Bad (tệ)
Worse
Far (xa)
Farther/ further
Much/ many (nhiều)
More
Little (ít)
Less
Old (già, cũ)
Older/elder
* Phân biệt “older” và “elder”
“Older” và “elder” đều được dùng như 2 tính từ so sánh hơn, khi muốn so sánh tuổi tác của hai đối tượng. Tuy nhiên, “elder” thường được dùng khi muốn so sánh tuổi của các thành viên trong gia đình. Elder ko được dùng trong mẫu “elder than”.
Trong mẫu câu so sánh hơn với “than”, luôn dùng “older”
My brother is older than me. => đúng
My brother is elder than me. => sai
Khi so sánh 2 vật, luôn dùng “older”
This house is older than all the others in the street.
Khi so sánh 2 người, cần cân nhắc xem hai người có cùng gia đình hay không.
Nếu cùng gia đình:
My elder brother doesn’t live with my parents.
Nếu không cùng gia đình:
The older girl is taking care of the younger.
1.2. Cách sử dụng tính từ ngắn trong câu so sánh nhất.
* Cách thêm đuôi –est vào tính từ ngắn
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm, thêm đuôi -est
old – oldest        near – nearest
cold – coldest        tall – tallest
new – newest
Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e”, chỉ cần thêm đuôi “st”
nice – nicest
Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est
big – biggest        hot – hottest
fat – fattest        fit – fittest
Tính từ kết thúc bởi “y”, dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn, bỏ “y” và thêm đuôi “iest”
happy – happiest        busy – busiest
pretty – prettiest        easy – easiest
early – earliest
Lưu ý: Một số tính từ có 2 âm tiết nhưng có tận cùng là “y, le, ow, er” thì áp dụng quy tắc thêm đuôi -est của tính từ ngắn.
Ví dụ:        simple – simplest        narrow – narrowest        clever – cleverest
* Một vài tính từ bất quy tắc
        Với một số tính từ sau, dạng so sánh nhất của chúng khác với các tính từ khác.
Tính từ
Dạng so sánh nhất
good (tốt)
best
bad (tệ)
worst
far (xa)
farthest/furthest
much/many (nhiều)
most
little (ít)
least
old (già)
oldest/ eldest
2. Long adjectives (Tính từ dài)
* Form
Comparative
Superative
S1 + to be + more + adj + than + S2
S + to be + the most + adj + + (Danh từ)
Với tính từ dài, thêm “more’’ trước tính từ
Với tính từ dài, ta cần thêm “the most” vào trước tính từ.
Ví dụ:
- Gold is more valuable than silver.
- Hanh is more beautiful than Hoa.
- Your book is more expensive than his book.
- Exercise 1 is more difficult than exercise 2.
Ví dụ:
This exercise is the most difficult.
This is the most interesting film I’ve ever seen.
Ngoc is the most intelligent student.
Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh nhất, ta thêm “much” hoặc “by far” vào sau hình thức so sánh.
Ví dụ: He is the most famous by far.
Tính từ
Dạng so sánh nhất
famous (nổi tiếng)
the most famous (nổi tiếng nhất)
important (quan trọng)
the most important (quan trọng nhất)
beautiful (xinh đẹp)
the most beautiful (xinh đẹp nhất)
boring (nhàm chán)
the most boring (nhàm chán nhất)

File đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_cuoi_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_thi_diem.docx