Đề khảo sát học kì I Tiếng anh Khối 4 - Năm học 2011-2012
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát học kì I Tiếng anh Khối 4 - Năm học 2011-2012, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KHẢO SÁT HỌC KỲ I : NĂM HỌC 2011- 2012 ( Đề 1 ) Môn : Tiếng Anh ( Thời gian làm bài 35 phút ) Họ và tên :.Lớp : 4 Điểm : Giám thị : 1 2 Giám khảo : 1 2 I)Khoanh vào đáp án đúng (2đ ): 1) are you ? A: What B: When C: H ow 2) s ee .later. A: you B: your C: she 3) what is the .? A: meet B: matter C: nice 4) get better . A: too B: to C: soon II) Nhìn tranh điền This hoặc That vào ô trống (2đ) : What is..................... .? It’s a pencil case What’s .. ? It’s a table What’s ? It’s a door What’s .? It’s a bag III)Thêm s hoặc es đ ể các danh từ sau thành danh từ số nhiều(3 đ): 1) puzzle . 2) flower 3) tree.. 4) bicycle 5) watch 6) jump rope IV) Điền từ còn thiếu vào các câu trả lời sau (3đ): 1) Is th is a ruler ? Yes,... 2) What are those ? they.. 3) What is the matter ? I sick KHẢO SÁT HỌC KỲ I : NĂM HỌC 2011- 2012 ( Đề 2 ) Môn : Tiếng Anh ( Thời gian làm bài 35 phút ) Họ và tên :.Lớp : 4 Điểm : Giám thị : 1 2 Giám khảo : 1 2 I) Khoanh vào đáp án đúng ( 2 đ): 1) How are ? A: you B: she C: he 2) Is this a pen ? A: Yes, it is not B: no, it is C: yes, it is 3) these cats ? A: is B: are C: am I’m A: matter B: hot C: ok II) Nhìn tranh điên This hoặc That vào ô trống (2đ): 1) What is..................... ? It’s a book 2) What’s . ? It’s a window 3) What’s ..? It’s a desk 4)What’s ..? It’s a chair III) Điền s hoặc es để các danh từ sau thành danh từ số nhiều (3 đ): 1) rabbit.. 2) orange 3) brush 4) frog. 5) spider 6) bird. IV) Điền từ còn thiếu vào các câu trả lời sau (3 đ): 1) What are these ? they 2) are those cats ? yes, they 3) How are you ? I’m fine, KHẢO SÁT HỌC KỲ I : NĂM HỌC 2011- 2012
File đính kèm:
- lets go 2A.doc