Đề kiểm tra 1 tiết - Năm học 2007 - 2008 Môn: Toán - Khối 10
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 1 tiết - Năm học 2007 - 2008 Môn: Toán - Khối 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THPT Tư Thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Đề kiểm tra 1t- Năm học 2007-2008 Môn : Toán - Khối 10 Họ tên học sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Nội dung đề số : 001 --- & --- 1. Cho bằng A. B. (-2;3) C. D. 2. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến A. 6 + 3x = 2 B. 3 là ước của 2007 C. 15 chia hết cho 5 D. là số hữu tỉ 3. Mệnh đề nào là mệnh đúng : A. B. chia hết cho n C. khơng chia hết cho n D. 4. Cho .khẳng định nào đúng A. B. C. D. 5. Phủ định mệnh đề P = là : A. T = n D. Q = 6. Cho mệnh đè đúng ta cĩ: A. P là điều kiện cần và đủ để cĩ Q B. P là điều kiện đủ để cĩ Q C. Q là điêu kiện đủ để cĩ P D. Q là điều kiện cần và đủ để cĩ P 7. Cho .Thì ta cĩ : A. B. C. D. 8. Số tập con của tập A = là A. 6 B. 8 C. 9 D. 7 9. Tìm khẳng định sai : A. B. C. D. 10. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng: A. B. C. D. 11. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nĩ ) của tập A = là A. 8 B. 6 C. 4 D. 3 12. Số phần tử của tập A = là ước của 12 A. 12 B. 8 C. 4 D. 6 13. Số phần tử của A. 2 B. 1 C. Vơ số D. 0 14. Cho đựoc viết dưới dạng : A. B. C. D. 15. Khẳng định nào sau là sai : A. B. C. D. 16. Tập nào sau là tập hợp rỗng: A. B. C. D. 17. Tìm khẳng định sai A. B. C. D. 18. Cho và B = (-1;2) khi đĩ là: A. B. C. D. (1;2) 19. Cho bằng A. (0;7) B. (7;10) C. (-3;0) D. (-3;10) 20. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta cĩ A. B. C. D. Trường THPT Tư Thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Đề kiểm tra 1t- Năm học 2007-2008 Môn : Toán - Khối 10 Họ tên học sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Nội dung đề số : 002 --- & --- 1. Cho bằng A. (-2;3) B. C. D. 2. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng: A. B. C. D. 3. Cho và B = (-1;2) khi đĩ là: A. (1;2) B. C. D. 4. Cho bằng A. (-3;10) B. (0;7) C. (-3;0) D. (7;10) 5. Số phần tử của A. Vơ số B. 2 C. 0 D. 1 6. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến A. 3 là ước của 2007 B. là số hữu tỉ C. 15 chia hết cho 5 D. 6 + 3x = 2 7. Số tập con của tập A = là A. 7 B. 6 C. 8 D. 9 8. Cho đựoc viết dưới dạng : A. B. C. D. 9. Cho mệnh đè đúng ta cĩ: A. P là điều kiện cần và đủ để cĩ Q B. Q là điều kiện cần và đủ để cĩ P C. P là điều kiện đủ để cĩ Q D. Q là điêu kiện đủ để cĩ P 10. Khẳng định nào sau là sai : A. B. C. D. 11. Tập nào sau là tập hợp rỗng: A. B. C. D. 12. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nĩ ) của tập A = là A. 4 B. 8 C. 6 D. 3 13. Mệnh đề nào là mệnh đúng : A. B. khơng chia hết cho n C. D. chia hết cho n 14. Cho .Thì ta cĩ : A. B. C. D. 15. Cho .khẳng định nào đúng A. B. C. D. 16. Tìm khẳng định sai A. B. C. D. 17. Tìm khẳng định sai : A. B. C. D. 18. Phủ định mệnh đề P = là : A. K = B. T = < n C. Q = D. R = > n 19. Số phần tử của tập A = là ước của 12 A. 6 B. 8 C. 4 D. 12 20. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta cĩ A. B. C. D. Trường THPT Tư Thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Đề kiểm tra 1t- Năm học 2007-2008 Môn : Toán - Khối 10 Họ tên học sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Nội dung đề số : 003 --- & --- 1. Số phần tử của A. 1 B. 2 C. Vơ số D. 0 2. Mệnh đề nào là mệnh đúng : A. khơng chia hết cho n B. chia hết cho n C. D. 3. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nĩ ) của tập A = là A. 3 B. 4 C. 8 D. 6 4. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến A. là số hữu tỉ B. 3 là ước của 2007 C. 6 + 3x = 2 D. 15 chia hết cho 5 5. Cho bằng A. B. C. (-2;3) D. 6. Cho bằng A. (-3;10) B. (7;10) C. (0;7) D. (-3;0) 7. Số phần tử của tập A = là ước của 12 A. 4 B. 6 C. 12 D. 8 8. Cho .khẳng định nào đúng A. B. C. D. 9. Cho đựoc viết dưới dạng : A. B. C. D. 10. Số tập con của tập A = là A. 6 B. 9 C. 7 D. 8 11. Khẳng định nào sau là sai : A. B. C. D. 12. Tập nào sau là tập hợp rỗng: A. B. C. D. 13. Cho .Thì ta cĩ : A. B. C. D. 14. Cho và B = (-1;2) khi đĩ là: A. (1;2) B. C. D. 15. Tìm khẳng định sai A. B. C. D. 16. Phủ định mệnh đề P = là : A. K = B. Q = C. T = n 17. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta cĩ A. B. C. D. 18. Tìm khẳng định sai : A. B. C. D. 19. Cho mệnh đè đúng ta cĩ: A. Q là điều kiện cần và đủ để cĩ P B. Q là điêu kiện đủ để cĩ P C. P là điều kiện đủ để cĩ Q D. P là điều kiện cần và đủ để cĩ Q 20. Cho và B = (1;2) Khẳng định nào là đúng: A. B. C. D. Trường THPT Tư Thục Nguyễn Bỉnh Khiêm Đề kiểm tra 1t - Năm học 2007-2008 Môn : Toán - Khối 10 Họ tên học sinh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Nội dung đề số : 004 --- & --- 1. Cho .khẳng định nào đúng A. B. C. D. 2. Số tập con thật sự ( khác tập rổng và chính nĩ ) của tập A = là A. 4 B. 3 C. 8 D. 6 3. Tập nào sau là tập hợp rỗng: A. B. C. D. 4. Phủ định mệnh đề P = là : A. T = n 5. Số phần tử của tập A = là ước của 12 A. 4 B. 8 C. 12 D. 6 6. Số tập con của tập A = là A. 9 B. 7 C. 6 D. 8 7. Số phần tử của A. 1 B. 2 C. 0 D. Vơ số 8. Cho .Thì ta cĩ : A. B. C. D. 9. Cho các số thực a, b ,c, d,.và a < b < c < d .Ta cĩ A. B. C. D. 10. Cho bằng A. (0;7) B. (7;10) C. (-3;0) D. (-3;10) 11. Tìm khẳng định sai : A. B. C. D. 12. Cho và B = (-1;2) khi đĩ là: A. (1;2) B. C. D. 13. Tìm khẳng định sai A. B. C. D. 14. Khẳng định nào sau là sai : A. B. C. D. 15. Mệnh đề nào là mệnh đúng : A. chia hết cho n B. C. D. khơng chia hết cho n 16. Cho đựoc viết dưới dạng : A. B. C. D. 17. Cho bằng A. B. (-2;3) C. D. 18. Mệnh nào là mệnh đề chứa biến A. là số hữu tỉ B. 6 + 3x = 2 C. 3 là ước của 2007 D. 15 chia hết cho 5 19. Cho mệnh đè đúng ta cĩ: A. P là điều kiện đủ để cĩ Q B. Q là điều kiện cần và đủ để cĩ P C. P là điều kiện cần và đủ để cĩ Q D. Q là điêu kiện đủ để cĩ P 20. Cho và B = (1;2). Khẳng định nào là đúng: A. B. C. D. Đáp án đề số : 001 01. - - = - 06. - / - - 11. - / - - 16. - - = - 02. ; - - - 07. - / - - 12. ; - - - 17. - - - ~ 03. ; - - - 08. - / - - 13. - / - - 18. - - - ~ 04. - - = - 09. - / - - 14. - / - - 19. ; - - - 05. - - - ~ 10. - - = - 15. - / - - 20. ; - - - Đáp án đề số : 002 01. - - - ~ 06. - - - ~ 11. - - = - 16. ; - - - 02. - - = - 07. - - = - 12. - - = - 17. - / - - 03. ; - - - 08. - - = - 13. ; - - - 18. - - = - 04. - / - - 09. - - = - 14. - - - ~ 19. - - - ~ 05. - - - ~ 10. ; - - - 15. ; - - - 20. - / - - Đáp án đề số : 003 01. ; - - - 06. - - = - 11. - / - - 16. - / - - 02. - - = - 07. - - = - 12. - - - ~ 17. ; - - - 03. - - - ~ 08. - - - ~ 13. - - = - 18. - - = - 04. - - = - 09. - - - ~ 14. ; - - - 19. - - = - 05. - - - ~ 10. - - - ~ 15. - - = - 20. - / - - Đáp án đề số : 004 01. ; - - - 06. - - - ~ 11. - - = - 16. - - = - 02. - - - ~ 07. ; - - - 12. ; - - - 17. - - = - 03. - - = - 08. - - - ~ 13. ; - - - 18. - / - - 04. - / - - 09. - / - - 14. ; - - - 19. ; - - - 05. - - = - 10. ; - - - 15. - / - - 20. - - - ~
File đính kèm:
- de kiem tra(1).doc