Đề Kiểm tra: 15 phút Môn: Toán học 10

doc17 trang | Chia sẻ: bobo00 | Lượt xem: 1035 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề Kiểm tra: 15 phút Môn: Toán học 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán học
Mã đề: 001
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
2/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
3/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	b	m > 0	c	d	một kết quả khác
4/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
5/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Đồng biến trên 	b	Hàm số chẵn	c	Hàm số lẻ	d	Cả ba đáp án đếu sai
6/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	0 và 8	c	8 và 4	d	8 và 0
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
9/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
10/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
11/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 trùng d2	b	d1 vuông góc d2	c	d1 cắt d2	d	
12/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
13/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Oy tại 	b	nghịch biến R	c	cắt Ox tại 	d	đồng biến trên R
14/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
15/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
17/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán học
Mã đề: 002
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
2/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
3/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
4/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	nghịch biến R	b	cắt Ox tại 	c	cắt Oy tại 	d	đồng biến trên R
5/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
6/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
7/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
8/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	8 và 0	c	0 và 8	d	8 và 4
9/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	b	m > 0	c	d	một kết quả khác
10/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
11/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
12/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
 13/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Hàm số chẵn	c	Đồng biến trên 	d	Cả ba đáp án đếu sai
14/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
15/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
17/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
18/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 cắt d2	b	c	d1 vuông góc d2	d	d1 trùng d2
19/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d 
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán đại
Mã đề: 003
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
2/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
3/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
6/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	b	d1 trùng d2	c	d1 vuông góc d2	d	d1 cắt d2
7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	8 và 4	b	8 và 0	c	0 và 0	d	0 và 8
8/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số chẵn	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số lẻ	d	Cả ba đáp án đếu sai
9/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	đồng biến trên R	b	cắt Oy tại 	c	nghịch biến R	d	cắt Ox tại 
10/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
11/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
12/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
13/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
14/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
15/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
17/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
18/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
19/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
20/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán đại
Mã đề: 004
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
2/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
3/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
4/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
5/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
6/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d
7/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
8/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
9/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	nghịch biến R	b	đồng biến trên R	c	cắt Oy tại 	d	cắt Ox tại 
10/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
11/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	0 và 8	c	8 và 4	d	8 và 0
12/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 cắt d2	b	c	d1 vuông góc d2	d	d1 trùng d2
13/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
14/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Hàm số chẵn	c	Đồng biến trên 	d	Cả ba đáp án đếu sai
15/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
16/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
17/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
18/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán đại
Mã đề: 005
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
2/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
3/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
4/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
5/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
6/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số chẵn	b	Hàm số lẻ	c	Đồng biến trên 	d	Cả ba đáp án đếu sai
7/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
9/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
10/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Ox tại 	b	nghịch biến R	c	cắt Oy tại 	d	đồng biến trên R
11/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
12/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
13/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	8 và 4	b	0 và 0	c	8 và 0	d	0 và 8
14/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
15/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
16/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 vuông góc d2	b	c	d1 cắt d2	d	d1 trùng d2
17/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
20/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán đại
Mã đề: 006
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
2/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
3/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
5/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
6/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
7/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Ox tại 	b	đồng biến trên R	c	cắt Oy tại 	d	nghịch biến R
8/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
9/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
10/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
12/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số chẵn	d	Cả ba đáp án đếu sai
13/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	8 và 4	c	0 và 8	d	8 và 0
14/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
15/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
16/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
17/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 trùng d2	b	d1 cắt d2	c	d	d1 vuông góc d2
18/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
19/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán đại
Mã đề: 007
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
2/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 8	b	0 và 0	c	8 và 0	d	8 và 4
3/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Ox tại 	b	cắt Oy tại 	c	đồng biến trên R	d	nghịch biến R
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
6/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
7/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
8/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
9/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
10/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
12/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
13/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
14/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
15/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
16/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
17/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số lẻ	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số chẵn	d	Cả ba đáp án đếu sai
18/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
19/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
20/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 vuông góc d2	b	d1 cắt d2	c	d1 trùng d2	d	
Thứ ngày tháng năm 2008 
Họ và tên:	Kiểm tra: 15 phút
Lớp: 10C4	Môn: Toán đại
Mã đề: 008
Phiếu trả lời
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
A
B
C
D
Hãy chọn một phương án đúng nhất
1/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
2/ Cho hai đường thẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
	a	d1 cắt d2	b	d1 trùng d2	c	d	d1 vuông góc d2
3/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
4/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	Một kết quả khác
5/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn
	a	b	c	d
6/ Hàm số đồng biến trên khi và chỉ khi
	a	m > 0	b	c	d	một kết quả khác
7/ Cho hàm số . Giá trị của lần lượt là:
	a	0 và 0	b	8 và 0	c	8 và 4	d	0 và 8
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số là hàm số lẻ:
	a	b	c	d	một kết quả khác.
9/ Cho parabol (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số:
	a	b	c	d	
10/ Tập xác định của hàm số là:
	a	b	c	d	
11/ Đường thẳng d: vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau:
	a	b	c	d	
12/ Cho đồ thị hàm số (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là:
	a	b	c	d	
13/ Đường thẳng luôn đi qua điểm
	a	b	c	d	
14/ Cho hàm số đồng biến trên khoảng
	a	b	c	d	
15/ Cho đồ thị hàm số như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng
	a	Hàm số chẵn	b	Đồng biến trên 	c	Hàm số lẻ	d	Cả ba đáp án đếu sai
16/ Đồ thị hàm số đi qua hai điểm . Thì a và b bằng
	a	b	c	d	
17/ Khẳng định nào về hàm số là sai:
	a	cắt Oy tại 	b	cắt Ox tại 	c	đồng biến trên R	d	nghịch biến R
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ
	a	b	c	d	
19/ Hàm số nghịch biến trên khoảng
	a	b	c	d	
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn
	a	b	c	d	
Đề 001:
	1[ 1]c... 	2[ 1]b... 	3[ 1]c...	 4[ 1]d... 5[ 1]b... 	6[ 1]a... 	7[ 1]d... 	8[ 1]c... 	9[ 1]b...	10[ 1]a... 
	11[ 1]d... 	12[ 1]d... 	13[ 1]b... 	14[ 1]b... 	15[ 1]c... 	16[ 1]c... 	17[ 1]b... 	18[ 1]d... 	19[ 1]b... 	20[ 1]c...
Đề 002:
	1[ 1]d...	 2[ 1]b...	 3[ 1]c...	 4[ 1]a...	 5[ 1]c...	 6[ 1]c...	 7[ 1]b...	 8[ 1]b...	 9[ 1]c...	 10[ 1]d...	 
	11[ 1]d...	 12[ 1]c...	 13[ 1]b...	 14[ 1]a...	 15[ 1]b...	 16[ 1]d...	 17[ 1]d...	 18[ 1]b...	 19[ 1]b...	 20[ 1]b...
Đề 003:
	 1[ 1]a...	 2[ 1]a...	 3[ 1]d...	 4[ 1]c...	 5[ 1]c...	 6[ 1]a...	 7[ 1]b...	 8[ 1]a...	 9[ 1]c...	 10[ 1]a...	 
	11[ 1]b...	 12[ 1]b...	 13[ 1]d...	 14[ 1]b...	 15[ 1]a...	 16[ 1]a...	 17[ 1]d...	 18[ 1]a...	 19[ 1]a...	 20[ 1]a...
Đề 004: 
	1[ 1]d...	 2[ 1]c...	 3[ 1]b...	 4[ 1]b...	 5[ 1]c...	 6[ 1]b...	 7[ 1]a...	 8[ 1]c...	 9[ 1]a...	 10[ 1]a...	 
	11[ 1]d...	 12[ 1]b...	 13[ 1]a...	 14[ 1]b...	 15[ 1]a...	 16[ 1]c...	 17[ 1]b...	 18[ 1]d...	 19[ 1]d...	 20[ 1]b...
Đề 005:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]d...	 4[ 1]b...	 5[ 1]c...	 6[ 1]a...	 7[ 1]b...	 8[ 1]c...	 9[ 1]a...	 10[ 1]d...	 
	11[ 1]b...	 12[ 1]d...	 13[ 1]c...	 14[ 1]c...	 15[ 1]a...	 16[ 1]b...	 17[ 1]b...	 18[ 1]b...	 19[ 1]a...	 20[ 1]a...
Đề 006:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]a...	 4[ 1]d...	 5[ 1]d...	 6[ 1]d...	 7[ 1]d...	 8[ 1]a...	 9[ 1]d...	 10[ 1]b...	 
	11[ 1]c...	 12[ 1]c...	 13[ 1]d...	 14[ 1]b...	 15[ 1]a...	 16[ 1]c...	 17[ 1]c...	 18[ 1]d...	 19[ 1]a...	 20[ 1]c...
Đề 007:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]c...	 4[ 1]b...	 5[ 1]b...	 6[ 1]a...	 7[ 1]c...	 8[ 1]c...	 9[ 1]a...	 10[ 1]d...	 
	11[ 1]c...	 12[ 1]c...	 13[ 1]b...	 14[ 1]c...	 15[ 1]c...	 16[ 1]c...	 17[ 1]c...	 18[ 1]a...	 19[ 1]c...	 20[ 1]d...
Đề 008:
	1[ 1]a...	 2[ 1]c...	 3[ 1]c...	 4[ 1]b...	 5[ 1]d...	 6[ 1]b...	 7[ 1]b...	 8[ 1]a...	 9[ 1]a...	 10[ 1]c...	 
	11[ 1]d...	 12[ 1]a...	 13[ 1]c...	 14[ 1]a...	 15[ 1]a...	 16[ 1]d...	 17[ 1]d...	 18[ 1]d...	 19[ 1]b...	 20[ 1]d...

File đính kèm:

  • doc8 De TN KT15 DA Chuong II 10 NC(1).doc