Đề kiểm tra 45 phút Toán 11 - Phương trình lượng giác
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 45 phút Toán 11 - Phương trình lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Nội dung đề số : 001 PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 5 điểm) 1). Phương trình tan3x.cotx = 1 cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 2). Nghiệm của phương trình sin²x - sinx = 0 thoả điều kiện 0 < x < π là A). x = B). x = - C). x = π D). x = 0 3). Phương trình sin(x + 2) = m cĩ nghiệm khi m A). -1 1 B). -2 2 C). - 1< m < 1 D). - 2< m < 2 4). Phương trình sinx.cosx = 1 Cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). Vơ nghiệm D). (k Ỵ Z) 5). Phương trình: tgx + cotgx = - 2 cĩ họ nghiệm A). x = + kπ (k € Z) B). x = + k2π (k € Z) C). x = - + kπ (k € Z) D). x = + k2π ( k € Z) 6). Nghiệm của phương trình cos2x - sinx.cosx - 2sin2x - 1 = 0 thỏa là A). x = B). x = 0 C). x = D). x = 7). Phương trình sinx - cosx = 0 cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 8). Họ nghiệm của phương trình 3sin3x - cos9x = -2 + 4 sin33x là A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 9). Họ nghiệm của phương trình sinx.cosx + 2sinx + 2cosx = 2 là A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 10). Phương trình msinx + cosx = 2 cĩ nghiệm khi A). B). m ³ C). m £ - hoặc m ³ D). m £ - 11). Các đỉnh đa giác đều trên đường trịn lượng giác biểu diễn cho họ nghiệm nào sau đây : Sinx cosx A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 12). Nghiệm của phương trình cos2x - (+1)cos(x - p) + = 0 thỏa điều kiện 0 < x < 3p/2 là A). Vơ nghiệm B). x = C). x = 0 D). x = p 13). Phương trình cos(x + ) = m - 3 cĩ nghiệm khi m A). -1 £ m £ 1 B). 0 £ m £ 4 C). 2 £ m £ 4 D). - 2 £ m £ 4 14). Phương trình tanx = - 1 cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). Cả ba 15). Phương trình cos2x = cosx cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). Kết quả khác C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 16). Các đỉnh đa giác đều trên đường trịn lượng giác biểu diễn cho họ nghiệm nào sau đây : Sinx cosx A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 17). Họ nghiệm của phương trình là A). Nghiệm khác B). x = + k2p (k Ỵ Z) C). x = + kp/2 (k Ỵ Z) D). x = + kp (k Ỵ Z) 18). Phương trình sin2x = 1 cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 19). Trong khoảng , phương trình sin24x + 3sin4x.cos4x - 4cos24x = 0 cĩ A). 1 nghiệm B). 2 nghiệm C). 4 nghiệm D). 3 nghiệm 20). Phương trình 2cos3x = cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). Đáp số khác PHẦN TỰ LUẬN ( 5 điểm) Giải các phương trình sau 1) Cos2x – 2sinx + 2 = 0 2) sin2x - 2(sinx + cosx) – 5 = 0 3) (1 + sin2x)cosx + (1 + cos2x)sinx = 1 + sin2x Nội dung đề số : 002 PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 5 điểm) 1). Phương trình tanx = - 1 cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). Cả ba D). x = (k Ỵ Z) 2). Phương trình sin(x + 2) = m cĩ nghiệm khi m A). -2 2 B). -1 1 C). - 1< m < 1 D). - 2< m < 2 3). Trong khoảng , phương trình sin24x + 3sin4x.cos4x - 4cos24x = 0 cĩ A). 2 nghiệm B). 1 nghiệm C). 4 nghiệm D). 3 nghiệm 4). Họ nghiệm của phương trình 3sin3x - cos9x = -2 + 4 sin33x là A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 5). Phương trình cos(x + ) = m - 3 cĩ nghiệm khi m A). 0 £ m £ 4 B). 2 £ m £ 4 C). - 2 £ m £ 4 D). -1 £ m £ 1 6). Phương trình sinx - cosx = 0 cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 7). Phương trình msinx + cosx = 2 cĩ nghiệm khi A). B). m £ - C). m ³ D). m £ - hoặc m ³ 8). Các đỉnh đa giác đều trên đường trịn lượng giác biểu diễn cho họ nghiệm nào sau đây : Sinx cosx A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 9).Nghiệm của phương trình cos2x - sinx.cosx - 2sin2x - 1 = 0 thỏa là A). x = B). x = C). x = 0 D). x = 10).Phương trình: tgx + cotgx = - 2 cĩ họ nghiệm A). x = + k2π ( k € Z) B). x = + k2π (k € Z) C). x = + kπ (k € Z) D). x = - + kπ (k € Z) 11). Các đỉnh đa giác đều trên đường trịn lượng giác biểu diễn cho họ nghiệm nào sau đây : Sinx cosx A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 12). Họ nghiệm của phương trình là A). Nghiệm khác B). x = + kp (k Ỵ Z) C). x = + kp/2 (k Ỵ Z) D). x = + k2p (k Ỵ Z) 13).Phương trình 2cos3x = cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). Đáp số khác D). x = (k Ỵ Z) 14).Phương trình tan3x.cotx = 1 cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 15). Họ nghiệm của phương trình sinx.cosx + 2sinx + 2cosx = 2 là A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 16). Nghiệm của phương trình cos2x - (+1)cos(x - p) + = 0 thỏa điều kiện 0 < x < 3p/2 là A). x = p B). x = C). Vơ nghiệm D). x = 0 17). Phương trình sin2x = 1 cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 18). Nghiệm của phương trình sin²x - sinx = 0 thoả điều kiện 0 < x < π là A). x = B). x = π C). x = - D). x = 0 19). Phương trình sinx.cosx = 1 Cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). Vơ nghiệm 20). 7/ Phương trình cos2x = cosx cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). Kết quả khác D). (k Ỵ Z) PHẦN TỰ LUẬN ( 5 điểm) Giải các phương trình sau 1) Cos2x – 2sinx + 2 = 0 2) sin2x - 2(sinx + cosx) – 5 = 0 3) (1 + sin2x)cosx + (1 + cos2x)sinx = 1 + sin2x Nội dung đề số : 003 PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 5 điểm) 1). Trong khoảng , phương trình sin24x + 3sin4x.cos4x - 4cos24x = 0 cĩ A). 1 nghiệm B). 3 nghiệm C). 4 nghiệm D). 2 nghiệm 2). Phương trình 2cos3x = cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). Đáp số khác 3). Các đỉnh đa giác đều trên đường trịn lượng giác biểu diễn cho họ nghiệm nào sau đây : Sinx cosx A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 4). Phương trình sin(x + 2) = m cĩ nghiệm khi m A). -2 2 B). - 2< m < 2 C). - 1< m < 1 D). -1 1 5). Nghiệm của phương trình cos2x - sinx.cosx - 2sin2x - 1 = 0 thỏa là A). x = B). x = C). x = 0 D). x = 6). Phương trình tan3x.cotx = 1 cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 7). Nghiệm của phương trình sin²x - sinx = 0 thoả điều kiện 0 < x < π là A). x = B). x = 0 C). x = - D). x = π 8). Phương trình tanx = - 1 cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). Cả ba C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 9). Các đỉnh đa giác đều trên đường trịn lượng giác biểu diễn cho họ nghiệm nào sau đây : Sinx cosx A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 10). Họ nghiệm của phương trình 3sin3x - cos9x = -2 + 4 sin33x là A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 11).Phương trình msinx + cosx = 2 cĩ nghiệm khi A). B). m £ - hoặc m ³ C). m ³ D). m £ - 12). Họ nghiệm của phương trình sinx.cosx + 2sinx + 2cosx = 2 là A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 13). Họ nghiệm của phương trình là A). x = + kp/2 (k Ỵ Z) B). x = + kp (k Ỵ Z) C). Nghiệm khác D). x = + k2p (k Ỵ Z) 14). Phương trình sin2x = 1 cĩ họ nghiệm như sau A). x = (k Ỵ Z) B). x = (k Ỵ Z) C). x = (k Ỵ Z) D). x = (k Ỵ Z) 15). Phương trình sinx - cosx = 0 cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). (k Ỵ Z) 16). Nghiệm của phương trình cos2x - (+1)cos(x - p) + = 0 thỏa điều kiện 0 < x < 3p/2 là A). x = p B). x = 0 C). Vơ nghiệm D). x = 17). Phương trình cos2x = cosx cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). Kết quả khác D). (k Ỵ Z) 18). Phương trình cos(x + ) = m - 3 cĩ nghiệm khi m A). -1 £ m £ 1 B). - 2 £ m £ 4 C). 0 £ m £ 4 D). 2 £ m £ 4 19). Phương trình sinx.cosx = 1 Cĩ họ nghiệm A). (k Ỵ Z) B). (k Ỵ Z) C). (k Ỵ Z) D). Vơ nghiệm 20). Phương trình: tgx + cotgx = - 2 cĩ họ nghiệm A). x = + k2π ( k € Z) B). x = + k2π (k € Z) C). x = - + kπ (k € Z) D). x = + kπ (k € Z) PHẦN TỰ LUẬN ( 5 điểm) Giải các phương trình sau 1) Cos2x – 2sinx + 2 = 0 2) sin2x - 2(sinx + cosx) – 5 = 0 3) (1 + sin2x)cosx + (1 + cos2x)sinx = 1 + sin2x Khởi tạo đáp án đề số : 001 01. - - - ~ 06. - / - - 11. - / - - 16. ; - - - 02. ; - - - 07. - - = - 12. - - - ~ 17. - - - ~ 03. ; - - - 08. - - - ~ 13. - - = - 18. - - = - 04. - - = - 09. - / - - 14. - / - - 19. - - = - 05. - - = - 10. - - = - 15. - - = - 20. - / - - Khởi tạo đáp án đề số : 002 01. - / - - 06. - - = - 11. - - - ~ 16. ; - - - 02. - / - - 07. - - - ~ 12. - / - - 17. - - - ~ 03. - - = - 08. - - - ~ 13. - / - - 18. ; - - - 04. - - = - 09. - - = - 14. - - - ~ 19. - - - ~ 05. - / - - 10. - - - ~ 15. - - - ~ 20. - - - ~ Khởi tạo đáp án đề số : 003 01. - - = - 06. - - - ~ 11. - / - - 16. ; - - - 02. ; - - - 07. ; - - - 12. ; - - - 17. - / - - 03. ; - - - 08. - - = - 13. - / - - 18. - - - ~ 04. - - - ~ 09. - / - - 14. - - - ~ 19. - - - ~ 05. - - = - 10. - - = - 15. - - - ~ 20. - - = -
File đính kèm:
- DeKT 45' toan11ptlg.doc