Đề kiẻm tra chương IV: Giới hạn - Đại số 11

doc3 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 828 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiẻm tra chương IV: Giới hạn - Đại số 11, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên :
Lớp
Đề kiẻm tra chương IV : Giới hạn (Đề 501)
Câu 1 : 
Số nghiệm của phương trỡnh 2x3-6x +1 = 0 trờn khoảng (-2 ;2) là
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Câu 2 : 
 bằng
A.
0
B.
C.
1
D.
Câu 3 : 
 bằng
A.
0
B.
1
C.
2
D.
-1
Câu 4 : 
bằng
A.
2
B.
1
C.
0
D.
-1
Câu 5 : 
Tổng cấp số nhõn lựi vụ hạn : 8,4,2,1,... bằng :
A.
16
B.
8
C.
32
D.
4
Câu 6 : 
Lim 5 bằng
A.
5
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 7 : 
Tớnh giỏ trị của m để liờn tục tại x =2
A.
m =- 4
B.
m = 0
C.
m = 4
D.
m = 2
Câu 8 : 
Hàm số liờn tục tại x = 1 khi m =
A.
- 4
B.
-2
C.
1
D.
-1
Câu 9 : 
Lim bằng :
A.
B.
-1
C.
1
D.
Câu 10 : 
Lim ( - n3+n-1)=
A.
-1
B.
C.
-3
D.
Câu 11 : 
Hàm số liờn tục tại x = 4 khi m =
A.
4
B.
-4
C.
-8
D.
8
Câu 12 : 
 bằng 
A.
1/3
B.
0
C.
3
D.
Câu 13 : 
Giới hạn nào là 
A.
Lim n
B.
C.
D.
Câu 14 : 
 bằng
A.
12
B.
8
C.
3
D.
6
Câu 15 : 
bằng
A.
2
B.
0
C.
-1
D.
1
Câu 16 : 
Giới hạn nào bằng 0?
A.
B.
Lim n3
C.
Lim n2
D.
Lim n
Câu 17 : 
Tổng S= bằng :
A.
10/9
B.
100/9
C.
9/100
D.
9/10
Câu 18 : 
 bằng
A.
3
B.
C.
D.
0
Câu 19 : 
bằng
A.
-2
B.
-3
C.
-1
D.
0
Câu 20 : 
Số 0,888viết dưới dạng phõn số là :
A.
90/8
B.
8/9
C.
80/9
D.
9/8
Câu 21 : 
 bằng
A.
B.
1
C.
-1
D.
-2
Câu 22 : 
bằng
A.
4
B.
-4
C.
2
D.
-2
Câu 23 : 
Số nghiệm của phương trỡnh x3 + x = 0 trờn khoảng (0 ;2 ) là
A.
2
B.
3
C.
1
D.
0
Câu 24 : 
 bằng
A.
1/ 2
B.
5/2
C.
3/2
D.
7/2
Câu 25 : 
 bằng
A.
-1
B.
1
C.
0
D.
-2
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Đề số : 501
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

File đính kèm:

  • docdektchuongi4ds11(501).doc