Đề kiểm tra cuối học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2012-2013 - Trường Tiểu học Ngọc Sơn

doc4 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 264 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra cuối học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2012-2013 - Trường Tiểu học Ngọc Sơn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TRƯỜNG TH NGỌC SƠN BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II 
 NĂM HỌC 2012 - 2013
Họ và tờn: . Mụn: Tiếng Anh 
Lớp: 4 Thời gian: 40 phỳt (khụng kể giao đề)
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
Chữ ký giỏm thị
Nhận xột của giỏo viờn
Ex 1: Circle the odd one out (Khoanh tròn từ khác loại). ( 2,5 points).
1.A.doctor
B.farmer
C.coffee
D.teacher
2.A.bread
B.chicken
C.rice
D.milk
3.A.fit
B.look 
C.strong
D.sporty
4.A.animal
B.tiger
C.monkey
D.elephant
5.A.dress
B.shirt
C.blouse
D.clothes
Ex 2: Match the sentences in column A with those in column B ( 2,5 points). 
 A 
1. What time do you go to bed?
2. Do you like tea?
3. What is your favourite food?
4. Where did you go last Sunday?
5. When did you come back from Hoi An? 
 B
Chicken.
At nine fiteen.
Yes, I do
Last Sunday.
Sa Pa.
1. 	2. 	3. 	4.	5. 
Ex 3: Fill in the blank with one word provided ( Điền từ cho sẵn vào chỗ trống)( 2,5 points) . 
( drink, at, from, sporty, hospital)
1.What time do you go to school? 
 I go to school .seven o’clock.
2. My mother is a  She teaches in a school.
3. He works in a..
4. When did you come back . Hai Duong?
5. What’s your favourite..? 
 I like orange juice.
Ex 4: Answer the questions with one word provided ( Trả lời câu hỏi với từ cho sẵn):
( 2,5 points). 
1. What time do you go to school?( six-thirty)
2. What is your favourite food ? ( chicken) 
3. Would you like some bread ?( No)
..
4. Where does he work?( hospital)
...
5. Where did you go last week?( HaLong Bay)
.
THE END
 TRƯỜNG TH NGỌC SƠN BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II 
 NĂM HỌC 2012 - 2013
Họ và tờn: . Mụn: Tiếng Anh 
Lớp: 4 Thời gian: 40 phỳt (khụng kể giao đề)
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
Chữ ký giỏm thị
Nhận xột của giỏo viờn
Ex 1: Circle the odd one out (Khoanh tròn từ khác loại). ( 2,5 points). 
1.A.doctor
B.student
C.school
D.teacher
2.A.bread
B.fish
C.water
D.milk
3.A.fit
B.look 
C.strong
D.sporty
4.A.bears
B.tiger
C.monkey
D.elephant
5.A.dress
B.shirts
C.jeans
D.clothes
Ex 2: Reorder the words to make correct sentences: ( 2,5 points).
mother/ My/ very/ is/ ./ kind 
.......................................................................................
wearing/ She/ a/ T-shirt/ and/ jeans/ is 
 .
did/ you/ When/?/ come/ from/ Ha Noi/ back 
...
like/ I/ monkeys/. /because/ are/ they/ funny 
 5. big/ Tet/ is / festival/ a/ ./our/ country/ in 
 .
Ex3: Fill in the blank with one suitable word( Điền một từ thích hợp vào chỗ trống): ( 2,5 points).
1.What . do you go to school? 
 I go to school at seven o’clock.
2. My father is a  He works in a factory.
3. He works in a..
4. When did you come back .Ha Noi?
5. What’s your favourite..? 
 I like lemon juice.
Ex 4: Answer the questions with one word provided ( Trả lời câu hỏi với từ cho sẵn): 
( 2,5 points). 
1. What time do you get up?( five -thirty)
..
2. What is your favourite drink ? ( milk)
3. What would you like to eat ?( rice)
..
4. What are you going to do? (play football)
5. When did you come back from Ha Long Bay?
 ..
THE END

File đính kèm:

  • docMOT SO DE THI CUOI NAM MON TIENG ANHLOP 4.doc