Đề kiểm tra cuối học kỳ I năm học: 2013 - 2014 môn: Toán - Trường TH Nguyễn Thái Bình

doc10 trang | Chia sẻ: trangpham20 | Lượt xem: 525 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra cuối học kỳ I năm học: 2013 - 2014 môn: Toán - Trường TH Nguyễn Thái Bình, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 THIẾT KẾ CÂU HỎI CỤ THỂ THEO MA TRẬN
MễN: Toỏn – LỚP 1
NỘI DUNG
Biết
Hiểu
Vận dụng
TC
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Đọc, viết cỏc số, nhận biết thứ tự mỗi số trong dóy số từ 0 đến 10, vận dụng so sỏnh
Số cõu
2
2
Số điểm
2
2
Kĩ năng cộng trừ trong phạm vi đó học
Số cõu
1
1
1
3
Số điểm
1
2
2
5
Nhận dạng hỡnh đó học
Số cõu
1
1
Số điểm
1
1
Nhỡn hỡnh viết phộp tớnh thớch hợp
Số cõu
2
2
Số điểm
2
2
Tổng cộng
Số cõu
2
2
1
1
2
8
Số điểm
2
2
2
2
2
10
TRệễỉNG TH NGUYEÃN THAÙI BèNH ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
Họ và tờn: NĂM HỌC: 2013-2014
Lớp: 1 Mụn: Toỏn
 Thời gian: 40 phỳt
Điểm
Nhận xột của giỏo viờn
Chữ ký của GV
Chữ ký của PHHS
ẹEÀ BAỉI
Bài 1: (1điểm) Viờ́t sụ́ thích hợp vào chụ̃ chṍm
a/ 0; 1; 2 ; . . . ; . . . ; . . . ; 6 ; . . . ; 8 ; . . . ; 10.
b/ 	10; 9 ; . . .; . . . ; 6 ; . . . ; 4 ; . . . ; 2 ; . . . ; 0.
Bài 2: ( 1điểm) Viết cỏc số 7, 5, 1, 9, 6 : 
Theo thứ tự từ bộ đến lớn :..
Theo thứ tự từ lớn đến bộ :..	
Bài 3: (2 điểm) Tớnh.	 	
 7	 8 
 + -
 4 + 0 + 2 = . . . . 8 – 6 + 1 = . . . . . 3 0 
 ------- ------
	. . . . . . . . . 
Bài 4: (2 điểm) .	
a/ Số? + 4 = 8 7 - = 5
b/ Điờ̀n dṍu >, <, = 
 5	 9	 8 – 3	 5	 	 
Bài 5: (1 điểm) Đỳng ghi Đ, sai ghi S
6 + 2 = 8 3 - 0 = 0 1 + 5 = 7 2 + 2 = 4 
Bài 6: ( 1 điểm)
 Hỡnh vẽ bờn cú: 	
a/ Cú . . . hỡnh tam giỏc.
b/ Có . . . hỡnh vuụng. 
Bài 7: Viờ́t phép tính thích hợp: ( 2 điểm)
a/ Có : 6 lá cờ	 b/ Có : 7 chú thỏ
Thờm : 3 lá cờ Chạy đi : 4 chú thỏ
Có tṍt cả : . . . lá cờ?	 Còn lại : . . . chú thỏ?
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I 
NĂM HỌC 2013-2014
MễN: Toỏn
Bài 1: Viờ́t sụ́ thích hợp vào chụ̃ chṍm. (1điểm)
HS viờ́t đúng thứ tự các sụ́ vào chụ̃ chṍm mỗi ý được 0,5 điờ̉m, nờ́u sai mụ̣t sụ́ khụng tính điờ̉m dãy sụ́ đó.
a/ 	 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10.
b/ 	 10; 9 ; 8 ; 7 ; 6 ; 5 ; 4 ; 3 ; 2 ; 1 ; 0 .
Bài 2: Viết cỏc số 7, 5, 1, 9, 6 : ( 1 điểm)
HS làm đúng mụ̣t phép tính được 0, 5 điờ̉m.
a/Theo thứ tự từ bộ đến lớn : 1, 5 ,6, 7,9
b/Theo thứ tự từ lớn đến bộ :9,7,6,5,1
 Bài 3: Sụ́. (2 điểm)
HS điờ̀n đúng mụ̣t sụ́ vào ụ vuụng được 0,5 điờ̉m.
 7	 8 
 + -
 4 + 0 + 2 = . 6. . . 8 – 6 + 1 = . 3. . . . 3 0 
	. 10 8
Bài 4: Đọc viờ́t, sụ́ theo mõ̃u: ( 1điểm)
Mỗi cõu đỳng được 0,5 điểm 
4
2
a/ + 4 = 8 7 - = 5
b/ Điờ̀n dṍu >, <, = 
=
<
5	 9	 8 – 3	 5	 	 
Bài 5: Điờ̀n dṍu >, <, = ( 2 điểm)
HS làm đúng mụ̣t ý ở bài được 0,5 điờ̉m.
Đ
S
S
Đ
6 + 2 = 8 3 - 0 = 0 1 + 5 = 7 2 + 2 = 4 
Bài 6: Sụ́ ( 1điểm) 
HS làm đúng mụ̣t ý được 0,5 điờ̉m.	
a/ có: 4 hỡnh tam giỏc.
b/ cú: 2 hỡnh vuụng. 
Bài 7: Viờ́t phép tính thích hợp: ( 2 điểm)
HS viờ́t đúng mụ̣t phép tính được 1 điờ̉m.
a/ b/
7
 -
4
 =
3
6
 +
3
 =
9
DỰ PHềNG: THIẾT KẾ CÂU HỎI CỤ THỂ THEO MA TRẬN
MễN: Toỏn 
NỘI DUNG
Biết
Hiểu
Vận dụng
TC
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Đọc, viết cỏc số, nhận biết thứ tự mỗi số trong dóy số từ 0 đến 10, vận dụng so sỏnh 
 Số cõu
2
2
Số điểm
2
2
Kĩ năng cộng trừ trong phạm vi đó học
 Số cõu 
1
1
1
3
Số điểm
1
2
2
5
Nhận dạng hỡnh đó học
 Số cõu
2
2
Số điểm
1
1
Nhỡn hỡnh viết phộp tớnh thớch hợp
 Số cõu 
2
2
Số điểm
2
2
Tổng cộng
 Số cõu 
2
3
1
1
2
11
Số điểm
2
2
2
1
2
10
 DỰ PHềNG
TRệễỉNG TH NGUYEÃN THAÙI BèNH ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
 Họ và tờn: NĂM HỌC:2013-2014
 Lớp: 1 Mụn: Toỏn
 Thời gian: 40 phỳt
Điểm
Nhận xột của giỏo viờn
Chữ ký của GV
Chữ ký của PHHS
ẹEÀ BAỉI
Bài 1: (1điểm) Viờ́t sụ́ thích hợp vào chụ̃ chṍm
a/ 0; ....; 2 ; . . . ; 4 ; . . . ; 6 ; . . . ; 8 ; . . . ; 10.
b/ 	10; 9 ; . . .; . . . ; 6 ; . . . ; 4 ; . . . ; 2 ; . . . ; 0.
Bài 2: ( 1điểm) Viết cỏc số 8, 3, 1, 10, 6 : 
Theo thứ tự từ bộ đến lớn :..
Theo thứ tự từ lớn đến bộ :..	
Bài 3: (2 điểm) Tớnh.	 	
 8	 7 
 + -
5 + 0 + 4 = . . . . 9 – 6 + 3 = . . . . . 1 0 
 ------- ------
	. . . . . . . . . 
Bài 4: (2 điểm) .	
a/ Số? + 2 = 8 10 - = 5
b/ Điờ̀n dṍu >, <, = 
 3	 5	 7 – 3	 4	 	 
Bài 5: (1 điểm) Đỳng ghi Đ, sai ghi S
6 + 3 = 8 5 - 0 = 0 1 + 5 = 8 2 + 2 = 4 
Bài 6: ( 1 điểm)
 Hỡnh vẽ bờn cú: 	
Cú . . . hỡnh tam giỏc. 
Bài 7: Viờ́t phép tính thích hợp: ( 2điểm)
a/ Có : 9 quả búng	 b/ Có : 8 con gà
Cho : 3 quả búng Mua thờm : 2 con gà
Cũn lại: . quả búng?	Cú tất cả : . . . con gà?
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I- ĐỀ 2
NĂM HỌC: 2013-2014
MễN: Toỏn
Bài 1: Viờ́t sụ́ thích hợp vào chụ̃ chṍm. (1điểm)
HS viờ́t đúng thứ tự các sụ́ vào chụ̃ chṍm mỗi ý được 0,5 điờ̉m, nờ́u sai mụ̣t sụ́ khụng tính điờ̉m dãy sụ́ đó.
a/ 	 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10.
b/ 	 10; 9 ; 8 ; 7 ; 6 ; 5 ; 4 ; 3 ; 2 ; 1 ; 0 .
Bài 2: Viết cỏc số 8, 3, 1, 10, 6 : ( 1 điểm)
HS làm đúng mụ̣t phép tính được 0, 5 điờ̉m.
a/Theo thứ tự từ bộ đến lớn : 1, 3 ,6, 8, 10
b/Theo thứ tự từ lớn đến bộ :10, 8, 6, 3, 1
 Bài 3: Sụ́. (2 điểm)
HS điờ̀n đúng mụ̣t sụ́ vào ụ vuụng được 0,5 điờ̉m.
 8	 7 
 + -
 5 + 0 + 4 = . 9. . . 9 – 6 - 3 = . 0. . . . 1 0 
	. 9 7
Bài 4: Đọc viờ́t, sụ́ theo mõ̃u: ( 1điểm)
Mỗi cõu đỳng được 0,5 điểm 
6
5
a/ + 2 = 8 10 - = 5
b/ Điờ̀n dṍu >, <, = 
=
<
3	 5	 7 – 3	 4	 	 
Bài 5: Điờ̀n dṍu >, <, = ( 2 điểm)
HS làm đúng mụ̣t ý ở bài được 0,5 điờ̉m.
Đ
S
S
S
6 + 3 = 8 5 - 0 = 0 1 + 5 = 8 2 + 2 = 4 
Bài 6: Sụ́ ( 1điểm) 
có: 3 hỡnh tam giỏc.
Bài 7: Viờ́t phép tính thích hợp: ( 2 điểm)
HS viờ́t đúng mụ̣t phép tính được 1 điờ̉m.
a/ b/
8
 +
2
 =
10
9
 -
3
 =
6

File đính kèm:

  • doctoan lop 1(2).doc