Đề kiểm tra định kì cuối học kì II Toán Lớp 2 (Có đáp án) - Năm học 2009-2010

doc3 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 543 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra định kì cuối học kì II Toán Lớp 2 (Có đáp án) - Năm học 2009-2010, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA ĐỊNH Kè CUỐI NĂM HỌC 2009 – 2010
MễN TOÁN LỚP 2
(Thời gian 40 phỳt)
Bài 1:Viết số thớch hợp vào chỗ chấm: 
707 ; ........ 709; ...........;.........712 ; ...........; ...........; 715
Bài 2:Viết cỏc số sau theo thứ tự từ lớn đến bộ
376 ; 370; 199; 773 ; 405	.....................................................
Bài 3. Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a/, Số lớn nhất có ba chữ số là:
A. 999 B. 978 C. 987 D. 998
b/, Hình vuông ABCD có cạnh AB = 5cm. Chu vi hình vuông ABCD là:
A. 15cm B. 20cm C. 25cm D. 30cm
c/, Số gồm 7 chục, 8trăm và 9 đơn vị là số:
A. 789 B. 879 C. 708009 D. 978
Bài 4. Tính:
5 8 - 11 = ..................... 7 + 3 x 8 =............. 395 284
 ..................... =. - 23 +505
 . ... 
Bài 5 Tìm x?
a) 5 + x = 45 b) x : 3 = 57 - 48 c) 81 < x + 1 ..................... ............................. ........................
..................... ............................. ........................
..................... ............................. ........................
..................... ............................. ........................
Bài 6: Viết số thớch hợp điền vào chỗ chấm:
 1km = ..........m
1000mm = ........m
3m 7cm = ............cm
5dm 4cm = ..........cm
Bài 7. 
Có 25 quyển vở chia đều cho 5 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy quyển vở?
.Bài giải: ...............................................
...................................................................................................................
 ..................................................................................................................
Bài 8: Hình vẽ bên có:
 Hình tam giác
 Hình tứ giác
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA ĐỊNH Kè CUỐI NĂM HỌC 2009 – 2010
MễN TOÁN LỚP 2
(Thời gian 40 phỳt)
Bài 1(0,5đ)
Viết số thớch hợp vào chỗ chấm: 
707 ; 708 709; 710.; 711 ;712 ; 713.; 714; 715
Bài 2 (1đ)
Viết cỏc số sau theo thứ tự từ lớn đến bộ
376 ; 370; 199; 773 ; 405: 773; 405; 376; 370; 199
Bài 3. (1,5đ)
 A. 999 
 B. 20cm 
 B. 879 
Bài 4. Tính: (2 điểm)
Mỗi bài đỳng đạt 0,5 điểm
5 8 - 11 = 40-11 7 x 3 + 8 =21+8. 395 284
 . =29 =29. - 23 +505
789
Bài 5 Tìm x? (1,5 điểm)
a) 5 + x = 45 b) x : 3 = 57 - 48 c) 81 < x + 1 
 x =45-5 x : 3 = 9 x= 81
 x = 40 x = 9 x3
 x = 27
Bài 6: (2 điểm) Điền đỳng đạt mỗi chỗ đạt 0,5 điểm
1km = 1000.m
1000mm = 1.m
3m 7cm = .307.cm
5dm 4cm = .54.cm
Bài 7. (1 điểm)
 Lời giải 0,25 điểm
 Phộp tớnh 0,5 điểm 
 Đỏp số 0,25 điểm
Bài 8: (0,5 điểm)
Hình vẽ bên có:
 5 Hình tam giác (0,25 điểm)
 5 Hình tứ giác (0,25 điểm)

File đính kèm:

  • docCNH TOAN.doc