Đề kiểm tra định kì giữa học kì II Toán Khối 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra định kì giữa học kì II Toán Khối 3, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HỌ TÊN : . .. HỌC SINH LỚP : TRƯỜNG : SỐ BÁO DANH KTĐK GIỮA HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN LỚP : 3 THỜI GIAN : 40 PHÚT GIÁM THỊ SỐ MẬT MÃ SỐ THỨ TỰ ĐIỂM GIÁM KHẢO SỐ MẬT MÃ SỐ THỨ TỰ PHẦN I Câu 1:.. / 0,5 đ Câu 2:.. / 0,5 đ Câu 3:.. / 0,5 đ Câu 4.. / 0,5 đ PHẦN 2 Câu 1.. / 2 đ I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM : ........................./2 điểm. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 1) Số 2705 đọc là : A. Hai mươi nghìn bảy trăm linh năm B. Hai nghìn bảy trăm linh năm C. Hai nghìn bảy trăm năm mươi. 2) Cho các số : 3152 ; 3512 : 5123 : 2153 Số lớn nhất là : A . 5123 B . 3152 C . 3152 3) Trong các tháng sau : 1, 2, 3, 4, 5 ,6 Tháng có 30 ngày là: A . Tháng 3 và 4 B. Tháng 4 và 5 C. Tháng 4 và 6 4) Trong hình tròn, nếu độ dài bán kính là 4cm thì độ dài đường kính là : A . 2 cm B. 4cm C. 8cm II. PHẦN VẬN DỤNG VÀ TỰ LUẬN : ............../ 8 điểm. 1) Tính giá trị biểu thức : 15 + 7 x 8 = 48 x (4 : 2) = .......................................... ......................................... . .......................................... ......................................... . .......................................... ......................................... . .......................................... ......................................... HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌCĐI MẤT Câu 2 .. / 2đ Câu 3 .. /1 đ Câu 4 .. / 2đ 2) Đặt tính rồi tính : 27415 + 15306 = 46472 – 17235 = 1724 x 4 1944 :6 ........................... ........................... ........................... ........................... ........................... ........................... ........................... ........................... .................................................. ......................... ......................... ......................... ......................... ......................... ......................... 3) Nối chữ số La Mã và cách đọc số : IV XI VII IX VII BẢY CHÍN MƯỜI MỘT SÁU BỐN 4) Giải toán : Mảnh vườn hình chữ nhật có chiều rộng 54m , chiều dài gấp 3 lần chiều rộng. Tính chu vi mảnh vườn hình chữ nhật đó. Giải . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
File đính kèm:
- DE KIEM TRA GIUA HOC KI II MON TOAN LOP 3.doc