Đề kiểm tra giữa học kỳ I Tiếng anh Lớp 3,4 - Năm học 2009-2010
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra giữa học kỳ I Tiếng anh Lớp 3,4 - Năm học 2009-2010, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Name : Lass : 3 kiểm tra khảo sát giữa học kì I Năm học : 2009-2010 Môn : Tiếng Anh I.Hãy đọc và ghép các từ ở cột A với nghĩa của chúng ở cột B (2đ) A B 1. how a. cô ấy 2. meet b. tạm biệt 3. goodbye c. gặp 4. name d. như thế nào 5. she e. tên II.Điền từ thích hợp vào ô trống (2đ) Hello. My name Phuong.How .. you ? Fine, thanks.What's your .. ? Nice to you, .. She .. my . Hi. .. am Hue. III.Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa (2,5đ) T R A L E . G N O M I R N .. I N F E . H A W T . L L E H O . IV.Sắp xếp các từ sau thành câu (2,5đ) 1. is / he / friend / my. .. 2. what / name / your / is ? .. 3. Hoa / is / she. . 4. fine / I / am. . 5. to / nice / meet / you. V.Dịch sang tiếng Anh (1đ) 1. Rất vui được gặp bạn .. 2. Tên bạn là gì ? .. The end Name : Lass : 4 kiểm tra khảo sát giữa học kì I Năm học : 2009-2010 Môn : Tiếng Anh I.Hãy đọc và ghép các từ ở cột A với nghĩa của chúng ở cột B (2đ) A B 1. how a. cô ấy 2. meet b. tạm biệt 3. goodbye c. gặp 4. name d. như thế nào 5. she e. tên II.Điền từ thích hợp vào ô trống (2đ) Hello. My name Phuong.How .. you ? Fine, thanks.What's your .. ? Nice to you, .. She .. my . Hi. .. am Hue. III.Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa (2,5đ) T R A L E . G N O M I R N .. I N F E . H A W T . L L E H O . IV.Sắp xếp các từ sau thành câu (2,5đ) 1. is / he / friend / my. .. 2. what / name / your / is ? .. 3. Hoa / is / she. . 4. fine / I / am. . 5. to / nice / meet / you. V.Dịch sang tiếng Anh (1đ) 1. Rất vui được gặp bạn .. 2. Tên bạn là gì ? .. The end
File đính kèm:
- The middle semaster I English 3.doc