Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 8 - Năm 2023-2024

docx2 trang | Chia sẻ: Thái Huyền | Ngày: 16/05/2024 | Lượt xem: 114 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 8 - Năm 2023-2024, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁN 8. KIỂM TRA GIỮA KÌ 1 NĂM 2023-2024.Đ4
Họ và tên:
Thời gian làm bài 90 phút:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM :
Mỗi câu sau đây đều có 4 lựa chọn, trong đó chỉ có một phương án đúng. Hãy khoanh tròn vào phương án mà em cho là đúng.
Câu 1. Biểu thức nào là đơn thức?
A. 3xy
B. x + y
C. 8x y
D. 2x2 - 3
Câu 2. Bậc của đơn thức 5x3y4 là :
A. 3
B. 4
C. 5
D. 7
Câu 3. Biểu thức nào là đa thức ?
A. 2x
y
B. 4x +	y
C. 3x - y
D. 2x2 - 3
x
A. 4xy3 và 4xy
B. 5x2y và 3xy2
C. xy và -2xy
D. x3 và 3

Câu 4. Hai đơn thức đồng dạng là :
x
Câu 5. Đẳng thức nào sau đây là hằng đẳng thức ?
A. 2a + b = a + 2b
B. a + 3 = 3a -1
C. 2(a - 2) = 4a
D. a(a + 1) = a2 + a

Câu 6. Biểu thức
x2 - 2xy + y2
viết gọn là :
A. x2 + y2
B. x2 - y2
C. (x - y)2
D. (x + y)2
Câu 7. Biểu thức biểu thị “Hiệu hai bình phương của hai số x và y” là :
A. x2 - y2
B. (x - y)2
C. x2 - y
D. x - y2
Câu 8: Cho các biểu thức: xyz; 0; 2x + y; 1+x2-y; 2x2y.x. có bao nhiêu đơn thức
A.1	B.`2	C.3	D.4
Câu 9: Cho các biểu thức: x; 2x+1; 2x +4y; -5x3; 1x+y; -2x2, có bao nhiêu đa thức:
A.1	B.2	C.3	D.4
Câu 10: Giá trị của biểu thức 2x2y3+z4-2 tại x = 1, y = -1 ; z = -2 là:
A.10	B.12	C.14	D.16
Câu 11: Đa thức sau có bao nhiêu hạng tử: xy + x2y-2xy3-7	
A.2	B.3	C.4	D.5
Câu 12: Bậc của đa thức : -2 + xyz - 3x2y3+3xyz-4x3z là:
A.3	B.4	C.5	D.6
B. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: Thực hiện phép tính:
-2 x2y3z.(-xyz3)
2x2y.(x2y2+xy-1)
(x – 2y ) ( x2+xy+2 y2)
(5x3y4-2x3y3+x2y3):( -xy2)
Câu 2: Rút gọn biểu thức:
a.(x – 2y ) ( x2+xy+2 y2) – x3+4y3
b. (a+b)2-2a(a-b)
Câu 3: Phân tích đa thức thành nhân tử:
9x – 6y
16x2y2-1
x2y-y3+2xy+y
x4+4
Câu 4: Tìm x biết:
4x( x -1 ) – (2x+3)2=0
x( x+ 2024) – x – 2024 = 0
Câu 5: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 
A=2x2+5y2-2x+4y-2xy+10

File đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_ki_1_mon_toan_lop_8_nam_2023_2024.docx