Đề Kiểm tra học kì 1 Môn Toán Lớp 8

doc3 trang | Chia sẻ: dethi | Lượt xem: 1249 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề Kiểm tra học kì 1 Môn Toán Lớp 8, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
	Đề Kiểm tra học kì 1
Cõu 1. Đơn thức chia hết cho đơn thức nào?
a, 	b, 	c, 	d, 
Cõu 2.Giỏ trị của biểu thức với x+y = -6và là:
a, 0	b,16	c,18	d, 20
Cõu 3. Giỏ trị của biểu thức tại là :
a, 12	b, 	c, 	d, 
Cõu 4.Để đa thức chia hết cho đa thức thỡ giỏ trị m là: 
a, 3	b, 2	c, 4	d, 1
Cõu 5.Đẳng thức nào đỳng?
a, 	b, 
c, 	d, 
Cõu 6.Giỏ trị của x để giỏ trị phõn thức cú nghĩa là:
a, 	b, 	c, 	d, 
Cõu 7. Phõn thức đối của phõn thức là:
a, 	b, 	c, 	d,Tất cả đều sai.
Cõu 8. Giỏ trị của x thỏa món đẳng thức là: 
a, 	b, 	c, 	d, Khụng xỏc định
Cõu 9.Hỡnh bỡnh hành cú hai đường chộo vuụng gúc là:
a, Hỡnh chữ nhật	b, Hỡnh vuụng 	c, Hỡnh thoi	d, Hỡnh thang cõn
Cõu 10. Độ dài đường trung bỡnh của hỡnh thang là 48 cm, tỉ số hai đỏy là . Độ dài hai đỏy của hỡnh thang là:
a, 28cm và 68cm	b, 40cm và56cm	c, 26cm và 70cm 	d, 36cm và 60cm
Cõu 11.Tứ giỏc nào cú 4 trục đối xứng:
a, Hỡnh chữ nhật	b, Hỡnh vuụng	c,Hỡnh bỡnh hành	 d, Hỡnh thoi
Cõu 12.Hỡnh vuụng cú độ dài đường chộo là cm thỡ diện tớch hỡnh vuụng đú là:
a, 3,5	b, 3	c, 1,5	d,9 
II.Tự luận: (7 điểm)
Cõu 1: (1,0 điểm) Phõn tớch đa thức thành nhõn tử:
a, 	b, 
Cõu 2: (2,25 điểm) Cho biểu thức A = 
	với x≠1; x≠-1;x≠0.
	a, Tìm điều kiện để biểu thức xác định
	b,Rỳt gọn biểu thức A.	
	c, Tỡm giỏ trị nguyờn của x để A cú giỏ trị nguyờn. 
Cõu 3: (3 điểm) Cho tam giỏc ABC vuụng tại A, M là trung điểm của BC. Gọi N là điểm đối xứng với M qua AB, K là điểm đối xứng với M qua AC. Gọi E là giao điểm của MN và AB, F là giao điểm của MK và AC.
a, Tứ giỏc AEMF là hỡnh gỡ?Vỡ sao? 	b, Tứ giỏc AMBN là hỡnh gỡ?Vỡ sao? 
	c, Chứng minh N và K đối xứng qua A.
Cõu 4: (0,75 điểm)Chứng minh rằng: > 0, với mọi giỏ trị của x

	Đề Kiểm tra Toán 8- học kì I
	(Thời gian 90 phút)
Ma trận
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng

tn
Tl
tn
Tl
tn
tl

Nhân, chia đa thức 
2
 0,5
1

0,5
2

0,5
1

1
1

0,25
1

1
8

3,75
Phân thức đại số
1
0,25

1
0,25
1
1

1
0,5
4
2
Tứ giác
2
0,5

2
0, 5
2
2

1
1
7
4
 Diện tích đa giác




1
0,25

1
0,25
Tổng
6
1,75
8
5
6
3,25
20
10
Biểu điểm
I, Trắc nghiệm(3điểm)
Mỗi ý đúng cho 0,25 đ

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
a
d
d
b
b
d
a
b
c
d
b
c
II, Tự luận(7điểm)
Câu
đáp án
điểm
1 a) 
 b)
(x+2y) (5x-1)

1
0,5
a) 

b)

 x=0; x=2
1.25

0,5
a) 

b)

c)
chỉ ra là hình chữ nhật 
giải thích có căn cứ
chỉ ra hình thoi 
giải thích có căn cứ
chỉ ra ◊ ANEF là hình bình hành 
chỉ ra N, A, K thẳng hàng
chỉ ra NA = AK
kết luân N, K đối xứng 
0,25
0,75
0,25
0,75
0,25
0,25
0,25
0,25

Viết dưới dạng tổngcủa bình phương của một biểu thức và một số dương
Lập luận
0,5

0,25



File đính kèm:

  • docde kiem tra toan 8 ki1.doc