Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Khối 3 - Năm học 2013-2014

doc3 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 264 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Khối 3 - Năm học 2013-2014, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Lớp 3
1. Khoanh tròn một từ khác loại:
a. Hello	b. Hi	c. good morning	d. friend
2. What.. your name?
a. am	b. is	c. are	d. be
3. How are you? I’m fine,.
a. thank	b. to thank	c. thansk	d. thank you
4. Stand ., please.
a. down	b. in	c. up	d. on
5. She is..friend.
a. my	b. mine	c. him	d. he
6. Nice.meet you.
a. for	b.on	c. in	d. to
7. Goodbye. Seelater.
a. you	b.her	c. they	d. your
8. .down, please.
a. sit	b.see	c. meet	d. you
9. What’s her? Hername’s Mai.
a. my	b.name	c. names	d. her
10. Hello.am Lam.
a. my	b.her	c. they	d. I
Lớp 4
1. Khoanh tròn vào một từ khác loại
a. Vietnam	b. America	c. England	d. Hanoi
2. Where ..he from?
a. am	b. is	c. are	d. be
3. How old are they? .are ten year old.
a. my	b.her	c. they	d. I
4. When’s.birthday? It’s in May.
a. it	b.your	c. thier	d.him
5. This. is for you. Thank you very much.
a. cake	b.Nam	c. they	d. she
6. Would you likebanana? Yes, please.
a. to	b.an	c. a	d. the
7. Can you..?
a. dances	b.to dance	c. dancing	d. dance
8. These are.. on the table.
a. book	b.books	c. a book	d. notebook
9.How many.are there?
a. pen	b.a pen	c. pens	d. a pencil
10. The maps are.the wall.
a. for	b.on	c. in	d. to
Lớp 5
1. Khoanh một từ khác loại.
a. Vietnamese	b.English	c. America	d. Singaporean
2. Are you.?
a. English	b.London	c. Hanoi	d. Hai Phong
3. What’s the date today? It’s
a. May	b.June	c.July 1st	d. March
4. When were .born?
a. you	b.her	c. he	d. she
5. Alan was born..May 18th 1999.
a. for	b.on	c. in	d. to
6. What does your father do? He’s an
a. doctor	b.engineer	c. nurse	d. teacher
7. I want be a singer.
a. for	b.on	c. in	d. to
8. What is.doing now?
a. he	b. they	c. you	d. we
9. Is she.a book?
a. read	b. to read	c. reading	d. reads
10. He is playing.
a. foot	b.swim	c. cook	d.football
Đáp án
Lớp 3
1 d. friend
2 b. is	
3 d. thank you
4 c. up	
5 a. my
6 d. to
7 a. you	
8 a. sit
9 b.name
10 d. I
Lớp 4
1 d. Hanoi
2 b. is
3 c. they
4 b.your
5 a. cake
6 c. a
7 d. dance
8 b.books
9 c. pens
10 b.on
Lớp 5
1 c. America
2 a. English	
3 c.July 1st
4 a. you	
5 b.on	
6 b.engineer
7 d. to
8 a. he
9 c. reading
10 d.football

File đính kèm:

  • docDe KTDK I TA 1314L3.doc