Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 2 - Năm học 2009-2010 - Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc

doc6 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 226 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 2 - Năm học 2009-2010 - Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phòng giáo dục thành phố hạ long
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
Bài kiểm tra cuối kỳ i năm học 2009 - 2010
Môn : Tiếng Anh Khối : 2
Thời gian : 35 phút ( Không kể thời gian chép đề)
Họ và tên :  Lớp 2 ..
I.Look and circle ( Quan sát và khoanh tròn ) 2đ
a. 
 A. a pencil 
 B. a pen
c.
 A. a bag 
 B. a book
b
 A. a desk 
 B. a ruler
d. 
 A.an apple 
 B. an eraser
II. Look and match ( Quan sát và nối ) 2đ
What’s your name ?
How are you ?
What’s this ?
Is it a bag ?
A. It’s an eraser
B. My name’s Kate
C. Yes, it is
D. I’m fine, thank you.
III. Look and write (Quan sát và viết) 2đ
1. Is it a ruler ? Yes, it ..
2. Is it a desk ? No, it 
IV. Read and write ( Đọc và viết) 4đ
1. My name .. Lien . à . is your name ?
2. is this ? à It is  book 
Good luck !
Phòng giáo dục thành phố hạ long
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
Bài kiểm tra cuối kỳ i năm học 2009 – 2010
Môn : Tiếng Anh Khối : 3
Thời gian : 35 phút ( Không kể thời gian chép đề)
Họ và tên :  Lớp 3 ..
I. Look and circle. ( Quan sát và viết) 2đ
a. 
 A. a pen 
 B. trees
c.
 A. a kite
 B. kites
b.
 A. a bicyle
 B. bicyles
d. 
 A. a flower 
 B. a doll
II. Look and match ( Quan sát và nối ) 2đ
1 What’s it ?
How old are you ?
How many puzzles are there ?
Is the bag little ?
A. It’s a puddle
B. There are seven puzzles
C. Yes, it is
D. I’m eight years old.
III. Look and write (Quan sát và viết) 2đ
1. There is . 
2. There are .. .
IV. Read and write ( Đọc và viết) 4đ
1. How  are you ? à I’m nine .. old
2. How . puddles are there ? à There .. one puddle
3. Is it a . box ? à .., it isn’t. It’s a square box
4. Is it a . ruler ? à No, it . It’s a short ruler.
Good luck !
Phòng giáo dục thành phố hạ long
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
Bài kiểm tra cuối kỳ i năm học 2009 – 2010
Môn : Tiếng Anh Khối : 4
Thời gian : 35 phút ( Không kể thời gian chép đề)
Họ và tên :  Lớp 4 ..
I. Look and circle. ( Quan sát và viết) 1đ
a. 
 A. a pen 
 B. trees
c.
 A. balls 
 B. kites
b.
 A. hot 
 B.sad
d. 
 A. a cook 
 B. a shop keeper
II. Look and match ( Quan sát và nối ) 2đ
1 Who are they ?
2 What are these ?
3 What’s the matter ?
4 Is he a taxi driver ?
A. They’re pencil case
B. I am sick
C. Yes, he is
D. They are farmers
III. Unscrumble (Sắp xếp lại chữ cái) 1đ
1. . b . ut 
3. . ur . ..
2. t . . c . er
4. .... a . s
IV. Look and write (Quan sát và viết) 1đ
1. Who is she ?
à  
2. Who are they ? 
à ...
V. Read and write ( Đọc và viết) 5 đ
1 . . are these ? à They .. rabbits.
2. . those birds ? à .., they are.
3. .. are they ? à  are cooks. 
4. Is . a nurse ? à No, she .
5 .Who  he ? à  is a police officer.
Good luck !
Phòng giáo dục thành phố hạ long
Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
Bài kiểm tra cuối kỳ i năm học 2009 - 2010
Môn : Tiếng Anh Khối : 5
Thời gian : 35 phút ( Không kể thời gian chép đề)
Họ và tên :  Lớp 5 ..
I. Look and circle. ( Quan sát và viết) 1đ
a. 
 A. an egg 
 B. an orange
c.
 A. a cookie 
 B. a salad
b.
 A. a comicbook 
 B. a comb
d. 
 A. a candy bar 
 B. a tissue
II. Look and match ( Quan sát và nối ) 2đ
1 Is it John’s bag ?
2 What does he have ?
3 Whose school is that ?
4 Do you have a key ?
A. It’s Lisa’s school
B. No .it isn’t
C. Yes, I have
D. He has a robot
III. Unscrumble (Sắp xếp lại chữ cái) 1đ
1. . h . se 
3. . al . ..
2. b . . sh
4. .... e . s
IV. Look and write (Quan sát và viết) 1đ
1. What do you have ?
à.. 
2. What does she have ?
à .
IV. Read and write ( Đọc và viết) 5 đ
1. Do  want spaghetti ? à ., thank you.
2  does he want ? à He .. a hamburger.
3. Does . like a sandwich ? à No, she ..
4.  comic book is that ? à .. is John’s comic book.
5.What . Kate have ? à She .. a candy bar.
Good luck !
Đáp án.
Khối 2.
 I. a. B b A c.A d .B
II. 1B 2D 3A 4C
III. 1. is 2. isn’t
IV. 1. is what
 2. what a
Khối 3.
 I. a. B b B c.A d .B
II. 1A 2D 3B 4C
III. 1. a jump rope 2. five flowers
IV. 1. old years
many are
round  No
long isn’t
Khối 4.
 I. a. A b B c.A d .B
II. 1A 2D 3B 4C
III 1. about 2. teacher 3. nurse 4. bats/ cars/ maps/ laps/ cats
IV.1 . She is a student 2. They are teachers.
V.
1. What are these ? à They are rabbits.
2. Are those birds ? à Yes ,they are.
3. Who are they ? à They are cooks. 
4. Is she a nurse ? à No, she isn’t
5 .Who is he ? à He is a police officer.
Khối 4.
 I. a. A b B c.A d .B
II. 1A 2D 3B 4C
III 1. whose 2. salad 3. brush 4. keys
IV.1 . I have candy bars 2. She has a coin
V.
1. Do you want spaghetti ? à No, thank you.
2 What does he want ? à He wants a hamburger.
3. Does she like a sandwich ? à No, she doesn’t
4. Whose comic book is that ? à It is John’s comic book.
5.What does Kate have ? à She has a candy bar.

File đính kèm:

  • docde kiem tra tieng anh(1).doc