Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Phước Long B
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Phước Long B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường Tiểu học Long Phước B Full name:__________________________ Class: 3__ ĐỀ KHẢO SÁT CUỐI Kè 1 NĂM HỌC 2010-2011 MễN : ANH VĂN 3 NGÀY KHẢO SÁT: 21.12.2010 Thời gian làm bài: 35 phỳt Điểm: 1> Khoanh trũn một từ khụng cựng nhúm với những từ cũn lại (2,5đ) 1. you hi I 2. fine nice bye 3. how what too 4. is meet see 5. are am name 2> Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: (2,5đ) a) Câu “ This is my school” có nghĩa Tiếng Việt là: A. Đây là phòng học của mình. B. Trường học của mình rất to. C. Đây là thư viện của trường mình. D. Đây là trường học của mình. b) Từ còn thiếu trong câu “ Stand..........., please “ là A. up C. down B. it D. not c) Để giới thiệu tên của trường mình em sẽ nói: A.My school is school Long Phước B. B. My school is Long Phước B school. C. School my is Long Phước B. D. My school Long Phước B. d) Bạn Mai gặp bạn LiLi vào lúc 8 giờ sáng, bạn ấy sẽ chào LiLi bằng câu: A. Good morning, LiLi. B. Good morning, Mai. C. She is LiLi D. LiLi, sit down, please. e) Khi muốn xin phép thầy cô ra ngoài em sẽ nói như thế nào bằng Tiếng Anh: A. Stand up, please. B. Open your book, please. C. Who’s she? D. May I go out ? 3> Điền vào chỗ chấm bằng cỏch khoanh trũn A,B or C 1. who is that? .. is brother. A. That . B . this C. They 2. What is his name ? . name is Long. A. his B . her C. my. 3. That’s my sister. .name is Lan. A. my B . her C . his 4. There one chair in my room. A. is B . are C . am 5. How old is ? He is ten years old. A. he B . she C. they 4> Sắp xếp lại những từ sau để tạo thành những câu hoàn chỉnh.( Viết hoa những chữ cái đầu câu) (2đ) 1. name / what / its / is ? ............................................................................................... 2. is/ my/ friend/ he. ................................................................................................ 3. school / is / my / big. .................................................................................................. 4. Linda/ is / she. ................................................................................................... End
File đính kèm:
- AV3.doc