Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013 - Đinh Trọng Thực
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013 - Đinh Trọng Thực, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1 – Năm học 2012-2013 Môn tiếng anh lớp 3 (Thời gian làm bài 40 phút) Họ và tên__Đinh_Trọng Thực Lớp_3a Điểm___________10____ Bài 1.Khoanh tròn vào một từ khác loại.(1 điểm ) 1.a.teacher b.mother c.sister d.father 2.a.pen b.book c.eraser d.close 3.a.I b.she c.my d.he 4.a.nice b.five c.big d.small 5.a.meet b.sit c.thanks d. open Bài 2.Điền các chữ cái vào chỗ trống. (1 điểm ) 1.Th i s is my ho u se. 2.Wh a t is y o ur n a me? 3.H o w are y o u ? 4.he is my br o ther 5.Is yo ur bo o k b a g ? Bài 3.Chọn một đáp án thích hợp nhất. (2 điểm ) 1.This is . classroom a.he b.my c.its 2.What.. your name ? a.is b.are c.am 3your house big and nice? a.are b.nice c.is 4.She is Nguyet. my sister. a.He’s b.She’s c.He 5.Open .. books, please. a.you b.your c.its Bài 4.Nối câu ở cột A và câu ở cột B sao cho phù hợp. (2 điểm ) A B A->B 1.Is your classroom small ? a.My name is Thanh. 1->b 2.How are you ? b.Yes,it is. 2->e 3.What is your name ? c.Bye .See you later 3->a 4.goodbye. d.Its name is Kim Dong. 4->c 5.What is its name ? e.Fine , thanks. 5->d Bài 5.Sắp xếp các từ sau thành câu . (2 điểm ) 1.his / name / What / is / ? __what is you his name ? 2.is / brother / He / , / Trung / my/. HE TRUNG, is my brother . 3.sister / This / my / is. This is my sister 4. / Hoa Hong / is / school / It / primary. it is hoa hong primary 5.I / go / May / out / ? / may I go out? Bài 6.Mỗi câu sau đây có một lỗi sai . Em hãy tìm và sửa lỗi sai. (2 điểm ) 1.I am fine,thank you. ___________________________________ 2.Who is he ? – he is my friend. 3.It is name Thanh Xuan primary school. ___________________________________ 4.My name is Huong 5.This is Minh . he is my friend.
File đính kèm:
- ta mot viec lam tot dep the hien nep song van minh noi cong cong.doc