Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học A Yên Nhân

doc3 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 362 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học A Yên Nhân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TH A Yªn Nh©n
Họ và tên :
Lớp :4
Mã số phách : ..
Giám thị : .
ĐỀ THI CUỐI HỌC KỲ I :
 Năm học : 2010 – 2011
 Môn : TIẾNG ANH
 Ngày thi : ..
ĐIỂM (Bằng số)
ĐIỂM (Bằng chữ)
GIÁM KHẢO
MÃ SỐ PHÁCH
Đề thi:
C©u I/ Chọn từ khác loại với các từ còn lại :
A. notebook	B. cat	C. bag
A. baby sister	B. mother	C. brother
A. grandmother	B. father	C. brother
A. what	B. how	C. Kate
A. Clean up	B. Wake up	C. the
A. tall	B. crayon	C. young
A. father	B. brother	C. sister
A. pretty	B. father	C. mother
A. up	B. Count the boys	C. Make a circle
A. short	B. fat	C. red
C©u II/ Khoanh tròn vào câu trả lời đúng :
What are these ? 
A. They are pens	B. They are pen	C. They is pens
What is this ?
A. It is a marker	B. They are pens	C. It is red
Who is she ?
	A. She is my father	B. He is tall	C. She is my mother
What are these ?
	A. These are books	B. They are book	C. It is a book
How many notebooks ?
	A. Three bags	B. Three notebooks	C. Three pencils
C©u II/ Hãy chọn đáp án đúng:
	1) What . these ?
	A. is	B. are	C. am
	2)  the piano.
	A. Make	B. Play	C. Go
KHÔNG LÀM BÀI Ở PHẦN GẠCH CHÉO NÀY
	3) Who is  ? . is my grandfather. 
	A. he/he	B. she/she	C. she/he
	4) Come .
	A. here	B. up	C. at
	5) Who .. she ?
	A.are	B. am	C. is
	6) She is .
	A. tall	B. mother	C. father
	7) How  books ?
	A. little	B. pen	C. many
	8) Go  sleep.
	A. up	B. at	C. to
	9) . are pencils.
	A. they	B. the	C. what
	10) How many  ?
	A. pens	B. pen	C. the
C©u IV/ Dịch sang tiếng Anh : ( khoanh vào A, B hoặc C )
	1) bút sáp màu
	A. crayon	B. apple	C. white
	2) Cô ấy là ai ?
	A. Who is he ?	B. What are these ?	C. Who is she ?
	3) quyển vở
	A. how	B. count	C. notebook 
	4) Bà ấy là mẹ của tôi.
	A. She is mother	B. She is my mother	C. She is my sister
	5) Đừng ngồi xuống.
	A. Do not sit down	B. Sit down	C. Stand up
—————————— The end ————
 Lớp 4 :
I/(2,5 đ) Mỗi câu đúng được 0,25 đ : 
 1) B 2-C 3-A 4-C 5-C 6-B 7-C 8-A 9-C 10-C 
II/(2,5 đ) Mỗi câu đúng được 0,5 đ :
 1-A 2-A 3-C 4-A 5-B
III/ (2,5 đ) Mỗi câu đúng được 0,25 đ : 
 1-B 3-B 3-A 4-A 5-C 6-A 7-C 8-C 9A 10-A 
IV/ (2,5 đ) Mỗi câu đúng được 0,5 đ :
 1- A 2-C 3-C 4-B 5-A 

File đính kèm:

  • docde thi tieng anh ky I lop 4.doc