Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tran Quoc Tuan Primary School Class: 4A Full name: School year: 2010-2011 TEST OF ENGLISH 1ST SEMESTER GRADE 4 Time : 35’ Mark: Comment: I/ Reorder to make a dialogue (2m) ( Sắp xếp câu tạo thành bài hội thoại) I have Vietnamese and Art Do you have Maths today? What subjects do you have? No, I don’t 1 II/ Select and circle the letter a, b, or c. (Chọn và đánh dấu vào chữ a, b, hay c): (2m) My birthday is July. a. in b. on c. at 2. What subjects you have today? a. does b. are c. do 3. Where’s Mai from? She’s from a. England b. Vietnam c. Singapore 4. .do you have English? - On Monday and Tuesday. a. When b. What c. Why III/ Circle the odd word out: Khoanh tròn vào từ khác loại (2m) twelve ruler map pencil Maths Art America English dance sing play games twenty time fifty five IV/ Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tao thành câu) (4m) cake / this / is / you/ for. 2. there / five/ on / table/ books/ are/ the. 3. my/ English/ subject/ is/ favourite. -> 4. Nam/ swim/ can/ well/ very. -> Chau Duc Education Department Tran Quoc Tuan Primary School School year: 2010-2011 TEST OF ENGLISH 1ST SEMESTER GRADE 4 (Time : 35’) I/ Reorder to make a dialogue (2m) ( Sắp xếp câu tạo thành bài hội thoại) I have Vietnamese and Art Do you have Maths today? What subjects do you have? No, I don’t 1 II/ Select and circle the letter a, b, or c. (Chọn và đánh dấu vào chữ a, b, hay c): (2m) My birthday is July. a. on b. in c. at 2. What subjects you have today? a. does b. are c. do 3. Where’s Mai from? She’s from a. England b. Vietnam c. Singapore 4. .do you have English? - On Monday and Tuesday. a. When b. What c. Why III/ Circle the odd word out: Khoanh tròn vào từ khác loại (2m) twelve ruler map pencil Maths Art America English dance sing play games twenty time fifty five IV/ Reorder the words to make sentences. (Sắp xếp từ để tao thành câu) (4m) cake / this / is / you/ for. 2. there / five/ on / table/ books/ are/ the. 3. my/ English/ subject/ is/ favourite. -> 4. Nam/ swim/ can/ well/ very. -> KEY I/ Rearrange to make dialogue: 2-3-1-4 II/Choose the right answer 1b; 2c; 3a; 4a III/ Circle the odd word out 1. twelve; 2. America; 3. games; 4. time IV/Reorder to make sentences This cake is for you. there are five books on the table. Englihs is my favorite subject Nam can swim very well.
File đính kèm:
- test 1 Grade 4.doc