Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 5 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Sơn Hòa

doc3 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 552 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh Lớp 5 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Sơn Hòa, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Điểm
Đề số 1
 Bài KIểM TRA HọC Kì I Năm học 2010 - 2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 5
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.... Lớp : 5 
Trường Tiểu Học Sơn Hòa.
I. Khoanh tròn vào 1 từ khác loại với các từ còn lại. (2 điểm)
 1. Vietnamese English American Linda
 2. Study Student Teacher Doctor
 3. May June Candy March
 4. What Future When Where
 5. Letter Read Draw Write
II. Hoàn thành các câu sau : (3 điểm)
 1. Wh_t is the dat_ today ?
 2. I w_nt tobe a p_stman .
 3. _here are you fr_m ?
 4. My birthday_ is in Aug_st .
 5. Where _ere you y_sterday .
III. Từ nào điền vào chỗ chấm sẽ đúng, em hãy khoanh tròn vào đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D : ( 2 điểm)
1 often do you go swimming.
 A. What B. How C. Where D. Why
2. She is . . letter now.
 A. Playing B. going C. doing D. writing
3 . Do you want to play hide and .. 
 A. meet B. see C. seek D . speak
4 . Where .. you yesterday ? 
 A . were B . was C. are D . is
5 . Mary . plays football .
 A. ever B . never C . is D . are
IV. Sắp xếp các từ sau để được câu hoàn chỉnh . (3 điểm)
1 . never / LiLi / football / plays 
2. your / is / when / birthday ? ..
3. doctor / my / is / father .
4. How / do / often /you / go / wimming ?....................................................................................
5.story / is / Mai / reading / now ..
Điểm
Đề số 2
Bài KIểM TRA HọC Kì I Năm học 2010 - 2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 5
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.... Lớp : 5 
Trường Tiểu Học Sơn Hòa.
I. Khoanh tròn vào 1 từ khác loại với các từ còn lại. (2 điểm)
 1. Sing classrom swim dance
 2. football song badminton chess
 3. play draw yesterday write
 4. is am are a
 5. picture red green black
II. Hoàn thành các câu sau : (3 điểm)
 1. Wh_ _e are you from ?
 2. What is the _ate today ?
 3. It is M _ y 22.
 4. I wa_t tobe a danc_r .
 5. Do you want to pl_y ba_minton ?
III. Từ nào điền vào chỗ chấm sẽ đúng, em hãy khoanh tròn vào đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D : ( 2 điểm)
1. I am writing a letter  my pen friend .
 A. to B. on C. in D. at	
2. Peter is .. chess now .
 A. doing B. playing C. going D. being
3 .  often do you play football ?
 A. what B. why C. how D . where
4 . Where  you yesterday ?
 A . are B . is C. was D . were
5 . Do you want to .. a bike ?
 A. write B . ride C . draw D . read
IV. Sắp xếp các từ sau để được câu hoàn chỉnh . (3 điểm)
1. is / Linda / England / from 
2. birthday / is / your / When ? .
3. do / often / How / play / you / football ? ..
4. you / to / want / play / Do / skipping rope ? ....
5. were / where / you / yesterday? ...
Đề số 3
Điểm
Bài KIểM TRA HọC Kì I Năm học 2010 - 2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 5
Thời gian : 40 phút
Họ và tên:.... Lớp : 5 
Trường Tiểu Học Sơn Hòa.
I. Khoanh tròn vào 1 từ khác loại với các từ còn lại. (2 điểm)
 1. February friend October December
 2. Game story book want
 3. who what that how
 4. I My Your our
 5. Singer nurse dance farmer
II. Hoàn thành các câu sau : (3 điểm)
 1. Wh_ _e are you from ?
 2. What is the _ate today ?
 3. It is M _ y 22.
 4. I wa_t tobe a danc_r .
 5. Do you want to pl_y ba_minton ?
III. Từ nào điền vào chỗ chấm sẽ đúng, em hãy khoanh tròn vào đáp án đúng nhất A, B, C hoặc D : ( 2 điểm)
I .. from Viet nam.
 A. is B. are C. am D. was
2. How .. do you play chess ?
 A. often B. never C. usually D. ever
3 . Do you want to play ride a 
 A. nice B. bike C. book D . letter
4 . Lan is . letter now . 
 A . going B . doing C. playing D . writing
5 . Where  you yesterday ?
 A. are B . is C . was D . were
IV. Sắp xếp các từ sau để được câu hoàn chỉnh . (3 điểm)
1. from / is / he / London . 
your / birthday / when / is ? ..........
often / do / How / badminton / play / you ? ... 
yesterday / you / were / where ?.................................................................................................
 to / you / want / do / ride a bike ?.............................................................................................

File đính kèm:

  • docChinh ta tap lam van on thi.doc