Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng anh Khối 4 - Năm học 2011-2012
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II môn Tiếng anh Khối 4 - Năm học 2011-2012, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG TH CĐ 1 Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp :. . . . . . . . . . . . . ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2011 – 2012 Môn: Anh Văn – Lớp 4 Thời gian : 40 phút Ngày thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Điểm: Chữ ký giám thị 1: Chữ ký giám thị 2: I. Circle the correct answer. Khoanh tròn đáp án đúng. (2 điểm) 1. Don’t ________ a mess. A. wake B. make C. do 2. Who ________ she? A. do B. it C. is 3. John: ________ are you? Jenny: I’m seven years old. A. How old B. How many C. What 4. Is it ________ long pencil? A. the B. a C. an II. Find and match to the opposite word of the words in the column A. Tìm và nối với từ trái nghĩa của những từ ở cột A. (2 điểm) III. Reorder these words to make the correct sentences. Sắp xếp trật tự các từ thành câu đúng. (1 điểm) 1. it/ square/ is/ box/ a/ ? ................................................................................ 2. my/ this/ sister/ is/ baby/ . ................................................................................ IV. Match these pictures to the right words or sentences. Nối các hình với từ hoặc câu thích hợp. (3,5 điểm) A B 1. round 2. pretty 3. old 4. long a. young b. short c. square d. ugly V. Fill in the blank. Điền vào chỗ trống. (1,5 điểm) 1. 2. 3.
File đính kèm:
- de thi Anh HK2L41b.pdf