Đề kiểm tra học kì II môn : toán 6 thời gian: 90 phút
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II môn : toán 6 thời gian: 90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II Môn : Toán 6 Thời gian: 90 phút GV Trần Thị Hồng Bài 1(3 đ) Thực hiện phép tính: a) b) c) d) Bài 2 (2đ)Tìm x biết: a) b) c) Bài 3 : (2.0 điểm) Lớp 6A có 40 học sinh. Cuối năm, số học sinh xếp loại khá chiếm 45% tổng số học sinh cả lớp. Số học sinh khá bằng học sinh trung bình, còn lại là học sinh giỏi. Tính số học sinh mỗi loại. Bài 4: Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vẽ hai tia Oy, Oz sao cho: , . Hỏi trong 3 tia Ox, Oy, Oz tia nào nằm giữa 2 tia còn lại? Vì sao? Tính số đo góc zOy? Hỏi tia Oy có phải là tia phân giác của góc xOz không? Vì sao? Bài 5:Cho tổng S= Chứng tỏ rằng:S > HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 6 HỌC KỲ 2 Bài/Câu Đáp án Điểm Bài 1 Tính giá trị của biểu thức: (3,0 đ) a) b) c) d) = == = = = = = = == 0,5 đ 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ Bài 2 Tìm x : (2,0 đ) a) b) c) Suy ra:x=1 hoặc x=-1 x = x = x = x = x = 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ Bài 3 (2,0điểm) Số học sinh xếp loại khá : 40 x 45% = 18 (hs) Số học sinh khá = số học sinh trung bình . Số học sinh trung bình = số học sinh khá . Số học sinh xếp loại trung bình : 18 x = 15 (hs) Số học sinh xếp loại giỏi : 40 – ( 18 + 15) = 40 – 33 = 7 (hs) Đáp số : Số học sinh xếp loại giỏi : 7 (hs) Số học sinh xếp loại khá :18 (hs) Số học sinh xếp loại trung bình : 15(hs) (hs) (0,5 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) (0,5 đ) (0,5 đ) Bài 4 a) b) c) Vẽ hình đúng Tia Ot nằm giữa hai tia Ox và Oy, vì xÔt < xÔy (30o < 60o) tÔy = xÔy – xÔt = 60o – 30o tÔy = 30o Tia Ot là tia phân giác của xÔy vì tia Ot nằm giữa hai tia Ox, Oy và tÔy = tÔx. (2,0 đ) (0,5 đ) (0,5 đ) (0,5 đ) (0,25 đ) (0,25 đ) Bài 5 Ta có: . . . Vì: đến có 50 số hạng Nên: 1đ 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN:SỐ HỌC 6 TIẾT PPCT:68 Cấp độ Tên Chủ đề (nội dung, chương) Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Tập hợp số nguyên B2a Số câu Số điểm 1 0,5 đ 1 0,5 đ Phân số B1a,b B1c,d ,B2b,c B3 B5 Số câu Số điểm 2 1,25đ 4 3,25đ 1 2đ 1 1đ 8 7,5đ Góc Vẽ hình,4ac B4b Số câu Số điểm 2 1,25đ 1 0,75 4 2,0 đ Tổng số câu Tổng số điểm 5 3,0đ 5 4,0đ 2 2đ 1 1đ 8 10đ
File đính kèm:
- TO62_QT1.doc