Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Khối 4 - Năm học 2013-2014
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Khối 4 - Năm học 2013-2014, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì 2 Môn : Anh văn lớp 4 Hoàn thành các từ sau: (1m) It is a lo_g penc_l. I want fi_h and ric_. There are four d_lls. I can pl_y with a yo-yo. Tìm từ khác với các từ còn lại: (1m) a. cake b. juice c. bread d. ice cream a. monkey b. tiger c. lion d. bear a. square b. short c. big d. marker a. doll b. car c. red d. yo-yo. Nhìn tranh và trả lời câu hỏi:(1m) What is this? It is a Is this a round box? ...................... What do you want? I want Where is the cat? It is .. the chair. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: (2m) .are you? I am fine. How old b. How c. Where .is this? It is a crayon. What b. Who c. Where How old .. you? I am seven years old. is b. are c. am Do you want milk? . Yes, I do. b. Yes, I am c. No, it isn’t. pens are there? There are two pens. How old b. How c. How many How is the .? It is sunny. weather b. table c. sun What do you like? I like elephants .. rabbits. an b. and c. X There four clouds. are b. is c. am. Sắp xếp lại cho đúng trình tự: (2m) Cut it Buy an orange. Wash it. Eat it. → .. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: (2m) I / too / , / like/ chicken. .. is/ there/ one / flower. .. is/ it / short/ a / ruler. .. There/ five / are / robots / yellow. ... Viết từ trái nghĩa với từ cho sẵn: (1m) short ≠ big ≠
File đính kèm:
- DE KTR KY 2 CTMOI 2014.doc