Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 3,4 - Năm học 2012-2013 - Phòng GD&ĐT Quảng Điền
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 3,4 - Năm học 2012-2013 - Phòng GD&ĐT Quảng Điền, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÒNG GD&ĐT QUẢNG ĐIỀN ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2012 – 2013 Môn thi: Tiếng Anh –Lớp 3 Thời gian: 35 phút (Không kể thời gian phát đề) Trường: Họ và tên:........................................................ Lớp: ........./ SBD:. Giám thị 1 Giám thị 2 Mã phách " --------------------------------------------------------------------------------------- ------------------- Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Mã phách ghi lại I. Khoanh tròn vào từ khác loại. (3điểm) 1. a. you b. mother c. father 2. a. nine b. old c. ten 3. a. ruler b. she c. he 4. a. open b. close c. pen 5. a. where b. who c. the 6. a. tall b. baby sister c. young II. Nối các từ ở cột A với nghĩa tiếng việt ở cột B :(3điểm ) A B Trả lời 1. sister a. mẹ 1 2. mother b. bà nội, ngoại 2 3. father c. chị, em gái 3. 4. brother d. cha 4 5. grandfather e. anh, em trai 5. 6. grandmother f. ông nội, ngoại 6.. III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm) 1. these/ are / What? ............................................................................... 2. my/ grandfather/ He/ is. ................................................................................. 3. nice/ to/ It/ meet/ you/ is/ too. .................................................................................... 4. is/ she / who ?. IV. Trả lời các câu hỏi sau : ( 2 điểm) 1. How many notebooks ? 2. What color is this ? . -------------THE END ------------- ĐÁP ÁN I Mỗi từ đúng được 0,5 điểm 1.a 2.b 3.a 4.c 5.c 6.b II.Nối mỗi từ đúng được 0,5 điểm 1.c 2.a 3.d 4.e 5.f 6.b III.Sắp xếp mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1. What are these ? 2.He is my grandfather. 3. It is nice to meet you,too. 4.Who is she ? IV. Trả lời mỗi câu đúng được 1 điểm 1. one notebook / two notebooks 2.It’s blue / yellow. PHÒNG GD&ĐT QUẢNG ĐIỀN ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2012 – 2013 Môn thi: Tiếng Anh –Lớp 4 Thời gian: 35 phút (Không kể thời gian phát đề) Trường:.. Họ và tên :............................................. Lớp: ........./ SBD:. Giám thị 1 Giám thị 2 Mã phách " --------------------------------------------------------------------------------------- ------------------- Điểm Giám khảo 1 Giám khảo 2 Mã phách ghi lại I. Khoanh tròn đáp án đúng A, B hoặc C: ( 3điểm) 1. How ..are you ? A . old B. fine C.year 2 .Do you want bread ? No, I . A . do B . don’t C. am not 3 . This flower is .. you. A . at B . on C . for 4 . What’s your . color ? A . like B . favorite C . drink 5 . How many cats .there ? A . are B . is C. am 6 .I like yellow , yes , I A . was B . here C . do II. Chọn từ thích hợp để điền vào chổ trống : ( 2 điểm ) years, is , fly , do 1. Look! There ________ a bird on the tree. 2. She is ten ______ old 3. What ______you want ? 4. Linda can ________a kite. III.Nối câu ở cột A phù hợp với câu ở cột B :( 3 điểm) A B Trả lời 1. Do you like rabbits ? a. Yes, it is . 1 2. Where’s the pen ? b. It’s on the table . 2 3. Is this your notebook ? c. I like blue . 3. 4. Can you do a puzzle ? d. No, I don’t . 4 5. How many clouds are there ? e.Yes, I can . 5. 6. What’s your favorite color? f. There is one cloud. 6.. IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:( 1 điểm ) 1 . cake / I / want / milk / and . . 2 . do / what /you / like ? 3. there / is /spider / a. . 4. the / weather / how / is / today? . V. Trả lời các câu hỏi sau : (1 điểm ) 1. What’s your favorite color ? 2. Can you jump rope ? ----------THE END------------- ĐÁP ÁN I. Mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1.A 2.B 3.C 4.B 5.A 6.C II. Mỗi từ đúng được 0,5 điểm 1.is 2 years 3.do 4.fly III. Nối mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1.d 2.b 3.a 4.e 5.f 6.c IV. Sắp xếp mỗi câu đúng được 0,25 điểm 1. I want cake and milk. 2.What do you like ? 3. There is a spider. 4. How is the weather today ? V.Trả lời mỗi câu đúng được 0,5 điểm 1. I like red . 2.Yes, I can / No, I can’t .
File đính kèm:
- De thi tin Anh van CKIIlop34.doc