Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 3,4,5 - Năm học 2011-2012 - Trường Tiểu học số 1 Quảng Văn

doc18 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 365 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 3,4,5 - Năm học 2011-2012 - Trường Tiểu học số 1 Quảng Văn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đề khảo sát chất lượng học kỳ II
Trường th số 1 quảng văn năm học: 2011-2012
Họ và tên: Môn: Tiếng Anh
...................................................... Khối: 3
Lớp:............................................... Thời gian: 40 phút Số phách..................
Điểm
Giám thị số 1
Giám thị số 2
*đề chẵn:
I. Circle A or B: Khoanh tròn (3 points) 
1.What are these?......... are cassettes 
 A. They 
 B. This 
2. How many pencil cases?  pencil cases.
 A. Three
 B. one 
3. How many ? One boy.
 A. boy
 B. boys
4. Who’s she? She’s my 
 A. grandfather
 B. grandmother
5. A, B, C, .................
A. D, E, H, G 
B. D, E, F, G
6. This is my father.  is tall and thin.
A. She
B. He
II. Fill in the blanks: Điền từ thích hợp vào khoảng trống: (3 points) 
 nice – home – too– is
 Nam: Hi , Mom!I’m (1) . 
 Ba: This (2) my friend. This is my mother.
 Mrs Thanh: It’s (3).. to meet you. 
 Nam: It’s nice to meet you, (4) 
III. Complete the sentences: Hoàn thành cỏc cõu sau: (2 points) 
	1.He is tall. He is old . Who is he?
 	- He is my ..
	 2. He is tall. He is young . 	
	 -He is my ..
	 3. Count the boys. ---------------- boys 
V. Connect: Nối (2 points) 
	 A.wake up 
 1. 
 B. draw a picture
 2.
 C. do homework
3.
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đề khảo sát chất lượng học kỳ II
Trường th số 1 quảng văn năm học: 2011-2012
Họ và tên: Môn: Tiếng Anh
...................................................... Khối: 3
Lớp:............................................... Thời gian: 40 phút Số phách..................
Điểm
Giám thị số 1
Giám thị số 2
*đề lẽ:
I. Connect: Nối (2 points) 
	 A.wake up 
 1. 
 B. draw a picture
 2.
 C. do homework
 3.
II. Complete the sentences: Hoàn thành cỏc cõu sau: (2 points) 
	1.He is tall. He is old . Who is he?
 	- He is my ..
	 2. He is tall. He is young . 	
	 -He is my ..
	 3. Count the boys. ---------------- boys 
III. Fill in the blanks: Điền từ thích hợp vào chổ trống (3 points) 
 nice – home – too– is
 Nam: Hi , Mom!I’m (1) . 
 Ba: This (2) my friend. This is my mother.
 Mrs Thanh: It’s (3).. to meet you. 
 Nam: It’s nice to meet you, (4) 
IV. Circle A or B: Khoanh tròn (3 points) 
1.What are these?......... are cassettes 
 A. They 
 B. This 
2. How many pencil cases?  pencil cases.
 A. Three
 B. one 
3. How many ? One boy.
 A. boy
 B. boys
4. Who’s she? She’s my 
 A. grandfather
 B. grandmother
5. A, B, C, .................
A. D, E, H, G 
B. D, E, F, G
6. This is my father.  is tall and thin.
A. She
B. He
phòng GD-ĐT Quảng Trạch 	đáp án môn tiếng anh 
Trường th số 1 quảng văn 	 khối 3 - đề chẵn
I.Circle A or B: (3 points)
1.A	2.A	3.B	4.B	5.B	6.B
II.Fill in the blanles: (3 points)
1.home	2.is	3.nice	4.too
III.Complete the sentences (2 points)
1.grandfather.
2.Brother.
3.Three
IV.Connect (2 points)
1.C. do homework	2. A.wake up	3.B.draw a picture
phòng GD-ĐT Quảng Trạch 	 đáp án môn tiếng anh 
Trường th số 1 quảng văn 	 khối 3 - đề lẽ
I.Connect (2 points)
1.C. do homework	2. A.wake up	3.B.draw a picture
II.Complete the sentences (2 points)
1.grandfather.
2.Brother.
3.Three
III.Fill in the blanles: (3 points)
1.home	2.is	3.nice	4.too
IV.Circle A or B: (3 points)
1.A	2.A	3.B	4.B	 5.B	 6.B
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đề khảo sát chất lượng học kỳ II
 Trường th số 1 quảng văn năm học: 2011-2012
Họ và tên: Môn: Tiếng Anh
...................................................... Khối: 4
Lớp:............................................... Thời gian: 40 phút Số phách..................
Điểm
Giám thị số 1
Giám thị số 2
đề chẵn:
 dogs
frogs
a rabbit
a spider
I. Connect : Nối (2 points)
cats
(1) (2) (3) (4) (5)
II. Answer the question : Trả lời cõu hỏi (3 points)
1. What do you want ? 2. What do you want ?	 	
I want.. . 
3. Do you like spiders ? 4. What do you like ?	
  	 . 
5. How many dogs are there ? 6. How many rabbits are there ?
 	 . 
III. Circle A, B or C: Khoanh vào ý trả lời đỳng(3 points)
1. Do you like spiders ? No, I .
 A.am not B.do not C.can not 
2. How many. are there?
 A.a flower B.flower C.flowers 
3. I like red. What about you?
 A. Yes,I like red. B. I like red ,too. C. I like milk. 
4. I’m  I want rice and chicken.
 A. hungry B. fine C. thirsty 
5. He can . with a yo-yo 
 A. play B. catch C.do	
6. How. are you? –I’m seven years old 
 A. weather B. many C. old
IV. Fill in the blanks: Hoàn thành bài hội thoại sử dụng các từ cho sẵn: (2 points)
favorite like about is
 A: What’s your (1).color ?
 B: It (2)..red. What (3)..you ?
 A: I (4)blue.
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đề khảo sát chất lượng học kỳ II
Trường th số 1 quảng văn năm học: 2011-2012
Họ và tên: Môn: Tiếng Anh
...................................................... Khối: 4
Lớp:............................................... Thời gian: 40 phút Số phách..................
Điểm
Giám thị số 1
Giám thị số 2
đề lẽ:
I. Answer the question : Trả lời cõu hỏi (3 points)
1. What do you want ? 2. What do you want ?	 	
I want.. . 
3. Do you like spiders ? 4. What do you like ?	
  	 . 
5. How many dogs are there ? 6. How many rabbits are there ?
 	 . 
II. Fill in the blanks: Hoàn thành bài hội thoại sử dụng các từ cho sẵn: (2 points)
favorite like about is
 A: What’s your (1).color ?
 B: It (2)..red. What (3)..you ?
 A: I (4)blue.
 dogs
frogs
a rabbit
a spider
III. Connect : Nối (2 points)
cats
(1) (2) (3) (4) (5)
IV. Circle A, B or C: Khoanh vào ý trả lời đỳng(3 points)
1. Do you like spiders ? No, I .
 A.am not B.do not C.can not 
2. How many. are there?
 A.a flower B.flower C.flowers 
3. I like red. What about you?
 A. Yes,I like red. B. I like red ,too. C. I like milk. 
4. I’m  I want rice and chicken.
 A. hungry B. fine C. thirsty 
5. He can . with a yo-yo 
 A. play B. catch C.do	
6. How. are you? –I’m seven years old 
 A. weather B. many C. old
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đáp án môn tiếng anh
Trường th số 1 quảng văn khối 4 - đề chẵn
I. Connect : Nối (2 points)
1. dogs	2. a rabbit	3. a spider	4. frogs 	5. cats
II. Answer the question : (3 points)
1. What do you want ? 2. What do you want ?	 	
- I want fish. - I want pizza.
3. Do you like spiders ? 4. What do you like ?	
 - Yes, I do /No, I don’t . 	 - I like cats. 
5. How many dogs are there ? 6. How many rabbits are there ?
- There are four dogs. 	 - There is one rabbit. 
III. Circle : (3 points)
1.B. do not	2.C. flowers 	3.B. I like red ,too.	
4.A. hungry 	5.A. play	6. C.old
IV. Fill in the blanks: (2 points)
1. favorite	2. is	3. about	4. like
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đáp án môn tiếng anh
Trường th số 1 quảng văn khối 4 - đề lẽ
I. Answer the question : (3 points)
1. What do you want ? 2. What do you want ?	 	
- I want fish. - I want pizza.
3. Do you like spiders ? 4. What do you like ?	
 - Yes, I do /No, I don’t . 	 - I like cats. 
5. How many dogs are there ? 6. How many rabbits are there ?
- There are four dogs. 	- There is one rabbit
II. Fill in the blanks: (2 points)
1. favorite	2. is	3. about	4. like
III. Connect : Nối (2 points)
1. dogs	2. a rabbit	3. a spider	4. frogs 	5. cats
IV. Circle : (3 points)
1.B. do not	2.C. flowers 	3.B. I like red ,too.	
4.A. hungry 	5.A. play	6. C.old
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đề khảo sát chất lượng học kỳ II
Trường th số 1 quảng văn năm học: 2011-2012
Họ và tên: Môn: Tiếng Anh
...................................................... Khối: 5
Lớp:............................................... Thời gian: 40 phút Số phách..................
Điểm
Giám thị số 1
Giám thị số 2
*đề chẵn:
I. Write : viết (2 points)
 a/ . b/ . c/. d/....................
II. Fill in the blank : Điền vào chỗ trống sử dụng cỏc từ sau “next to, in, on, in front of” (2 points)
1
There is a book.......................the chair
2.
 There are chairs...................the table
3.
 There is a book...................the bag
4
There is a table...................the sofa.
III. Rearrange the letters or the words in the right order. Sắp xếp lại các từ theo trật tự đúng (2 points)
 1.your / what / telephone / is /number ? - It is 0638501015
...................................................................................................................................................... 
 2. There / in the / a bed/ is/ bedroom.
....................................................................................................................................................... 
 3. can / she / what / do ?
....................................................................................................................................................... 
 4. he / chopsticks / can’t / use.
....................................................................................................................................................... 
IV.Chose and circle A,B or C,: Chọn đỏp ỏn đỳng nhất (2 points)
1. ..do you live ? - I live in Ho Chi Minh city.
	A. how	B. where	C. what	
2. The bathtub is in the.
	A. kitchen	B. bedroom	C. bathroom
3. His  is 52 Ly Thuong Kiet Street.
	A. name	B. address	C. telephone	
4.I can ............ a magic trick.
	A. do	B. speak	C. ride
V.Words Family (2 points)
-og
frog
-op
stop
-un
sun
phòng GD-ĐT Quảng Trạch đề khảo sát chất lượng học kỳ II
Trường th số 1 quảng văn năm học: 2011-2012
Họ và tên: Môn: Tiếng Anh
...................................................... Khối: 5
Lớp:............................................... Thời gian: 40 phút Số phách..................
Điểm
Giám thị số 1
Giám thị số 2
*đề lẽ:
I.Words Family (2 points)
-og
frog
-op
stop
-un
sun
II.Chose and circle A,B or C,: Chọn đỏp ỏn đỳng nhất (2 points)
1. ..do you live ? - I live in Ho Chi Minh city.
	A. how	B. where	C. what	
2. The bathtub is in the.
	A. kitchen	B. bedroom	C. bathroom
3. His  is 52 Ly Thuong Kiet Street.
	A. name	B. address	C. telephone	
4.I can ............ a magic trick.
	A. do	B. speak	C. ride
III. Rearrange the letters or the words in the right order. Sắp xếp lại các từ theo trật tự đúng (2 points)
 1.your / what / telephone / is /number ? - It is 0638501015
...................................................................................................................................................... 
 2. There / in the / a bed/ is/ bedroom.
....................................................................................................................................................... 
 3. can / she / what / do ?
....................................................................................................................................................... 
 4. he / chopsticks / can’t / use.
....................................................................................................................................................... 
IV. Fill in the blank : Điền vào chỗ trống sử dụng cỏc từ sau “next to, in, on, in front of” (2 points)
1
There is a book.......................the chair
2.
 There are chairs...................the table
3.
 There is a book...................the bag
4
There is a table...................the sofa.
V. Write : viết (2 points)
 a/ . b/ . c/. d/....................
phòng GD-ĐT Quảng Trạch 	đáp án môn tiếng anh 
Trường th số 1 quảng văn 	 khối 5 - đề chẵn
I.Write: (2 points)
a.bed	b.sink	c.telephone	d.refrigerator
II.Fill in the blank: (2 points)
1.on	2.next to	3.in	4.in front of.
III.Rearrange the letters or the words in the right order : (2 points)
1.What is your telephone number? - It is 0638501015
2.There is a bed in the bedroom.
3.What can she do?
4.He can’t use chopsticks.
IV. Chose and circle A, B, or C (2 points)
1. B	2.C	3.B	4.A
V.Words family	(2 points)
-og
frog
dog
log
-op
mop
stop
top
-un
fun
run
sun
phòng GD-ĐT Quảng Trạch 	đáp án môn tiếng anh 
Trường th số 1 quảng văn 	 khối 5 - đề lẽ
I.Words family	(2 points)
-og
frog
dog
log
-op
mop
stop
top
-un
fun
run
sun
II. Chose and circle A, B, or C (2 points)
1. B	2.C	3.B	4.A
III.Rearrange the letters or the words in the right order : (2 points)
1.What is your telephone number? - It is 0638501015
2.There is a bed in the bedroom.
3.What can she do?
4.He can’t use chopsticks.
IV.Fill in the blank: (2 points)
1.on	2.next to	3.in	4.in front of.
V.Write: (2 points)
a.bed	b.sink	c.telephone	d.refrigerator

File đính kèm:

  • docDe thi(1).doc