Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2008-2009 - Trường Tiểu học An Bài
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2008-2009 - Trường Tiểu học An Bài, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
trường tiểu học an bài Huyện quỳnh phụ Tiếng Anh lớp 4 đề kiểm định chất lượng học kỳ II năm học 2008 -2009 ( Thời gian làm bài 25 phút ) Họ và tên:. Lớp:. Trường tiểu học: . Bài 1: Khoanh tròn từ khác loại 1. milk orange juice mineral water fish 2. monkey dance bear tiger 3. elephant foodstall bookshop post office 4. jeans shorts skirts T- shirt 5. speak draw time watch Bài 2: Sắp xếp các câu dưới đây thành đoạn hội thoại hợp lý: 1 I’ m fine, thank you. And you ? Hello, Nam. I’ m hungry now. Hello, Alan. How are you? Let’ s go to the foodstall. Bài 3: Khoanh tròn chữ cái A, B hoặc C trước đáp án đúng nhất để hoàn thành câu. 1. What time is it ?- ....................................... . a. at 6 o’clock b. It’s 8 o’clock c. It’s 8.15 o’clock 2. What’ s your job ?- ............................................. a. I’ m an engineer. b. I’m a engineer. c. I’ m engineer. 3. Chicken is my favourite a. drink b. food c. foods 4. He to school every morning. a. gos b. do c. goes 5. Do you like monkeys and bears ? .. a. Yes, I do b. Yes, I don’t c. No, I do 6. How . is this bag?- It’s 50.000 dong. a. many b. much c. can 7. . do you want to go to the cinema?- because I want to see films. a. When b. Where c. Why 8. What ... are your shirts? – They are white. a. colour b. subjects c. animals Bài 4: Sắp xếp từ, cụm từ thành câu hoàn chỉnh 1. Let’ s / zoo / the / go / to / .................................................................................................................................................................................................. 2. breakfast/ I/ at / have / 6 o’clock / .................................................................................................................................................................................................. 3. / like / fish / I / but / don’t / I / meat/ like/ ........................................................... ..........................................................................................................................................
File đính kèm:
- DE TA CUOI NAM L4.doc