Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Gia Viễn

doc3 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 219 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Trường Tiểu học Gia Viễn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHềNG GD – ĐT CÁT TIấN
TRƯỜNG TH GIA VIỄN
Tờn:
Lớp: 4a
 Điểm
THI KIỂM TRA HỌC Kè II
NĂM HỌC : 2010 – 2011
MễN : TIẾNG ANH
Chương trỡnh Let’s go 1B
Thời gian : 35 phỳt
 dogs
frogs
a rabbit
a spider
I. Connect : Nối (2 points)
cats
(1) (2) (3) (4) (5)
II. Answer the question : Trả lời cõu hỏi (3 points)
1. What do you want ? 2. What do you want ?	 	
I want.. . 
3. Do you like spiders ? 4. What do you like ?	
  	 . 
5. How many dogs are there ? 6. How many rabits are there ?
 	 . 
III. Circle : Khoanh vào ý trả lời đỳng(3 points)
1. Do you like spiders ? No, I .
 A.am not B.do not C.can not 
2. How many. Are there?
 A.a flower B.flower C.flowers 
3. I like red. What about you?
 A. Yes,I like red. B. I like red ,too. C. I like milk. 
4. I’m  I want rice and chicken.
 A. hungry B. fine C. thirsty 
5. He can . with a yo-yo 
 A. play B. catch C.do	
6. How. are you? –I’m seven years old 
 A. weather B. many C. old
IV. Fill in the blanks: Hoàn thành bài hội thoại sử dụng các từ cho sẵn: (2 points)
favorite like about is
 A: What’s your (1).color ?
 B: It (2)..red. What (3)..you ?
 A: I (4)blue.
___________ Goodluck___________
ĐÁP ÁN TIẾNG ANH LỚP 4 NĂM HỌC 2010 - 2011
I. Connect : Nối (2 points)
(Mỗi cõu đỳng đạt 0.5 điểm)
1. dogs	2. a rabbit	3. a spider	4. frogs 	5. cats
II. Answer the question : Trả lời cõu hỏi (3 points)
(Mỗi cõu đỳng đạt 0.5 điểm)
1. What do you want ? 2. What do you want ?	 	
- I want fish - I want pizza
3. Do you like spiders ? 4. What do you like ?	
 - Yes, I do 	 - I like cats 
5. How many dogs are there ? 6. How many rabits are there ?
- There are four dogs 	 - There is one rabbit 
III. Circle : Khoanh vào ý trả lời đỳng(3 points)
(Mỗi cõu đỳng đạt 0.5 điểm)
1. do not	2. flowers 	3. I like red ,too.	
4. hungry 	5. play	6. old
IV. Fill in the blanks: Hoàn thành bài hội thoại sử dụng các từ cho sẵn: (2 points)
(Mỗi cõu đỳng đạt 0.5 điểm)
1. favorite	2. is	3. about	4. like

File đính kèm:

  • docde thi hkII lets go 1B.doc