Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2011-2012 - Phòng GD&ĐT Kinh Môn

doc4 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 278 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2011-2012 - Phòng GD&ĐT Kinh Môn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phòng gd & Đt kinh môn Đề Kiểm tra học kỳ II
Điểm
 Năm học: 2011 - 2012
 Môn: Tiếng Anh lớp 4 
 Thời gian: 40 phút
 Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 Lớp: 4 . . . . . . Trường tiểu học . . . . . . . . . . . . .
 Kiểm tra ngày . . . . . . tháng 5 năm 2012.
Câu 1. Gạch chân một từ không cùng nhóm với những từ còn lại. (2,5 điểm)
VD. Pen Cat Book
 1. Tree Ten Five
 2. Under It By
 3. Juice Milk Fish 
 4. Yellow Favorite Green
 5. Want Swim Walk 
Câu 2. Khoanh tròn đáp án a, b hoặc c để hoàn thành câu đúng. (2,5 điểm)
b
 VD. This is a jump rope. . . . . . . . . . is long.
 a. He . It c. They
 1. . . . . . . . . . . . is the weather today ? - It's sunny.
 a. How b. What c. Who
 2. What is your favorite color ? - I like . . . . . . . . . 
 a. doll b. rabbit c. pink
 3. Where are the books ? - . . . . . . . . . . on the table.
 a. They are b. It is c. She is
 4. How many . . . . . . . . . . . . are there ? - There is one table.
 a. table b. tables c. a table
 5. . . . . . . . . . . . you like dolls ? 
 a. Are b. Do c. Can 
 6. There is . . . . . . . . . . cat. I like cats.
 a. on b. an c. a 
 7. I am . . . . . . . . . years old. 
 a. nine b. nice c. neni
 8. There are . . . . . . . . . next to the sofa.
 a. lamp b. a lamp c. lamps
 9. He can ride a . . . . . . . . . .
 a. ball b. book c. bicycle
 10. I am thirsty. I want . . . . . . . . . . . 
 a. chicken b. juice c. rice 
Câu 3. Nối câu hỏi ở cột A cho phù hợp với câu trả lời ở cột B. (2,5) 
 Colum A Colum B
 VD. What's your name ? a. It's a ball.
 1. How old are you ? b. Yes, I do.
 2. Can you fly a kite ? c. I am ten years old.
 3. What do you want ? d. My name is Hoa.
 4. What's it ? e. No, I can not.
 5. Do you like frogs ? f. I want rice and chicken. 
Câu 4. Sắp xếp lại trật tự các từ trong các câu sau cho đúng. (2,5 điểm)
 1. am / hungry / I / .
=> . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 2. big / is / a / car / it / . 
=> . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 3. the / where / kite / is / ?
=> . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 4. flowers / are / there / ten / .
=> . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
 5. is / the / under / the / table / cat / .
=> . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
The end
Đáp án và thang điểm Bài kiểm tra học kỳ II.
Môn: Tiếng Anh lớp 4
Năm học: 2009 - 2010
Câu 1. ( 2,5) điểm ). Mỗi câu đúng 0,5 điểm.
 1 - Tree 2 - It 
 3 - Fish 4 - Favorite
 5 - Want
Câu 2. ( 2,5 điểm ). Mỗi câu đúng 0,25 điểm.
 1 - a 2 - c 3 - a 
 4 - b 5 - b 6 - c
 7 - a 8 - c 9 - c
 10 - b 
Câu 3. ( 2,5 điểm ). Mỗi câu đúng 0,5 điểm.
 1 - c 2 - e 
 3 - f 4 - a 
 5 - b
Câu 4. ( 2,5 điểm ). Mỗi câu đúng 0,5 điểm.
 1. I am hungry.
 2. It is a big car.
 3. Where is the kite ?
 4. There are ten flowers.
 5. The cat is under the table.
The end

File đính kèm:

  • docBAI KIEM TRA KY II LETS GO 1B.doc