Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Cam Đức 1

doc2 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 248 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Cam Đức 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường TH CAM DUC 1 ĐỀ THI HỌC KỲ II
 MÔN: TIẾNG ANH
Họ và tên: .......................................................................................... Lớp: 4
(Đề chẳn)
I.Gạch chân vào từ thừa ( 1,5 điểm )
1. T H E S A E
2. H A T N D
3. D R A Y W
4. W H E O
5. S M Z A L L
6. B E R O W N
II. Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 2,5 điểm)
1. ................. morning, Andy.
A. Bye	B. Hi	C. Good	D. Hello
2. ................. is she ? – She is Kate
A. What	B. Who	C. How	D. Hi
3. Open your book, ..................
A. for	B. not	C. how	D. please
4. He is my ...................................
A. grandmother	B. father	C. mother	D. sister
5. Pick ............ your pencil.
A. on	B. at	C. to	D. up
6. Write ............... name, please.
A. you	B. he	C. me	D. your
7. Let’s ................. a picture.
A. draw	B. read	C. pen	D. how
8. ..................... your book, please.
A. Stand	B. See	C. Sit down	D. Open
9. Count the ........................
A. girles	B. girl	C. boys	D. boy
10. She’s my friend, .............
A. that	B. too	C. thanks	D. this
III Hãy miêu tả hình dáng của những người trong tranh. ( 2 điểm ).
1. .............................. 2. ............................ 3. .............................	4. ....................... 
IV. Sắp xếp các từ theo trật tự đúng. ( 2 điểm )
1. nice / you / It’s / meet / to.
....................................................................................
2. my /is / this / sister.
....................................................................................
3. a / don’t / mess / make.
....................................................................................
4. hand / put / down / your. 
....................................................................................
V. Điền từ thích hợp vào chổ trống ( 1 điểm )
1. How ........... you ?
2. Don’t ....................... TV.
Good luck to you !

File đính kèm:

  • docBAI KT CUOI HKII ANH L4.doc