Đề kiểm tra học kỳ 2 môn : toán khối 8

doc4 trang | Chia sẻ: bobo00 | Lượt xem: 1073 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kỳ 2 môn : toán khối 8, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường THCS Phan Bội Châu 
Người ra : Nguyễn Thị Ngọc Hân 
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN : TOÁN KHÓI 8
A . Trắc nghiệm.( 4đ) Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời mà em cho là đúng nhất
Câu 1. Số nghiệm của phương trình 3x + 5 = 3x + 5 là
A. 1 nghiệm	B. 2 nghiệm	C. Vô nghiệm	D. Vô số nghiệm
Câu 2. Phương trình 4x - 20 = 0 có nghiệm là:
 A. 0	B. 5	C.-5	D. Một kết quả khác
Câu 3.Phương trình= có nghiệm x bằng
 A. 1	B.2	C.0	D.vô nghiệm
Câu 4. Phương trình (2x-3)(x+1) = 0 có tập hợp nghiệm là 
 A. S ={ 1,5 }	B. S = { -1 }	C.{1,5; -1 }	 D.Một đáp số khác
Câu 5.Nghiệm của phương trình = là 
 A. 0	B. 1	C. -1	D. 2
Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 2x - 3 < 0 là:
 A. x 0	C. x > 1,5	D. x < 1,5
A
Câu 7.Cho hình vẽ sau biết DE//BC,AD = 2, AB = 3, BC = 6,DE = x. Giá trị của x là
B
C
E
D
 A.1	B.3	C.5	D.4
A
B
C
H
Câu 8. Cho hình vẽ sau. Cho biết có bao nhiêu cặp tam giác đồng dạng
 A. Một cặp	B. Hai cặp	C. Ba cặp	D.Bốn cặp
Câu 9. Cho tam giác ABC có diện tích bằng 40cm2.Gọi M, n lần lượt là trung điểm của AB và AC thì diện tích tứ giác BCMN là
 A. 10cm2	B.20cm2	C.25cm2	D.30cm2
A
B
D
C
4
5
3
x
Câu 10 Cho tam giác ABC có AD là phân giac trong của góc A.Tìm x ở hình vẽ sau
 A.3,7	B.4	C.3,5	D.3,75
II> Tự luận.(6đ)
 Bài 1(1,5đ). Giải các phương trình sau
 a. 1 + = b. 
Bài 2.( 1đ) Giải bất phương trình và biểu diển tập hợp nghiệm trên trục số
Bài 3(3,5đ). Cho tam giác ABC vuông tại A. AB = 15cm, AC = 20cm.Vẽ tia AX//BC và tia By vuông góc với BC tại B, tia Ax cắt By tại D.
a, Chứng minh ∆ ABC đồng dạng với ∆ DAB
b. Tính BC, DA, DB.
C. AB cắt CD tại I. Tính diện tích ∆ BIC
..............................................
. ĐÁP ÁN VÀ CHO ĐIỂM
 I. Trắc nghiệm(4đ, mỗi câu đúng 0,4đ)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
D
B
A
C
D
D
D
C
D
D
 II. Phần tự luận
 Bài 1. ( 1,5đ ) .
 Câu a 0.75đ - Quy đồng khử mẫu (0.25đ)
 - Thu gọn (0.25đ)
 - Tìm đúng nghiệm (0,25đ)
 Câu b(0.75đ) - ĐKXĐ( 0,25đ)
 - QĐKM (0,25đ)
 - Tìm đúng nghiệm (0.25đ)
 Bài 2(1đ)
-QĐKM9 0,25)
- Thu gọn (0,25)
-Tìm đúng nghiệm (0,25đ)
- Biểu diển đúng (0,25đ)
Bài 3(3,5đ)
 - Vẽ đúng hình (0,5đ)
Câu a(0,75đ) DAB = ABC.......(0,25đ)
 ADB = BAC.........(0,25đ)
 ∆ ABC đồng dạng với ∆ DAB( 0,25đ)
Câu b( 1,5đ)
- Tính đúng BC = 25cm(0,5đ)
-Tính đúng DA = 9cm (0,5đ)
- Tính DB = 12cm( 0,25đ)
Câu c(0,75đ)
QUa I vẽ HK vuông góc Với BC( H thuộc AD, K thuộc BC)
Ta có : HK = BD( tc đoạn chắn)
 ∆ AID đồng dạng vơí ∆BIC suy ra (0,25đ)
 Suy ra IK =cm(0,25đ)
Tính được S =........= (cm2) (0,25đ)
D
H
A
I
B
K
C

File đính kèm:

  • docTO-8-PBC.doc