Đề kiểm tra học kỳ I môn: Tiếng Anh 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kỳ I môn: Tiếng Anh 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I Name : .. Class : . Môn: Tiếng Anh Let’s go 1A I/ Hoàn thành các từ sau đây: (2đ) puple cha.r .range bok II/ Chọn từ đúng, rồi điền vào chỗ trống: How, is, up, an (2đ) My name .. Scott. This is . eraser. are you ? I am fine. Pick . your pencil. III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2đ) What is this? It is a .. What is this? It is a IV/ Chọn đáp án đúng, rồi khoanh tròn: (2đ) . is a blue bag. a. What b. How c. It 2. Put your hand . a. down b. away c. up 3. This is an .. and pink bag. a. blue b. orange c. red 4. Is this a yellow ruler ? a. Yes, it is b. No , it is c. It is yellow ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II Name : .. Class : . Môn: Tiếng Anh Let’s go 1A I/ Nối và hoàn thành các từ sau đây (2đ) YYY YYYYYY YYYY YYYYYYY sevn .ix fur thee II/Chọn từ rồi điền vào bài đối thoại:friend,young,too,meet (2đ) A: Hi,Mom! I’m home. This is my .. This is my mother. B: It’s nice to you. You’re very . C: It’s nice to meet you, . III/ Trả lời các câu hỏi sau: (2đ) How many bags? .................................................. What are these? ........................................................ IV/ Chọn đáp án đúng, rồi khoanh tròn: (4đ) 1/ ................the weather today ? A .What B . How C . How’s 2/ There many clouds today. A . is B . are C. am 3/ .. is my sister. A . That’s B . This C . He 4/Where the book ? A. are B. is C. are there 5/ . is she? A. How B. Who C. What 6/ What are these? . are crayons. A. This B. There C. They 7/ Go. The door. A. to B. at C. in 8/ Count the markers. A. seven B. eight C. six ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ Name : .. Class : . Môn: Tiếng Anh Let’s go 1A(lớp3) I/Nối các câu hỏi với các câu trả lời sao cho tương ứng:(2.5đ) A 1/ What’s your name? 2/ What’s this? 3/ Is this a book? 4/How are you? 5/ What color is this? B a/ I’m fine. Thank you. b/ No, it isn’t. c/ It’s a bag. d/ My name is Lan. e/ It’s blue. Trả lời 1- 2- 3- 4- 5- II/ Trả lời các câu hỏi sau: (2đ) 2/ Is this a ruler? .. 1/ What is this? It is a III/ Chọn đáp án đúng, rồi diền vào chỗ trống: (3.5đ) 1/ (What/ How/ It). is a blue bag. 2/ Put your pencil. (down/ away/ up) 3/ This is an .. (blue/ orange/ red ) and pink bag. 4/ Is this a yellow ruler ?.......................... (Yes, it is/ No , it is/Yes, is it) 5/ My name .. ( is/ are/ am) Kate. 6/ This is .. ( a/ the/ an) eraser. 7/ Point . ( up/to/ down) the teacher.
File đính kèm:
- Bai tap on thi HSG lop 3.doc