Đề kiểm tra học kỳ II năm học 2011 - 2012 Môn: Tiếng Anh lớp 3 (Sách mới)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kỳ II năm học 2011 - 2012 Môn: Tiếng Anh lớp 3 (Sách mới), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phòng Giáo dục & đào tạo Giao Thuỷ Đề kiểm tra học kỳ II năm học 2011 - 2012 Môn : Tiếng Anh lớp 3 (Sách mới) (Thời gian làm bài : 40 phút) Họ và tên:............................................... Lớp : ...................................................... Trường :................................................. SBD : ..................................................... Chữ kí giám thị : 1: ....................................... 2: ....................................... Số phách Điểm bài thi : Chữ kí giám khảo : 1: ....................................... 2: ....................................... Số phách Tiếng Anh lớp 3 I/ Reorder the letters to make words. (3ms) Dựa vào hình ảnh, sắp xếp các chữ cái để trở thành những từ có nghĩa). (1) atc . (2) lldo: (3) koob: (4) enps: (5) llabs:. (6) itbrabs:. II/ Select and circle A or B. (2ms) (Chọn và khoanh đáp án A hoặc B để trả lời những câu hỏi sau) 1, How old are you? A. I’m nine years old. B. I’m nice. 2, What is the weather like today? A. It’s sun. B. It’s sunny. 3, Have you got a cat? A. Yes, I have. B. Yes, I haven’t. 4, What colour are your bags? A. They are red. B. Are they red. Thí sinh Không được viết vào Khoảng này III/ Read and tick Y (Yes) or N (No). (2ms) (Đánh dấu tick vào ô tương ứng với ý đúng (Yes) hoặc sai (No). This is the weather forecast today. It’s windy in Ha Noi. It’s cold and snowy in Sa Pa. It’s rainy in Hue. It’s sunny in Ho Chi Minh City. It’s rainy and hot in Da Nang. Yes No 1, It’s cloudy in Ha Noi. 2, It’s rainy in Hue. 3, It’s sunny in Ho Chi Minh City. 4, It’s cold and snowy in Sa Pa. IV/ Complete the dialogue using the cues. (2ms) (Sử dụng các từ cho sẵn hoàn thành bài hội thoại) cars Have blue colour A: (1)you got any cars? B: Yes, I have. A: How many (2).. have you got? B: Three. A: What (3) are they? B: They’re (4).. What about your cars? A: They are yellow IV/ Answer the questions. (1m) 1, What’s your name? ................................................................................................................................ 2, Have you got a robot? ................................................................................................................................ đáp án và biểu điểm tiếng anh 3 Câu I: 3 điểm/6 từ - Viết đúng mỗi từ cho 0,5 điểm 1, cat 2, doll 3, book 4, pens 5, balls 6, rabbits Câu II. 2 điểm/4 câu - Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm. 1 - A 2 - B 3 - A 4 - A Câu III: 2 điểm/4 câu - Mỗi câu đúng cho 0,5 điểm Yes No 1, It’s cloudy in Ha Noi. P 2, It’s rainy in Hue. P 3, It’s sunny in Ho Chi Minh City. P 4, It’s cold and snowy in Sa Pa. P Câu IV: 2 điểm/4 câu - Mỗi đúng cho 0,5 điểm. 1, Have 2, cars 3, colour 4, blue Câu V. 1 điểm/2 câu - Mỗi câu trả lời đúng cho 0,5 điểm (Có thể dựa vào các gợi ý sau): 1, My name’s (tên học sinh). 2, Yes, I have/ No, I haven’t.
File đính kèm:
- tieng anh 3.doc